Centre for Technology Environmental Treatment

Đơn vị chủ quản: 
Chemical High Command - Ministry of National Defence
Số VILAS: 
319
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm công nghệ xử lý môi trường Laboratory: Centre for Technology Environmental Treatment Cơ quan chủ quản: Binh chủng Hóa học - Bộ Quốc Phòng Organization: Chemical High Command- Ministry of National Defence Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical. Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Phùng Khắc Huy Chú Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phùng Khắc Huy Chú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Đức Hùng 3. Đào Duy Hưng Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests 4. Nguyễn Ngọc Tiến 5. Nguyễn Quang Thắng 6. Nguyễn Quốc Hùng Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests 7. Nguyễn Phượng Minh 8. Hoàng Hữu Đức Các phép thử Phóng xạ được công nhận/ Accredited Radioactivity tests 9. Đinh Tiến Hùng 10. Đinh Kim Chiến Số hiệu/ Code: VILAS 319 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / / 2023 đến ngày / /2026 Địa chỉ/ Address: Số 282 Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Đia điểm/ Location: Số 282 Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội (chỉ thực hiện xử lý mẫu đất, trầm tích, thực phẩm/perform preparing sample for soil, Sediment, food ) Thôn Phú Vinh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: (+84) 243 759 2957 Fax: (+84) 243 759 2 957 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 319 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content. Manual spectrometric method 0,03 mg/L N-NH3 TCVN 6179-1: 1996 2. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,01 mg/L N-NO2 TCVN 6178:1996 3. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS. Determination of Cd content GF-AAS method 0,5 μg/L SMEWW 3113B: 2017 4. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS. Determination of Pb content GF-AAS method 5,0 μg/L SMEWW 3113B: 2017 5. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS. Determination of Cu content F-AAS method 0,08 mg/L SMEWW 3111B: 2017 6. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS. Determination of Zn content F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2017 7. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha Phương pháp nguồn dày Measurement of gross alpha activity Thick source method 0,01 Bq/L TCVN 6053:2021 8. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta Phương pháp nguồn dày Measurement of gross beta activity Thick source method 0,05 Bq/L TCVN 6219:2021 9. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS. Determination of Cu content F-AAS method 0,08 mg/L SMEWW 3111B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 319 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS. Determination of Pb content GF-AAS method 5,0 μg/L SMEWW 3113B: 2017 11. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS. Determination of Zn content F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2017 12. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha Phương pháp nguồn dày Measurement of gross alpha activity Thick source method 0,01 Bq/L TCVN 6053:2021 13. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta Phương pháp nguồn dày Measurement of gross beta activity in Thick source method 0,05 Bq/L TCVN 6219:2021 14. Nước ngầm Ground water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content. Manual spectrometric method 0,03 mg/L N-NH4+ TCVN 6179-1:1996 15. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,01 mg/L N-NO3- TCVN 6178:1996 16. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS. Determination of Cd content GF-AAS method 0,5 μg/L SMEWW 3113B: 2017 17. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS. Determination of Pb content GF-AAS method 5,0 μg/L SMEWW 3113B: 2017 18. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS. Determination of Cu content F-AAS method 0,08 mg/L SMEWW 3111B: 2017 19. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS. Determination of Zn content F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 319 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Nước ngầm Ground water Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha Phương pháp nguồn dày Measurement of gross alpha activity Thick source method 0,01 Bq/L TCVN 6053:2021 21. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta Phương pháp nguồn dày Measurement of gross beta activity in Thick source method 0,05 Bq/L TCVN 6219:2021 22. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Determination of turbidity (1~800) NTU SMEWW 2130B: 2017 23. Xác định hàm lượng magie và canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of magnesium and calcium content EDTA titration method 7,0 mg/L TCVN 6224:1996 24. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mo method) 4,0 mg/L TCVN 6194:1996 25. Xác định pH Determination of pH valuel 2~12 SMEWW 2550B: 2017 26. Xác định hàm lượng TDS Determination of TDS content (1~100) g/L SMEWW 2540C: 2017 27. Đất Soil Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS. Determination of Pb content F-AAS method 4,2 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết mẫu/ sample extraction) và/and US EPA method 7000B: 2007 (analysis method) 28. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS. Determination of Cu content F-AAS method 5,0 mg/kg 29. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS. Determination of Zn content F-AAS method 4,0 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 319 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Đất, trầm tích Soil, Sediment Xác định hoạt độ của các nhân phóng xạ 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 226Ra, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 208Tl, 228Ac Phương pháp đo bằng hệ phổ kế gamma phân giải cao CANBERRA). Determination of radionuclides activity: 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 226Ra, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 208Tl, and 228Ac Method using the CANBERRA high-resolution gamma adjacency system 40K: 1,33 Bq/ kg 137Cs: 0,06 Bq/ kg 226Ra: 0,57 Bq/ kg 214Bi: 0,61 Bq/ kg 214Pb: 0,12 Bq/ kg 208Tl: 0,11 Bq/ kg 212Pb: 0,10 Bq/ kg 212Bi: 0,45 Bq/ kg. PPNB 08:2006/ TTCNXLMT 31. Không khí Air Đo suất liều bức xạ gamma Determination of gamma dose rate -0,01Sv/h ~ 1100 Sv/h -250 Sv/h, 500 Sv/h, 660 Sv/h TCVN 9414: 2012 32. Xác định hàm lượng Radon Determination of Radon concentration -4,5 MeV ~ 9 MeV -48,1 Bq/m3 TCVN 7889:2008 33. Thực phẩm Food Xác định hoạt độ của các nhân phóng xạ 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 208Tl, 7Be. Phương pháp đo bằng hệ phổ kế gamma phân giải cao CANBERRA Determination of radionuclides activity: 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 7Be, 208Tl Method using the CANBERRA high-resolution gamma adjacency system 40K: 1,27 Bq/ kg 137Cs: 0,03 Bq/ kg 7Be: 0,49 Bq/ kg 214Bi: 0,40 Bq/ kg 214Pb: 0,04 Bq/ kg 208Tl: 0,05 Bq/ kg 212Pb: 0,03 Bq/ kg 212Bi: 0,17 Bq/ kg. PPNB 08:2006/ TTCNXLMT Ghi chú/Note: - PPNB 08:2006/ TTCNXLMT: Phương pháp do Phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - US EPA: United State – Envionment Protection Agency - SMEWW: Standard Method for Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 319 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) SMEWW 9221B: 2017 Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
Ngày hiệu lực: 
27/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 282 Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Thôn Phú Vinh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
319
© 2016 by BoA. All right reserved