Customs Branch of Goods Verification 2

Đơn vị chủ quản: 
Customs Department of Goods Verification
Số VILAS: 
1035
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Chi cục kiểm định hải quan 2
Laboratory:  Customs Branch of Goods Verification 2
Cơ quan chủ quản:   Cục Kiểm định Hải Quan
Organization: Customs Department of Goods Verification
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Phan Hải Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phan Hải Nam Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Hà Tiên Hiệu Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1035
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/ 09/ 2020
Địa chỉ/ Address:                  Số 22 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng             No. 22 Dien Bien Phu Street, May To Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city
Địa điểm/Location:             Số 22 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng             No. 22 Dien Bien Phu Street, May To Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel: 0225.3827979/3551919      Fax: 0225.627.9999
E-mail: Website: 
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thép carbon  và thép hợp kim thấp Carbon and  Low-alloy steel Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp Quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical composition. Spark Atomic Emission Spectrometry C (0.02 ~ 1.1)% Si (0.02 ~ 1.54)% Mn (0.03 ~ 2.0)% P (0.006 ~ 0.085)% S (0.001 ~ 0.055)% Cr (0.007 ~ 8.14)% Mo (0.007 ~ 1.3)% Ni (0.006 ~ 5.0)% Ti (0.001 ~ 0.2)% V (0.003 ~ 0.3)% B (0.0004 ~ 0.007)% TCVN 8998:2018 (ASTM E 415-17)
2. Thép không gỉ Austenitic Stailess Steel Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp Quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical composition. Spark Atomic Emission Spectrometry C (0.005 – 0.25%) Mn (0.01 – 2.0%) Si (0,01 – 0.9%) P (0.003 – 0.15)% S (0.003 – 0.065%) Cr (17.0 – 23.0%) Ni (7.5 – 13.0%) Mo (0.01 – 3.0%) ASTM E 1086-14
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
 
Ngày hiệu lực: 
30/09/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 22 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1035
© 2016 by BoA. All right reserved