Department of Equipments
Đơn vị chủ quản:
Institute for Tropical Technology
Số VILAS:
1435
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thiết bị dùng chung | ||||
Laboratory: | Department of Equipments | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Kỹ thuật nhiệt đới | ||||
Organization: | Institute for Tropical Technology | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Trung Huy | ||||
Laboratory manager: | Nguyễn Trung Huy | ||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Trung Huy | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Bùi Văn Cường | ||||
|
Cao Thị Hồng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1435 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/03/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Nhà A13, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Nhà A12, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.32191557 | Fax: +84 28 6297 1098 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,05 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288: 1986 (E)) |
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,05 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288: 1986 (E)) | ||
|
Dung dịch nano phân tán Dispersed nano particle solution | Xác định kích thước hạt nano phân tán trong dung dịch Determination of the size of nanoparticles dispersed in solution | 0.3 nm ~ 10 μm | ISO 22412:2017 |
Ngày hiệu lực:
08/03/2025
Số thứ tự tổ chức:
1435