Bac Giang Drug Quality Control Center

Đơn vị chủ quản: 
Bac Giang Health Department
Số VILAS: 
1044
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Bắc Giang  
Laboratory: Bac Giang Drug Quality Control Center  
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế Bắc Giang  
Organization: Bac Giang Health Department  
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa  
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                        
Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Thị Kim Ưng  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đoàn Thị Kim Ưng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Xuân Linh  
 
  1.  
Nguyễn Minh Ngọc  
 
  1.  
Bùi Đức Giang  
Số hiệu/ Code:  VILAS 1044
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ 21/10/2023 đến 20/10/2026                 
Địa chỉ/ Address: Tầng 7, Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị sự nghiệp tỉnh, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang/7th floor, Inter-agency office, non-business units of the province - Quach Nhan street - Ngo Quyen ward, Bac Giang city, Bac Giang province
Địa điểm/Location:  Tầng 7, Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị sự nghiệp tỉnh, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang/ 7th floor, Inter-agency office, non-business units of the province - Quach Nhan street - Ngo Quyen ward, Bac Giang city, Bac Giang province
Điện thoại/ Tel:      02043555365 Fax:       02043555365
E-mail:                  doanthikimung1972@gmail Website: http://trungtamkiemnghiembacgiang.com/
                   
Lĩnh vực thử nghiệm:  Dược Field of testing:              Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dược liệu Herbal Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of percentage  crumbling   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia,              in-house specifications licensed by MoH 
  1.  
Xác định tạp chất lẫn Determination of foreign matter  
  1.  
Xác định tro (Tro toàn phần, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Total ash, acid-insoluble  ash)  
  1.  
Soi bột Observe medicinal powder  
  1.  
Định lượng tinh dầu Determination of volatile oil  
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp cất dung môi Determination of water content Solvent distillation method  
  1.  
Xác định chất chiết được Determination of extractives  
  1.  
Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (active ingredients, and finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…)  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying  
  1.  
Xác định pH Determination of pH value  
  1.  
Xác định độ trong của dung dịch Determination of Clarity of solution  
  1.  
Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (active ingredients, and finished products) Định tính các hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC Identification of main substance HPLC, TLC, UV-Vis, chemical reaction method   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia,              in-house specifications licensed by MoH 
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, chuẩn độ điện thế, HPLC Assay of main substance HPLC, UV-Vis, potentiometric method  
  1.  
Thuốc thành phẩm Drug  (finished products) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight  
  1.  
Xác định khối lượng Determination of weight  
  1.  
Xác định độ tan rã Determination of disintegration  
  1.  
Xác định độ hòa tan Determination of solubility  
  1.  
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume  
  1.  
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of  uniformity of content  
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of relative density  
  1.  
Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder  
  1.  
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation  
  1.  
Thuốc thành phẩm Drug (finished products) Xác định tạp chất liên quan. Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC, UV-Vis Determination of Relative Substances. TLC, HPLC, UV-Vis method   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia,              in-house specifications licensed by MoH 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:              Chemical
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…)   KNBG/PP.H.54.01 (2018)
  1.  
Xác định khối lượng Determination of weight.   KNBG/PP.H.54.02 (2018)
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of water content (loss on drying)   KNBG/PP.H.54.03 (2018)
  1.  
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 KNBG/PP.H.54.04 (2018)
  1.  
Xác định tro (tro toàn phần, tro không tan trong acid) Determination of ash (total ash, acid insoluble ash)   KNBG/PP.H.54.05 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1 content HPLC method 24 mg/kg KNBG/PP.H.54.07 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Glucosamine Phương pháp HPLC Determination of Glucosamine content HPLC method 4 g/kg KNBG/PP H.54.09 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B6 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, Vitamin B6 content HPLC method Vitamin B1: 88 mg/kg Vitamin B6: 65 mg/kg KNBG/PP H.54.11 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Iod Determination of Vitamin C content Iodine titration method 7,3 g/kg KNBG/PP.H.54.12 (2018)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Vitamin C bằng Phương pháp HPLC Determination of Vitamin C HPLC methods 1,27 mg/g KNBG/PP.H.54.01 (2023)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin E bằng Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E HPLC method 2,47 mg/g KNBG/PP.H.54.02 (2023)
  1.  
Xác định hàm lượng Adenosin Phương pháp HPLC Determination of Adenosin content HPLC method 76 µg/g KNBG/PP.H.54.03 (2023)
  1.  
Mỹ phẩm (Kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ, dầu gội đầu, sữa tắm) Cosmetics (Skin cream, cleansing milk, mask, shampoo, shower cream) Xác định cảm quan (Tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form,…)   KNBG/TQKT/MP.01 (2023)
  1.  
Xác định Độ đồng nhất  Determination of homogeneity   KNBG/TQKT/MP.02 (2023)
  1.  
Xác định Độ đồng đều khối lượng độ đồng đều thể tích Determination of  uniformity of weight and uniformity of volume   KNBG/TQKT/MP.03 (2023)
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value (2 ~ 12) KNBG/TQKT/MP.04 (2023)
  1.  
Nước tinh khiết Pure water Xác định Độ dẫn điện ở 200C Determination of conductivity at 200C (1,0 ~ 1999) µS/cm KNBG/TQKT/N.01 (2023)
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value (2 ~ 12) KNBG/TQKT/N.02 (2023)
Chú thích/ Note: - KNBG/TQKT/N...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization.  
Ngày hiệu lực: 
20/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 7, Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị sự nghiệp tỉnh, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1044
© 2016 by BoA. All right reserved