Cat Lai Lubricant Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
AP Saigon Petro Joint Stock Company
Số VILAS: 
781
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm dầu nhờn Cát Lái
Laboratory: Cat Lai Lubricant Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phẩn AP Saigon Petro
Organization: AP Saigon Petro Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Laboratory manager:  Lê Văn Sinh
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Văn Sinh Tất cả các phép thử nghiệm/ Accredited tests  
 
  1.  
Huỳnh Mai Lý  
 
  1.  
Lê Văn Đạt  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 781
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  30/06/2024         
Địa chỉ/ Address:    Lầu 1, số 6B Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, Tp Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Số 990, Nguyễn Thị Định, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:    (84.28)37423296 Fax: (84.28)37423295
E-mail: info@apsaigonpetro.com.vn                  Website: www.apsaigonpetro.com
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dầu nhớt Lubricant Xác định độ nhớt động học ở 40 oC Determination of kinematic Viscosity 40 oC (8~700) cSt ASTM D445-17a
  1.  
Xác định độ nhớt động học ở 100 oC Determination of kinematic Viscosity 100 oC (8~700) cSt ASTM D445-17a
  1.  
Xác định chỉ số độ nhớt Determination of Viscosity index 0~200 ASTM D2270-10e1
  1.  
Xác định trị số kiềm tổng Determination of total base number (0,5~450) mg KOH/g ASTM D2896-15
  1.  
Điểm chớp cháy cốc hở Determination of flash point (COC) (100~360) 0 C ASTM D92-16b
  1.  
Xác định khả năng tách nước ở 54 oC Determination of demulse charact 54 oC - ASTM D1401-12e1
  1.  
Xác định hàm lượng nước Determination of Water content (0~2) % Vol ASTM D95-13e1
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of Density (0~0,9999) g/cm3 ASTM D4052-16
  1.  
Xác định điểm đông đặc Determination of pour Point (-30~0) 0C ASTM D97-17a
  1.  
Xác định màu Determination of Colour (0~8) ASTM color UNIT ASTM D1500-12
  1.  
Xác định độ tạo bọt ở 93.5 oC (Seq II) Determination of Foaming characteristics 93.50C (Seq II) (0~500) mL ASTM D892-13
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH Index (2~12) ASTM D1287-09
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Pentan Determination of Pentane insolubles -- ASTM 4055-02
  1.  
Xác định trị số axit tổng Determination of total Acid number (TAN) (0.05~260) mgKOH/g ASTM D664-18
  1.  
Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper Strip Corrosion  Class 1a~4c ASTM D130-04e1
Ghi chú: ASTM: American Society for Testing and Materials  
Ngày hiệu lực: 
30/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 990, Nguyễn Thị Định, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
781
© 2016 by BoA. All right reserved