Electrical Calibration Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro"
Số VILAS: 
211
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn điện
Laboratory: Electrical Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Liên doanh Việt - Nga "Vietsovpetro" - Xí nghiệp Cơ Điện
Organization: Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro"
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Tiến Quân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Tiến Quân Các phép hiu chun được công nhn/ All accredited calibrations
  1.  
Dương Mộng Thảo
Số hiệu/ Code:          VILAS 211 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/10/2025 Địa chỉ/ Address:       105 Lê Lợi, phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Địa điểm /Location:  13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại/ Tel:                 0254 3898871, Ex 5811                                                                                             Fax:       0254 3839857, Ex 5765 E-mail:                                  phcd.pt@vietsov.com.vn                                                                               Website: www.vietsov.com.vn Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Điện Field of calibration:      Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multi-Meter 5 ½ digit (DMM)
Điện áp một chiều DC Voltage 0,01 mV ~ 330 mV QTHC 03:2018 0,003 %
300 mV  ~ 33 V 0,006 %
300 V ~ 333 V 0,002 %
300 V  ~ 1000 V 0,008 %
Điện áp xoay chiều AC Voltage (10 Hz  ~ 1 kHz) 0,01 mV ~ 330 mV QTHC 03:2018 0,010 %
300 mV ~ 33 V 0,006 %
300 V  ~ 333 V 0,018 %
300 V  ~ 1000 V 0,080 %
Dòng điện một chiều DC Current 0 ~ 330 μA QTHC 03:2018 0,010 %
330 μA ~ 33 mA 0,008 %
30 mA ~ 1,1 A 0,015 %
1 A ~ 3,3 A 0,065 %
3,3 A ~ 20 A 0,085 %
Dòng điện xoay chiều AC Current  (10 Hz  ~ 1 kHz) 29 μA ~ 330 μA QTHC 03:2018 0,10 %
330 μA ~ 33 mA 0,06 %
30 mA ~ 1,1 A 0,10 %
1 A ~ 3,3 A 0,12 %
3,3 A ~ 20 A 0,12 %
Điện trở Resistance 1 Ω  ~ 330 QTHC 03:2018 0,01 %
330 Ω ~ 33 k 0,05 %
30 kΩ ~ 330 k 0,05 %
300 kΩ ~ 3,3 MΩ 0,05 %
33 MΩ ~ 100 MΩ 0,10 %
2. Vôn mét, Ampe mét, Oát mét chỉ thị kim Voltmeters, Ampmeters, Wattmeters  analog
Ampe mét Một chiều DC Ampmeter 0  ~ 100 mA QTHC 02:2015 0,05 %
100 mA  ~ 10 A 0,01 %
10 A ~ 30 A 0,05 %
Xoay chiều AC Ampmeter   (50 & 60 Hz) 0  ~ 100 mA QTHC 02:2015 0,08 %
100 mA  ~ 10 A 0,05 %
10 A  ~ 30 A 0,08 %
Vôn mét Một chiều DC Voltmeter 0 ~ 100 mV QTHC 02:2015 0,05 %
100 mV  ~ 10 V 0,01 %
10 V  ~ 1000 V 0,05 %
Xoay chiều AC Voltmeter (50 & 60 Hz) 0  ~ 100 mV QTHC 02:2015 0,08 %
100 mV ~ 10 V 0,05 %
10 V ~ 1000 V 0,08 %
Oát mét  (50 Hz; 60 Hz) 0  ~ 1 kW QTHC 02:2015 0,10 %
0  ~ 10 kW 0,10 %
0  ~ 100 kW 0,15 %
3. Ampe kìm  Clamp Meter Một chiều  DC Clamp 0  ~ 100 mA QTHC 08:2015 0,10 %
100 mA ~ 10 A 0,05 %
10 A ~ 100 A 0,05 %
100 A ~ 1000 A 0,20 %
Xoay chiều AC Clamp (50 & 60 Hz) 0 ~ 100 mA QTHC 08:2015 0,10 %
100 mA ~ 10 A 0,05 %
10 A ~ 100 A 0,05 %
100 A ~ 2500 A 0,20 %
4. Thiết bị kiểm tra cách điện Insulation Testers 1 kΩ ~ 100 M QTHC 06:2015 0,01 %
100 MΩ ~ 10 G 0,03 %
10 G  ~ 1 T 0,04 %
5. Oát mét hiện số  Digital Power Meters 0  ~ 12 kW/ pha QTHC 09:2015 0,15 %
6. Nguồn điện áp, dòng điện 1 chiều, xoay chiều        DC/AC Voltage, Current Sources 0 ~ 300 V QTHC 05:2015 0,01 %
300 V ~ 1000 V 0,02 %
0  ~ 1 A QTHC 05:2015 0,01 %
1 A  ~ 20 A 0,02 %
7. Hộp điện trở Resistance Boxes 0 ~ 100 k QTHC 07:2015 0,10 %
1 k  ~ 1 G 0,10 %
10 M  ~ 100 0,20 %
             
Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Tần số Field of calibration:      Frequency
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy đếm tần số  Frequency Counter 10 Hz ~ 50 MHz QTHC 04: 2015 4x10-6 Hz/Hz
2. Máy phát tần số Frequency Generator 10 Hz ~ 20 MHz QTHC 01: 2018 1,2x10-5 Hz/Hz
Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Hóa lý Field of calibration:      Physico – Chemical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy đo hàm lượng khí (CH4, i-C4H10, C4H10, CO, O2, CO2, H2S) Gas analyzer CH4: Đến/ Upto 70 % LEL QTHC 01: 2015 ± 5 % tương đối/ relative
i-C4H10: Đến/ Upto 70 % LEL
CO: Đến/ Upto 350 ppm
O2: Đến/ Upto 30 % VOL
CO2: Đến/ Upto 5 % V
H2S: Đến/ Upto 70 ppm ± 10 % tương đối/ relative
Ghi chú/ Note: QTHC xx: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Ngày hiệu lực: 
24/10/2025
Địa điểm công nhận: 
13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
211
© 2016 by BoA. All right reserved