Center for Disease Control of Vinh Long province 

Đơn vị chủ quản: 
Vinh Long Health Department
Số VILAS: 
853
Tỉnh/Thành phố: 
Vinh Long
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Vĩnh Long
Laboratory: Center for Disease Control of Vinh Long province 
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế Tỉnh Vĩnh Long
Organization: Vinh Long Health Department
Lĩnh vực: Hóa, Sinh
Field: Chemical , Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Thế Châu      Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Minh Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Võ Thế Châu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Huỳnh Thanh Tân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
5. Võ Thanh Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
6. Bành Nguyễn Anh Hào Các phép thử hoá được công nhận/ Accredited chemical tests
7. Lê Nguyễn Như Phong Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests
Số hiệu/ Code:        VILAS 853 Hiệu lực/ Validation: 20/12/2024    Địa chỉ/ Address:     Số 24 đường Hùng Vương, phường 1, TP. Vĩnh Long,  tỉnh Vĩnh Long. Địa điểm /Location: Số 24 đường Hùng Vương, phường 1, TP. Vĩnh Long,  tỉnh Vĩnh Long Điện thoại/ Tel:               0270.3822431                                                                                Fax:       0270.3831074 E-mail:                               xetnghiemdpvl@gmail.com              Website: ksbt.vinhlong.gov.vn Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                                              Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Bánh ngọt               không kem No cream cake Xác định hàm lượng ẩm Determination of  moisture content 0.6 % TCVN 4069:2009
  1.  
Kẹo Candy Xác định hàm lượng ẩm Determination of  moisture content 0.6 % TCVN 4069:2009
  1.  
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định hàm lượng ẩm Determination of  moisture content 0.6 % TCVN 7035:2002
  1.  
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ toàn phần Determination of total nitrogen content 0,42 g/L HD.PP.01.01/LHTP:2021 (Ref: TCVN 3705-1990 TCVN 5107:2018)
  1.  
Nước sạch Domestic water Độ cứng tổng cộng Determination of hardness total 9,5 mg CaCO3/L SMEWW 2340 C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrite Determination of nitrite content 0.02 mg/L SMEWW 4500- NO2- B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Determination of total iron content 0.04 mg/L SMEWW 3500- Fe -B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of manganese content 0.04 mg/L SMEWW 3500 - Mn-B:2017
  1.  
Xác định độ đục Determination of Turbidity 0.84 NTU SMEWW 2130 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of chloride content 2.1 mg/L SMEWW 4500-Cl--B:2017
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Stands for Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • HD.PP.01.01/LHTP : Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng /Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm:           Sinh Field of testing:                                              Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30 0C Enumeration of total aerobic microorganisms at 30oC lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) TCVN 4884-1,2 : 2015 (ISO 4833-1,2:2013)
  1.  
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) TCVN 6848: 2007
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) TCVN 7924-2: 2008
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase-positive staphylococci lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) TCVN 4830-1 : 2005
  1.  
Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) TCVN 4992: 2005
  1.  
Sữa chua, sản phẩm sữa (bánh plan) Yoghurt and milk product (plan cake) Định lượng Enterobacteriaceae giả định Enumeration of presumptive Enterobacteriaceae lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) TCVN 5518-2:2007
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá             dùng liền Domestic water, bottled water, edible ice Định lượng Coliform và  E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1: 2019
  1.  
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 8881: 2011
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá            dùng liền Domestic water, bottled water, edible ice Định lượng Enterococci đường ruột (Enterococcus faecalis) Phương pháp màng lọc Enumeration of Intestinal Enterococci (Enterococcus faecalis) Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 6189 -2 : 2009 (ISO 7899 - 2: 2000(E))
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • ISO: The International Organization for Standardization
 
Ngày hiệu lực: 
20/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 24 đường Hùng Vương, phường 1, TP. Vĩnh Long,  tỉnh Vĩnh Long
Số thứ tự tổ chức: 
853
© 2016 by BoA. All right reserved