Bureau of Standardization, Metrology and Quality

Đơn vị chủ quản: 
Science and Technology Center
Số VILAS: 
336
Tỉnh/Thành phố: 
Bến Tre
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 
Laboratory:  Bureau of Standardization, Metrology and Quality
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Organization: Science and Technology Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Kim Lan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Phạm Thị Kim Lan Các phép thử được công nhận/Accredited tests 
  1.  
Nguyễn Cao Thành
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Thủy
Số hiệu/ Code:            VILAS 336 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/06/2024 Địa chỉ/ Address:        Số 415 A Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Địa điểm/Location:    Số 415 A Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Điện thoại/ Tel:           02753 500 299                                    Fax:  02753 810 735 E-mail:                                    bentretdc@gmail.com.vn                  Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                      Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation    (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs Xác định hàm lượng Nitơ và tính lượng Protein thô Phương pháp kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 0,06% TCVN 4328 – 1 : 2007 (ISO 5983 - 1 : 2005)
2. Xác định hàm lượng Clorua hoà tan trong nước Determination of water-soluble chlorides content 0,06% TCVN 4806 : 2007 (ISO 6495 : 1999)
3. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,54% TCVN 4326 : 2001 (ISO 6496 : 1999)
4. Xác định hàm lượng Phosphor Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method < 50g/kg TCVN 1525 : 2001
5. Xác định hàm lượng tro Determination of crude ash 0,45% TCVN 4327 : 2007
6. Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method 0,18% TCVN 1526-1 : 2007
7. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fiber content Method with intermediate filtration 0,9% TCVN 4329 : 2007
8. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 1,05% TCVN 4331 : 2001 (ISO 6492 : 1999)
9. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số Axit và độ Axit Determination of acid value and acidity   TCVN 6127 : 2010 (ISO 660 : 2009)
10. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxigen demand 40 mg O2/L SMEWW 5220C : 2017
11. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content 6.6 mg/L TCVN 6638 : 2000
12. Xác định hàm lượng Amoni Determination of ammonium content 1,4 mg/L TCVN 5988 :1995
13. Xác định hàm lượng Sắt tổng Determination of Total Iron 0,12 mg/L TCVN 6177 : 1996
14. Xác định hàm lượng Photpho và Orthophosphat Determination of phosphorus and orthophosphate P: 0,4 mg/L PO43-: 0,12 mg/L SMEWW 4500- P.E : 2017
15. Xác định chất rắn lơ lửng Determination suspended solids 2 mg/L TCVN 6625 : 2000
16. Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride 5 mg/L TCVN 6194 : 1996
17. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày Determination of the biological oxygen demand 0,1 mgO2/L SMEWW 5210D: 2017
18. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, ground water, domestic water, wastewater Xác định pH Determination of pH value ~ 12 TCVN 6492 : 2011
19. Nước sạch,  nước mặt,  nước thải Domestíc water,  Surface water,  Wastewater Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn)  Phương pháp quang phổ thấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS - F) Determination of Copper(Cu), Iron (Fe), Zinc (Zn)  AAS - F method Cu: 0,10 mg/L Fe: 0,12 mg/L Zn: 0,11 mg/L SMEWW 3111B : 2017
20. Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K) Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Determination of Sodium (Na), Potassium (K) Flame Emission Photometric Method  Na: 1,20 mg/L K: 0,90 mg/L SMEWW 3500 Na-B, K-B :2017
21. Nước sạch,  nước ngầm,  nước thải Domestic water, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb), Asen (As) Phương pháp AAS - GF Determination of Cadimi (Cd), Lead (Pb), Arsen (As)  AAS-GF method Cd: 0,6 µg/L Pb: 5 µg/L As: 5 µg/L SMEWW 3113B : 2017
Chú thích / Note:
  • SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
  • ISO: International Organisation for Standardization
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
 
Ngày hiệu lực: 
17/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 415 A Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức: 
336
© 2016 by BoA. All right reserved