Drugs, Cosmetics and Food Quality Control Center of Lai Chau province

Đơn vị chủ quản: 
Department of Health of Lai Chau province
Số VILAS: 
1148
Tỉnh/Thành phố: 
Lai Châu
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lai Châu
Laboratory: Drugs, Cosmetics and Food Quality Control Center of Lai Chau province
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế tỉnh Lai Châu
Organization: Department of Health of Lai Chau province
Lĩnh vực thử nghiệm: ợc
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager:   Phùng Thị Lai Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phùng Thị Lai Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Đỗ Thị Hoa
Số hiệu/ Code:  VILAS 1148                                         Hiệu lực công nhận/ period of validation: 11/10/2024
Địa chỉ / Address: Đường Tuệ Tĩnh, tổ 22, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu
Địa điểm / Location: Đường Tuệ Tĩnh, tổ 22, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu
Điện thoại/ Tel: 0213.3876705  Fax: 0213.3876705
E-mail:                 Website:
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) Cảm quan, màu sắc của dung dịch, độ đồng nhất, mô tả Appearance, colour of solution, homogeneity, description   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume  
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight  
  1.  
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content  
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method  
  1.  
Xác định độ tan rã Determination of disintegration  
  1.  
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution  
  1.  
Xác định pH Determination of pH  
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fischer Determination of water content Karl-Fischer method  
  1.  
Định tính hoạt chất chính: phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Identification of main substances: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method  
  1.  
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng Determination of related substances TLC method  
  1.  
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) Định lượng hoạt chất chính: phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, UV-Vis, chuẩn độ thể tích Assay of main substances: HPLC, UV-Vis, Volumetric titration method   Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin, Gentamycin, Erythromycin) Microbial assay of antibiotics (Spiramycin, Gentamycin, Erythromycin)  
  1.  
Dược liệu Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form)  
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles  
  1.  
Xác định tạp chất Determination of related substance  
  1.  
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients  
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method  
  1.  
Định tính hoạt chất chính: phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột. Identification of main substances: chemical, TCL, microscopy method  
  1.  
Xác định hàm lượng tro toàn phần   Determination of total ash content  
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash content  
 
Ngày hiệu lực: 
11/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường Tuệ Tĩnh, tổ 22, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu
Số thứ tự tổ chức: 
1148
© 2016 by BoA. All right reserved