Centre for Natuaral Resources and Environmental monitoring of Lam Dong Province
Đơn vị chủ quản:
Deparment of Natuaral Resources and Environment of Lam Dong Province
Số VILAS:
782
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Lâm Đồng |
Laboratory: | Centre for Natuaral Resources and Environmental monitoring of Lam Dong Province |
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường Lâm Đồng |
Organization: | Deparment of Natuaral Resources and Environment of Lam Dong Province |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Trần Công Lộc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Phạm Hùng | |
3. | Đặng Nguyễn Trần Huy |
Địa chỉ: 54 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | |
Address: 54 Pasteur .St, 4 Ward, DaLat City, Lam Dong Province | |
Địa điểm: 54 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | |
Location: 54 Pasteur .St, 4 Ward, DaLat City, Lam Dong Province | |
Điện thoại/ Tel: 84 263 3541054 | Fax: |
E-mail: ttqttnmt@lamdong.gov.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước mặt, nước ngầm Surface water, ground water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrite content Spectrometric method | 0,005 mg/L- | TCVN 6178:1996 (ISO 677:1984) |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,04 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,2 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua chuẩn độ bạc với chỉ thị Cromat Phương pháp Mo Determination of Chloride content Silver Nitrat titration with Chromate indicator Mohr’s method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 5 mg/L | SMEWW 2340C:2017 | |
|
Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sufosalixilic | 0,04 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) |
|
Xác định hàm lượng Phôt phat Phương pháp trắc phổ Determination of phosphorous Spectrometric method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-P.D:2017 | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wasterwater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wasterwater | Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp sấy ở 1030C - 1050C Determination of total suspended solids Dried at 1030C - 1050C method | 3 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand (COD) Titration method | 40 mg/L | SMEWW 5220 C:2017 |
Ngày hiệu lực:
29/09/2024
Địa điểm công nhận:
54 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
782