Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center

Đơn vị chủ quản: 
Department of Health Tuyen Quang province
Số VILAS: 
631
Tỉnh/Thành phố: 
Tuyên Quang
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: .2024/QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Laboratory: Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang Organization: Department of Health Tuyen Quang province Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hằng Số hiệu/ Code: VILAS 631 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày 13 / 02 /2026 Địa chỉ/ Address: Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang No 7 Lê Hồng Phong, Tân Quang ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Provine Địa điểm/Location: Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang No 7 Lê Hồng Phong, Tân Quang ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Provine Điện thoại/ Tel: 02073.821.664 Fax: E-mail: ttkiemnghiem@tuyenquang.gov.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 631 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (thành phẩm) Drugs (finished products) Xác định hàm lượng ethanol Phương pháp tỷ trọng kế Determination of ethanol content Hydrometer method Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định độ đồng đều hàm lượng Phương pháp HPLC, UV-Vis Determination of uniform of content HPLC, UV-Vis method 3. Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng tinh dầu Determination of essential oil content Ghi chú/Note: - Trường hợp Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm (Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm (Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for the Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center (Department of Health Tuyen Quang province) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Laboratory: Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang
Organization: Department of Health Tuyen Quang province
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager:   Nguyễn Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Hằng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Sứ
  1.  
Nguyễn Mạnh Dũng
  1.  
Bùi Xuân Quân
Số hiệu/ Code:  VILAS 631                   Hiệu lực công nhận/ period of validation: 13/02/2026
Địa chỉ: Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Address: No 7 Lê Hồng Phong, Tân Quang ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Provine
Địa điểm: Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Location: No 7 Lê Hồng Phong, Tân Quang ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Provine
Điện thoại/ Tel: 02073.821.664  Fax:
E-mail: ttkiemnghiem@tuyenquang.gov.vn                Website:
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form)   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of bulk density and density  
  1.  
Xác định độ trong của dung dịch Determination of clarity of solution  
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying  
  1.  
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp UV-vis, hoá học, HPLC, sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (soi bột) Identification of main substance UV-vis, chemical, HPLVC, thin-layer chromatography, microscope (check power) method  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-vis, đo thể tích, HPLC Determination of main substance UV-vis, volumetric, HPLC method  
  1.  
Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder  
  1.  
Thuốc thành phẩm Drugs finished products Xác định độ hòa tan Determination of dissolution  
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Test for uniform of weight  
  1.  
Thuốc thành phẩm Drugs finished products Xác định độ rã Determination of disintegration   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of uniformity of volume  
  1.  
Xác định độ đồng đều phân tán thuốc viên nén Determination of uniform dispersed tablets  
  1.  
Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients content   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia number V
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles  
  1.  
Xác định tạp chất Determination of related substance  
  1.  
Xác định hàm lượng tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of ash, hydrochloric acid insoluble ash content  
 
Ngày hiệu lực: 
13/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Số thứ tự tổ chức: 
631
© 2016 by BoA. All right reserved