Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service

Đơn vị chủ quản: 
Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health
Số VILAS: 
209
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 504.2022/QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 06 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Xét nghiệm Y sinh học lâm sàng và dịch vụ khoa học kỹ thuật Laboratory: Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh - Bộ Y tế Organization: Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Ngọc Anh Tuấn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/Scope 1. Nguyễn Ngọc Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Châu Vĩnh Thị 3. Trần Thanh Sơn Các phép thử Hóa đăng ký công nhận/Accredited chemical tests 4. Nguyễn Thị Nguyệt Các phép thử Sinh đăng ký công nhận/Accredited biological tests 5. Nguyễn Văn Trí Số hiệu/Code: VILAS 209 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/06/2025 Địa chỉ/ Address: Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. Địa điểm/Location: Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3820 2589 Fax: (+84) 28 3824 3335 E-mail: nhantin@pasteurhcm.gov.vn Website: www.pasteur-hcm.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng amoni Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of ammonium content Spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6179-1:1996 2. Xác định độ màu Determination of colour 5 mg Pt/L TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) 3. Xác định chỉ số permanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 4. Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 5. Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 6. Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titration method for the determination of total chlorine 0,1 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) 7. Xác định hàm lượng sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- ngọn lửa (F-AAS) Determination of iron content F- AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 8. Xác định hàm lượng mangan Phương pháp F-AAS Determination of manganese content F- AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017 9. Xác định hàm lượng chì Phương pháp GF-AAS Determination of lead content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp sắc ký ion Determination of nitrite content Ion Chromatography method 0,03 mg N/L TCVN 6494-1:2011 11. Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp sắc ký ion Determination of nitrate content Ion Chromatography method 0,02 mg N/L TCVN 6494-1:2011 12. Xác định hàm lượng clorua Phương pháp sắc ký ion Determination of chloride content Ion Chromatography method 1 mg/L TCVN 6494-1:2011 13. Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp sắc ký ion Determination of sulfate content Ion Chromatography method 1 mg/L TCVN 6494-1:2011 14. Xác định hàm lượng florua Phương pháp sắc ký ion Determination of fluoride content Ion Chromatography method 0,1 mg/L HLVS/PP/056WHL (2018) 15. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nước Determination of moisture content - HLVS/PP/017FHL :2012 16. Xác định hàm lượng natri clorua Determination of sodium chloride content (5 ~ 450) g/L TCVN 3701:2009 17. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content (0,1 ~ 60) g/L TCVN 3702:2009 18. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 % TCVN 3703:2009 19. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Determination of total nsitrogen and protein content (0,3 ~ 55) g/L TCVN 3705:1990 20. Xác định hàm lượng nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content (0,03 ~ 10) g/L TCVN 3706:1990 21. Xác định hàm lượng nitơ amin amoniac Determination of nitrogen amin -ammoniac content (0,1 ~ 35) g/L TCVN 3707:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định pH Determination of pH value 2~14 TCVN 4835:2002 23. Sữa đặc Condensed milk Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of titratable acidity Titration method 0,1 ~ 20 TCVN 8080:2009 24. Sữa bột Powdered milk Xác định độ axit chuẩn độ Phương pháp chuẩn độ Determination of titratable acidity Titration method 0,1 ~ 20 TCVN 8079:2013 25. Sữa đặc Condensed milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content (60 ~ 99) % TCVN 8081:2009 26. Sữa đặc, kem Condensed milk, cream Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content (60 ~ 99) % TCVN 8082:2009 27. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số peroxit Determination of peroxide value đến/to: 30 mEq/kg TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017) 28. Xác định chỉ số Iôt Determination of Iodine value đến/to: 200 TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013) 29. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value 150 mg KOH/g TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013) 30. Xác định trị số axit và độ axit Determination of acid value and of acidity 0,084 mg KOH/g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) 31. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Bottled water, natural mineral water Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp F-AAS Determinatiion of Arsenic content F-AAS method 1 µg/L (ppb) HLVS/PP/033FHL (2017) 32. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp F-AAS Determinatiion of Mercury content F-AAS method 0.5 µg/L (ppb) HLVS/PP/035FHL (2018) 33. Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng Food supplement Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determinatiion of Iron content F-AAS method 0.5 mg/kg (ppm) TCVN 10916:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng Food supplement Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS Determinatiion of calcium content F-AAS method 0.15 mg/kg (ppm) TCVN 10916:2015 35. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC DAD Determinatiion of Vitamin C content HPLC DAD method 1 mg/kg (ppm) HLVS/PP/087FHL (2020) 36. Xác định hàm lượng Natri Benzoat Phương pháp HPLC DAD Determinatiion of Sodium benzoate content HPLC DAD method 2 mg/kg (ppm) HLVS/PP/057FHL (2020) 37. Xác định hàm lượng Kali Sorbat Phương pháp HPLC DAD Determination of Potassium sorbate content HPLC DAD method 1 mg/kg (ppm) HLVS/PP/057FHL (2020) 38. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định tính Sidelnafil. Phương pháp UPLC MSMS Detection òf sildenafilt UPLC MSMS method LOD: 0.015 mg/kg (ppm) HLVS/PP/097FHL (2021) (Ref USP40– NF35 Page 6156) 39. Định tính Tadanafil Phương pháp UPLC MSMS Detection of Tadalafil UPLC MSMS Method LOD: 0.015 mg/kg (ppm) HLVS/PP/098FHL (2021) (Ref USP40– NF35 Page 6157) 40. Định tính Piroxicam Phương pháp UPLC MSMS Detection of piroxicam UPLC MSMS Method LOD: 0.015 mg/kg (ppm) HLVS/PP/100FHL (2021) (Ref USP40–NF35 Page 5739) 41. Định tính Bethamethason Phương pháp UPLC MSMS Detection of Bethamethason UPLC MSMS Method LOD: 0.075 mg/kg (ppm) HLVS/PP/102FHL (2021) (Ref USP40–NF35 Page 3001) 42. Định tính Prednisolon Phương pháp UPLC MSMS Detection of Prednisolon UPLC MSMS Method LOD: 0.075 mg/kg (ppm) HLVS/PP/101FHL (2021) (Ref USP40–NF35 Page 5813) 43. Định tính Sibutramin Phương pháp UPLC MSMS Detection of Sibutramin UPLC MSMS Method LOD: 0.75 mg/kg (ppm) HLVS/PP/099FHL (2021) (Ref USP40–NF35 Page 6154) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định tính Cyproheptadine Phương pháp UPLC MSMS Detection of Cyproheptadine UPLC MSMS Method LOD: 0,075 mg/kg (ppm) HLVS/PP/096FHL (2021 (Ref USP40– NF35 Page 3061) 45. Xác định hàm lượng Gingsenosid Phương pháp UPLC MSMS Determination of Rg1 & Rb1 content UPLC MSMS Method R b1: 10 µg/kg (ppb) Rg1: 4 µg/kg (ppb) HLVS/PP/092FHL (2021) (Ref USP 40 NF 35) 46. Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC DAD Determination of Curcumin content UPLC MSMS Method 1 mg/kg (ppm) HLVS/PP/095FHL (2021) (Ref USP 40 NF 35) 47. Sản phẩm dinh dưỡng có sữa Diary products Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp UPLC MSMS Determination of Aflatoxin M1 content UPLC MSMS Method 0.02 µg/kg (ppb) HLVS/PP/093FHL (2020) 48. Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp UPLC MSMS Determination of Melamin content UPLC MSMS Method 0.03 µg/kg (ppb) HLVS/PP/094FHL (2020) 49. Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp thực phẩm bằng thủy tinh, gốm sứ (thôi nhiễm) Glass, ceramic ware in contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb) thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS Determination of Lead (Migration test) Fias-AAS method 0.2 mg/kg (ppm) TCVN 7146-1:2002 50. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS Determination of Cadmium (Migration test) Fias-AAS method 0.02 mg/kg (ppm) TCVN 7146-1:2002 51. Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp thực phẩm bằng kim loại (thôi nhiễm) Metalic ware in contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb) thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS Determination of Lead (Migration test) Fias-AAS method 0.2 mg/kg (ppm) QCVN 12- 3:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 52. Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp thực phẩm bằng kim loại (thôi nhiễm) Metalic ware in contact with food Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS Determination of Cadmium (Migration test) Fias-AAS method 0.02 mg/kg (ppm) QCVN 12- 3:2011/BYT 53. Xác định hàm lượng cặn khô trong nước Determination of Realease of migration in water QCVN 12- 3:2011/BYT Ghi chú/Note: - HLVS/PP/…FHL…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s development method - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - QCVN: qui chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, animal feeding stuffs Định lượng tổng vi sinh vật ở 30oC Enumeration of total number of aerobic microorganism at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 2. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 3. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 4. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Enumeration of presumptive Bacillus cereus 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcusaureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật dùng môi trường Baird – Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird – Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021 6. Phát hiện Listeria monocytogenes vàListeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Phát hiện/ detection 25 g, mL ISO 11290-1:2017 7. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus vàVibrio cholerae (non O1 and O139) Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae (non O1 and O139) Phát hiện/ detection 25 g, mL ISO 21872-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, animal feeding stuffs Phát hiện và định lượng Escherichiacoli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 9. Định lượng Escherichia coli dương tính β- glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5- bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase – positive Escherichia coli Colony-count tedchnique at 44oC using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/detection /25g, /25mL TCVN 10780- 1:2017 (ISO 6579-1:2017) 11. Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7902:2008 (ISO 15213: 2003) 12. Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 13. Nước uống đóng chai, nước sạch Botted drinking water, domestic water Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, E.coli Phương pháp màng lọc Detectiion and enumeration of Coliform and E.coli organisms Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1: 2014/Amd 1:2016) 14. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột (Liên cầu phân) Detection and enumeration of intestinal enterococci 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 209 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nước uống đóng chai, nước sạch Botted drinking water, domestic water Phát hiện và đếm số Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite – reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986 (E)) 16. Nước uống đóng chai, nước sạch Botted drinking water, domestic water Phát hiện và định lượng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006 (E)) 17. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total number of cultivable micro-organisms 1 CFU/ mL ISO 6222:1999 18. Nước hồ bơi, nước sinh hoạt, nguồn nước trong bệnh viện Swimming pool water, domestic water, source water in hospital Phát hiện và định lượng Staphylococci gây bệnh Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Staphylococci pathogens Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250 mL HLVS/PP/009WVS :2012 Ghi chú/Note: - HLVS/PP/…WVS…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory development method - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - ISO: International Organization for Standardization  
Ngày hiệu lực: 
02/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
209
© 2016 by BoA. All right reserved