C.P Laboratory Ben Tre Frozen

Đơn vị chủ quản: 
C.P Vietnam Corp ation-Ben Tre Frozen Branch
Số VILAS: 
920
Tỉnh/Thành phố: 
Bến Tre
Lĩnh vực: 
Biological
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST (Kèm theo quyết định số: 705.20 2/QĐ - VPCN L ngày 08 tháng 09 năm 20 2 của Giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng) AFL01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm C.P đông lạnh Bến Tre Laboratory: C.P Laboratory Ben Tre Frozen Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần chăn uôi C.P Việt Nam- Chi nhánh đông lạnh Bến Tre Organization: C.P Vietnam Corp ation-Ben Tre Frozen Branch Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of tes ing: Biol gical Người quản lý/ Laboratory man ger: Ms. Oraw n Amornvirotkun Người có thẩm quyền ký / Ap roved signatory: T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Ms. Oraw n Amornvirotkun Các phép thử được ông hận/ Ac redited tes 2. Nguyễn Thị Trúc 3. Nguyễn Thị Kiều Thơ Số hiệu/ Code: VILAS 920 Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 08/ 9 20 5 Địa chỉ/ Ad res : Lô A21 đến A35, KCN An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Lot A21 to A35, An Hiep Industrial Park, An Hiep Com une, Chau Thanh Distr c , Ben Tre Province Đia điểm/ Location: Lô A21 đến A35, KCN An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Lot A21 to A35, An Hiep Industrial Park, An Hiep Com une, Chau Thanh Distr c , Ben Tre Province Điện thoại/ Tel: (+84) 2753 627 50 /506 Fax: (+84) 2753 627 506 E-mail: oraw n_a@cpf.co th Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 920 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/ Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of tes ing: Biol gical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (If any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 1. Cá tra và cá sản phẩm từ cá tra, tôm và cá sản phẩm từ tôm Pangasiu and pangasiu products, Shrimp and shrimp products Định lượng tổng số vi s nh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 oC. Enumeration f to al erobic micro ganism . Col ny-count echnique at 30 oC. 10 CFU/g TCVN 48 4-1:2015 2. Định lượng Enterobacteriace . Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration f Enterobacteriace Col ny count echnique 10 CFU/g TCVN 5 18-2: 0 7 3. Định lượng Escherich a coli dương tính -gluc ronidaz Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 4 oC sử dụng 5-brom -4 clo-3 indoly --D- gluc ronid Enumeration f β-gluc ronidase posit ve Escherich a coli Col ny-count echnique at 4 oC using 5-brom -4 chlor -3 indoly β- D-gluc ronide. 10 CFU/g TCVN 7924- :20 8 4. Định lượng Staphyloc i có phản ứng dương tính với coagulase (Staphyloc us aure s và cá loài khác). Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration f coagulase-posit ve Staphyloc i (Staphyloc us aure s and other speci s) Col ny-count echnique. 10 CFU/g TCVN 4830-1:20 5 5. Phát hiện Salmonel a sp . Det c ion f Salmonel a sp . eLOD50: 1, 9 CFU/25g TCVN 10780- 1:2017 6. Snack da cá, snack á Fish and skin snack Định lượng ấm en và nấm ốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong cá sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ ơn hoặc bằng 0,95. Enumeration f yeast and molds. Col ny count echnique in products with water activ y les than or equal to 0,95. 10 CFU/g ISO 21527- :20 8 Chú thíc/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnames National Standar s - ISO: International Organization for Standar ization  
Ngày hiệu lực: 
08/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô A21 đến A35, KCN An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức: 
920
© 2016 by BoA. All right reserved