Department of Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
National Hospital of Tropical Diseases
Số VILAS MED:
111
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa sinh |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung Ương |
Organization: | National Hospital of Tropical Diseases |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/Full name | Phạm vi có thẩm quyền ký/ Approved signatory scope |
|
Nguyễn Thị Thanh Hải | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Ngô Thị Mai Khanh | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Hà Văn Đại | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Hoàng Thị Hạnh | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Luyên | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Hoàng Phương | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) | Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose | Hexokinase | QTKT-HS-01 (AU 680) |
2. | Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-02 (AU 680) | |
3. | Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-03 (AU 680) | |
4. | Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-04 (AU 680) | |
5. | Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-05 (AU 680) | |
6. | Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-06 (AU 680) | |
7. | Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-07 (AU 680) | |
8. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-08 (AU 680) | |
9. | Xác định hoạt độ enzym GGT Determination of GGT | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-09 (AU 680) | |
10. | Xác định hoạt độ enzym LDH Determination of LDH | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-10 (AU 680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) | Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose | Hexokinase | QTKT-HS-01 (AU 480) |
2. | Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-02 (AU 480) | |
3. | Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-03 (AU 480) | |
4. | Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-04 (AU 480) | |
5. | Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-05 (AU 480) | |
6. | Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-06 (AU 480) | |
7. | Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-07 (AU 480) | |
8. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-08 (AU 480) | |
9. | Xác định hoạt độ enzym GGT Determination of GGT | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-09 (AU 480) | |
10. | Xác định hoạt độ enzym LDH Determination of LDH | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-10 (AU 480) |
Ngày hiệu lực:
03/12/2022
Địa điểm công nhận:
- Thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Tp Hà Nội
- Số 78 Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
111