Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center

Đơn vị chủ quản: 
Quang Tri Department of Health
Số VILAS: 
602
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Trị
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Laboratory: Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế Quảng Trị
Organization: Quang Tri Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa , Sinh, Dược
Field of testing: Chemical,  Biological, Pharmaceutical
Người quản lý: Nguyễn Văn Quang
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Văn Quang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Hoàng Thị Thúy Hồng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
 
Số hiệu/ Code:            VILAS 602
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  20/9/2025
Địa chỉ/ Address: Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị
Địa điểm/Location:  Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị
Điện thoại/ Tel:    0233.3852443             Fax:   0233.3852443; 0233.3859184         
E-mail:                 ttkiemnghiemqt@yahoo.com.vn               Website: http://trungtamkiemnghiem.quangtri.gov.vn/
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước uống đóng chai Nước sạch Bottled water domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Determination of ammonium content 0,4 mg/L TCVN 5988:1995
  1.  
Xác định tổng số canxi và magie Determination of the sum of calcium and magnesium 5 mg/L CaCO3 KNQT/TQKT.HL20. 2018
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat. Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt. Determination of iron content 0,09  mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng clorua. Determination of chloride content 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp UV-VIS Determination of nitrate content UV-VIS method 0,1 mg/L KNQT/TQKT.HL.24. 2018
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit. Phương pháp UV-VIS Determination of nitrite content UV-VIS method 0,01 mg/L KNQT/TQKT.HL.25. 2018
  1.  
Xác định hàm lượng Bari Determination of Barium content 0,19 mg/L AOAC 920.201
  1.  
Xác định Clo dư Determination of residual chlorine 0,18 mg/L TCVN 6225-2:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp trọng lượng Determination of sulfate content Gravimetric method 10,0 mg/L TCVN 6200:1996
  1.  
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method 0,3% TCVN 8099- 1:2015
  1.  
Rượu mùi Liquor Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content   TCVN 1273:1986
  1.  
Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định hàm lượng aldehyd Phương pháp chuẩn độ Determination of aldehyde content Titrimetric method 4 mg/L TCVN 8009:2009
  1.  
Bia Beer Xác định Diaxetil và các chất Dixeton Determination for Diaxetyl and Dicetones 0,03 mg/L TCVN 6058:1995
  1.  
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng axit Determination of acide content 1,93 g/L TCVN 3702:2009
  1.  
Xác định hàm lượng natri clorua Determination of sodium chloride content 6,64 g/L TCVN 3701:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô Determination of total Nitrogen and protein contents 1,5 g/L TCVN 3705:1990
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…)   KNQT/TQKT/ ĐD.18.2021
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value   KNQT/TQKT/ĐD.17.2018
  1.  
Độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume   KNQT/TQKT/ ĐD.05.2018
  1.  
Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity test of Weight   KNQT/TQKT/HL. 10.2018
  1.  
Phép thử độ rã Disintegration Test   KNQT/TQKT/HL. 11.2018
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying   KNQT/TQKT/ĐD.07.2018
  1.  
Xác định tro tổng ( Tro toàn phần) Determination of Total Ash   KNQT/TQKT/ĐD.14.2018
  1.  
Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp Lane-Eynon Determination of sugar content Lane-Eynon method 1,27% KNQT/TQKT/ĐD.10.2018
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Xác định hàm lượng Glucid Determination of Glucid content 1,33% KNQT/TQKT/ĐD.11.2018
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (rắn) Health Supplement (solid) Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC Determination of Glucosamine content ​​HPLC method 2,54 mg/kg KNQT/TQKT/HL.14.2020
  1.  
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Nước uống đóng chai, Nước sạch Food, Health Supplement, Bottled water domestic water   Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of  Lead content GF - AAS method Thịt, Cá/Meat, fish: 20 µg/kg Đậu/Bean:               50 µg/kg Rau, Sữa/ Vegetables, milk: 15 µg/kg TPBVSK/ Functional food: 40 µg/kg Nước/water: 3,0 µg/kg KNQT/TQKT.MP.11.2018
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò GF -AAS Determination of Cadmium content GF- AAS method Sữa,Cá/ Milk,fish:                     5 µg/kg Đậu/Bean: 20 µg/kg Rau, thịt/ Vegetables, meat:10 µg/kg TPBVSK / functional food: 10 µg/kg Nước/water: 2,0 µg/kg KNQT/TQKT/MP.13.2018
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Asen Phương pháp hóa hơi hydrid HVG -AAS Determination of Arsenic content HVG -AAS hydride vaporization method 1,0 µg/L KNQT/TQKT/MP.10. 2018
  1.  
Bánh Cake Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS Determination of Aflatoxin B1  content LC/MS/MS method 0,52 µg/kg KNQT/TQKT/HL.44.2020
Chú thích/Note:             - KNQT/TQKT..: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method Lĩnh vực thử nghiệm:           Sinh Field of testing:                     Biological        
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of  yeasts and moulds in products with water activity greater than 0,95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of  yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0,95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 8275-2 : 2010 (ISO 21527-2 : 2008)  
  1.  
Phát hiện và định lượng coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique (MPN) 0 MPN/g 0 MPN/ml TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)  
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4830-1 : 2005 (ISO 6888 : 1999 Amendment 1 : 2003)
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C Enumeration of  β-glucuronidase positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 7924-2 : 2008 (ISO 16649-2 : 2001)
  1.  
Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique (MPN) 0 MPN/g 0 MPN/ml TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
  1.  
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
  1.  
Định lượng B.cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc 300C. Enumeration of presumptive B.cereus Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
  1.  
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4991 : 2005 (ISO 7937: 2004)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of  yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 8275-2 : 2010 (ISO 21527-2 : 2008)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of  yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 8275-1 : 2010 (ISO 21527-2 : 2008)
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4830-1 : 2005 (ISO 6888 : 1999 Amendment 1 : 2003)
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C Enumeration of  β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 7924-2 : 2008 (ISO 16649-2 : 2001)
  1.  
Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled water, domestic water Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 1 CFU/             250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
  1.  
Phát hiện và đếm Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/             250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled water, domestic water Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of faecal streptococci Method by membrane filtration 1 CFU/             250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
  1.  
Phát hiện và đếm số bào tử kị khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration 1 CFU/             50 mL TCVN 6191-2: 1996 (ISO 6461-2:1986)
  1.  
Thuốc                 (thành phẩm) Drugs (Finished products) Thử giới hạn nhiễm khuẩn (vi khuẩn hiếu khí, nấm mốc, nấm men) Test for Microbial contamination (aerobic bacteria, fungi, yeast)   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước. các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and In-house specifications froms licensed by MoH
  1.  
Nước gội đầu, Kem dưỡng da, Thuốc nhuộm tóc, Sữa rửa mặt,  sữa tắm, Son môi Shampoo, nourishing cream, hairdye, face foam, shower, lipstick Xác định tổng số vi sinh vật đếm được Enumeration of Total Aerobic microbial count 10 CFU/g 1 CFU/ml ISO 21149 : 2006
  1.  
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection  of Staphylococcus aureus 10 CFU/g 1 CFU/ml ISO 22718:2015
  1.  
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa 10 CFU/g 1 CFU/ml ISO 22717:2015
  1.  
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans 10 CFU/g 1 CFU/ml ISO 18416:2015
Lĩnh vực thử nghiệm:           Dược Field of testing:                      Pharmaceutical  
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thuốc (Thành phẩm) Drugs (Finished products)   Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…)   Dượcđiển Việt Nam, Dược điển các nước các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and In-house specifications froms licensed by MoH
2. Phép thử độ đồng đều khối lượng Determination of  weight  
3. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity  
4. Phép thử độ đồng đều  hàm lượng Determination of  content uniformity  
5. Phép thử độ rã của viên nén, viên nang, viên bo tan trong ruột Disintegration of disingtegration of tablets, capsules, tablets dissolve in the intestine  
6. Phép thử độ hòa tan Determination of solubility  
7. Xác định pH Determination of pH value  
8. Độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume  
9. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, Karl Fischer Determination of moisture Loss on drying, Karl Fischer method  
10. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per Millilitre,  Density, Relative Density  
11. Định tính hoạt chất chính: Phương pháp: HPLC; UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp mỏng  Identification of main substance:  HPLC; UV- VIS, chemical; Thin-layer chromatography method  
12. Định lượng hoạt chất chính: Phương pháp: Chuẩn độ; HPLC; UV-VIS Assay of main substance titration; HPLC; UV- VIS method  
13. Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng tro và tro toàn phần Determination of ash and total ash content   Dượcđiển Việt Nam, Dược điển các nước các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and In-house specifications froms licensed by MoH
14. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture Loss on drying, solvent distilling method  
15. Xác định tạp chất Determination of impurities  
16. Xác định hàm lượng chất chiết Determination of  extracted ingredients content  
17. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of Volatile Oil  
18. Mỹ phẩm: Nước gội đầu, Kem dưỡng da, Thuốc nhuộm tóc, Sữa rửa mặt,  sữa tắm, Son môi Shampoo, nourishing cream, hairdye, face foam, shower, lipstick Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp AAS Determination of Arsenic content AAS method 1,3 mg/kg(L) KNQT/TQKT.MP. 01.2018
19. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS Determination of Lead content AAS method 0,66 mg/kg(L) KNQT/TQKT.MP. 02.2018
20. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS Determination of mercury content AAS method 0,5 mg/kg(L) KNQT/TQKT.MP. 03.2018
Chú thích/Note:             - KNQT/TQKT..: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method  
Ngày hiệu lực: 
20/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị
Số thứ tự tổ chức: 
602
© 2016 by BoA. All right reserved