Doosan VINA Mechanical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Doosan Heavy Industries Viet Nam Co., Ltd.
Số VILAS: 
1415
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ngãi
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử Nghiệm Cơ Lý Doosan VINA
Laboratory: Doosan VINA Mechanical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công Ty TNHH Doosan Enerbility Việt Nam
Organization: Doosan Enerbility Viet Nam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Tuấn Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Tô Đức Thời  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1415
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/01/2025
Địa chỉ/ Address:     Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Dung Quat Economic Zone, Binh Thuan Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province, Viet Nam
Địa điểm/Location: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Dung Quat Economic Zone, Binh Thuan Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: +84 2553618900     Fax: +84 2553618950
E-mail: thoi.toduc@doosan.com Website: http://www.doosan-vina.com
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống Butt weld on steel plate, steel pipe Thử kéo (xác định độ bền kéo đứt) Tensile test (determination of tensile strength) Fmax = 1 000 kN ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 4136:2012
  1.  
Thử uốn Bend test Max = 180° ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020  ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 5173:2009
  1.  
Thử va đập:  - Thử tại nhiệt độ phòng đến -50°C; Impact test: - Room temperature to -50°C  Max = 500 J ASTM A370-20 ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 9016:2012
  1.  
Thử độ cứng vùng mối hàn Hardness test on weld area Max = 700 HV ASTM E 92-17 ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020  ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 9015-1:2001
  1.  
Kiểm tra tổ chức thô đại Macro Etch test   ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 17639:2003
  1.  
Mối hàn góc trên thép tấm Fillet weld on steel plate Thử bẻ gãy mối hàn góc  Fracture test Fmax = 1000 kN ASME Section IX 2019 AWS D 1.1-2020  ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 9017:2017
  1.  
Thép thanh, thép tấm, thép ống Steel bar, steel plate, steel pipe Thử uốn Bend test Max = 180° ASTM A370-20
  1.  
Thử va đập:  - Thử tại nhiệt độ phòng đến -50°C; Impact test: - Room temperature to -50°C  Max = 500 J ASTM A370-20
  1.  
Thử độ cứng Hardness test Max = 700 HV ASTM E 92-17
Ghi chú/Note:
  • ASME: American Society of Mechanical Engineers
  • AWS: American Welding Society
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
 
 
   
   
   
   
   
   
 
         
         
       
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1415
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/01/2025
Địa chỉ/ Address:     Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Dung Quat Economic Zone, Binh Thuan Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province, Viet Nam
Địa điểm/Location: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Dung Quat Economic Zone, Binh Thuan Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: +84 2553618900     Fax: +84 2553618950
E-mail: thoi.toduc@doosan.com Website: http://www.doosan-vina.com
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống Butt weld on steel plate, steel pipe Thử kéo (xác định độ bền kéo đứt) Tensile test (determination of tensile strength) Fmax = 1 000 kN ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 4136:2012
  1.  
Thử uốn Bend test Max = 180° ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020  ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 5173:2009
  1.  
Thử va đập:  - Thử tại nhiệt độ phòng đến -50°C; Impact test: - Room temperature to -50°C  Max = 500 J ASTM A370-20 ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 9016:2012
  1.  
Thử độ cứng vùng mối hàn Hardness test on weld area Max = 700 HV ASTM E 92-17 ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020  ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 9015-1:2001
  1.  
Kiểm tra tổ chức thô đại Macro Etch test   ASME Section IX 2019  AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 17639:2003
  1.  
Mối hàn góc trên thép tấm Fillet weld on steel plate Thử bẻ gãy mối hàn góc  Fracture test Fmax = 1000 kN ASME Section IX 2019 AWS D 1.1-2020  ISO 15614-1 :2017 và/and ISO 9017:2017
  1.  
Thép thanh, thép tấm, thép ống Steel bar, steel plate, steel pipe Thử uốn Bend test Max = 180° ASTM A370-20
  1.  
Thử va đập:  - Thử tại nhiệt độ phòng đến -50°C; Impact test: - Room temperature to -50°C  Max = 500 J ASTM A370-20
  1.  
Thử độ cứng Hardness test Max = 700 HV ASTM E 92-17
Ghi chú/Note:
  • ASME: American Society of Mechanical Engineers
  • AWS: American Welding Society
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
 
Ngày hiệu lực: 
20/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức: 
1415
© 2016 by BoA. All right reserved