Electrical testing laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Quang Ninh construction and technology developing company
Số VILAS: 
398
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng thí nghiệm điện
Laboratory: Electrical testing laboratory
Cơ quan chủ quản/  Công ty TNHH Xây lắp và Ứng dụng công nghệ Quảng Ninh
Organization: Quang Ninh construction and technology developing company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Gia Đoài
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phạm Huy Dao Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Gia Đoài  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 398
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  06/ 06/ 2025
Địa chỉ/ Address:     Tổ 2, khu 3, phường Hồng Hà, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh                                 Group No.2, Area No.3, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Địa điểm/Location: Tổ 2, khu 3, phường Hồng Hà, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh                                 Group No.2, Area No.3, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Điện thoại/ Tel: +84 203.3835616/ 0983317689     Fax: +84 2033 835616
E-mail: eta2001.qn@gmail.com  
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở một chiều của các cuộn dây bằng dòng điện một chiều Measurement of winding resistance by DC current 0,1 µΩ/(1~20) kΩ IEEE C57.152-2013 QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/ Clause 27)
  1.  
Cầu dao điện áp trên 1000 V Switches for voltage above 1000 V Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at industrial frequency 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 8096-107: 2010
  1.  
Cầu chì điện áp trên 1000 V Fuses for voltage above 1000 V Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at industrial frequency 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 7999-1: 2009
  1.  
Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V Automatic circuit breakers to 6300 A and 1000 V Đo điện trở cách điện Measurement of  insulation resitance 2 MΩ/ (10~100000) MΩ TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Electrical Strength Test of  insulation  by AC  voltage at industrial frequency 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of  the insulation resistance 10 MΩ/ (10~100000) MΩ QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/Clause 28)
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance by DC current of windings 0,1 µΩ/(1~20) kΩ IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
  1.  
Máy biến dòng Current transformer Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 11845-1:2017
  1.  
Đo tỷ số biến dòng điện và xác định sai số tỷ số biến Measure the current variable ratio and determine the variable ratio error 0,1 µΩ/ 50 µΩ~20 kΩ TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012)
  1.  
Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện Measurement of  insulation resitance (10~100000) MΩ QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/ Clause 38)
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 8097-1:2010
  1.  
Sứ cách điện đường dây kiểu treo String insulators of ceramic material for overhead lines Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 7998-1:2009
  1.  
Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 kV đến 35 KV Porcelain pin type insulators for voltage 1 kV to 35 kV Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 7998-1:2009
  1.  
Áp tô mát Circuit breaker Đo điện trở cách điện DC Measurement  insulation resitance 2 MΩ/(10~100000) MΩ TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động Checking effect characteristics 0,1 s/(1~30) s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Cáp điện lực có cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Solid dielectric isulated power cables for rate voltage from 1 kV to 30 kV Thử điện áp DC tăng cao tại nơi lắp đặt High DC voltage test at the installation site 2 kV/(10~70) kV 50 µA/ (0,5~15) mA 0,1 s/(1 s~30 min) TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2009)
  1.  
Sào cách điện Dielectric handle rod Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Test industrial frequency alternating voltage test 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985)
  1.  
Găng cách điện Dielectric gloves Thử điện áp kiểm chứng xoay chiều tần số công nghiệp Test industrial frequency alternating voltage test 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002)
  1.  
Thảm cách điện Electrical insulating matting Thử điện áp kiểm chứng xoay chiều tần số công nghiệp Test industrial frequency alternating voltage test 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009)
  1.  
Ủng cách điện Dielectric footwear Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Test industrial frequency alternating voltage test 1 kV/(10~100) kV 0,5 A/(2,5~5) A 1 s/(10~999) s TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002)
  1.  
Rơ le điện Electrical relays Kiểm tra chức năng bảo vệ quá điện áp Check over voltage protection function 10 mV/ (0,1~99,9) V AC 1 ms/ (10 ms~300 s) IEC 60255-127:2010
  1.  
Kiểm tra chức năng bảo vệ quá dòng Check the overcurrent protection function 10 mA/ (0,1~30,0) A AC 1 ms/(10 ms~300 s) IEC 60255-151:2009
  1.  
Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất Measurements of earthing resistance Đến/to 2000 Ω IEEE Std 81:2012
Ghi chú/Note:
  • (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ Mark (x) for on-site tests
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
Ngày hiệu lực: 
06/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Tổ 2, khu 3, phường Hồng Hà, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
398
© 2016 by BoA. All right reserved