Electrical testing center

Đơn vị chủ quản: 
Electrical construction consultancy and inspection Joint Stock Company
Số VILAS: 
1095
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm điện Laboratory: Electrical testing center Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm định và tư vấn xây lắp điện Organization: Electrical construction consultancy and inspection Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics Người phụ trách/ Representative: Đỗ Văn Minh Số hiệu/ Code: VILAS 1095 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày 09/04/2029 Địa chỉ/Address: Thôn Dục Tú, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội Duc Tu village, Duc Tu communes, Dong Anh Dist., Ha Noi Địa điểm/Location: Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội Ngoai hamlet, Uy No communes, Dong Anh Dist., Ha Noi Điện thoại/ Tel: 0988611768/ 0918611768 Fax: E-mail: : kiemdinhvilas1095@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x) Field of Testing: Electrical – Electronics TT No. Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy biến áp điện lực Power Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số biến điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and vector group symbol check 0,001 / (0,8 ~ 10 000) 250 VAC 0,10 / (0,1 ~ 3 600) IEEE C57.152-2013 3. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of winding resistances DC 0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 1 mA / (1 mA ~ 10 A) IEEE C57.152-2013 4. Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no load current 0,1 V / (0,1 ~ 420) V 0,1 A / (0,5 ~ 50) A 0,1 kW / (1 ~ 8) kW Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses 0,1V / (0,1 ~ 420) V 0,1A / (0,5 ~ 50) A 0,1kW /(1 ~ 8) kW Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 6. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,01kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01A/(0,1A ~ 180mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s IEC 60076-3:2018 7. Dầu cách điện Insulation oil Đo điện áp đánh thủng Measurement of breakdown voltage 0,02 kV / (0,2 ~ 80) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s IEC 60156:2018 8. Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất Measurement of earthing resistance 0,001 Ω / (0,02 Ω ~ 2 kΩ) IEEE 81-2012 9. Đo điện trở suất của đất () Measurement of earth resistivity () 0,001 Ω / (0,02 Ω ~ 2 kΩ) : Ω.m IEEE 81-2012 10. Máy cắt điện Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 30, 31, 32, 33) 11. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit 0,1Ω / (0,1Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1A/(10 ~ 200) ADC IEC 62271-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Máy cắt điện Circuit breaker Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open time 0,1 V/ (1 ~ 250) V 0,05 ms / (0,05 ms ~ 200 s) IEC 62271-100:2021 13. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A / (0,1 A ~ 180 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2021 14. Đo điện trở một chiều động cơ tích năng Measurement of winding resistances energy storage motor 0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 1 mA/ (1 mA ~ 10 A) IEEE 62.2-2004 15. Đo điện trở tiếp xúc mạch phụ và mạch điều khiển Measurement of contact resistances of auxiliary circuit and control circuit 0,1 Ω / (0,1Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1 A / (10 ~ 200) ADC IEC 62271-1:2021 16. Cáp điện lực Power cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V / (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 18) IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 17. Thử điện áp một chiều tăng cao DC dielectric withstand voltage test 0,01 kV / (0,1 ~ 70) kV 0,01 A/ (0,1 A ~ 20 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 18. Thử cao áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand test with AC voltage 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A / (0,1 A ~ 180 mA) 0,1s / (1 ~ 1 800) s IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 19. Đo điện trở một chiều của dây dẫn ở 20 oC Measurement of DC resistance of conductor at 20 oC 0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 1 mA / (1 mA ~ 10 A) TCVN 6612:2007 20. Chống sét van ôxít kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38) 21. Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current at continuous operation voltage 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 60099-4:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Chống sét van có khe hở Surge arresters type gapped Thử điện áp phóng với điện áp định mức Ur ≤ 35 kV Breakdown voltage test with rated voltage Ur ≤ 35 kV 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) 23. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38) 24. Rơ le điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về (F50, F51) Test current pick-up/drop-off (F50, F51) 0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A) 0,01 s / (0,01 ~ 100) s IEC 60255-151:2009 25. Kiểm tra đặc tính tác động / trở về điện áp (F27, F59) Check of characteristic voltage pick-up/ drop-off (F27, F59) 10 mV/(10 mV ~ 1 000 V) 0,01 s / (0,01 ~ 100) s IEC 60255-127:2010 26. Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s IEEE C57.13.1-2017 27. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding DC resistance 0,1Ω/ (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 1 mA/ (1 mA ~ 10 A) IEEE C57.13-2016 28. Đo tỷ số biến dòng điện Measurement of current ratio 0,01 V / (1 V ~ 2 kV) 0,1 mA / (1 mA ~ 5 A) 0,01o / (0,1 ~ 360)o IEEE C57.13.1-2017 29. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1s / (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 30. Máy biến điện áp Voltage Tranformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s IEEE C57.13.1-2017 31. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurements of DC current windings resistance 0,1Ω/ (0,1 Ω ~ 100 kΩ) 1mA/ (1mA ~ 10A) IEEE C57.13-2016 32. Đo tỉ số biến điện áp Measurement of voltage ratio 0,001/ (0,8 ~ 10 000) 250 VAC 0,10 / (0,1 ~ 3 600) TCVN 11845-3: 2017 (IEC 61869-3:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Máy biến điện áp Voltage Tranformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 34. Đo dòng không tải Measurement of excitation current 0,01 V / (1 V ~ 2 kV) 0,1 mA / (1 mA ~ 5 A) 0,01o / (0,1 ~ 360)o IEEE C57.13-2016 35. Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV BS 159:1992 36. Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand test with AC voltage 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 60071-1:2009 37. Tụ điện Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ -5:2009/ BCT (Điều 37) 38. Đo điện dung (C) Measurement of capacitance (C) 100V/(1 ~ 12) kV 0,01 nF/(10 nF ~ 9 999 F) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 39. Thử điện áp xoay chiều giữa đầu nối và vỏ AC voltage test between terminals and container 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 40. Cầu chảy cao áp High-voltage fuses Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test in dry conditions 0,01kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01A/(0,1A ~ 180mA) 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) 41. Cầu dao cách ly và cầu dao nối đất xoay chiều cao áp High voltage alternating current disconnectors and earthing switches Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test in dry conditions 0,01kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01A/ (0,1 A ~ 180 mA) 0,1s / (1 ~ 1 800) s IEC 62271-102: 2018 42. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 34) 43. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance of main circuit with DC current 0,1Ω/ (0,1Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1 A / (10 ~ 200) ADC IEC 62271-102: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 44. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 45. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check 1 A / (10 ~ 4 000) A 0,001 s/ (0,1 ~ 100 000)s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 46. Thử độ bền điện môi ở tần số nguồn Dielectric strength at power frequency 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 47. Thiết bị đóng cắt và điều khiển cao áp High-voltage switchgear and controlgear Đo điện trở mạch chính Measurement of main circuit resistance 0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1A/(10 ~ 200) ADC TCVN 8096-200:2010 (IEC 62271-200:2003) 48. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand test with AC voltage 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 8096-200:2010 (IEC 62271-200:2003 IEC 62271-1:2021 IEC 62271-111:2019 49. Kiểm tra khả năng đóng cắt Check circuit breaker --- TCVN 8096-200:2010 (IEC 62271-200:2003) 50. Thử trên mạch phụ và mạch điều khiển Test on auxiliary and control circuits 0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1 A / (10 ~ 200) ADC TCVN 8096-200:2010 (IEC 62271-200:2003) IEC 62271-1:2021 51. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm / thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000 V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1 000 V Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test in dry conditions 0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV 0,01 A / (0,1 A ~ 180 mA) 0,1s / (1 ~ 1 800) s IEC 60168 (ed4.2): 2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 52. Điểm đấu nối từ lưới điện xuống công trình công nghiệp (Chất lượng điện năng) Connection point of electrical grid down to industrial constructions (Power quality) Đo điện áp Measurement of voltage 0,2 V / (2 ~ 600) VAC 0,2 V / (2 ~ 848) VDC 0,1 Hz / (1 Hz ~ 30 kHz) 0,1 A / (0,1 ~ 32)A Cosφ: 0,01 / (0,01 ~ 1) IEC 61000-3-3:2021 IEC 61000-4-31:2016 53. Đo tần số Measurement of frequency 0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC 0,2 V / (2 ~ 848) VDC 0,001 Hz / (42,5 ~ 69) Hz IEC 61000-2-2:2018 IEC 61000-4-16:2015 54. Đo hệ số công suất Measurement of power factor 0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC 0,2 V / (2 ~ 848) VDC 0,1 A / (0,1 ~ 32) A Cosφ: 0,01 / (0,01 ~ 1) IEC 61000-1-7:2016 IEC 61000-4-40:2020 55. Đo công suất Measurement of power 0,2 V / (2 ~ 600) VAC 0,2 V / (2 ~ 848) VDC 0,1 Hz/(1 Hz ~ 30 kHz) 0,1 A / (0,1 ~ 32) A Cosφ: 0,01 / (0,01 ~ 1) IEC 61000-1-7:2016 IEC 61000-4-40:2020 56. Đo mất cân bằng pha Measurement of unbalance phase 0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC 0,2 V /(2 ~ 848) VDC 0,01 % / (0,1 ~ 20) % IEC 61000-3-12:2021 57. Đo sóng hài điện áp Measurement of voltage harmonics 0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC 0,2 V / (2 ~ 848) VDC 0,001 Hz / (42,5 ~ 69) Hz 0,01 % / (0,01 ~ 100) % IEC 61000-3-2:2020 IEC 61000-1-8:2019 IEC 61000-4-7:2009 58. Đo sóng hài dòng điện Measurement of current harmonics 0,1 A / (0,1 ~ 32) A 0,001 Hz / (42,5 ~ 69 Hz) 0,01 % / (0,01 ~ 100) % IEC 61000-3-2:2020 IEC 61000-3-12:2021 59. Đo nhấp nháy điện áp Measurement of voltage flicker 0,01V/(1 ~ 1 000) VAC 0,2V/(2 ~ 848) VDC 0,01 % / (0,1 ~ 20) % 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 61000-3-3:2021 IEC 61000-3-11:2021 IEC 61000-4-38:2015 60. Đo xâm nhập dòng điện một chiều Measurement of direct current intrusion 0,1 A / (0,1 ~ 32) A 0,01 % / (0,01 ~ 100) % IEC 61000-3-12:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1095 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - (x): Phép thử lĩnh được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site; - Trường hợp Trung tâm thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical testing center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
09/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1095
© 2016 by BoA. All right reserved