Center for Analysis and Environment - CAE

Đơn vị chủ quản: 
Center for Analysis and Environment - CAE
Số VILAS: 
501
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Laboratory:  Center for Analysis and Environment - CAE
Cơ quan chủ quản:   Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Organization: Center for Analysis and Environment - CAE
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Đặng Ngọc Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Ngọc Long Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Phan Tiến Hưng  
 
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Hạnh  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 501
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/05/2021
Địa chỉ/ Address: Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội                              No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi   
Địa điểm/Location: Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội No. 47+48, The Premier Project, Lot E2/D21 Cau Giay New Urban Area, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel:   (+84) 024.3203.8666       Fax:       (+84) 024.3856.1279
E-mail:             moitruong.ptmt@gmail.com         Website: http://cae.vn
                                                                Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Không khí vùng làm việc  Workplace Air Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (-20 ~ 70) oC TCVN 5508:2009
2. Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture Đến/to: 100 %RH
3. Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed Đến/to: 20 m/s
4. Nước mặt, nước ngầm, nước thải/  Surface water, ground water, waste water Xác định pH (x) Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
5. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng  Determination of Total Suspended Solids contents 10 mg/L HACH DR3900 Method 8006
6. Xác định độ mầu  Determination of Colour 15 Pt-Co HACH DR3900 Method 8025
7. Nước mặt, nước thải/  Surface water, waste water Xác định nhu cầu oxy hóa hóa học  Determination of Chemical Oxygen Demand 15 mg O2/L HACH DR3900 Method 8000
Ghi chú/Note:
  • (x): Phép thử hiện trường/ On site test
  • HACH: Phương pháp thử của nhà sản xuất/Manufacture’s method 
 
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Laboratory:  Center for Analysis and Environment - CAE
Cơ quan chủ quản:   Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Organization: Center for Analysis and Environment - CAE
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratorymanager: Đặng Ngọc Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory Đặng Ngọc Long
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Đặng Ngọc Long Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited Calibrations  
  2. Phan Tiến Hưng  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 501
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  24/05/2024           
Địa chỉ/ Address: Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội                           No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi     
Địa điểm/Location:  Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội No. 47+48, The Premier Project, Lot E2/D21 Cau Giay New Urban Area, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel:   (+84) 024.3203.8666       Fax:       (+84) 024.3856.1279
E-mail:             moitruong.ptmt@gmail.com         Website: http://cae.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Hóa lý   Field of calibration:      Physico - Chemical       
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình  hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Phương tiện đo pH pH meter Đến/to 14 pH TTPTMT.HC-01 : 2019 0,01 pH
  1.  
Phương tiện đo độ dẫn Electrolytic Conductivity meter Đến/to 500 mS/cm TTPTMT.HC-02 : 2019 1 %
  1.  
Phương tiện đo độ đục Turbidity meter Đến/to 7.000 NTU TTPTMT.HC-03 : 2019 1,5 %
  1.  
Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) Total dissolved solids meter (TDS) Đến/to 200.000 mg/L TTPTMT.HC-04 : 2019 1,5 %
  1.  
Phương tiện đo nồng độ oxy hoà tan (DO) Dissolved oxygen meter Đến/to 50 mg/L Đến/to 500% oxy bão hòa TTPTMT.HC-05 : 2019 1 %
  1.  
Phương tiện đo độ mặn (Salt) Salinity meter Đến/to 30 % TTPTMT.HC-06 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở Breath alcohol tester Đến/to 3,000 mg/L TTPTMT.HC-07 : 2019 2,5 %
  1.  
Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS)  Total suspended solids meter (TSS) Đến/to 1500 mg/L TTPTMT.HC-11 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo nồng độ Ammoni (NH4+) Ammonium meter Đến/to 1.500 mg/L TTPTMT.HC-12 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo nồng độ Nitrat (NO3-) Nitrate meter Đến/to 1.500 mg/L TTPTMT.HC-13 : 2019 2 %
  1.  
Thiết bị đo nồng độ Phốt pho (PO42-) trong nước Phosphate meter Đến/to 1.500 mg/L TTPTMT.HC-14 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo độ màu Pt-Co Pt-Co color meter Đến/to 625 Pt-Co TTPTMT.HC-16 : 2019 1 %
  1.  
Phương tiện đo tổng các hợp chất hữu cơ (TOC)  TOC analyzer Đến/to 5000 mg/L TTPTMT.HC-17 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo thế oxy hoá – khử  ORP meter (100 ~ 700) mV TTPTMT.HC-20 : 2019 5,8 mV
  1.  
Phương tiện đo tổng ni tơ trong nước (TN) Total nitrogen analyzer Đến/to 1.500 mg/L TTPTMT.HC-21 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) Chemical oxygen demand meter Đến/to 60.000 mg/L TTPTMT.HC-22 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo hàm lượng Silica trong nước Silica analyzer Đến/to 1.500 mg/L TTPTMT.HC-24 : 2019 2 %
  1.  
Phương tiện đo hàm lượng khí cầm tay (x) Portable gas analyzer SO2 đến/to 13.100 mg/m3 (đến/to 5.000 ppm)    
CO đến/to 7 %V
CO2 đến/to 20 %V
NO đến/to 6.150 mg/m3 (đến/to 5.000ppm)
NO2 đến/to 1.128 mg/m3  (đến/to 600 ppm)
H2S đến/to 1.529 mg/m3 (đến/to 1 100 ppm)
O2 đến/to 25 %V
O3 đến/to 10 ppm
HCl đến/to 147 mg/m3 (đến/to 100 ppm)
NH3 đến/to 140 mg/m3 (đến/to 200 ppm)
HF đến/to 141 mg/m3 (đến/to 300 ppm)
Cl2 đến/to 286 mg/m3 (đến/to 100 ppm)
H2 đến/to 1000 ppm 
HCN đến/to 50 mg/m3 (đến/to 50 ppm)
%LEL (CH4, C3H8,i-C4H10; nC6H14…)đến/to 100 %LEL
VOCs (C6H6, C7H8, C8H10…) đến/to1000 ppm
THC (CH4, C3H8, i-C4H10; nC6H14…)đến/to 50.000 mg/m3(ppm)
  1.  
Phương tiện đo khối lượng riêng chất lỏng (x) Densitometer Đến/to 3.000 kg/m3 TTPTMT.HC-30 : 2019 0,05 kg/m3
  1.  
Tỷ trọng kế Hydrometer (650 ~ 2000) kg/m3 TTPTMT.HC-31 : 2017 0,1 kg/m3
  1.  
Tỷ trọng kế LPG  LPG hydrometer (500 ~ 650) kg/m3 TTPTMT.HC-32 : 2017 0,86 kg/m3
  1.  
Cồn kế thuỷ tinh Alcohol hydrometer (5 ~ 100) %V TTPTMT.HC-33 : 2017 0,6 %V
  1.  
Đường kế thuỷ tinh Sugar hydrometer (0,5 ~ 50) %mas TTPTMT.HC-34 : 2017 0,2 %
  1.  
Bình tỷ trọng, cốc đo tỷ trọng Specific gravity bottle/ cup Đến/to 100 mL TTPTMT.HC-35 : 2019 1 %
  1.  
Nhớt kế động học Kinematic viscometer Hằng số nhớt kế C đến/to 100 mm2/s2(cSt/s) TTPTMT.HC-36 : 2017 0,18 %
(0 ~ 0,015)
(0,015 ~ 1,2) 0,4 %
(1,2 45) 0,59 %
(45 ~ 100) 0,72 %
  1.  
Phương tiện đo độ nhớt động lực Dynamic viscometer Đến/to 80.000 cP TTPTMT.HC-37 : 2017 0,6 %
  1.  
Phương tiện đo độ ẩm hạt Grain moisture meter Đến/to 40 % TTPTMT.HC-38 : 2019 0,15 %
  1.  
Phương tiện đo độ ẩm vật liệu (gỗ, giấy, bìa, bông) Material moiture meter (wood, paper, carton, cotton) Đến/to 70 % TTPTMT.HC-39 : 2019 0,15 %
  1.  
Phương tiện đo ELISA (x) Elisa reader Đến/to (0 ~3) OD TTPTMT.HC-42 : 2019 0,0025 OD
  1.  
Phương tiện đo độ khúc xạ (brix kế) Refractometer (brix meter) Brix: Đến/to 100 %mas TTPTMT.HC-43 : 2019 1 %
RI: (1,3000 ~ 1,70000) nD
  1.  
Phương tiện đo độ phân cực Polarimeter (0 ~ 50) °α TTPTMT.HC-44 : 2019 0,004 oα 0,02 oZ
(0 ~ 100°Z
  1.  
Thiết bị chuẩn độ (x) Titratior (-1000 ~ 1000) mV TTPTMT.HC-45:2021 5,8 mV
Buret Đến/to 20 mL 0,7 %
(0 ~ 16) pH 0,01 pH
Chuẩn độ/ Titration Dung dịch chuẩn độ  đến 0,1N 1,0%
  1.  
Phương tiện đo hàm lượng nước trong dầu (chuẩn độ Karl-Fischer) (x) Moisture meter (Karl-Fischer titration) Từ/ From 1 ppm TTPTMT.HC-46 : 2019 1 %
  1.  
Quang phổ hấp thụ  nguyên tử (x) Atomic Absoroption Spectrophotometer (190 ~ 900) nm TTPTMT.HC-48 : 2021 0,3 nm
Đến/to 1,5 Abs 0,002 Abs
Kỹ thuật ngọn lửa F-AAS: Dung dịch chuẩn Cu Copper standard solution Đến/to 20 mg/L 1,5 %
Kỹ thuật lò Graphite GF-AAS: Dung dịch chuẩn Pb Lead standard solution  Dung dịch chuẩn Cd Cadimi standard solution Đến/to 20 µg/L 1,5 %
Kỹ thuật hóa hơi HG-AAS Dung dịch chuẩn Hg Mercury standard solution Dung dịch chuẩn As Asenic standard solution Đếnto 20 µg/L 1,5 %
  1.  
Hệ thống phân tích  sắc ký lỏng (x) Liquid chromatography Tốc độ dòng pha động Flowrate (0,2 2) mL/phút TTPTMT.HC-49 : 2021 0,2 %
Nhiệt độ buồng cột Oven temperature (25 80) °C 0,4 oC
Đầu dò: MS Detetor: MS Caffeine: (1 100)mg/L 1 %
Đầu dò FL Detector FL Anthracene: (1 100)mg/L 1 %
Đầu dò UV/VIS Detector UV/VIS Caffeine: (1 100)mg/L 1 %
Đầu dò PDA Detector PDA Caffeine: (1 100)mg/L 1 %
Đầu dò EC Detector EC Hydroquinone: (1 100) mg/L 1 %
  1.  
Hệ thống phân tích  sắc ký khí (x) Gas chromatography Nhiệt độ buồng cột Oven temperature Đến/ to 300 °C TTPTMT.HC-50 : 2021 0,43 oC
Tốc độ dòng khí của Detector Detector flowrate (0,5 2) mL/phút 0,12 mL
Đầu dò FID/ Detector FID Hexadecane: (0,5 10)mg/L 1 %
  1.  
Hệ thống phân tích  sắc ký khí (x) Gas chromatography (tiếp/ cont.) Đầu dò TCD Detector TCD Hexadecane: (100 500) mg/L 1 %
Đầu dò PID Detector PID Toluene: (100 500)mg/L 1 %
Đầu dò ECD Detector ECD Lindane: (0,1 5) mg/L 1 %
Đầu dò MS Detector MS Malathion: (0,1 2)mg/L 1 %
Đầu dò FP Detector FP Malathion: (0,1 2)mg/L 1 %
Đầu dò TI Detector TI Malathion: (0,1 2)mg/L 1 %
Đầu dò ELC Detector ELC Malathion: (0,1 2)mg/L 1 %
Đầu dò NP Detector NP Malathion: (0,1 2)mg/L 1 %
Đầu dò NS Detector NS Azobenzen: (100 500) µg/L 1 %
  1.  
Hệ thống cảm ứng cao tần Plasma (ICP - MS/OES) (x) Inductively-coupled plasma optical emission spectrometer/ inductively-coupled plasma mass spectrometer Đầu dò MS Detector MS (Dung dịch chuẩn đa kim loại/ / Multi-element standard  Cu, Fe, Cd, Pb, Mn) Đến 10 mg/L TTPTMT.HC-51 : 2021 0,5 %
Đầu dò OES Detetor OES (Dung dịch chuẩn đa kim loại/ Multi-element standard  Cu, Fe, Cd, Pb, Mn) Đến/to 10 mg/L 0,5 %
  1.  
Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer Xác định hàm lượng các kim loại: Na, K, Ca, Li và Mg Đến/to 100 mg/L TTPTMT.HC-52 : 2017  1%
  1.  
Phương tiện đo thành phần vật liệu (Máy đo quang phổ phát xạ) (x) ROHS and atomic emission spectrometer Nền nhựa/ Plastic matrix (Pb, As, Cl, Cr, Hg, Br, Cd) (1~1000) ppm TTPTMT.HC-53 : 2021 2 %
Nền kim loại đồng/ Copper matrix Zn (0,01 ~ 39,41)%wt Mn (0,01 ~ 0,021)%wt Fe  (0,01 ~ 0,024)%wt Ni (0,01 ~ 0,0233)%wt Cd (0,01 ~ 0,254)%wt As (0,01 ~0,0215)%wt Co (0,01 ~ 1,5) %wt Al (0,01 ~ 0,0193)%wt Cu (0,01 ~ 59,37)%wt 2 %
Nền kim loại nhôm/ Aluminium matrix Cu (0,01 ~ 0,214) % wt Mg (0,01 ~ 1,18) % wt Mn (0,01 ~ 0,131)%wt Zn (0,01 ~ 0,164%wt Ti (0,01 ~ 0,112)%wt Cr (0,01 ~ 0,0759)%wt Fe (0,01 ~ 0,74) % wt 2 %
Nền kim loại sắt Steel matrix C (0,01 ~ 3,48) %wt Si (0,01 ~ 2,1) % wt Mn (0,01 ~ 0,696)%wt Cr (0,01 ~ 3,02) % wt Mo (0,01 ~ 3,35) % wt Cu (0,01 ~ 1,54) % wt Ni (0,01 ~ 2,673) % wt Al (0,01 ~ 0,104) % wt 2 %
Nền Inox/ Stainless steel matrix Si (0,01 ~ 0,284) %wt Mn (0,01 ~ 1,488) %wt Cr (0,01 ~ 18,25) %wt Cu (0,01 ~ 0,217) %wt Ni (0,01 ~ 7,92) %wt 2 %
  1.  
Phương tiện đo hàmlượng vàng (Phổ kế huỳnh quang tia X) (x) X-ray fluorescence (XRF) spectrometer (33,33 ~ 80,00) % Au TTPTMT.HC-54 : 2019 0,063 %Au
(80,00 ~ 99,99) % Au 0,012 %Au
  Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Khối lượng Field of calibration:      Mass    
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Cân không tự động (x) Manual Balance Đến/to 10 mg TTPTMT.HC-67 : 2021 0,0038 mg
10 mg ~ 50 mg 0,0049 mg
50 mg ~ 200 mg 0,0071 mg
200 mg ~ 1 g 0,012 mg
1 g ~ 5 g 0,019 mg
5 g ~ 20 g 0,030 mg
20 g ~ 50 g 0,042 mg
50 g ~ 100 g 0,074 mg
100 g ~ 200 g 0,14 mg
200 g ~ 500 g 1,6 mg
500 g ~ 1 kg 14 mg
1 kg ~ 2 kg 15 mg
2 kg ~ 10 kg 0,14 g
10 kg ~ 20 kg 0,15 g
20 kg ~ 100 kg 14 g
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích                       Field of calibration: Volume                    
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) Glassware (burette, pipet, flask, cylinder) (1 ~ 5 000) mL TTPTMT.HC-65 : 2021 0,0005.V + 0,0007 [V]: mL
  1.  
Dụng cụ đo dung tích hoạt động  theo cơ cấu Piston Piston-operated volumetric apparatus 1µL ~ 50 mL TTPTMT.HC-66 : 2021 0,0019.V + 0,0139 [V]: µL
  1.  
Thiết bị đo lưu lượng khí  Gas flow meter (240 ~ 750) mLPM TTPTMT.HC-62 : 2021 2,5 %
(10 ~ 40) LPM 2,5 %
(100 ~ 200) LPM 2 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt                  Field of calibration: Temperature                        
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Tủ nhiệt (x) (Tủ đông, tủ mát, tủ bảo quản mẫu, tủ ấm, tủ sấy, tủ BOD) Thermal chamber (freezing chamber, cooler chamber, storage chamber, incubator, dry chamber, BOD chamber) (-40 0°C TTPTMT.HC-69 : 2017 2,3 oC
(0 ~ 10) °C 1,7 oC
(10 ~ 100) °C 0,63 oC
(100 ~ 300) °C 1,7 oC
  1.  
Lò nung (x) Furnace (300 ~ 1200) °C TTPTMT.HC-72 : 2017  4,5 oC
  1.  
Thiết bị ổn nhiệt (x) Water bath (-40 ~ 200)°C TTPTMT.HC-73 : 2017 0,1 oC
  1.  
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Thermometer (-30 ~ 100)oC TTPTMT.HC-79 : 2017 0,2 oC
(100 ~ 300)oC 0,62 oC
(300 ~ 600)oC 2,1 oC
  1.  
Phương tiện đo độ ẩm, nhiệt độ Thermohygrometer (10 ~ 98) %RH TTPTMT.HC-40 : 2017  2,4 %RH
(0 80) oC  0,8 oC
  1.  
Tủ nhiệt ẩm (Tủ vi khí hậu/môi trường/dưỡng ẩm) (x) Climate chamber, environmental chamber, moist chamber (0 ~ 100) %RH TTPTMT.HC-41 : 2017 2,4 %RH
(-40 ~ 80) °C 0,6 oC
  1.  
Thiết bị hấp tiệt trùng(x) Autoclave (100 140) oC TTPTMT.HC-125 : 2021 0,6 oC
  1.  
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng nhúng một phần Partial immersion liquid-in-Glass thermometer (-30 ~ 200) oC TTPTMT.HC-130 : 2021 0,5 oC
  1.  
Thiết bị gia nhiệt phá mẫu (COD, Kejdal, máy khuấy từ gia nhiệt) (x) Block reactor (COD, Kejdal, Magnetic stittersheater) (50 500) oC TTPTMT.HC-71 : 2021 1,3 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất               Field of calibration: Pressure                  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure gauge, pressure vacuum gauge with dial and digital indicator ( -1 ~ 0) bar ĐLVN 76 : 2001 0,10 %
(0 ~ 0,34) bar 0,11 %
(0,34 ~ 1) bar  0,07 %
( 1 ~ 2) bar 0,10 %
(2 ~ 690) bar 0,06 %
  1.  
Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure transmitter ( -1 ~ 0) bar ĐLVN 112: 2002 0,06 % 
(0 ~ 0,34) bar 0,11 %
(0,34 ~ 2) bar  0,06 %
( 2 ~ 20) bar 0,05 %
(20 ~ 690) bar 0,06 %
  1.  
Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure switch ( -1 ~ 0) bar ĐLVN 133 : 2004 0,10 %
Đến/to 690 bar 0,65 %
  1.  
Áp kế gắn trên thiết bị hấp tiệt trùng (x) Pressure gauge on Autoclave Đến/to 5 bar TTPTMT.HC-125 : 2021 0,1 bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số                     Field of calibration: Time - Frequency                 
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Thiết bị đo tốc độ vòng quay (x) Tachometer Đến/to 100 000 rpm TTPTMT.HC-131 : 2021 0,007 %
  1.  
Tốc độ vòng quay của động cơ (máy ly tâm, máy xác định độ hoà tan, máy xác định độ tan rã, máy xác định độ cặn lắng, máy khuấy) (x) Rotation of motor (centrifuge, solubility testerdisintegration testerstirrer) Đến/to 99 000 rpm TTPTMT.HC-86 : 2021 0,06 %
Chú thích/Notes:  
  • TTPTMT.HC-...: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure
  • (x): Phép thử có thực hiện ngoài hiện trường/ Mark (x) for on-site calibration
 (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.   
Ngày hiệu lực: 
24/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
501
© 2016 by BoA. All right reserved