Center for Environmental Analysis Technique

Đơn vị chủ quản: 
Center for Environmental Analysis Technique
Số VILAS: 
1433
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật và Phân tích môi trường
  Laboratory: Center for Environmental Analysis Technique
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật và Phân tích môi trường
  Organization: Center for Environmental Analysis Technique
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Thị Ngân Huyền Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope  
  1.  
Vũ Thị Ngân Huyền Các phép thử được công nhận Accredited tests  
  1.  
Trần Văn Chiến  
  1.  
Nguyễn Thị Nữ  
           
Số hiệu/ Code:  VILAS 1433 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  14/03/2025 Địa chỉ/ Address: 152 Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội Đia điểm/ Location: 152 Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội Điện thoại/ Tel:             098 8172 702                                                     Fax: E-mail:                         Trungtamphantich.ceat@gmail.com                Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Nước mặt, Nước thải Nước dưới đất, Domestic water Surface water, Wastewater Ground water Xác định pH Determination of pH value (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định độ màu Determination of colour 10 mg/L (Pt-Co) TCVN 6185:2015 (ISO 7887:1994)
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng  Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids content Filtration through glass-fibre filters method 10 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids content 10 mg/L SMEWW 2540C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 7 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sunfosalixilic 0,05 mg/L SMEWW 4500.NO3-:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium content Spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
 
  1.  
Nước sạch Nước mặt, Nước thải Nước dưới đất, Domestic water Surface water, Wastewater Ground water Xác định hàm lượng phenol Phương pháp trắc phổ Determination of phenol content Spectrometric  method 0,01 mg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,1 mg P/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
  1.  
Xác định hàm lượng (PO4)3- Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Orthosphates content Ammonium molybdate spectrometric method 0,1 mg P/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
 
  1.  
Nước sạch Nước mặt, Nước thải Nước dưới đất, Domestic water Surface water, Wastewater Ground water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF - AAS method 0,0005 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium content GF-AAS method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 40,0 mgO2/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Nước sạch Nước mặt, Nước dưới đất, Domestic water, Surface water, Ground water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetic method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat  Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbirity measure method 5,0 mg/L SMEWW 4500SO42-.E:2017
  1.  
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
  1.  
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp trắc phổ dùng 1,5 diphenylcacbazid Determination of Chromium content (Cr6+) Spectrometric method using 1,5 dilphenylcacbazid 0,01 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
  1.  
Nước mặt, Nước dưới đất Surface water, Ground water Xác định độ kiềm Determination of Alkalinity content 7 mg/L TCVN 6636-1:2000
  1.  
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Wastewater Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine Iodine titration method 0,8 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
  1.  
Không khí xung quanh Ambient air Xác định nhiệt độX Determination of temperature (4 ~ 50) 0C CEAT.QT.KXQ.01: 2021 (Ref. QCVN 46:2012/BTNMT)
  1.  
Xác định độ ẩmX Determination of moisture Đến/to: 95 %
  1.  
Xác định tốc độ gióX Determination of wind speed (0,1 ~ 40) m/s
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F- AAS method 10,0 mg/kg - Phương pháp xử lý mẫu/Sample digestion method US EPA Method 3050B:1996 - Phương pháp phân tích/Analytical method   SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F- AAS method 10,0 mg/kg - Phương pháp xử lý mẫu/Sample digestion method US EPA Method 3050B:1996  - Phương pháp phân tích/Analytical method   SMEWW 3111B:2017
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standard
  • SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
  • US EPA: United State Environmental Protection Agency
  • CEAT.QT.KXQ.01: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • QCVN 46:2012/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quan trắc khí tượng/ National regulation
  • x: chỉ tiêu thực hiện ở hiện trường/ Onsite test
Ngày hiệu lực: 
14/03/2025
Địa điểm công nhận: 
152 Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1433
© 2016 by BoA. All right reserved