Department of Water Quality Management

Đơn vị chủ quản: 
Vinh Phuc No.1 Water Supply and Drainage Joint Stock Company
Số VILAS: 
1097
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:   Phòng quản lý chất lượng nước Laboratory:                   Department of Water Quality Management Cơ quan chủ quản:        Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc Organization:               Vinh Phuc No.Water Supply and Drainage Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm:    Hóasinh Field of testing:             Chemical, biological Người quản lý:              Kiều Thị Thủy Laboratory management: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đỗ Thanh Hải Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Nguyễn Văn Khánh
3. Kiều Thị Thủy
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1097
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/ 04/ 2024
Địa chỉ/ Address: Số 14 Lý Bôn, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc    
Địa điểm/Location: Số 14 Lý Bôn, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc    
Điện thoại/ Tel:  02113861229        
E-mail: pqlcl.vpwater@gmail.com Website:
             Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:               
TT Tên sản phẩm,            vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng       (nếu có)/           Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước uống,        nước sạch sử dụng mục đích sinh hoạt, nước mặt,          nước ngầm ,      nước thải Drinking water,  domestic water.  surface water,  underground  water   Xác định pH Phương pháp đo máy pH met MM378- HACH Determination of pH.  Method of measuring pH meter MM378- HACH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định  hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic  Determination of nitratecontent   Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0.04 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit   Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử  Determination of nitritecontent Molecular absorption Spectrometric method 0.01 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử  1.10 - Phenantrolin  Determination of ironcontent Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0.01 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA  Determination of the sum of calcium and magnesiumcontent EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Nước uống,        nước sạch sử dụng mục đích sinh hoạt, nước mặt,          nước ngầm ,      nước thải Drinking water,  domestic water.  surface water,  underground  water Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Phương pháp so màu đo trên máy quang phổ DR900  Determination of residual chlorine (Cl2) content Colorimetric Method measured on the DR900 spectrophotometer 0.02 mg/L SMEWW 4500-CL G HACH 8021
  1.  
Xác định hàm lượng clorua  Phương pháp Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO)  Determination of Chloruacontent Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định  hàm lượng Mangan  Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim  Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method 0.1 mg/L TCVN 6002:1995
  1.  
Xác định độ đục .  Phương pháp đo trên máy đo độ đục 2100q - HACH Determination of turbidity. Measurement method on the 2100q - HACH turbidity meter 0.02 NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Xác định chỉ  số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pemanagat index 0.5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan  Phương pháp sấy cân khối lượng Determination of dissolved solids content Weight drying method   SMEWW 2540 C:2012
  1.  
Nước uống,       nước sạch sử dụng mục đích sinh hoạt, nước mặt, nước ngầm , nước thải Drinking water,  domestic water.  surface water,  underground  water Xác định độ màu Phương pháp C: Xác định độ màu thật sử dụng thiết bị quang học để xác định độ hấp thụ tại bước sóngl= 410 nm Determination of color temperature  Method C: Determination of true color using optical equipment to determine absorbance at wavelength l = 410 nm 2 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015
  1.  
Xác định mùi vị  Phương pháp cảm quan Determination of taste  Sensory method - QTTN-15:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni    Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay                  Determination of Ammonium content Spectral method manipulated by hand 0. 01mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcacbazid Determination ofChromium content Spectrometric method using 1,5-diphenylcacbazide 0.05mg/L TCVN 6658:2000
  1.  
Xác định hàm lượng sunfua(H2S) hòa tan Phương pháp đo quang dùng metylenxanh   Determination of dissolved sulfide (H2S) content  Photometric method using methylene cylinder 0.02mg/L TCVN 6637:2000
  1.  
Nước uống,       nước sạch sử dụng mục đích sinh hoạt, nước mặt, nước ngầm , nước thải Drinking water,  domestic water.  surface water,  underground  water Xác định hàm lượng nhôm hòa tan Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím          Determination of aluminumcontent Spectrometric method using purple pyrocatechol 0.02mg/L TCVN 6623:2000
Ghi chú SMEWWStandard methods for the Examination of Water and Wastewater. HACH : Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacturer' method QTTN: Phương pháp thử nghiệm do phòng thử nghiệm xây dựng/ Lab's developed test methods Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological  
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử Materials or  product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/           Phạm vi đo Detection limit        (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1 Nước uống,          nước sạch sử dụng mục đích sinh hoạt, nước mặt,             nước ngầm Drinking water,domestic watersurface water,underground  water Phát hiện và đếmEscherichia coli Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method CFU/100mL TCVN 6187- 1:2019
2 Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliforms Phương pháp lọc màng Detection Coliforms bacteria Membrane filtration method CFU/100mL TCVN 6187- 1:2019
 
Ngày hiệu lực: 
02/04/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 14 Lý Bôn, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc    
Số thứ tự tổ chức: 
1097
© 2016 by BoA. All right reserved