Center for Food Safety of central provinces

Đơn vị chủ quản: 
Pasteur Institute in Nha Trang
Số VILAS: 
410
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm An toàn thực phẩm khu vực miền Trung Laboratory: Center for Food Safety of central provinces Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur Nha Trang Organization: Pasteur Institute in Nha Trang Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Thị Vân Khánh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Thái Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Đào Thị Vân Khánh 3. Hoàng Thị Ái Vân Số hiệu/ Code: VILAS 410 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 25/11/2025 Địa chỉ / Address: 6-8-10 đường Trần Phú, phường Xương Huân, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Địa điểm / Location: 6-8-10 đường Trần Phú, phường Xương Huân, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel: 02583811856 Fax: E-mail: bophannghiepvu@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg, Sb, Se, Ba, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni Phương pháp ICP-MS Determination of As, Pb, Cd, Hg, Sb, Se, Ba, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni content ICP-MS method As: 0,6 μg/L Pb: 0,9 μg/L Cd: 0,1 μg/L Hg: 0,4 μg/L Sb: 1,2 μg/L Se: 1,4 μg/L Ba: 1,6 μg/L Cr: 1,7 μg/L Cu: 2,2 μg/L Mn: 1,6 μg/L Mo: 2,0 μg/L Ni: 1,6 μg/L QT.HH 13-19 2. Nước đá, nước uống đóng chai Edible ice bottled drinking water Xác định hàm lượng clo dư/ clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iod Determination of free chlorine/ total chlorine content Iodometric titration method 1,2 mg/L TCVN 6225-3: 2011 (ISO 7393-3:1990) 3. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, food additive, health supplement Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-MS Determination of As content ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,044 mg/kg - Nước mắm/ Fish sauce: 0,054 mg/L - Nước giải khát/ Beverage: 0,005 mg/L - Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid): 0,055 mg/kg - Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid): 0,056 mg/L QT.HH 12-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 4. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, food additive, health supplement Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-MS Determination of Pb content ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,079 mg/kg - Nước mắm/Fish sauce: 0,096 mg/L - Nước giải khát/ Beverage: 0,016 mg/L - Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid): 0,086 mg/kg - Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid): 0,091 mg/L QT.HH 12-19 5. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-MS Determination of Cd content ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,012 mg/kg - Nước mắm/Fish sauce: 0,014 mg/L - Nước giải khát/Soft drink: 0,001 mg/L - Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid): 0,037 mg/kg - Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid): 0,024 mg/L QT.HH 12-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, food additive, health supplement Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Hg content ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,023 mg/kg - Nước mắm/Fish sauce: 0,015 mg/L - Nước giải khát/Beverage: 0,005 mg/L - Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid): 0,019 mg/kg - Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid): 0,019 mg/L QT.HH 12-19 7. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi (dạng rắn/bột) Food, health supplement, animal feed (solid/powder) Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính toán protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and calculation of the crude protein content Kjeldahl method 1,4 mgN/100g 1,4 mgN/L QT.HH 06-19 8. Xác định hàm lượng lipit Phương pháp khối lượng Determination of of lipid content Gravimetric method 0,1 % QT.HH 19-19 9. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of invert sugar content Titrimetric method 0,01 % QT.HH 11-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titrimetric method 0,01 %KL QT.HH 11-19 11. Xác định hàm lượng saccaro Phương pháp chuẩn độ Determination of saccarose content Titrimetric method 0,01 %KL QT.HH 11-19 12. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fish and fisheries products, meat and meat products Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammonium content Titrimetric method 2,8 mg/100g 2,8 mg/L QT.HH 59-21 13. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Fish and fisheries products, health supplement (solid) Xác định hàm lượng nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amino acid content Titrimetric method 0,28 g/kg 0,07 g/L QT.HH 55-21 14. Tổ yến và sản phẩm từ tổ yến Salanganes Nest and products Xác định hàm lượng nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amino acid content Titrimetric method 0,28 g/kg 0,07 g/L QT.HH 76-22 15. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm (dạng bột), thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng bột) Food, food additive, health supplement Xác định hàm lượng muối (theo NaCl) và hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of salts (as NaCl) and chloride content Titrimetric method 0,3 g/100g 0,3 g/L QT.HH 53-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng axit /độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content / acidity Titrimetric method QT.HH 52-21 17. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titrimetric method 11,5 mg/kg QT.HH 56-21 18. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, food additive, supplement food, health supplement Định tính phẩm màu hữu cơ tổng hợp tính kiềm (Auramine O và Rhodamin B) Qualitative of unauthorized basic colorants (Auramine O and Rhodamin B) - Thực phẩm (dạng rắn)/Food (solid): Auramine O: 2 mg/kg Rhodamine B: 2 mg/kg - Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid): Auramine O: 1 mg/kg Rhodamine B: 1 mg/kg - Thực phẩm bổ sung/ Supplemented food: Auramine O: 0,5 mg/L Rhodamine B: 0,5 mg/L - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplement: Auramine O/ Rhodamine B: 0,02 mg/2g Auramine O/ Rhodamine B: 0,02 mg/15mL QT.HH 50-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 19. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, food additive, health supplement Xác định hàm lượng phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước (Sunset yellow, Tartrazine) Phương pháp HPLC Determination of water soluble synthetic organic colorants (Sunset yellow, Tartrazine) content HPLC method - Nước giải khát/ Beverage: Sunset yellow: 6 mg/L Tartrazine: 6 mg/L - Thực phẩm/Food: Sunset yellow: 6 mg/kg Tartrazine: 6 mg/kg QT.HH 09-19 20. Sản phẩm thịt và sản phẩm tinh bột, phụ gia thực phẩm (dạng bột) Meat products and starch products, food additive (powder) Xác định hàm lượng natri borat và axit boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid content Qualitative and semiquantitative method 0,03 % TCVN 8895:2012 21. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm Food, food additive Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of formaldehyde content Qualitative and semiquantitative method - Thực phẩm/Food: 6mg/kg - Phụ gia thực phẩm/ Food additive: 3mg/kg QT.HH 18-19 22. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm (dạng bột), thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, food additive, supplement food, health supplement Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method QT.HH 47-20 23. Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method QT.HH 37-19 24. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content Gravimetric method QT.HH 37-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 25. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng benzoat Phương pháp HPLC Determination of benzoate content HPLC method - Nước giải khát/ Beverage: 9 mg/L - Thực phẩm /Food: 9 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 9 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 9 μg/mL QT.HH 02-19 26. Xác định hàm lượng sorbate Phương pháp HPLC Determination of sorbate content HPLC method - Nước giải khát/ Beverag: 6 mg/L - Thực phẩm/Food: 6 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 6 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 6 μg/mL QT.HH 02-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 27. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng cafein Phương pháp HPLC Determination of cafein content HPLC method - Nước giải khát/ Beverage: 3 mg/L - Cà phê bột, chè/ Coffee powder, tea: 0,06 % (w/w) - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 7,5 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 7,5 μg/mL QT.HH 03-19 28. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, phụ gia thực phẩm health supplement, food additive Xác định hàm lượng acesulfame-K Phương pháp HPLC Determination of acesulfame-K content HPLC method - Nước giải khát/Beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/Food: 6 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 6 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 6 μg/mL - Phụ gia thực phẩm/ Food additive: 6 mg/kg QT.HH 23-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 29. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, phụ gia thực phẩm Food, health supplement, food additive Xác định hàm lượng saccharin Phương pháp HPLC Determination of saccharin content HPLC method - Nước giải khát/Beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/Food: 6 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 6 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 6 μg/mL - Phụ gia thực phẩm/ Food additive: 6 mg/kg QT.HH 23-19 30. Xác định hàm lượng aspartame Phương pháp HPLC Determination of aspartame content HPLC method - Nước giải khát/ Beverage: 15 mg/L - Thực phẩm/Food: 15 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 15 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 15 μg/mL - Phụ gia thực phẩm/ Food additive: 15 mg/kg QT.HH 23-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 31. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, phụ gia thực phẩm Food, health supplement, food additive Xác định hàm lượng cyclamat Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of cyclamate content UPLC-MS/MS method - Nước giải khát/Beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/Food: 6 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 6 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 6 μg/mL - Phụ gia thực phẩm/ Food additive: 6 mg/kg QT.HH 24-19 32. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng Sucralose Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of sucralose content UPLC-MS/MS method - Nước giải khát/ Beverage: 15 mg/L - Thực phẩm/Food: 15 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 15 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 15 μg/mL - Phụ gia thực phẩm/ Food additive: 15 mg/kg QT.HH 24-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng cucurmin Phương pháp HPLC Determination of cucurmin content HPLC method - Thực phẩm/Food: 7,5 mg/kg - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid): 7,5 μg/g - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid): 7,5 μg/mL QT.HH 34-19 34. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Food, health supplement, animal feed, food for babies and young children Xác định hàm lượng aflatoxin B1 Phương pháp HPLC Determination of aflatoxin B1 content HPLC method - Thực phẩm (dạng lỏng)/Food (liquid): 0,21 μg/L - Thực phẩm (dạng rắn), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi/ Food (solid), health supplement, animal feed: 0,3 μg/kg Thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ/ Food for babies and young children: 0,09μg/kg QT.HH 67- 21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 35. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Food, health supplement, animal feed Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC Determination of total aflatoxin content HPLC method - Thực phẩm (dạng lỏng)/Food (liquid): 0,21 μg/L - Thực phẩm (dạng rắn), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi/ Food (solid), health supplement, animal feed: 0,3 μg/kg Thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ/ Food for babies and young children: 0,09μg/kg QT. HH 67- 21 36. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titrimetric method TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013) 37. Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titrimetric method TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) 38. Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Titrimetric method TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013) 39. Đồ uống có cồn, cồn thực phẩm Alcoholic beverages, food alcohol Xác định hàm lượng etanol ở 200C Phương pháp tỷ trọng kế/cồn kế Determination of ethanol content at 200C Hydrometer /alcoholmeter method Rượu/Alcoholic beverages: (0 ~ 60) % Bia/Beer: (0 ~ 8) % Cồn thực phẩm/ Food alcohol: (60 ~ 99) % QT.HH 10-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 40. Đồ uống có cồn Alcoholic beverages Xác định hàm lượng etanol Phương pháp GC-FID Determination of ethanol content GC-FID method Bia/Beer: (0 ~ 8) % Đồ uống có cồn/ Alcoholic beverages: (0 ~ 15) % QT.HH 14-19 41. Xác định hàm lượng metanol Phương pháp GC-FID Determination of methanol content GC-FID method - Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 15 mg/L etanol 100o - Rượu vang/wine: 6 mg/L QT.HH 07-19 42. Xác định hàm lượng aldehyt Phương pháp GC-FID Determination of aldehyde content GC-FID method - Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 3 mg/L etanol 100o - Rượu vang/wine: 1,2 mg/L QT.HH 07-19 43. Xác định hàm lượng ester Phương pháp GC-FID Determination of esters content GC-FID method - Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 11,25 mg/L etanol 100o - Rượu vang/wine: 4,5 mg/L QT.HH 15-19 44. Xác định hàm lượng rượu bậc cao Phương pháp GC-FID Determination of alcohols (higher) content GC-FID method - Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 2,76mg/L etanol 100o - Rượu vang/wine: 1,1mg/L QT.HH 16-19 45. Xác định hàm lượng furfurol Phương pháp GC-FID Determination of furfural content GC-FID method - Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 1,2mg/L - Rượu vang/wine: 1,2mg/L QT.HH 17-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 46. Đồ uống có cồn, đồ uống không cồn Alcoholic beverages, soft drinks Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of CO2 content Titrimetric method 0,05 g/L QT.HH 70-21 47. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng sibutramine Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of sibutramin content UPLC-MS/MS method - Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablet): 0,050 μg/g* - Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid: 0,050 μg/mL* QT.HH 20-19 48. Xác định hàm lượng phenolphatalein Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of phenolphatalein content UPLC-MS/MS method - Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablet): 0,30 μg/g* - Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid: 0,30 μg/mL* QT.HH 20-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 49. Xác định hàm lượng nhóm PDE-5 (Sildenafil, tadalafil) Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of PDE-5 (Sildenafil, tadalafil) content UPLC-MS/MS method - Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablet): Sildelnafil: 0,050 μg/g* Tadalafil: 0,050 μg/g* - Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid: Sildenafil: 0,050 μg/mL* Tadalafil: 0,050 μg/mL* QT.HH 21-19 50. Xác định hàm lượng vardenafil Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of vardenafil content UPLC-MS/MS method - Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablets): 0,050 μg/g* - Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid: 0,050 μg/mL* QT.HH 21-19 51. Xác định hàm lượng piroxicam Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of piroxicam content UPLC-MS/MS method - Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablets): 0,30 μg/g* - Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid: 0,30 μg/mL* QT.HH 22-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 52. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng các chất nhóm Corticoid (hydrocortisone acetate, dexamethasone acetate, fluocinolone acetonide, prednisone, prednisolone, triamcinolone acetonide, betamethasone) Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of corticoid content UPLC-MS/MS method - Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablets): Hydrocotisone acetate: 0,30 μg/g* Dexamethasone acetate: 0,050 μg/g* Fluocinolone acetonide: 0,30 μg/g* Prednisone: 0,30 μg/g* Prednisolone: 0,050 μg/g* Triamcinolone acetonide: 0,30 μg/g* Betamethasone: 0,050 μg/g* - Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid: Hydrocotisone acetate: 0,30 μg/mL* Dexamethasone acetate: 0,050 μg/mL* Fluocinolone acetonide: 0,30 μg/mL* Prednisone: 0,30 μg/mL* Prednisolone: 0,050 μg/mL* Triamcinolone acetonide: 0,30 μg/mL* Betamethasone: 0,050 μg/mL* QT.HH 22-19 Ghi chú/Note: QT.HH: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm Food, health supplement, contact surfaces in the food chain environment Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013 2. Định lượng vi khuẩn Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms bacteria Colony count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 3. Định lượng vi khuẩn Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms bacteria Most probaple number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird parker Enumeration of coagulase positive staphylococci Technique using Baird parker agar medium TCVN 4830-1:2005 5. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Enumeration of Enterobacteriaceae MPN technique with pre-enrichment TCVN 5518-1:2007 ISO 21528-1:2017 6. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017 7. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 1,7 CFU/ 25g/mL TCVN 7700-1:2007 ISO 11290-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm Food, health supplement, contact surfaces in the food chain environment Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes TCVN 7700-2:2007 ISO 11290-2:2017 9. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase positive staphylococci MPN technique for low numbers TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) 10. Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC TCVN 4992:2005 11. Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 12. Định lượng Escherichia coli dương tính với β-Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-glucuronid Enumeration of β-Glucuronidase- positive Escherichia coli- Colony count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 13. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm Food, health supplement, contact surfaces in the food chain environment Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity ≤ 0,95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 15. Định lượng Bacillus cereus giả định (số lượng nhỏ) Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất Enumeration of low number of presumptive Bacillus cereus Most probable number technique TCVN 7903:2008 (ISO 21871:2006) 16. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli Most probaple number technique TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005 17. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1,7 CFU / 25g/mL TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017 18. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 1,7 CFU / 25g/mL ISO 21872-1:2017 19. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fisheries products Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus TCVN 8988:2012 FDA/BAM 2004 (chapter 9) 20. Đường Sugar Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total plate count ICUMSA GS2/3-41 21. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and molds ICUMSA GS2/3-47 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Nước khoáng, nước đá, nước tinh khiết, nước uống đóng chai, Mineral water, edible ice, pure water bottled drinking water Định lượng vi khuẩn E.coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 23. Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 24. Nước khoáng, nước đá, nước tinh khiết, nước uống đóng chai, Mineral water, edible ice, pure water bottled drinking water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 25. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 26. Đồ uống không cồn, đồ uống có cồn Non-alcoholic beverages, alcoholic beverages Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method QT.IPN.VSTP 01.19 (Ref: ISO 7899-2:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 27. Đồ uống không cồn, đồ uống có cồn Non-alcoholic beverages, alcoholic beverages Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Most probaple number technique QT.IPN.VSTP 02.19 (Ref. SMEWW 9213F:2017) 28. Định lượng Enterococci/ Fecal Streptococci Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Enterococci/ Fecal Streptococci Most probaple number technique QT.IPN.VSTP 04.19 (Ref. SMEWW 9230B:2017) Ghi chú/Note: ICUMSA: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste water QT.IPN.VSTP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Ref.: Reference *: cập nhật LOQ / Update LOD (12/2023)
Ngày hiệu lực: 
25/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 6 - 8 -10, đường Trần Phú, phường Xương Huân, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
410
© 2016 by BoA. All right reserved