Accreditation – Testing Department

Đơn vị chủ quản: 
Vinacomin mine rescue Center
Số VILAS: 
358
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng Kiểm định - Thử nghiệm
Laboratory: Accreditation – Testing Department
Cơ quan chủ quản/  Trung tâm Cấp cứu mỏ - Vinacomin
Organization: Vinacomin mine rescue Center
Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người phụ trách/ Representative:   Vũ Hoàng Tùng Vu Hoang Tung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Vũ Hoàng Tùng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Tuấn Anh
Số hiệu/ Code:       VILAS 358 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    06/ 06/ 2025 Địa chỉ/ Address:                Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Ha Tu ward, Ha Long city, Quang Ninh Province Địa điểm 1/ Location 1:      Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Ha Tu ward, Ha Long city, Quang Ninh Province Địa điểm 2/ Location 2:      Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Phuong Dong ward, Uong Bi city, Quang Ninh Province  
Điện thoại/ Tel:  0203 3 834 886          Fax: 0203 3 836 346      
E-mail: anhmtkv@gmail.com                     
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Địa điểm 1/ Location 1:             Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Ha Tu ward, Ha Long city, Quang Ninh Province Địa điểm 2/ Location 2:             Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Phuong Dong ward, Uong Bi city, Quang Ninh Province  
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Khí Gas Xác định hàm lượng CH4. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of CH4. Gas chromatography Agilent instrument (0,0001 ~ 5) % mol KĐTN/QT/01 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng CO2. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of CO2. Gas chromatography Agilent instrument (0,001 ~ 5) % mol
  1.  
Xác định hàm lượng CO. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of CO Gas chromatography Agilent instrument (0,0001 ~ 5) % mol
  1.  
Xác định hàm lượng O2. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of O2. Gas chromatography Agilent instrument (0,15 ~ 25) % mol
  1.  
Xác định hàm lượng N2. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of N2. Gas chromatography Agilent instrument (1 ~ 95) % mol
Ghi chú/ Note: - KĐTN/QT/xx: Phương pháp thử nghiệm nội bộ do PTN ban hành năm 2021/ Laboratory developped method issued in 2021; Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Địa điểm 1/Location 1: Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Ha Tu ward, Ha Long city, Quang Ninh Province  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị thở W-70 Breathing equiment W-70 Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check (-1 000 ~ 1 000) Pa KĐTN/QT/03 (2021)
  1.  
Thiết bị thở PSS-BG 4 Breathing equiment  PSS - BG 4 Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check Đến/Up to 25 mbar KĐTN/QT/05 (2021)
  1.  
Thiết bị thở Oxygem - 11 Breathing equiment Oxygem - 11 Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check Đến/Up to 2 kPa KĐTN/QT/06 (2021)
  1.  
Thiết bị cứu sinh GC - 11C Rescue equipment GC - 11C Kiểm tra lưu lượng hô hấp nhân tạo Artificial breathing flow check (-8 ~ 24) mmHg KĐTN/QT/08 (2021)
  1.  
Thiết bị thở P-34 Breathing equiment P - 34 Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check (-1 000 ~ 1 000) Pa KĐTN/QT/09 (2021)
  1.  
Bình tự cứu kiểu hấp thụ Self-rescue flask absorb Kiểm tra độ kín Tightness check (4,9 ~ 5,1) kPa KĐTN/QT/10 (2021)
  1.  
Bình tự cứu kiểu cách ly độc lập Independent selfrescue flask Kiểm tra độ kín Tightness check (4,9 ~ 5,1) kPa KĐTN/QT/11 (2021)
  1.  
Thiết bị cứu sinh GO-5 Rescue equipment GO - 5 Kiểm tra áp suất cấp khí   tối đa   Maximum air supply pressure check (40 ~ 60) cmH2O KĐTN/QT/12 (2021)
Ghi chú/ Note: - KĐTN/QT/xx: Phương pháp thử nghiệm nội bộ do PTN ban hành năm 2021/ Laboratory developped method issued in 2021./.  
Ngày hiệu lực: 
06/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
358
© 2016 by BoA. All right reserved