Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM)

Đơn vị chủ quản: 
Thai Binh Department of Natural Resources and Environment
Số VILAS: 
568
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường
Laboratory:  Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM)
Cơ quan chủ quản:   Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Bình
Organization: Thai Binh Department of Natural Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý/  Laboratory management:   Nguyễn Thành Tâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nguyễn Thành Tâm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  2. Phạm Đình Đề Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  3. Bùi Ngọc Trang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 568  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/09/2024    
Địa chỉ/ Address: Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình/ Road No. 20, Group 12, Tran Hung Dao Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province    
Địa điểm/ Location: Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình/ Road No. 20, Group 12, Tran Hung Do Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province     
Điện thoại/ Tel:          02273 644 139 Fax:         
E-mail:                      Cem.thaibinh@gmail.com E-mail:   trangqttb@gmail.com  
             
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng As  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hoá hơi hydr Determination of Arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry  method 4 µg/L SMEWW3114B:2017
2. Xác định hàm lượng Hg  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hoá hơi hydro Determination of Mercury content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 1 µg/L SMEWW3112B:2017
3. Xác định độ đục Determination of turbidity 0-800 NTU TCVN 6184:2008
4. Xác định clo tự do  Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine  Determination of free chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine  0,098 TCVN 6225-2:2012
5. Xác định độ màu Determination color - check and determine the color level 6,36 Pt-Co TCVN 6185:2015
6. Xác định mùi vị  Determination of the taste   HDTNNB – 101:2020
7. Xác định pH   Detetmination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
8. Xác định hàm lượng amoni  Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay  Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,095 mg/L TCVN 6179-1:1996
9. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), chì (Pb), Niken (Ni), đồng (Cu), crôm (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS)  Determination of Cadmium,  lead, nickel, copper, chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method Cd: 2 µg/L Pb: 5 µg/L Cr: 3 µg/L Cu: 5 µg/L Ni: 9 µg/L SMEWW3113:2017
10. Xác định chỉ số pemanganat  Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
11. Xác định các Cl-, F-, NO3-, SO43-, PO43- Phương pháp sắc kí lỏng ion  Determination of chloride, fluoride, nitrate, sulfate and phosphate Liquid chromatography of ions Cl-: 2 mg/L F-: 1,2 mg/L NO3-: 1 mg/L SO43-: 2,1 mg/L PO43-:0,4 mg/L TCVN 6494-1:2011
12. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium  EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
13. Xác định hàm lượng Zn, Mn, Na, Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)  Determination of zinc, manganese, sodium, iron  Flame atomic absorption spectrometry method Zn: 0,23 mg/L Mn: 0,1 mg/L Na: 1 mg/L Fe: 0,2mg/L SMEWW 3111:2017
14. Xác định hàm lượng Nitrit  Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử  Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,008 mg/L TCVN 6178:1996
15. Xác định TDS Phương pháp Hach Hq40d  Determination of total dissolved solids Hach Hq40d method 0-50.000 mg/L SMEWW2510B:2017
16. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng CN- Phương pháp trắc quang dùng Pyridine-barbituric Determination of cyanide content Photometric method using Pyridine-barbituric 0,009mg/L SMEWW4500-CN--C&E:2017
17. Xác định hàm lượng S2- Phương pháp metylenblue Determination of sulfide content Method using methylen blue 0,03mg/L SMEWW4500-S2- -B&D:2017
  1.  
Nước thải, nước mặt, nước ngầm.Wastewater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Clorua  Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo)  Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 15 mg/L TCVN 6194:1996
19. Xác định hàm lượng amoni  Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay.  Determination of Ammonium content  Manual spectrometric method 0,192 mg/L TCVN 6179-1:1996
20. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1-5 diphenylcacbazid  Determination of chromium (VI) content  Spectrometric method using 1,5- diphenylcarbazide (0,05 ~ 3) mg/L TCVN 6658:2000
21. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium  EDTA titrimetric method 15 mg/L TCVN 6224:1996
22. Xác định hàm lượng Nitrat  Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content  Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,024 mg/L TCVN 6180:1996
23. Nước thải, nước mặt, nước ngầm.Wastewater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Nitrit  Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử  Determination of Nitrite content  Molecular absorption spectrometric method 0,017 mg/L TCVN 6178:1996
24. Xác định pH  Detetmination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
25. Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan.  Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of sulfate soluble content  Gravimetric method using barium chloride 30 mg/L TCVN 6200:1996
26. Nước thải, nước mặt  Wastewater, Surfacewater Xác định chất rắn lơ lửng  Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solids Filtration through glassfibre filtes method 15,3 mg/L TCVN 6625:2000
27. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (30 ~ 700) mg/L TCVN 6491:1999
28. Xác định nhu cầu ôxy sinh học BOD5 Phương pháp pha loãng và có bổ sung allythiourea  Determination of biochemical oxygen demand after n days (BOD)  Dilution and seeding method with allylthiourea additionmethod 5 mg/L TCVN 6001-1:2008
29. Xác định hàm lượng Phốt pho  Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat  Determination of phosphorus content  Ammonium molybdate spectrometric method 0,027 mg/L TCVN 6202:2008
30. Nước thải, nước mặt  Wastewater, Surfacewater Xác định hàm lượng Nitơ  Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy method 8,31 mg/L TCVN 6638:2000
31. Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)Determination of Nickel content  Flame atomic absorption spectrometry method 0,138 mg/L SMEWW 3111B:2017
32. Xác định hàm lượng Niken (Ni)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS)Determination of Nickel content  Electrothermal atomic absorption spectrometry method 12,42 µg/L SMEWW 3113B:2017
33. Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water Xác định hàm lượng Đồng (Cu)  Phương pháp quang phổ hấp thụ  nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper content  Flame atomic absorption spectrometry method 0,078 mg/L SMEWW 3111B:2017
34. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS) Determination of Copper content  Electrothermal atomic absorption spectrometry method 6,66 µg/L SMEWW 3113B:2017
35. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cadmium content Flame atomic absorption spectrometry method 0,061 mg/L SMEWW 3111B:2017
36. Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS) Determination of Cadmium content  Electrothermal atomic absorption spectrometry method 2,95 µg/L SMEWW 3113B:2017
37. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc content  Flame atomic absorption spectrometry method 0,065 mg/L SMEWW 3111B:2017
38. Xác định hàm lượng Chì (Pb)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead content  Flame atomic absorption spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3111B:2017
39. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS)  Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 17,41 µg/L SMEWW 3113B:2017
40. Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of chromium content Flame atomic absorption spectrometry method 0,13 mg/L SMEWW 3111B:2017
41. Xác định hàm lượng Sắt (Fe)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)  Determination of Iron content  Flame atomic absorption spectrometry method 0,103 mg/L SMEWW 3111B:2017
42. Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese content  Flame atomic absorption spectrometry method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2017
43. Xác định hàm lượng Asen (As)  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi Hydro Determination of Arsenic content  Hydride-generation atomic absorption spectrometry method 2,75 µg/L SMEWW 3114B:2017
44. Đất, trầm tích Soil,sediment Xác định hàm lượng Cd, Zn, Cr, Pb, Cu  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thủy  Determination of Cd, Cr, Cu, Pb, Zn content  Flame atomic absorption spectrometry after extraction of trace elements soluble in aqua regia Cd: 2,2 mg/kg Cr: 6,0 mg/kg Cu: 7,67 mg/kg Pb: 19,4 mg/kg Zn: 9,0 mg/kg TCVN 6649:2000 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method)  SMEWW 3111B:2017  (Phương pháp phân tích/Analysis method)
45. Xác định hàm lượng Asen  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi hydro sau khi sau khi chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thủy  Determination of Arsenic content  Hydride-generation atomic absorption spectrometry after extraction of trace elements soluble in aqua regia 2,72 mg/kg TCVN 6649:2000 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method) SMEWW 3114B:2017  (Phương pháp phân tích/Analysis method)
46. Chất thải rắn, bùn thải, chất thải nguy hại. Solid waste, sewage sludge, hazardous waste. Xác định hàm lượng Cd, Zn, Pb  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi ngâm chiết độc tính  Determination of Cd, Zn, Pb content  Flame atomic absorption spectrometry after leaching procedure Cd: 0,075 mg/L Zn: 0,06 mg/L Pb: 0,27 mg/L EPA method 1311:1992  (Phương pháp chiết/Extraction method) SMEWW 3111B:2017  (Phương pháp phân tích/Analysis method)
47. Xác định hàm lượng Asen  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi hydro sau khi ngâm chiết độc tính  Determination of Arsenic content  Hydride-generation atomic absorption spectrometry after leaching toxicity 0,003 mg/L EPA method 1311:1992 (Phương pháp chiết/Extraction method)  SMEWW 3114B:2017  (Phương pháp phân tích/Analysis method)
48. Xác định hàm lượng Cd, Zn, Pb  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi phá mẫu bằng axít HNO3 Determination of Cd, Zn, Pb content Flame atomic absorption spectrometry after digestion by HNO3 Cd: 3,2 mg/kg Zn: 3,6 mg/kg Pb: 6,3 mg/kg TCVN 8963:2011 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method)  SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method)
49. Xác định hàm lượng Asen  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi hydro sau khi phá mẫu bằng axít HNO3.  Determination of Arsenic content Hydride-generation atomic absorption spectrometry after digestion by HNO3 2,33 mg/kg TCVN 8963:2011 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method)  SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method)
 
Ngày hiệu lực: 
25/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
568
© 2016 by BoA. All right reserved