Customs Branch of Goods Verification No.4

Đơn vị chủ quản: 
Custom Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs
Số VILAS: 
584
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Chi cục Kiểm định hải quan 4
Laboratory: Customs Branch of Goods Verification No.4
Cơ quan chủ quản:  Cục kiểm định hải quan - Tổng cục hải quan
Organization: Custom Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa 
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trần Hương Giang
Laboratory manager:  Tran Huong Giang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Hương Giang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lê Ngọc Tấn  
 
  1.  
Nguyễn Đức Tuấn  
 
  1.  
Võ Đình Vũ  
 
  1.  
Lê Bá Lượng Các phép thử phân tích mẫu thép/Accredited Steel tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 584  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  29/8/2025            
Địa chỉ/ Address:  Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng  
                              N0 10, Ngo Quyen street, Tho Quang ward, Son Tra dictrict, Da Nang city  
Địa điểm/Location:  Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng  
                                 N0 10, Ngo Quyen street, Tho Quang ward, Son Tra dictrict, Da Nang city  
E-mail:                  lengoctan6777@gmail.com    
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:              Chemical
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Grvimetric method 0,50 % m/m NMKL No 23-1991
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Grvimetric method 0,10 % m/m NMKL No 173-2005
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of Fat comtent Grvimetric method 0,25 % m/m NMKL No 131-1989
  1.  
Cà phê Coffee Xác định hàm lượng caffein Phương pháp HPLC Determination of caffeine content HPLC method   TCVN 9723- 2013
  1.  
Rượu vang Wine Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp UV-Vis Determination of SO2 content UV-Vis method 13,5 mg/L P1.5:2022 (Ref: NMKL No 132-1989)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 8126:2009
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method (0.1~70)% TCVN 9297:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbone content Titration method   TCVN 9294:2012
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method   TCVN 10682:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method   TCVN 8563:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of Available Potassium F-AAS method 1,0 % P2.7:2022 (Ref: TCVN 8560:2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis. Determination of Available Phosphorus UV-Vis method   TCVN 8559:2010
  1.  
Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method   TCVN 9292:2019
  1.  
Xác định hàm lượng kali tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Potassium content F-AAS method   P2.11:2022 (Ref: TCVN 8560:2018)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Grvimetric method 0,01 % TCVN 4326:2001
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Grvimetric method   TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp Soxhlet Determination of Fat Soxhlet method 0,03 % TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định hàm lượng phospho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,36 % TCVN 1525:2001
  1.  
Xác định hàm lượng nitrogen và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of rude protein content Kjeldahl method   TCVN 4328-1:2007
  1.  
Gạch ốp, gạch lát Ceramic floor and wall tiles Xác định độ hút nước Phương pháp đun sôi Determination of water absorption Boiling method   TCVN 6415-3:2005
  1.  
Thép carbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy steel Xác định hàm lượng các nguyên tố (Al, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Pb, Mo, Ni, Nb, Si, P, S, Ti, W, V, Zr). Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of element (Al, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Pb, Mo, Ni, Nb, Si, P, S, Ti, W, V, Zr) content Atomic emission spectrometric method Al: (0,0060 ~ 0,0467)% B: (0,0008 ~ 0,0063)% C: (0,005 ~ 0,276)% Cr: (0,049 ~ 0,92)% Co: (0,001 ~ 0,096)% Cu: (0,0011 ~ 0,043)% Mn (0,139 ~ 1,605)% Pb (0,0002 ~ 0,0004)% Mo (0,004 ~ 0,501)% Ni (0,015 ~ 0,525)% P: (0,0050 ~ 0,0138)% S: (0,0035 ~ 0,024)% Si :  (0,004 ~ 0,649)% Ti:  (0,005 ~ 0,317)% W:  (0,003 ~ 0,313)% V:  (0,003 ~ 0,313)% Zr: (0,0002 ~ 0,048)% TCVN 8998:2011
  1.  
Thép không gỉ Austenitic Stainless Steel Xác định hàm lượng các nguyên tố (Cr, Ni, Mo, Mn, Si, Cu, C, P, S) Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of element (Cr, Ni, Mo, Mn, Si, Cu, C, P, S) content Atomic Emission Spectrometry  method Cr :  (13,47 ~ 16,71)% Ni : (0,188 ~ 5,38)% Mo:  (0,021 ~ 0,339)% Mn:  (0,38 ~ 7,17)% Si:  (0,314 ~ 0,401)% Cu : (0,254 ~ 0,450)% C: (0,025 ~ 0,068)% P: (0,02 ~ 0,04)% S:  (0,0001 ~ 0,0036)% ASTM E1086-14
  1.  
Cát Sand Xác định hàm lượng silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Silic dioxide        ( SiO2) content. Grvimetric method   TCVN 9183:2012
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt. Phương pháp rây sàng. Determination of particle size composition. Sieve method   TCVN 9038:2011
  1.  
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit. Phương pháp UV-Vis Determination of  Iron(III) oxide (Fe2O3 ) content. UV-Vis method Đến 0,035% TCVN 9184:2012
  1.  
Quặng ilmenite Ilmenite Ore Xác định hàm lượng titan dioxit. Phương pháp chuẩn độ Determination of  Titanium Dioxide (TiO2 ) content. Titration method   TCVN 8911:2012
  1.  
Quặng Zircon Zircon Ore Xác định hàm lượng Zircon dioxit Phương pháp chuẩn độ Determination of  Zirconium dioxide (ZrO2) content. Titration method   P7.3:2022 (Ref: TCVN 8911:2012)
  1.  
Đá vôi Xác định hàm lượng canxi oxít và magie oxít Phương pháp chuẩn độ Determination of  Calcium oxide (CaO) và Magnesi oxide (MgO) content. Titration method   TCVN 9191:2012
Ghi chú/ Note:    - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food analysis) - ASTM: The American Society for Testing and Material - P.x.y: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
29/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
584
© 2016 by BoA. All right reserved