Dream Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Dream Hanoi Vietnam Co., Ltd
Số VILAS: 
1359
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
 
Tên phòng thí nghiệm: Dream Testing Laboratory
Laboratory:  Dream Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Dream Hà Nội Việt Nam
Organization: Dream Hanoi Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hoá,
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Mr. Park Yung Keun Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
1. Mr. Park Yung Keun Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Ms. Xu Jiao 
3. Mr. He Zhiming Các phép thử Hoá được công nhận /  Accredited Mechanical tests
4. Mr. Trần Xuân Trường Các phép thử Hoá được công nhận /  Accredited Chemical tests
Số hiệu / Code: VILAS 1359 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 01/04/2024 Địa chỉ / Address:  Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam, Việt Nam Đia điểm / Location: Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam, Việt Nam Điện thoại / Tel:                                              Fax:   E-mail:            test@dreamhanoi.com.vn               Website:  Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra chất lượng vật liệu Material cleanliness   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.1  
  1.  
Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly test   EN 71-1:2014+ A1:2018 4.2 
  1.  
Kiểm tra độ dày của tấm nhựa dẻo Flexible plastic sheeting   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.3 , 5.3, 8.25.1
  1.  
Kiểm tra quy cách của túi  đựng đồ chơi Toy bags   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.4
  1.  
Thử cạnh sắc Sharp Edges test   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.7,8.10 
  1.  
Điểm nhọn và dây kim loại Points and metallic wires   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.8, 8.12
  1.  
Kiểm tra các phần nhô ra Protruding part stest   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.9, 8.4.2.3
  1.  
Kiểm tra quả bóng nhỏ Small balls   EN 71-1:2014 + A1:2018 4.22, 8.23
  1.  
Kiểm tra vật liệu nhỏ Small Part   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.2,8.2,   
  1.  
Kiểm tra dây trong đồ chơi dành cho trẻ dưới 18 tháng  Cords and chains in toys intended  for children under 18 months   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.2 (trừ 5.4.2.2 exccep 5.4.2.2) , 8.40
  1.  
Kiểm tra dây trong đồ chơi từ 18 tháng đến 36 tháng tuổi Cord and chains in toys intended  for children of 18 months or over but under 36 months   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.3 (trừ 5.4.3.2 exccep 5.4.3.2) 8.36.2
  1.  
Vòng cố định, vòng rối và dây buộc Fixed loops, tangled loops and nooses   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.4,8.36.2.1,8.36.2.2
  1.  
Dây của đồ chơi kéo Cords and chains on the pull along toys   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.5
  1.  
Dây cáp điện Electrical cables   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.6 ,8.40
  1.  
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kích thước mặt cắt ngang của dây Cross-sectional dimension of certain cords   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.7,8.20
  1.  
Dây tự rút Seft-retracting cords   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.8 
  1.  
Đồ chơi gắn /treo vào nôi, cũi Toys attached to or intended to be strung across a cradle, cot or perambulator   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.4.9 
  1.  
Kiểm tra hình dạng và kích thước của đồ chơi Sharp and size of certain toys test   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.8, 8.16
  1.  
Kiểm tra sợi Toys comprising monofilament fibers   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.9
  1.  
Kiểm tra quả bóng nhỏ Small balls   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.10 ,8.32
  1.  
Kiểm tra hình nhân nhỏ Play figures   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.11, 8.33
  1.  
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Hemispheric-shaped toys test   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.12
  1.  
Kiểm tra dây sử dụng xung quanh cổ khi chơi Straps intended to be worn fully or partially around the neck   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.14,8.38
  1.  
Kiểm tra khả năng cháy Flammability test   EN 71-2:2011+ A1:2014 4.5
  1.  
Kiểm tra vật liệu nhỏ Small Part   EN 71-1:2014 + A1:2018 8.2
  1.  
Thử xoắn Torque Test   EN 71-1:2014 + A1:2018 8.3
  1.  
Thử kéo Tension Test   EN 71-1:2014 + A1:2018 5.2, 8.4.2.2
  1.  
Kiểm tra chất lượng vật liệu Material Quality   ASTM F963-17 4.1
  1.  
Kiểm tra khả năng cháy Flammability test   ASTM F963-17 4.2 , Annex A5 
  1.  
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small Objects test   ASTM F963-17 4.6 
  1.  
Kiểm tra các cạnh tiếp xúc được Accessible Edges test   ASTM F963-17 4.7 
  1.  
Kiểm tra các phần nhô ra Projections check test   ASTM F963-17 4.8 
  1.  
Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Accessible Points test   ASTM F963-17 4.9 
  1.  
Kiểm tra kích thước của dây và thanh kim loại Wires or Rods test   ASTM F963-17 4.10
  1.  
Kiểm tra đinh và mối nối Nails and Fasteners test   ASTM F963-17 4.11 
  1.  
Kiểm tra độ dày của màng nhựa  mỏng Plastic Film test   ASTM F963-17 4.12,8.21
  1.  
Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề Hinge-Line Clearance   ASTM F963-17 4.13.2  
  1.  
Kiểm tra dây và dây co giãn Cords, Straps, and Elastics test   ASTM F963-17 4.14( trừ 4.14.4 exccep 4.14.4) ,8.22.3
  1.  
Kiểm tra lỗ, khoảng trống và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Holes, Clearance, and Accessibility of Mechanisms test   ASTM F963-17 4.18
  1.  
Đồ chơi cho trẻ đang mọc răng Teethers and Teething Toys   ASTM F963-17 4.22, 8.21
  1.  
Kiểm tra  lúc lắc Rattles test   ASTM F963-17 4.23 ,8.9.1,8.8
  1.  
Kiểm tra đồ chơi bóp Squeeze Toys test   ASTM F963-17 4.24 
  1.  
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi Stuffed and Beanbag-Type Toys test   ASTM F963-17 4.27&8.9.1
  1.  
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu Certain Toys with Nearly Spherical Ends test   ASTM F963-17 4.32
  1.  
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồi chơi dạng quả bóng Balls test   ASTM F963-17 4.34 
  1.  
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Hemispheric-Shaped Objects   ASTM F963-17 4.36
  1.  
Thử xoắn Torque Test for Removal of components   ASTM F963-17 8.8
  1.  
Thử kéo Tension Test for Removal of components   ASTM F963-17 8.9
  1.  
Thử uốn Flexure Test    ASTM F963-17 8.12
  1.  
Kiểm tra chất lượng vật liệu Material quality test   ISO 8124-1:2018 4.3.1
  1.  
Kiểm tra vật liệu nhỏ Small parts   ISO 8124-1:2018 4.4 
  1.  
Đồ chơi bóp, lúc lắc, chi tiết lắp xiết và một số đồ chơi khác và các bộ phận của đồ chơi Squeeze toys, rattles, fasteners, and certain other toys and components of toys   ISO 8124-1:2018 4.5 
  1.  
Kiểm tra quả bóng nhỏ Small balls   ISO 8124-1:2018 4.5.2, 5.4
  1.  
Kiểm tra hình nhân nhỏ Pre-school play figures   ISO 8124-1:2018 4.5.4,5.6
  1.  
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Hemispheric-Shaped Objects   ISO 8124-1:2018 4.5.8
  1.  
Kiểm tra cạnh sắc Sharp Edges test   ISO 8124-1:2018 4.6,5.8
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn Sharp Points test   ISO 8124-1:2018 4.7,5.9
  1.  
Kiểm tra các phần nhô ra Projections check test   ISO 8124-1:2018 4.8
  1.  
Kiểm tra dây và thanh kim loại Metal wires and rods test   ISO 8124-1:2018 4.9,5.24.8
  1.  
Kiểm tra độ dày của màng nhựa hay túi nhựa mỏng Plastic film or plastic bags in packaging and in toys   ISO 8124-1:2018 4.10,5.10
  1.  
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age   Kiểm tra dây Cords test   ISO 8124-1:2018 4.11,5.11
  1.  
Kiểm tra lỗ trống, khoang hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Holes, clearances and accessibility of mechanisms test   ISO 8124-1:2018 4.13
  1.  
Straps intended to be worn fully or partially around the neck    ISO 8124-1:2018 4.33
  1.  
Thử xoắn Torque Test    ISO 8124-1:2018 5.24.5
  1.  
Thử kéo Tension  Test    ISO 8124-1:2018 5.24.6
  1.  
Thử uốn Flexure  Test   ISO 8124-1:2018 5.24.8
  1.  
Kiểm tra khả năng cháy Flammability test   ISO 8124-2:2014
Chú thích/ Note:   ISO:  International Organization for Standardization EN: European Standards ASTM: American Society for Testing and Materials Lĩnh vực thử nghiệm:  Hoá Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Loại III : Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi - dưới 6 Tuổi Category III : Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials –under 6 years of age Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Al, As, B, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Sr, Zn  Phương pháp ICP-MS Migration of Certain General Elements  - Al, As, B, Ba, Cd, Co,Cr, Cu,Hg, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn,Sr, Zn Extracted with gastric juices  and then analyzed by ICP-MS Cr: 0.05mg/kg[1]  Al: 2.5mg/kg As: 2.5mg/kg B: 2.5mg/kg Ba: 2.5mg/kg Cd: 2.5mg/kg Co: 2.5mg/kg Cu: 2.5mg/kg Hg: 2.5mg/kg Mn: 2.5mg/kg Ni: 2.5mg/kg Pb: 2.5mg/kg Sb: 2.5mg/kg Se: 2.5mg/kg Sn: 2.5mg/kg Sr: 2.5mg/kg Zn: 2.5mg/kg EN 71-3:2019 (Trừ Cr6+) Annex E EN 71-3:2019 (except Cr6+) Annex E
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp LC-ICP-MS Elements Chromium (VI)  LC- ICP-MS method 0.025mg/kg EN 71-3:2019 Annex F
  1.  
Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ  (Phụ lục 1) Phương pháp GC-MS  Determination of Organic tin (Appendix 1) Analyzed by GC-MS  Organic Tin 0.2mg/kg  EN 71-3:2019 Annex G
  1.  
Vật liệu dệt may  Textile materials Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do  Phương pháp chiết trong nước,  sử dụng thiết bị UV-VIS Determination of Formaldehyde Free  Water extraction method, Analysis by UV-VIS 5mg/kg ISO 14184-1:2011
  1.  
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc được-cho trẻ 14 tuổi trở xuống Toys, Accessible parts of Toy materials –under 14 years of age Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp ICP-MS Determination of the soluble migration elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Extracted with gastric juices and then analyzed by ICP-MS Cr: 0.05mg/kg[2]  Sb: 2.5mg/kg As: 2.5mg/kg Ba: 2.5mg/kg Cd: 2.5mg/kg Pb: 2.5mg/kg Hg: 2.5mg/kg Se: 2.5mg/kg ASTM F963-17 4.3.5.2
  1.  
Sản phẩm phi kim loại (nhựa, vải) - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống Non-metal  children’s product (including : plastic , fabtic  ) –for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Chì  Phương pháp phá mâu vi sóng và ICP-MS Determination of Total Lead (Pb)  content   Microwave method and analysis by ICP-MS   10 mg/kg US CPSC-CH- E1002-08.3:2012
  1.  
Sơn và chất phủ tương tự khác - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống Paint and other Similar Surface Coatings -  for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Chì  Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of Total Lead (Pb)  content   Microwave method and analysis by ICP-MS   10 m/kg US CPSC-CH-  E1003-09.1:2011
  1.  
Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống Children’s toys  and care articles-for a child 12 years of age or younger  Xác định hàm lượng phthalates: DBP, BBP, DEHP, DnOP, DIDP, DINP, DnHP, DIBP[3]  (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS.  Determination of phthalates: DBP, BBP , DEHP, DnOP, DIDP , DINP, DnHP , DIBP  (Appendix 2) GC -MS method Mỗi hợp chất  50 mg/kg Each compound 50 mg/kg US CPSC-CH-CI001-09.4:2018
  1.  
Vật liệu nhựa Plastic materials Xác định hàm lượng phthalates: DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP, DIBP (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS.  Determination of phthalates: DBP, BBP , DEHP, DnOP, DINP, DIDP, DIBP (Appendix 2) GC - MS method Mỗi hợp chất  30 mg/kg Each compound 30 mg/kg EN 14372:2014 mục 6.3.2 Clause 6.3.2
  1.  
Vật liệu dệt may Textile Materials Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành tự phẩm màu azo (ngoại trừ  4-Aminoaxobenzene)  (Phụ lục 3) Phương pháp GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC  Determination Determination of certain aromatic aminesderived from azo colorants  (except 4-Aminoaxobenzene)  (Appendix 3) GC-MS  method and comfirm by HPLC Mỗi hợp chất  5 mg/kg Each compound 5 mk/kg ISO 14362-1:2017 (ngoại trừ 4-Aminoaxobenzene) except 4-Aminoaxobenzene
  1.  
Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene   Phương pháp chiết  Kỹ thuật GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC Determination of the 4-Aminoazobenzene   GC-MS method and comfirm by HPLC 5 mg/kg ISO 14362-3:2017
Chú thích/ Note:   ISO:  International Organization for Standardization EN: European Standards ASTM: American Society for Testing and Materials Phụ lục 1: Thiếc hữu cơ Appendix 1: Organotin  
N0 Name of Compounds Cas Number
  1.  
Methyl tin trichloride (MeT) 993-16-8
  1.  
Dibutyl tin dichloride (DBT) 683-18-1
  1.  
Tributyl tin chloride (TBT) 1461-22-9
  1.  
Tetrabutyl tin (TeBT) 1462-25-2
  1.  
n-Octyl tin trichloride (MOT) 3091-25-2
  1.  
Di-n-octyl tin dichloride (DOT) 3542-36-7
  1.  
Di-n-propyl tin dichloride (DProT) 867-36-7
  1.  
Diphenyl tin dichloride (DPhT) 1135-99-5
  1.  
Triphenyl tin chloride (TPhT) 639-58-7
  1.  
Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3
  1.  
Dimethyltin dichloride (DMT)* 753-73-1
Phụ lục 2: Phthalates  Appendix 2: Phthalates  
N0 Name of Compounds Cas Number
  1.  
Diisobytylphthalate 84-74-2
  1.  
Dibutylphthalate 84-69-5
  1.  
Diamylphthalate 131-18-0
  1.  
Di-n-hexylphthalate 84-85-3
  1.  
Butylbenzylphthalate 85-68-7
  1.  
Di-(ethylhexyl)phthalate 117-81-7
  1.  
Di-(cyclohexyl)phthalate 84-61-7
  1.  
Diisooctylphthalate 27554-26-3
  1.  
Di-n-octylphthalate 117-84-0
  1.  
Diisononylphthalate 68515-48-0
  1.  
Diisodecylphthalate 26761-40-0
  1.  
Di(-methoxyethyl) phthalate 117-82-8
  1.  
Diisoamylphthalate 605-50-5
  1.  
Diisoheptylphthalate 71888-89-6
  1.  
Diethyl phthalate 84-66-2
  1.  
Iso-pentyl-n-pentyl phthalate 776297-69-9
  1.  
Di-n-heptyl phthalate 3648-21-3
  1.  
Dinonyl phthalate 84-76-4
  1.  
Didecyl naphthalene 84-77-5
  1.  
Diundecyl phthalate* 3648-20-2*
  1.  
Diundecyl phthalate* 3648-20-2*
  1.  
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dihexyl Ester, Branched and Linear 68515-50-4
  1.  
Bis (2-ethylhexyl) Tetrabromophthalate 26040-51-7
  1.  
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C7-11-Branched and Linear Alkyl Esters 68515-42-4
Phụ lục 3: Phẩm màu Azo Appendix 3: Azodyes  
N0 Name of Compounds Cas Number
  1.  
methoxy-1,3-phenylenediamine /4-methoxy-m- phenylenediamine 615-05-4
  1.  
2,4-diaminotoluene / 4-methyl-m-phenylenediamine 95-80-7
  1.  
o-anisidine / 2-methoxyaniline 90-04-0
  1.  
o-toluidine 95-53-4
  1.  
Benzidine 92-87-5
  1.  
4-chloroaniline 106-47-8
  1.  
2-methoxy-5-methylaniline / 6-methoxy-m-toluidine 120-71-8
  1.  
ß–naphthylamine / 2-naphthylamine 91-59-8
  1.  
3,3'-dimethoxybenzidine 119-90-4
  1.  
o-tolidine / 3,3’-dimethylbenzidine 119-93-7
  1.  
4-aminobiphenyl 92-67-1
  1.  
p-phenylazoaniline / 4-aminoazobenzene 60-09-3
  1.  
4,4'-methylene bis(o-chloroaniline) / 2,2’-dichloro- 4,4’-methylenedianiline 101-14-4
  1.  
4-Chloro-o-toluidine 95-69-2
  1.  
4-o-Tolyazo-o-toluidine 97-56-3
  1.  
5-Nitro-o-toluidine 99-55-8
  1.  
4,4’-Methylenedianiline 101-77-9
  1.  
3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1
  1.  
4,4’-Methylenedi-o-toluidine 838-88-0
  1.  
4,4’-Oxydianiline 101-80-4
  1.  
4,4’-Thiodianiline 139-65-1
  1.  
2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
  1.  
Aniline 62-53-3
  1.  
2,4-Dimethyllaniline 95-68-1
  1.  
2,6-Dimethyllaniline 87-62-7
  Sau khi Mr.Chức đánh giá tại Lab sẽ chốt lại LOQ Sau khi Mr.Chức đánh giá tại Lab sẽ chốt lại LOQ Xác định lại tên chất ở đây và phụ lục
Ngày hiệu lực: 
01/04/2024
Địa điểm công nhận: 
Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1359
© 2016 by BoA. All right reserved