Department of Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
Viet Nam - Sweden Hospital in Uong Bi
Số VILAS MED:
048
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa Sinh |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí |
Organization: | Viet Nam - Sweden Hospital in Uong Bi |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Thị Thu Hà | Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
2. | Nguyễn Đình Vĩnh | Các chỉ tiêu đươc công nhận trong giờ trực và khi được ủy quyền Accredited biochemistry tests in duty time |
3. | Nguyễn Thị Kim Anh | |
4. | Pham Thị Ninh | |
5. | Bùi Thị Trang | |
6. | Nguyễn Thanh Nhàn |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm (Principle of test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) | Định lượng Acid uric Examination of Acid uric | Đo màu enzym Colorimetric | QT.HS - 25 (AU680) |
|
Định lượng Albumin Examination of Albumin | Đo màu điểm cuối End point method | QT.HS - 01 (AU680) | |
|
Định lượng Amylase toàn phần Examination of total Amylase | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 03 (AU680) | |
|
Định lượng Bilirubil toàn phần Examination of total Bilirubil | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 06 (AU680) | |
|
Định lượng Bilirubil trực tiếp Examination of direct Bilirubil | QT.HS - 05 (AU680) | ||
|
Định lượng Cl- Examination of Cl - | Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode | QT.HS - 20 (ISE5000) | |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Examination of total Cholesterol | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 08 (AU680) | |
|
Định lượng Cholinesterase Examination of Cholinesterase plasma | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 09 (AU680) | |
|
Định lượng K+ Examination of K + | Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode | QT.HS - 20 (ISE5000) | |
|
Định lượng Na+ Examination of Na + | Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode | QT.HS - 20 (ISE5000) | |
|
Định lượng Creatinine Examination of Creatinine | Đo màu động học Fixed time kinetic | QT.HS - 11 (AU680) | |
|
Định lượng Sắt Examination of Iron | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 16 (AU680) | |
|
Định lượng GGT Examination of Gamma Glutamyl | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 13 (AU680) | |
|
Định lượng Glucose Examination of Glucose | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS -14 (AU680) | |
|
Định lượng AST (SGOT) Examination of AST (SGOT) | QT.HS - 04 (AU680) | ||
|
Định lượng ALT (SGPT) Examination of ALT (SGPT) | QT.HS - 02 (AU680) | ||
|
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) | Định lượng HDL- Cholesterol Examination of HDL- Cholesterol | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 15 (AU680) |
|
Định lượng LDH Examination of Lactate Dehydrogenase | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 18 (AU680) | |
|
Định lượng Magie Examination of Magnesium | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 19 (AU680) | |
|
Định lượng Protein Examination of Protein | QT.HS - 22 (AU680) | ||
|
Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid | QT.HS - 23 (AU680) | ||
|
Định lượng Ure Examination of Ure | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 24 (AU680) | |
|
Huyết tương/ Palasma (Sodium fluoride-postassium oxalate) | Định lượng Lactate Examination of Lactate | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 17 (AU680) |
|
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) | Xác định hoạt độ Pankeas Amylasse Examination of Pankeas Amylasse | Động học enym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 29 (AU680) |
|
Xác định hoạt độ Creatinin Kinase Examination of Creatinin Kinase | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 10 (AU680) |
Ngày hiệu lực:
01/07/2022
Địa điểm công nhận:
Đường Tuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
48