CuuLong Seapro Laboratory 

Đơn vị chủ quản: 
CuuLong Seaproducts company – CuuLong Seapro 
Số VILAS: 
365
Tỉnh/Thành phố: 
Trà Vinh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
 
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thử nghiệm Cửu Long Seapro
Laboratory: CuuLong Seapro Laboratory 
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Thuỷ sản Cửu Long
Organization: CuuLong Seaproducts company – CuuLong Seapro 
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory managerNguyễn Thị Phương Chi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope  
1. Nguyễn Thị Phương Chi Các phép thử được công nhận / Accredited tests  
2. Trần Thị Thu Vân  
3. Cao Quế Hương  
4. Từ Thị Thanh Tuyền  
         
Số hiệu / Code:        VILAS 365 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 26/07/2024 Địa chỉ / Address:     Số 36 Bạch Đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Đia điểm / Location: Số 36 Bạch Đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Tel:        091 884 9004                                           Fax: 02943 852078 E-mail:                      chi.nguyen@cuulongseapro.vn            Website: www.cuulongseapro.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical           
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Tôm và sản phẩm từ tôm Shrimp and shrimp products  Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ) Kiểm sàng lọc kỹ thuật Elisa Determination of AOZ residue Screening test by ELISA technique 0.2µg/kg CLH-ELIS-NF  2020 Randox NF3465
  1.  
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc kỹ thuật Elisa Determination of CAP residue Screening test by ELISA technique 0.2µg/kg CLH-ELIS-CN 2020 Randox CN10171
  1.  
Xác định dư lượngEnrofloxacine/Ciprofloxacine Kiểm sàng lọc kỹ thuật Elisa Determination of Enrofloxacine/ Ciprofloxacine residue Screening test by ELISA technique 10µg/kg CLH-ELIS-EC 2020 Randox EC3473
Ghi chú/ Note: 
  • CLH-ELIS…: Hướng dẫn kỹ thuật do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Tôm và sản phẩm từ tôm Shrimp and shrimp products Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí. Enumeration of Total Aerobic plate     Count (TPC) 10 CFU/g BAM Chapter 3: 2001 revision 2020
  1.  
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique 10 CFU/g BAM Chapter 4: 2020. TCVN 6848:2007
  1.  
Định lượng Escherichia coli Enumeration of the E.coli  10 CFU/g NMKL 125:2005
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ không phát hiện (Det/ND)/ 25g NMKL 71:1999 TCVN 10780-1: 2017
  Chú thích/Note:
  • BAM: US FDA Bacteriological Analytical Manual (BAM) 
  • Det/ND: detect not detected
Ngày hiệu lực: 
26/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 36 Bạch Đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Số thứ tự tổ chức: 
365
© 2016 by BoA. All right reserved