Center for Quality Control of Food - Cosmetics - Drug

Đơn vị chủ quản: 
Department of Health of Bac Kan province
Số VILAS: 
907
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Cạn
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm
Laboratory: Center for Quality Control of Food - Cosmetics - Drug
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Organization: Department of Health of Bac Kan province
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                               
Người quản lý: Hà Thị Thanh Thương
Laboratory manager: Ha Thi Thanh Thuong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hà Thị Thanh Thương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lý Thị Ngọc Anh  
Số hiệu/ Code:  VILAS 907
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   28/02/2026          
Địa chỉ/ Address:    Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn
                                Group 9, Nguyen Thi Minh Khai ward, Bac Kan city, Bac Kan province
Địa điểm/Location:  Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn
                                 Group 9, Nguyen Thi Minh Khai ward, Bac Kan city, Bac Kan province
Điện thoại/ Tel:       02093.873.292               Fax:   
E-mail:                   ttkiemnghiembk@gmail.com                                                                 Website: trungtamkiemnghiembackan.gov.vn
               
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing:             Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử Materials or         product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…)   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia,              in-house specifications licensed by MoH 
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of  uniformity of weight  
  1.  
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of  uniformity of content  
  1.  
Xác định độ hòa tan Determination of solubility  
  1.  
Xác định pH Determination of pH value  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying  
  1.  
Xác định tro (Tro sulfat, tro toàn phần, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Sulfate ash,  total ash, acid-insoluble ash)  
  1.  
Xác định tạp chất liên quan. Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of Relative Substances. TLC, HPLC method  
  1.  
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC Identification of main substance HPLC, TLC, UV-Vis, reaction chemical method  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, chuẩn độ điện thế, HPLC Assay of main substance HPLC, UV-Vis, potentiometric method  
  1.  
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia,              in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point  
  1.  
Xác định độ tan rã Determination of disintegration  
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer method  
  1.  
Dược liệu Herbal Soi bột Microscopic method  
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of percentage  crumbling  
  1.  
Xác định các chất chiết trong dược liệu Phương pháp: chiết nóng, chiết lạnh Determination of extracts in medicinal herbs Method: hot extraction, cool extraction  
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetics Xác định Độ đồng đều đơn vị đóng gói Determination of Uniformity of Dosage unit   Dược điển                    Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia V
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value 2 ~ 12
  1.  
Mỹ phẩm (son và kem) Cosmetics (Lipstick and cream) Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content F-AAS method 4,6 mg/kg KNBK/TQKT/08.26 (2019)
  1.  
Mỹ phẩm (son và kem) Cosmetics (Lipstick and cream) Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content AAS method (hydride technique) 0,91 mg/kg KNBK/TQKT/08.28 (2019)
  1.  
Mỹ phẩm (kem dưỡng da, sữa rửa mặt) Cosmetics (white skin cream, cleaner) Xác định hàm lượng Prednisolon, Betamethason, Triamcinolon acetat, Dexamethason acetat Phương pháp HPLC Determination of Prednisolon, Betamethason, Triamcinolon acetat, Dexamethason acetat HPLC method 4,6 mg/kg Mỗi chất/ each compound KNBK/TQKT/08.30(2019)
Chú thích/ Note: - KNBK/TQKT-..: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical          
TT Tên sản phẩm,   vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement   Xác định hàm lượng tro toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method   KNBK/QT/08.12 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble  ash content Gravimetric method   KNBK/QT/08.13 (2019)
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method   KNBK/QT/08.10 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng tro toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method   KNBK/QT/08.12 (2019)
  1.  
Rượu trắng chưng cất Distilled white spirit Xác định hàm lượng methanol Phương pháp GC Determination of Methanol content GC method 50 mg/L KNBK/QT/08.30 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng Acetaldehyd Phương pháp GC Determination of Acetaldehyde content GC method 150 mg/L KNBK/QT/08.30 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng ethanol Determination of Ethanol content   TCVN 8008:2009
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định pH Determination of pH value   TCVN 6492:2011
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 0,16 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content 0,16 mg/L KNBK/QT/08.16 (2019)
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magie Determination of the sum of calcium and magnesium 16 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,16 mg/L KNBK/QT/08.25 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS (phương pháp A) Determination of Zinc content F-AAS method (method A) 0,16 mg/L TCVN 6193:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS (phương pháp A) Determination of Copper content F-AAS method (method A) 0,16 mg/L TCVN 6193:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content AAS method (hydride technique) 2,0 μg/L TCVN 6626:2000
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 2,0 μg/L PPPT/HDCV-KNBK/QT/08.21
  1.  
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of  Sodium chloride  content   TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content   KNBK/QT/08.31 (2019) (Ref: TCVN 8125:2015)
  1.  
Xác định hàm lượng Glucid (carbohydrat) Determination of Glucid (carbohydrate) content   TCVN 4594:1998
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of water content   TCVN 9706:2013
  1.  
Xác định độ chua Determination of acid content   TCVN 8210-2009
Chú thích/ Note: - KNBK/TQKT-., PPPT/HDCV.: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ref.: phương pháp tham khảo/reference method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin)   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia,              in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria 10 CFU/g 1 CFU/mL
  1.  
Xác định tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of total yeasts and molds count 10 CFU/g 1 CFU/mL
  1.  
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá Bottled drinking water, domestic water, iced water Định lượng E. coli, Coliforms chịu nhiệt Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli, thermotolerant Coliform organisms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Định lượng Coliform tổng số Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform total Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and molds 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010
  1.  
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products Định lượng E. coli dương tính với β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase positive E. coli 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008
  1.  
Định lượng Coliform tổng số Enumeration of Coliform total 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007
  1.  
Đinh lượng Staphylocci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphyloccocus aureus and other species) 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005
  1.  
Thực phẩm (Bánh) Food (cake) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 1CFU/25g TCVN 10780-1:2017
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
  1.  
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of total yeasts and molds 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010
Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.                                                                                                                      
Ngày hiệu lực: 
28/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn
Số thứ tự tổ chức: 
907
© 2016 by BoA. All right reserved