Chemical biological laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Hungarian Agricultural testing joint stock company
Số VILAS: 
1357
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hóa sinh
Laboratory: Chemical biological laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary
Organization: Hungarian Agricultural testing joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:   Lê Đình Ngọc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Đình Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Trọng Hải
Số hiệu/ Code:  VILAS 1357                 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 09/3/2024
Địa chỉ / Address: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm / Location: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: 0915 412 288 Fax:
E-mail: hckt.eulab@nongsanphugia.com                Website:
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content   152/2009/EC III. annex A.
  1.  
Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Crude protein content Kjeldahl method   152/2009/EC III. Annex C.
  1.  
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content   152/2009/EC III. Annex M.
  1.  
Xác định tro không tan trong axit HCl Determination of Ash insoluble in HCl Acid   152/2009/EC III. Annex N.
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method   TCVN 6555:2011 ISO 11085:2008
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration   152/2009/EC III. Annex I.
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method   TCVN 1526-1:2007 ISO 6490-1:1985
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff Xác định hàm lượng phot pho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method   152/2009/EC III. Annex P.
Ghi chú/Note: EC: European Commission Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Part 2: Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronide. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g/mL Detection/ 25g/mL TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng vi sinh vật tổng số Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable microorganisms Conlony count technique 1 CFU/mL ISO 6222:1999
  1.  
Định lượng Escherichia coli Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Part 1: Method by membrane filtration 1 CFU/ 100mL ISO 9308-1:2014
  1.  
Định lượng Coliforms Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Part 1: Method by membrane filtration 1 CFU/ 100mL ISO 9308-1:2014
 
Ngày hiệu lực: 
09/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
1357
© 2016 by BoA. All right reserved