Department of Environmental Quality analysis

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Số VILAS: 
366
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích chất lượng môi trường Laboratory: Department of Environmental Quality analysis Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường Organization: Institute of Science and Technology for Energy and Environment Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Vũ Văn Tú Laboratory manager: Vu Van Tu Số hiệu/ Code: VILAS 366 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /01/2024 đến ngày 11/11/2024 Địa chỉ/ Address: Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 37911654 Fax: 024 37911203 Email: vvtuiet@gmail.com Website: www.istee.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved Oxygen (DO) content 0,1 mg O2/L TCVN 7325:2016 2. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 3. Xác định độ màu Determination of color 5 Pt/Co SMEWW 2120 B: 2017 4. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) Determination of suspended solids (SS) content 3 mg/L SMEWW 2540 D: 2017 5. Xác định tổng rắn (TS) Determination of total solids (TS) 3 mg/L SMEWW 2540 B: 2017 6. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolve solids (TDS) 3 mg/L SMEWW 2540 C: 2017 7. Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 0,5 μS/cm SMEWW 2510 B:2017 8. Xác định độ đục Determination of turbidity 1,0 NTU SMEWW 2130B: 2017 9. Xác định độ cứng bằng tính toán Determination of hardness by calculation 1,5 mg/L SMEWW 2340 B 2017 10. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340 C: 2017 11. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride (Cl-) content 1,5 mg/L SMEWW 4500 Cl- B 2017 12. Xác định hàm lượng Clo dư Determination of Chlorine (residual) (0,05~1,5) mg/L SMEWW 4500 Cl G 2017 13. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6179:1996 TCVN 5988:1995 14. Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp axit ascobic Determination of Phosphate content Ascorbic acid method 0,01 mg/L SMEWW 4500 P-E: 2017 15. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,01mg/L SMEWW 4500F- B, D 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of Cyanide (CN-) content UV-Vis method. 0,001 mg/L SMEWW 4500CN- -A,B,C,E 2017 17. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp xanh metylen Determination of Sulfur (S2-) content Methylene blue method (0,01 ~ 2) mg/L SMEWW 4500 S2- D 2017 18. Xác định Sunfat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidimetric method 1 mg/L SMEWW 4500 SO42- E 2017 19. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 3500 Cr B: 2017 20. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (NO2-) content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 4500 NO2- B: 2017 21. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng sunfosalixilic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,01 mg/L TCVN 6180:1996 22. Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation Đo màu trực tiếp (direct measure) 0,015 mg/L Chiết bằng Clorofom (extract with Chloroform) 0,001 mg/L TCVN 6216:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water Xác định hàm lượng: Ag, Al, As, Au, B, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Rb, Rh, Sb, Se, Sn, Sr, Tl, U, V, Zn. Phương pháp ICP-MS Determination of Ag, Al, As, Au, B, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Rb, Rh, Sb, Se, Sn, Sr, Tl, U, V, Zn content. ICP-MS method mg/L Ag: 0.0002 Al: 0.0056 As: 0.0058 Au: 0.0039 B: 0.0143 Ba: 0.0203 Be: 0.0005 Ca: 1.1908 Cd: 0.0003 Co: 0.0001 Cr: 0.0051 Cu: 0.0037 Fe: 0.1165 Hg: 0.0002 Mn: 0.0026 Mo: 0.0176 Ni: 0.0019 Pb: 0.0004 Rb: 0.0011 Rh: 0.0001 Sb: 0.0003 Se: 0.0264 Sn: 0.0014 Sr: 0.0517 Tl: 0.0001 U: 0.0001 V: 0.0012 Zn: 0.0143 EPA 6020A:1998 24. Xác định hàm lượng: methyl Parathion, Parathion, Malathion Phương pháp GC-MS Determination of methyl Parathion, Parathion, Malathion content GC-MS method 0,5 μg/L mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water Xác định hàm lượng: Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I, 4,4 DDE, Dieldrin, Endrin, 4,4DDD, Endosunfan II, 4,4 DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfan I, 4,4 DDE, Dieldrin, Endrin, 4,4DDD, Endosulfan II ,4,4 DDT, Endrin Aldehyde, Endosulfan Sulfate, Methorychlor content GC -ECD method Nước sạch/ Domestic water, 0,01 μg/L Nước mặt/ Surface water: 0,03 μg/L Nước thải/ Wastewater: 0,04 μg/L Mỗi chất/ Each compound EPA 8081b: 2007 26. Xác định hàm lượng: Anpha BHC,Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4 DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosunfan II Phương pháp GC-MS Determination of RT Alpha BHC,Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor,Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosulfan II content GC-MS method 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 27. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch nước khoáng Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water natural mineral waters Xác định hàm lượng: Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-cd) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene Phương pháp GC-MS Determination of Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-cd) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene. GC-MS method 0,2 μg/L Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Nước mặt, nước, nước thải, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, rain-water, domestic water Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ α, tổng hoạt độ phóng xạ β. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Measurement of gross α activity Measurement of gross β activity. Thin source deposit method. hoạt độ phóng xạ α/ gross α activity: 0,03 Bq/L hoạt độ phóng xạ β/ gross β activity: 0,30 Bq/L SMEWW 7110 B:2017 29. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch. Surface water, ground water, domestic water Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 30. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy. 3 mg/L TCVN 6638:2000 31. Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N). Phương pháp Persulfate Determination of total N content. Persulfate Method 0,1 mg/L SMEWW 4500-N C: 2017 32. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp axit ascobic Determination of total Phosphorus content Ascorbic acid method 0,01 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 33. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 5 mg O2/L SMEWW 5220 B & C: 2017 34. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with allylthiourea addition 3 mgO2/L TCVN 6001-1: 2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Xác định tổng dầu mỡ khoáng Determination of total mineral fats and oils 0,3 mg/L SMEWW 5520B: 2017 36. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định dầu mỡ khoáng Determination of mineral oil and grease 0,3 mg/L SMEWW 5520B/F: 2017 37. Xác định dầu mỡ động thực vật Determination of animal fat and vegetable grease 0,3 mg/L SMEWW 5520B/F: 2017 38. Xác định chất hoạt động bề mặt Determination of total surface- active substances 0,045 mg/L SMEWW 5540 2017 39. Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28) 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-ECD Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC – ECD method Nước mặt, nước ngầm/ Surface water, ground water: 0,02 μg/L Nước thải /Wastewater: 0,04 μg/L Mỗi chất/ Each compound EPA 8082a: 2007 40. Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28). 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28). 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC-MS method 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 41. Nước ngầm, nước mưa, nước sạch Ground water, rain-water, domestic water Xác định hàm lượng: Bromua, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Photphat và Sunfat. Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Bromide, Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate and Sulfate. Liquid chromatography method of ions (IC) 0,05 mg/L Mỗi chất/ Each compound TCVN 6494-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water Xác định các bon hữu cơ tổng số (TOC). Phương pháp oxy hóa bằng đốt trên máy TOC-5000A. Determination of total organic carbon (TOC). Oxidation by combustion method on TOC-5000A 0,50 mg/L TCVN 6634:2000 43. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng NO3- . Phương pháp quang phổ Determination of NO3-content Ultraviolet spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500B 2017 44. Xác định: Bromat, Clorit, Clorat. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Bromate, Chloride, Chlorate. Chromatography of ions. Bromate: 10,0 g/L Chloride: 100,0 g/L Chlorate: 100,0 g/L EPA 300.0:1993 45. Xác định Xyano clorit (tính theo CN-). Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Cyanogen chloride (calculated to CN-). UV-vis spectroscopy method. 50,0 g/L SMEWW 4500-CN J:2017 46. Xác định hàm lượng SiO2. Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of SiO2 content. Visible absorption spectroscopy. 0,15 mg/L SMEWW 4500-SiO2.C:2017 47. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs)-phụ lục 1 Phương pháp GCMS-Purge and Trap. Determination of volatile organic compounds (VOCs)-(annex 1) GCMS-Purge and Trap method Phụ lục 1/annex 1 EPA 5030C: 2003 & EPA 5035: 1996 EPA 8260B:1996 48. Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, MCPA, Mecoprop Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV. Determination of 2,4- D, 2,4-DB, MCPA, Mecoprop content High performance liquid chromatography detector UV method. 2,4-D : 15,0 g/L 2,4-DB: 60,0 g/L MCPA: 1,5 g/L Mecoprop 3,0 g/L EPA 555:1992 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 49. Nước sạch Domestic water Xác định: thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Alachlor. Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine. Chlorpyrifos, Chlorotoluron. Cyanazine. Isoproturon. Methoxychlor, Molinate. Permethrin. Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GCMS. Determination of organochlorine pesticides: Alachlor. Atrazine and derived chloro-s-triazine. Chlorpyrifos, Chlorotoluron. Cyanazine. Isoproturon. Methoxychlor, Molinate. Permethrin. Solid phase extraction technique- GCMS Phụ lục 2/ annex 2 EPA 525.3:2012 50. Xác định: Simazine, Trifluralin. Bromoform. Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile. Trichloroacetonitrile Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GCMS. Extraction method liquid - liquid and GCMS Determination of Simazine, Trifluralin. Bromoform. Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile. Trichloroacetonitrile Extraction method liquid – liquid, derivatized and GCMS. Phụ lục 3/ annex 3 EPA 551.1:1995 51. Nước sạch Domestic water Xác định: Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid. Phương pháp chiết lỏng – lỏng, dẫn xuất hóa và hệ GCMS. Determination of Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid. Extraction method liquid – liquid, derivatized and GCMS. Dichloroace-tic acid: 30,0 g/L Monochloro-acetic acid: 15,0 g/L Trichloroace-tic acid: 150 g/L EPA 552.2: 1995 52. Xác định Fenoprop. Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC/ECD. Determination of Fenoprop. Extraction method liquid - liquid and GC/ECD. 0,30 g/L EPA 515.4: 2000 53. Xác định Propanil. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV. Determination of Propanil. High performance liquid chromatography detector UV method. 15,0 g/L EPA 532:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Xác định Formaldehyde. Kỹ thuật sắc ký khí đầu dò ECD. Determination of Formaldehyde. ECD gas chromatography technique. 300 g/L EPA 556: 1998 55. Nước sạch Domestic water Xác định thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ trong nước (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate). Phương pháp sắc ký khí đầu dò bắt điện tử (ECD). Determination of organochlorine pesticides (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate). Gas chromatography method with an electron capture detector. 0,1 g/L Mỗi chất/each compound EPA 508: 1995 56. Xác định chất hoạt động bề mặt anion Determonation of Anionic Surfactants 0,01 mg/L SMEWW 5540 C 2017 57. Xác định Monocloramin. Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Monocloramin. Visible absorption spectroscopy. 0,15 mg/L SMEWW 4500-Cl G:2017 58. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định pH Determination of pH value Đến/to: 12 EPA:9040 C&D: 2004 59. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content on a mass basic. Gravimetric method (0,1~95)% TCVN 6648:2000 60. Xác định hàm lượng Phốt pho hòa tan trong dung dịch natri hydro cacbonat. Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution. UV-Vis method 3,5 mg/kg TCVN 6499:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 61. Xác định hàm lượng: Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn content ICP-MS method 0,01 mg/kg Mỗi nguyên tố/ Each element EPA 3051:2007 (Phương pháp phân hủy /digestion) US EPA Method 6020A (Phân tích /Analysis) 62. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng: Sb, As, Ba, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Ni, Se, Ag, Tl, V, Zn, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Sb, As, Ba, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Ni, Se, Ag, Tl, V, Zn, Hg content ICP-MS method 0,01 mg/L Mỗi nguyên tố/ Each element EPA1311 :2007 (Phương pháp chiết /Extract) US EPA Method 6020A: 1998 (Phân tích /Analysis) 63. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng: Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I, 4,4 DDE, Dieldrin" Endrh, 4,4DDD, Endosunfan II, 4,4 DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of: Alpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, eptachlor epoxide, Endosulfan I, 4,4 DE,Dieldrin, Endrin, 4,4DDD, Endosulfan II , 4,4 DDT, Endrin Andehyde, Endosulfan Sunfate, Methorychlor content GC - ECD method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8081b 2007 64. Xác định hàm lượng Diazinon, Chlorpyrifos Phương pháp GC-FPD Determination of Diazinon, Chlorpyrifos GC - FPD method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8141b 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 65. Xác định hàm lượng:2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-ECD Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC - ECD method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8082a:2007 66. Xác định hàm lượng methyl Parathion, Parathion, Malathion. Phương pháp GC-MS Determination of methyl Parathion, Parathion, Malathion. GC - MS method 50 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 67. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng Cr6+ Determination of Cr6+content 3,4 mg/kg EPA 3060 A : 1996 & EPA 7196 A: 1992 68. Xác định hàm lượng: Anpha BHC, Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosunfan II Phương pháp GC-MS Determination of Anpha BHC, Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosulfan II GC - MS method 50 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 69. Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28) 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC - MS method 50 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 70. Xác định hàm lượng: Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-c,d) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene. Phương pháp GC-MS Determination of Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-c,d) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene. GC - MS method 50 μg/kg Mỗi chất/ Each compound EPA 8270D: 2007 71. Môi trường làm việc Workplace Xác định nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió Determination of temperature, humidity, wind speed Nhiệt độ/ Temperature: (5~ 50) 0C Độ ẩm/ Humidity (10 ~ 95) %RH Tốc độ gió/ Wind speed ( 0,4~30,0) m/s TCVN 5508:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 72. Đo độ rọi chiếu sáng nhân tạo Measuring of illuminance of Artificial lighting Ánh sáng/ Light (10~20.000) Lux TCVN 5176:1990 73. Đo tiếng ồn môi trường Measurement of environmental noise (40 ~ 130) dB TCVN 7878-1: 2008 74. Sản phẩm điện, điện tử Electric and electronic products Xác định hàm lượng Cr6+ (theo RoHS) (mẫu sau xử lý không có màu). Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Cr6+ (RoHS) content. Visible absorption spectroscopy method. 5,0 ppm (mg/kg) IEC 62321-7-2:2017 75. Xác định hàm lượng PBBs, PBDEs (RoHS). Phương pháp GC-MS. Determination of PBBs, PBDEs (as RoHS) content. GC-MS Method. 5,0 ppm (mg/kg) IEC 62321-6:2015 76. Xác định hàm lượng DEHP, DIBP, DBP, BBP (RoHS). Phương pháp GC-MS. Determination of DEHP, DIBP, DBP, BBP (as RoHS) content. GC-MS Method. 10,0 ppm (mg/kg) IEC 62321-6:2015 77. Nhựa và các sản phẩm nhựa Plastic and plastic products Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni. Phương pháp ICP-MS. Determination of As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni content. ICP-MS method. Mỗi nguyên tố/each element: 1,0 ppm (mg/kg) EPA 3052: 1996 & EPA 6020A: 1998 78. Khí nén Compressed air Xác định hàm lượng hơi dầu. Phương pháp GC/FID. Determination of oil vapor content. GC/FID method. 0,10 mg/m3 ISO 8573-5:2001 Chú thích/ Note: - EPA: United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - IEC: International Electrotechnical Commission DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, Surface water, ground water, wastewater, seawater Định lượng vi khuẩn E. coli và Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Most probable number method 3 MPN/100 mL SMEWW 9221B :2017 2 Định lượng vi khuẩn E. coli và Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Most probable number method 3 MPN/100 mL TCVN 6187-2:2020 (ISO 9308-2:2012) 3 Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of coliform, E. coli Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL, 250 mL TCVN 6187-1:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 Phụ lục 1/annex 1: danh mục các hợp chất hữu cơ bay hơi phân tích bằng GCMS-Purge and Trap/list of VOCs analyses by GCMS-Purge and Trap method. TT Tên hợp chất phân tích/Name of compound LOQ Phương pháp thử/Test methods 1. 1,1,1 – Trichloroethane. 2,0 g/L EPA 5030C: 2003 & EPA 5035: 1996 EPA 8260B:1996 2. 1,2 – Dichloroethane. 1,0 g/L 3. 1,2 – Dichloroethene. 2,0 g/L 4. Cacbontetraclorua. 1,50 g/L 5. Dichloromethane. 2,0 g/L 6. Tetrachloroethene. 2,0 g/L 7. Trichloroethene. 2,0 g/L 8. Vinyl chloride. 0,1 g/L 9. Benzene. 1,0 g/L 10. Ethylbenzene. 2,0 g/L 11. Styrene. 1,0 g/L 12. Toluene. 1,0 g/L 13. Xylene. 2,0 g/L 14. 1,2 – Dichlorobenzene. 2,0 g/L 15. Monochlorobenzene. 2,0 g/L 16. Trichlorobenzene. 2,0 g/L 17. Epichlorohydrin. 0,30 g/L 18. Hexachlorobutadiene 2,0 g/L 19. 1,2-Dibromo-3-chloropropane. 0,3 g/L 20. 1,2-Dichloropropane. 3,0 g/L 21. 1,3 – Dichloropropene 2,0 g/L 22. Hydroxyatrazine. 10 g/L 23. Bromodichloromethane. 2,0 g/L 24. Chloroform. 2,0 g/L 25. Dibromochloromethane. 2,0 g/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 Phụ lục 2/annex 2: danh mục thuốc bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ/list of organochlorine pesticides. TT Tên hợp chất phân tích/Name of compound LOQ Phương pháp thử/Test methods 1. Alachlor. 3,0 g/L EPA 525.3: 2012 2. Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine. 3,0 g/L 3. Chlorpyrifos. 3,0 g/L 4. Chlorotoluron. 3,0 g/L 5. Cyanazine. 0,30 g/L 6. Isoproturon. 3,0 g/L 7. Methoxychlor. 3,0 g/L 8. Molinate. 3,0 g/L 9. Permethrin. 15,0 g/L Phụ lục 3/annex 3: danh mục các hợp chất phân tích/list of compound TT Tên hợp chất phân tích/Name of compound LOQ Phương pháp thử/Test methods 1. Simazine. 1,5 g/L EPA 525.3: 2012 2. Trifluralin. 15,0 g/L 3. Bromoform. 30,0 g/L 4. Dibromoacetonitrile. 60,0 g/L 5. Dichloroacetonitrile. 15,0 g/L 6. Trichloroacetonitrile 0,3 g/L
Ngày hiệu lực: 
11/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
366
© 2016 by BoA. All right reserved