Faculty of Medical Test

Đơn vị chủ quản: 
Khanh Hoa Center for Diseases Control
Số VILAS: 
1092
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Faculty of Medical Test Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Khánh Hòa Organization: Khanh Hoa Center for Diseases Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trương Thị Lan Anh Laboratory manager: Truong Thi Lan Anh Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Tôn Thất Toàn Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Đức Tình 3. Trương Thị Lan Anh 4. Đồng Trần Tình Số hiệu/ Code: VILAS 1092 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 05/07/2024 Địa chỉ/ Address: Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 04 Quang Trung Street, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province. Địa điểm/Location: Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 04 Quang Trung Street, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province. Điện thoại/ Tel: 0258 3822 574 – 0258 3560 811 Fax: 0258 3814 164 E-mail: lananhtruong@ymail.com Website: www.ksbtkhanhhoa.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1092 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước thải Domestic water, Wateswater Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 2. Nước sạch Domestic water Xác định Chlorine dư (***) Determination of free Chlorine (0,06 - 2,00) mg/L HACH 58700-00 Colorimeter 3. Xác định Mùi (***) Determination of Odor (1~200) TON QTKT-HNMV-09:2023 (Ref. SMEWW 2150:2023) 4. Xác định Vị (***) Determination of Taste (1~200) FTN QTKT-HNMV-10:2023 (Ref. SMEWW 2160:2023) 5. Xác định màu sắc Determination of Color (5~500) Pt/Co HACH 8025-1998 (DR 6000) 6. Xác định độ đục Determination of Turbidity (0,01~1000) TCU TCVN 6184:2008 7. Không khí nơi làm việc Workplace air Xác định Nhiệt độ (x) Determination of Temperature (0~50) 0C TCVN 5508:2009 8. Xác định Độ ẩm (x) Determination of Humidity (10~90) % TCVN 5508:2009 9. Xác định Tốc độ gió (x) Determination of Wind speed Đến/to: 5 m/s TCVN 5508:2009 10. Xác định Tiếng ồn (x) Determination of Noise (30~130) dB TCVN 9799:2013 11. Xác định Ánh sáng (x) Determination of Light (1~16.000) Lux TCVN 5176:1990 Ghi chú /Note: - QTKT-HNMV. Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/Laboratory developed method. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards - SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Waste - HACH: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method - (x): Các chỉ tiêu đo tại hiện trường/ Onsite test. - (***): Phép thử mở rộng/ Extended tests (11.2023/ November 2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1092 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform tổng số Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 Ghi chú /Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Ngày hiệu lực: 
05/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
1092
© 2016 by BoA. All right reserved