Analytic Centre

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam Institute of Industrial Chemistry
Số VILAS: 
341
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm Phân tích 
Laboratory:  Analytic Centre
Cơ quan chủ quản:   Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam
Organization: Vietnam Institute of Industrial Chemistry
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Đoàn Huy
Laboratory manager:   Nguyen Doan Huy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope  
 
  1.  
Nguyễn Đoàn Huy Các phép thử hóa được công nhận Chemical accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thu Hiền  
 
  1.  
Nguyễn Thị Cúc  
 
  1.  
Ngô Thị Tuyến Yến  
Số hiệu/ Code:  VILAS 341  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:     06/7/2024          
Địa chỉ/ Address: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội                                   No 2 Pham Ngu Lao street, Phan Chu Trinh ward, Hoan Kiem distric, Ha Noi city     
Địa điểm/Location: Phòng 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Tầng 3 Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà NộiRoom 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Floor 3 Vietnam Institute of Industrial Chemistry - No 2 Pham Ngu Lao street, Phan Chu Trinh ward, Hoan Kiem distric, Ha Noi city  
Điện thoại/ Tel:      024.38242107 / Hotline: 0981306660    Fax:  
E-mail:                  trungtamphantich341@gmail.com              Website: http://trungtamphantich.vn  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nước sạch,  nước mặt nước dưới đất Domestic water,  surface water,  ground water Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method 0,05 mgN/L TCVN 6180:1996
2. Nước mặt,  nước thải Surface water,  wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Total Nitrogen content Distillation and titration method 1,0 mg/L TCVN 6638:2000
3. Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of Total Phosphorus content UV-VIS method 0,05 mg/L   TCVN 6202:2008
4. Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp chưng cất hồi lưu và chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand  Opened reflux, titration method 6,0 mg/L SMEWW 5220B:2017
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp ủ hệ kín và chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand  Closed reflux, titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2017
5. Nước mặt,  nước thải Surface water,  wastewater Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng có bổ sung Allyl thioure Determination of Biological oxygen demand after 5 day  Dilution and seeding method with Allyl thioure 3,0 mg/L TCVN  6001-1:2008
6. Xác định Chất hoạt động bề mặt anion (MBAS) Phương pháp đo quang với methylene xanh Determination of Anionic surfactants as MBAS UV-VIS spectrometric method with methylene blue 0,03 mg/L SMEWW 5540 B&C:2017
7. Xác định hàm lượng Amoni  Phương pháp chưng cất chuẩn độ Determination of Amonium content Distillation and Titration method 1,0 mgN/L TCVN 5988:1995
8. Xác định hàm lượng Crom (VI)  Phương pháp UV-VIS Determination of Hexavalent Cromium content UV-VIS method Nước thải sau xử lý/ wastewaterafter treatment:  0,03 mg/L TCVN 6658:2000
Nước mặt/surface water: 0,007 mg/L TCVN 7939:2008
9. Nước sạch, nước dưới đất Domestic water,  ground water Xác định chỉ số KMnO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,90 mg/L TCVN 6186:1996
10. Nước sạch,  nước mặt,  nước dưới đất,  nước thải Domestic water,  surface water,  ground water,  wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
11. Nước sạch,  nước mặt,  nước dưới đất,  nước thải Domestic water,  surface water,  ground water,  wastewater Xác định hàm lượng Clorua  Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996
12. Xác định hàm lượng Sunfat  Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate content Gravimetric method 10 mg/L TCVN 6200:1996
13. Xác định hàm lượng Tổng Ca và Mg  Phương pháp chuẩn độ Determination of Total of Ca and Mg content Titration method 5,0 mgCaCO3/L SMEWW 2340C:2017
14. Xác định hàm lượng Ca  Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca content Titration method 3,0 mg/L TCVN 6198:1996
15. Xác định hàm lượng Amoni  Phương pháp UV-VIS Determination of Amonium content UV-VIS method 0,05 mgN/L TCVN  6179-1:1996
16. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,01 mgN/L TCVN 6178:1996
17. Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphate content UV-VIS method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008
18. Nước sạch,  nước mặt,  nước dưới đất,  nước thải Domestic water,  surface water,  ground water,  wastewater Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN-) Phương pháp UV-VIS Determination of Total Cyanide content UV-VIS method 0,003 mg/L TCVN 6181:1996
19. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp UV-VIS Determination of Iron content UV-VIS method 0,1 mg/L TCVN 6177:1996
20. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame-Atomic absorption spectrometric method 0,03 mg/L SMEWW 3111B:2017
21. Xác định hàm lượng Asen (As)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
22. Xác định hàm lượng Chì (Pb)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
23. 3 Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method Nước thải/ wastewater: 0,0004 mg/L Nước sạch,  nước mặt, nước dưới đất/  Domestic water, surface water, ground water: 0,0003 mg/L SMEWW 3113B:2017
24. Nước sạch,  nước mặt,  nước dưới đất,  nước thải Domestic water,  surface water,  ground water,  wastewater Xác định hàm lượng Đồng (Cu)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame-Atomic absorption spectrometric method 0,03 mg/L SMEWW 3111B:2017
25. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame-Atomic absorption spectrometric method 0,03 mg/L SMEWW 3111B:2017
26. Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Total Chromium content Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method  0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
27. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Nickel content Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method  0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
28. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method Nước thải/ wastewater:  0,0004 mg/L Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất/ Domestic water, surface water, ground water: 0,0003 mg/L TCVN 7877:2008
29. Đất sét Clays Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2content Gravimetric method   TCVN 7131:2016
30. Đất sét Clays Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Al2O3content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 7131:2016
31. Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Fe2O3content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 7131:2016
32. Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of CaO content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 7131:2016
33. Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of MgO content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 7131:2016
34. Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of K2O content Flame-Atomic absorption spectrometric method 0,10 % TCVN 7131:2016
35. Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na2O content Flame-Atomic absorption spectrometric method 0,10 % TCVN 7131:2016
36. Đất sét Clays Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp UV-VIS với diantipyrin-metan Determination of TiO2content UV-VIS method with diantipyrine-methane 0,06 % TCVN 7131:2016
37. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of CaO content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 9191:2012
38. Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of MgO content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 9191:2012
39. Xác định hàm lượng Mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Lost in ignition content Gravimetric method   TCVN 9191:2012
40. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2content Gravimetric method   TCVN 9191:2012
41. Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Al2O3content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 9191:2012
42. Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp UV-VIS Determination of Fe2O3content UV-VIS method 0,01 % TCVN 9191:2012
43. Quặng Apatit Apatit ores Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5content Gravimetric method   TCVN 180:2009
44. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2content Gravimetric method   TCVN 180:2009
45. Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA  Determination of Al2O3content Titration method using EDTA standasd solution    TCVN 180:2009
46. Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Fe2O3content Titration method using EDTA standasd solution   TCVN 180:2009
47. Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of CaO content Titration method using EDTA standard solution   TCVN 180:2009
48. Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA  Determination of MgO content Titration method using EDTA standard solution   TCVN 180:2009
49. Phân Urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp UV-VIS Determination of Biuret content UV-VIS method 0,05 % TCVN 2620:2014
50. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer Xác định hàm lượng Cacbon tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method   TCVN 9294:2012
51. Xác định hàm lượng axít Humic và Fulvic Phương pháp Walkley-Black Determination of Humic and Fulvic acid content Walkley-Black method   TCVN 8561:2010
52. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of available nitrogen content Distillation and titration method   TCVN 9295:2012
53. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - chế độ phát xạ ngọn lửa Determination of K2O content Flame Emission - Atomic absorption spectrometric method 0,04% TCVN 5815:2018
54. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total nitrogen content Distillation and titration method   TCVN 5815:2018
55. Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5content Gravimetric method   TCVN 5815:2018
56. Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 9297:2012
57. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total nitrogen content Distillation and titration method   TCVN 8557:2010
58. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available P2O5 UV-VIS method 0,05 % TCVN 8559:2010
59. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - chế độ phát xạ ngọn lửa Determination of available potassium content Flame Emission - Atomic absorption spectrometry 0,04 % TCVN 8560:2018
60. Xác định hàm lượng Molipden và Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total molybdenum and iron content Flame atomic absorption spectrometric method Mo: 40 mg/kg Fe: 5,0 mg/kg TCVN 9283:2018
61. Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total calcium content Flame atomic absorption spectrometric method 10 mg/kg TCVN 9284:2018
62. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total magnesium content Flame atomic absorption spectrometric method 2,0 mg/kg TCVN 9285:2018
63. Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCVN 9286:2018
64. Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total cobalt content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCVN 9287:2018
65. Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCVN 9288:2012
66. Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCVN 9289:2012
67. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of total arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,20 mg/kg TCVN 11403:2016
68. Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of total lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,25 mg/kg TCVN 9290:2018
69. Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of total cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,025 mg/kg TCVN 9291:2018
70. Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of total mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method 0,025 mg/kg TCVN 10676:2015
71. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method - TCVN 9296:2012
72. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Boron hòa tan trong nước (1) và Boron hòa tan trong axit (2) Phương pháp UV-VIS Determination of water-soluble boron and acid-soluble boron content UV-VIS method 30 mg/kg TCVN  13263-7:2020 (1) TCVN  13263-8:2020 (2)
73. Xác định hàm lượng axít tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method   TCVN 9292:2019
74. Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available silicon content UV-VIS method 0,20 % TCVN 11407:2019
75. Xác định hàm lượng Canxi và Magie tổng số bằng phương pháp thể tích Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium and total Magnesium by volumetric method Titration method CaO: 1,0 % MgO: 1,0 % TCVN 12598:2018
76. Xác định tỷ lệ C/N Determination of C/N ratio   TCVN 9294:2012 (C) & TCVN 8557:2010 (N)
77. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN  13263-9:2020
78. Xác định Tỷ trọng Determination of density   TCVN  13263-10:2020
79. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method   TCVN 1078:2018
80. Phân bón Supephotphat Super phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method   TCVN 4440:2018
81. Xút Caustic soda Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ Determination of NaOH content  Titration method   TCVN 3795:1983
82. HCl Hydrochloric acid Xác định hàm lượng axít HCl Phương pháp chuẩn độ Determination of HCl content Titration method   TCVN 1556:1997
83. H2SO4 Sulfuric acid Xác định hàm lượng axít H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H2SO4content Titration method   TCVN  5719-2:2009
84. PAC Poly aluminium chloride Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3content Titration method   JIS K 1475:2006
85. H3PO4 Phosphoric acid Xác định hàm lượng H3PO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H3PO4content Titration method   TCVN 6619:2000
86. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-agonist residues: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol LC-MS/MS method Ractopamine, Salbutamol:  0,50 µg/kg Clenbuterol:  0,10 µg/kg HDPP.67 (2019) (Ref: TCVN 11294:2016)
87. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,10 mg/kg TCVN 9525:2018
88. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,02 mg/kg TCVN 9525:2018
89. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,15 mg/kg TCVN 9525:2018
90. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method 0,04 mg/kg TCVN 9525:2018
91. Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-agonist residues: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol LC-MS/MS method Ractopamine, Salbutamol:  1,0 µg/kg Clenbuterol:  0,5 µg/kg HDPP.70 (2020) (Ref: TCVN 12697:2019)
92. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residues LC-MS/MS method 0,15 µg/kg HDPP.68 (2019) (Ref:FDA/ORA/DFS No.4290)
93. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,20 mg/kg TCVN 9525:2018
94. Thủy sản Fishery Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,02 mg/kg TCVN 9525:2018
95. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method 0,20 mg/kg TCVN 9525:2018
96. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method 0,02 mg/kg TCVN 9525:2018
97. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng nhóm Quinolones và Fluoroquinolones: Ciprofloxacin, Flumequine, Danofloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Lomefloxacin, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones and Fluoroquinolones residue: Ciprofloxacin, Flumequine, Danofloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Lomefloxacin, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin LC-MS/MS method Ciprofloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Sarafloxacin: 2,0 µg/kg Danofloxacin, Lomefloxacin, Enrofloxacin: 5,0 µg/kg HDPP.69 (2019)  (Ref: TCVN 11396:2016)
98. Xác định dư lượng Malachite green và Leuco malachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green và Leuco malachite green residue LC-MS/MS method 0,2 µg/kg Mỗi chất/each compound HDPP.103 (2021)  (Ref: TCVN 11942:2017)
99. Thức ăn thủy sản Aquaculture feeds Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method 0,20 µg/kg HDPP.71 (2020) (Ref:FDA/ORA/DFS No.4290)
100. Rau, quả, chè Vegetables, fruits, tea Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (16 hoạt chất) [1] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method Xem phụ lục/  See Appendix [1] PPNB.06 (2019)  (Ref: AOAC Official Method 2007.01)
101. Rau, quả, chè Vegetables, fruits, tea Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (07 hoạt chất) [2] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method Xem phụ lục/  See Appendix [2] PPNB.07 (2019)  (Ref: AOAC Official Method 2007.01)
102. Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (04 hoạt chất) [3] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method Xem phụ lục/  See Appendix [3] PPNB.08 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01
103. Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (17 hoạt chất) [4] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method Xem phụ lục /  See Appendix [4] HDPP.64/05 (2019)  (Ref: AOAC Official Method 2007.01)
104. Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật Fipronil  Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil residue (Negative mode) LC-MS/MS method 0,005 mg/kg HDPP.64/04 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01)
105. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,035 mg/kg Chè/tea:  0,10 mg/kg TCVN 9525:2018
106. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,003 mg/kg Chè/tea: 0,03 mg/kg TCVN 9525:2018
107. Rau, quả, chè Vegetables, fruits, tea Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method Rau, quả/ Vegetables, fruits:  0,035 mg/kg Chè/tea: 0,3 mg/kg TCVN 9525:2018
108. Xác định hàm lượng Thủy ngân  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,007 mg/kg Chè/tea: 0,020 mg/kg TCVN 9525:2018
Chú thích/ Notes: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - SMEWW: Standard methods for the Examination of  water and wastewater JIS : Japanese industrial standard TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard PPNB, HDPP: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựngLaboratory developed method PHỤ LỤC/APPENDIX [1] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - PPNB.06/ Appendix of pesticides residue - PPNB.06  
TT Tên hoạt chất Analyte name Đơn vị Unit LOQ (mg/kg)
Nhóm hoạt chất Photpho hữu cơ/Organophosphorus pesticides
1. Trichlorfon mg/kg 0,02
2. Quinalphos mg/kg 0,02
Nhóm hoạt chất Triazine/ Triazine pesticides
3. Cyromazine mg/kg 0,05
Nhóm hoạt chất Carbamate/Carbamate pesticides
4. Fenobucarb mg/kg 0,02
Nhóm điều tiết sinh trưởng/Insecticides
5. Buprofezin mg/kg 0,03
Nhóm hoạt chất Neonicotinoid/Neonicotinoid pesticides
6. Dinotefuran mg/kg 0,03
7. Thiamethoxame mg/kg 0,02
8. Imidacloprid mg/kg 0,02
9. Acetamiprid mg/kg 0,02
Nhóm hoạt chất Oxadiazine/Oxadiazine Pesticides
10. Indoxacarb mg/kg 0,03
Nhóm hoạt chất kháng sinh/Aminoglycoside antibiotics
11. Kasugamycin mg/kg 0,05
12. Validamycin mg/kg 0,05
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides
13. Lufenuron mg/kg 0,03
14. Nitenpyram mg/kg 0,03
15. Diafenthiuron mg/kg 0,03
16. Emamectin benzoate mg/kg 0,005
PHỤ LỤC/APPENDIX [2] Danh mục dư lượng thuốc BVTV - PPNB.07/ Appendix of pesticides residue - PPNB.07  
TT Tên hoạt chất Analyte name Đơn vị Unit LOQ (mg/kg)
Nhóm hoạt chất Carbamate/Carbamate pesticides
1. Carbendazim mg/kg 0,01
Nhóm hoạt chất Triazole/Triazole pesticides
  1.  
Difenoconazole mg/kg 0,01
  1.  
Diniconazole mg/kg 0,01
  1.  
Hexaconazole mg/kg 0,01
Nhóm hoạt chất Alanine/Alanine pesticides
5. Metalaxyl mg/kg 0,01
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides
6. Azoxystrobin mg/kg 0,02
7. Thiophanate-methyl mg/kg 0,01
PHỤ LỤC/APPENDIX [3] Danh mục dư lượng thuốc BVTV - PPNB.08/ Appendix of pesticides residue - PPNB.08    
TT Tên hoạt chất Analyte name Đơn vị Unit LOQ (mg/kg)
Nhóm hoạt chất Pyrethroid/Pyrethroid pesticides
1. Cypermethrin mg/kg 0,05
2. Deltamethrin mg/kg 0,05
3. Permethrin mg/kg 0,05
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides
4. Abamectin mg/kg 0,005
PHỤ LỤC/APPENDIX [4] DANH MỤC DƯ LƯỢNG THUỐC BVTV - HDPP.64/05/ Appendix of pesticides residue - HDPP.64/05  
TT Tên hoạt chất Analyte name Đơn vị Unit LOQ (mg/kg)
Nhóm hoạt chất Photpho hữu cơ/Organophosphorus pesticides
1. Acephate mg/kg 0,02
2. Chlorpyrifos mg/kg 0,01
3. Diazinon mg/kg 0,01
4. Malathion mg/kg 0,01
5. Methidathion mg/kg 0,02
6. Profenofos mg/kg 0,02
7. Methamidophos mg/kg Rau, quả/ vegetables, fruits: 0,03  Chè/tea: 0,05
8. Phosalone mg/kg 0,03
9. Dimethoate mg/kg 0,01
Nhóm hoạt chất Carbamate/Carbamate pesticides
10. Methomyl mg/kg Rau, quả/ vegetables, fruits: 0,01    Chè/tea: 0,03
11. Carbosulfan mg/kg Rau/vegetables: 0,01          Quả, chè/fruits, tea: 0,02
12. Benomyl mg/kg 0,01
Nhóm hoạt chất Triazole/Triazole pesticides
13. Propiconazole mg/kg Rau/vegetables: 0,01          Quả, chè/fruits, tea: 0,02
14. Tebuconazole mg/kg 0,02
Nhóm hoạt chất Pyrethroid/Pyrethroid pesticides
15. Etofenprox mg/kg 0,01
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides
16. Spinosad mg/kg Rau, quả/ vegetables,fruits: 0,01    Chè/tea: 0,02
17. Chlorantraniliprole mg/kg Rau, quả/ vegetables, fruits: 0,01    Chè/tea: 0,02
 
Ngày hiệu lực: 
06/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Phòng 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Tầng 3 Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
 
Số thứ tự tổ chức: 
341
© 2016 by BoA. All right reserved