Environmental Analysis Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
An Giang center for Environmental Monitoring and Techniques, Resources
Số VILAS: 
515
Tỉnh/Thành phố: 
An Giang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Môi trường Laboratory: Environmental Analysis Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường An Giang Organization: An Giang center for Environmental Monitoring and Techniques, Resources Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Tuấn Huy Laboratory manager: Nguyen Tuan Huy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Tuấn Huy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Diễm Ái 3. Đoàn Thị Bích Sơn Số hiệu/ Code: VILAS 515 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / /2026 Địa chỉ/ Address: Số 822 Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang 822 Tran Hung Dao Street, Binh Khanh Ward, Long Xuyen City, An Giang Province Đia điểm/ Location: Số 822 Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang 822 Tran Hung Dao Street, Binh Khanh Ward, Long Xuyen City, An Giang Province Điện thoại/ Tel: (+84) 296 3 955 002 Fax: (+84) 296 3 857 534 E-mail: aitran4484@yahoo.com.vn Website: quantracangiang.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước thải Surface water, groundwater, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonium content Titration method 1,0 mg/L TCVN 5988:1995 2. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị cromate (Phương pháp MO) Determination of Chloride content Titration with silver nitrate directive cromate (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 3. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 4. Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method 5 mg/L SMEWW 2320B:2023 5. Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method 14 TCU/ Pt-Co SMEWW 2120C:2023 6. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-NO2--B:2023 7. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-NO3--E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Cu, Fe, Zn, Ca, Mg, Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Fe, Zn, Ca, Mg, Cr content F-AAS method Cu: 0,10 mg/L Fe: 0,10 mg/L Zn: 0,09 mg/L Ca: 0,03 mg/L Mg: 0,08 mg/L Cr: 1,2 mg/L SMEWW 3111B:2023 9. Xác định hàm lượng K Phương pháp F-AAS Determination of K content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3500-K:2023 10. Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method 0,09 mg/L SMEWW 3500-Na:2023 11. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 3,2 μg/L Cd: 1,0 μg/L SMEWW 3113B:2023 12. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Surface water, groundwater, treated wastewater Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of Cr (VI) content UV-Vis method 0,05 mg/L SMEWW 3500-Cr-B: 2023 13. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, groundwater, wastewater, sea water Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 0,3 μg/L SMEWW 3114C:2023 14. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 0,032 mg/L SMEWW 3111B:2023 15. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method 44,5 μg/L SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước mặt nước thải Surface water wastewater Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method 0,09 mg/L SMEWW 4500-P-B,E: 2023 17. Xác định hàm lượng Phosphate Phương pháp UV-Vis Determination Phosphate content UV-Vis method 0,09 mg/L SMEWW 4500-E:2023 18. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids content Gravity method 10 mg/L SMEWW 2540D:2023 19. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method 0,25 mg/L SMEWW 3111B:2023 20. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of dissolved oxygen content Titration method 0,2 mgO2/L SMEWW 4500-O-C: 2023 21. Xác định hàm lượng Sunfua Determination of Sulfur content 0,03 mg/L SMEWW 4500-S2—B,D: 2023 22. Xác định hàm lượng F Phương pháp UV-Vis Determination of F content UV-Vis method 0,12 mg/L SMEWW 4500-F –B, D: 2023 23. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2023 24. Nước thải sau xử lý, nước sạch Treated wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Clo dư tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of freeChlorine content Titration method 0,22 mg/L SMEWW 4500-Cl-B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Nước dưới đất, nước thải Groundwater wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion method after reduction with Devarda’alloy 2,8 mg/L TCVN 6638:2000 26. Nước dưới đất Groundwater Xác định hàm lượng SO42- Phương pháp độ đục Determination of SO42- content Turbidimetric method 3,2 mg/L SMEWW 4500-SO42-E: 2023 27. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp UV-Vis Determination of Mn content UV-Vis method 0,5 mg/L SMEWW 3500-Mn-B: 2023 28. Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of Calcium and Magnesium Titration method 5 mg/L CaCO3/L TCVN 6224:1996 29. Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 30. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method 5,5 μg/L SMEWW 3113B:2023 31. Đất, bùn thải, trầm tích Soil, sludges, sediment Xác định hàm lượng Zn, Cu Phương pháp F-AAS (Phương pháp A) Determination of Zn, Cu content F-AAS method (A method) Zn: 5,5 mg/kg Cu: 6,1 mg/kg TCVN 6496:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Đất, bùn thải, trầm tích Soil, sludges, sediment Xác định hàm lượng Pb, Cd, Ni Phương pháp GF-AAS (Phương pháp B) Determination of Pb, Cd, Ni content GF-AAS method (B method) Pb: 3,0 mg/kg Cd: 0,1 mg/kg Ni: 1,2 mg/kg TCVN 6496:2009 33. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 1,6 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết mẫu/ sample extraction) TCVN 8467:2010 (Phân tích/ analysis) 34. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method 1,3 mg/kg TCVN 6647:2007 (Chuẩn bị mẫu/ sample preparation) TCVN 6649:2000 (Chiết mẫu/ sample extraction) TCVN 8882:2011 (Phân tích/ analysis) 35. Đất Soil Xác định pHKCl Determination of pH KCl 2~12 TCVN 5979:2021 36. Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kjedahl cải biên Determination of total Nitrogen content Modified Kjedahl method 15 mg/kg TCVN 6498:1999 37. Xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus content 0,6 mg/kg TCVN 5256:2009 38. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus content Colorimetry method 20 mg/kg TCVN 8940:2011 39. Xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Determination of digestible nitrogen content 1,4 mg/100g TCVN 5255:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Đất Soil Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium content 0,5 mg/kg TCVN 8660:2011 41. Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Determination of moisture and drying coefficient 0,02 % TCVN 4048:2011 42. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method 0,2 % TCVN 8941:2011 43. Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Determination of acidity and aluminum exchange swap 0,1 cmol/kg TCVN 4403:2011 Ghi chú/ Note: EPA: Environmental Protection Agency SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 515 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển ven bờ Surface water, groundwater, wastewater, domestic water, coastal water Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) SMEWW 9221B: 2023 2. Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique (MPN) SMEWW 9221B&F: 2023 3. Định lượng Coliforms chịu nhiệt Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Thermotolerant coliforms Most probable number technique (MPN) SMEWW 9221B&E: 2023 Ghi chú/ Note: SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực: 
27/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 822 Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Số thứ tự tổ chức: 
515
© 2016 by BoA. All right reserved