Electrical-Chemical testing laboratory/ Electrical – Automatical Maintenace Department

Đơn vị chủ quản: 
Can Tho Thermal Power Company-Branch of Power Generation Corporation 2
Số VILAS: 
344
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Điện – Hóa thuộc Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động
Laboratory:  Electrical-Chemical testing laboratory/ Electrical – Automatical Maintenace Department
Cơ quan chủ quản:   Công ty Nhiệt điện Cần Thơ – CN Tổng công ty Phát điện 2 –Công ty Cổ phần
Organization: Can Tho Thermal Power Company-Branch of Power Generation Corporation 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Minh Thống
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Minh Thống Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Vũ Quỳnh Hương Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa Accredited Chemical tests  
 
  1.  
Lê Thế Hảo  
 
  1.  
Dương Quốc Vinh Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử Accredited Electrical - Electronic tests  
           
 
Số hiệu/ Code:       VILAS 344
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/03/2025
Địa chỉ/ Address:    Số 01, Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ                                01 Le Hong Phong road, Tra Noc ward, Binh Thuy district, Can Tho city
Địa điểm/Location: Số 01, Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ                                01 Le Hong Phong road, Tra Noc ward, Binh Thuy district, Can Tho city
Điện thoại/ Tel:       02922.468.079 /02922. 212871      Fax: 02922.468.069
E-mail:                    tpccantho@gmail.com  
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy biến áp điện lực 01 pha/03 pha Single & three phase Power transformer Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV IEEE Std C57.152-2013
2. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội. Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/ (1μΩ~500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE Std C57.152-2013
3. Kiểm tra cực tính máy biến áp 1pha và độ dịch pha máy biến áp 3pha  Check polarity of 1 phase transformer and phase shift of 3 phase transformers  0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) IEEE Std C57.152-2013
4. Đo tỷ số máy biến áp 1pha/3pha  Measurement of voltage transformation ratio of 1phase/3 phases  0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) IEEE Std C57.152-2013
5. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2013) TCVN 6099-1:2007
6. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current  0,01/ (0,1 ~ 600) V 0,001/ (0,01 ~ 1000) A  TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
7. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss 0,01/ (0,1 ~ 600) V 0,001/ (0,01 ~ 1000)A TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
8. Máy biến áp điện lực 01 pha/03 pha Single & three phase Power transformer Thử cách điện DC các mạch phụ  Insulation test for auxiliary circuits 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV IEC 60076-3 (ed3.1): 2018
9. Đo hệ số tổn hao điện môi của sứ cách điện và các cuộn dây  Measurement of the dielectric dissipation factor (tgδ) of bushings and coils 0,0001/ (0,01~999,9) %  (0,025 ~ 12) kVAC IEEE Std C57.152-2013 
10. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện DC các cuộn dây với vỏ và các cuộn dây với nhau  Insulation resistance test by DC current  between windings and frame, one winding and other windings 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEC 60034-27-4:2018 IEEE Std 43: 2013
11. Đo điện trở một chiều DC và kiểm tra cực tính cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current and polarity windings test 0,1μΩ/ (1μΩ ~500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEEE Std 62.2-2004
12. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) TCVN 6099-1:2007
13. Đo dòng điện và tổn hao không tải  Measurement of no load  current and no load loss  0,01/ (0,1 ~ 600) V 0,001/(0,01 ~ 1000) A  TCVN 2280:1978 TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEC 60034-4:2008
14. Máy cắt điện Electric circuit breaker Đo điện trở cách điện DC Measurement  of insulation resistance by DC current 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33)
15. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance 0,001(0,001~999,9) mΩ (5~200)A IEC 62271-1:2021
16. Máy cắt điện Electric circuit breaker Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp mạch chính  Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence on the main circuit 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 62271-1:2021 TCVN 6099-1:2007
17. Đo thời gian đóng, thời gian cắt. Measurement of close, open time  Đến/to 50 μs / 20 kHz IEC 62271-100:2017 QTĐ QCVN 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33)
18. Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer Đo tổn thất điện môi (tgδ)  Measurement of dielectric dissipation factor test (tgδ) 0,0001/(0,01~999,9)%  (0,025 ~ 12) kVAC TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007)
19. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 6099-1:2007
20. Kiểm tra cực tính   Check the polarity   0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) TCVN 11845-3: 2017 (IEC 61869-3:2011) IEC 61869-5:2011
21. Đo điện trở DC các cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/ (1μΩ ~ 500 Ω) (1 ~ 40)A IEEE Std C57.13-2016
22. Máy biến dòng đo lường Current transformer Đo tổn thất điện môi (tgδ)  Measurement of dielectric dissipation factor test (tgδ) 0,0001/(0,01~999,9)%  (0,025 ~ 12) kVAC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) QCVN-QTĐ-5 BCT (Điều 28.3)
23. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 6099-1:2007
24. Máy biến dòng đo lường Current transformer Kiểm tra cực tính loại 1 pha hoặc tổ đấu dây loại 3 pha  Check the polarity of output terminals (for single phase) or DYN (for three phase)  0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) IEEE Std C57.13.1-2017
25. Đo điện trở DC các cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/(1μΩ~500 Ω) (1 ~ 40)A IEEE Std C57.13-2016 
26. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện DC  Measurement of insulation resistance by DC current 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV QCVN-QTĐ-5 BCT (Điều 38.1)
27. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence   0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60099-4: 2014 TCVN 8097-1: 2010 
28. Sứ cách điện Porcelain insulator Đo điện trở cách điện DC  Measurements of insulation resistance by DC current 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993)
29. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô cho các sứ trong nhà Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence in the dry state for indoor porcelain 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60168 (ed4.2): 2001
30. Ruột dẫn của cáp cách điện Conductors of insulated cables Đo điện trở DC ruột dẫn của cáp  Measurement of resistance by DC current 0,1μΩ/ (1μΩ~500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6612:2007
31. Hệ thống tiếp đất Earthing system Đo điện trở tiếp đất Measurement of the earthing resistance 0,001/(0,010 ~ 1999) Ω IEEE Std 81-2012
32. Cáp điện lực có cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Solid dielectric isulated power cables for rated voltage from 1kV to 30 kV Đo điện trở cách điện DC  Measurement of insulation resistance by DC current 0,01MW/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01MW/(0,1 ~ 10)TΩ;    0,5kV, 1kV, 5kV QCVN QTĐ :2009/BCT (Điều 18)
33. Thử nghiệm điện áp cao DC/AC Withstand test by DC voltage or AC voltage  at power frequence   0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013
34. Đo điện trở DC của ruột dẫn  Measurements of DC resistance of wire 0,1μΩ/ (1μΩ ~ 500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6612:2007
35. Sào cách điện Dielectric handle rod Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 9628-1:2013
36. Ủng cách điện Dielectric foot- wear Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC QTTN-P08-16 (2021)
37. Găng cách điện Dielectric gloves Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 8084:2009
38. Thảm cách điện Dielectric rugs Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 9626:2013
39. Rơ le điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/ drop-off test 0,001(0,01 ~ 15) A x 3 – 45A x 1 IEC 60255-151:2009
40. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/ drop-off test 0,1/(1~2000)Hz  0,001/(0,01 ~ 300) V AC IEC 60255-181:2019
41. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 0,001/(0,01 ~ 300) V AC IEC 60255-127:2010
42. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test 0,001/(0,01 ~ 15) A x 3 0,001/(0,01 ~ 300) V AC IEC 60255-121: 2014
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Dầu cách điện dành cho máy biến áp và cơ cấu đóng cắt                Insulating oils for transformers and cutters Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ Karl Fisher                                                        Determination of water by coulometric Kalrfisher titration       (6 ~ 200) ppm   IEC 60814:1997
2. Xác định điện áp đánh thủng                                                                    Determination of electric strength  Đến/ to100 kV   IEC 60156:2018
3. Xác định độ nhớt động học                                                                       Determination of kinematic viscosity (~ 350) mm2/s ASTM  D 445-21 TCVN 3171: 2011 
4. Xác định điểm chớp cháy cốc kín Pensky-Martens                                                          Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) °C                               ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
5. Xác định trị số axit bằng phương pháp chuẩn độ điện thế           Determination of acid number by potentiometric titration method (0,02 ~ 2,0mg KOH/g ASTM D664-18e2 TCVN 6325:2013
6. Xác định trị số axit và kiềm bằng phương pháp chuẩn độ dùng chỉ thị màu                                                                          Determination of acid and base number by color-indicator titration (0,02 ~ 2,0) mgKOH/g ASTM D974-21
7. Xác định tổng lượng khí hoà tan                                       Determination of total of  soluted gases  H2 : 29 ppm N2 , O2 : 500 ppm CO2 : 16 ppm  CO : 4 ppm  CH4 , C2H2, C2H4 , C2H6  : 4 ppm ASTM D3612-02 (2017)
8. Xác định Tang của góc tổn hao                                                                   Determination of dielectric dissipation factor test (tgδ)                                                                 0,0001/ (0,01 ~ 999,9) %  (0,025 ~ 12) kVAC IEC 60247 : 2004
9. Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ                                       Petroleums and petroleum products Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế                                                                       Determination of density. Hydrometer method (0,8000 ~ 1,000) g/cm2          ASTM D 1298-12b (2017) TCVN 6594:2007
10. Xác định độ nhớt động học                                                                       Determination of kinematic viscosity (~ 350) mm2/s ASTM  D 445-21 TCVN 3171:2011  
11. Xác định điểm chớp cháy cốc kín Pensky-Martens                                                         Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) °C                               ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
12. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất                                                               Determination of water content  Distillation method (0,05 ~ 2%                                                          ASTM  D 95-13 (2018)                TCVN 2692:2007
13. Xác định nhiệt trị. Phương pháp nhiệt lượng kế dạng bom                                                                                    Determination of heat of combustion  Bomb Calorimeter method 5000 Cal                                                          ASTM D 240-19
Ghi chú/Note:
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
  • ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission[AL1] .
  • IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.
   [AL1]Nên chú thích cả ASTM, QCVN
Ngày hiệu lực: 
02/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 01, Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
344
© 2016 by BoA. All right reserved