Faculty medical test – Image analysation – Probe function

Đơn vị chủ quản: 
Vinh Phuc’s Centers for Disease Control
Số VILAS: 
1070
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory:  Faculty medical test – Image analysation – Probe function
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc
Organization: Vinh Phuc’s Centers for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratorymanager: Bùi Văn Uỷ Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Bùi Văn Ủy Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Chu Thị Phương Minh
Số hiệu / Code: VILAS 1070 Hiệu lực công nhận / Period of Validation 30/06/2024 Địa chỉ / Address:           Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Đia điểm / Location:  Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Điện thoại / Tel:            086 589 5368                                                                                                    Fax: E-mail:                                     xetnghiemdpvp@gmail.com                                        Website:  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical           
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước uống đóng chai,  nước sạch nước mặt Bottle water,  domestic water, surface water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Determination of turbidity 0,4 NTU TCVN 6184-2008
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat  (Phương pháp Mo) Determination of chlorid content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:2011
  1.  
Xác định tổng Canci và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganat index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định tổng chất rắn hoà tan Phương pháp sấy ở 103 – 105oC Determine total dissalved solids Drying method at 103 – 105oC 5 mg/L SMEWW 2540B.Solids: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10- phenaltrolin  Determination of iron content spectrometric method using 1,10- phenaltrolin 0,1 mg/L SMEWW 3500.Fe: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water, Bottled water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F – AAS  Determination of Copper content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B.Cu: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F – AAS  Determination of Manganese content F-AAS method 0,1mg/L SMEWW 3111B.Mn: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F – AAS  Determination of Zinc content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B.Zn: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmi content GF-AAS method 0,5 µg/L SMEWW 3113B.Cd: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method  4,0 µg/L SMEWW 3113B.Pb: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp GF-AAS Determination of Asen content GF-AAS method 4,0 µg/L ISO 15586:2003
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit  Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometry method 0,03 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat  Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determination of nitrate content Molecular absorption spectrometry method using sulfosalicylic acid 0,2 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Wastewater Xác định Màu sắc Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử một bước sóng Determination of color Spectrophotometric—Single-Wavelength Method 3 TCU SMEWW 2120C.Color: 2017
Ghi chú/ Note: 
  • SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wasstewater
  • AOAC: Association of Offical Analytical Chemists
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước uống đóng chai, Nước sạch Bottle water, Domestic water Định lượng Coliform và E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform and Escherichia Coli. Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2000)
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform.  Most probable number technique 0 MPN/mL,g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp tính số có xác suất lớn nhất.  Enumeration of presumptive Escherichia Coli  Most probable number technique (MPN) 3 MPN/mL 3 MPN/g TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
  1.  
Định lượng Staphylococci cóphản  ứng  dương  tính coagulase  (Staphylococcus aureus  và  các  loài  khác)  trên  đĩa  thạch.  Phần 1- Kỹ thuật sử dụng môi trường Bair Parker Enumeration of coagulase –positive  Staphylococci (Staphylococcus  aureus  and other species). Part 1: Technique using Baird – Parker agar medium. 10 CFU/g 1CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện Detected/ 25g,25mL TCVN 10780:2017  
  1.  
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Định lượng nấm men và nấm mốc  Phần1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95   Enumeration of yeast and mould -Colony count technique  Part1: Colony count technique in  products with water activity greater than 0,95 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 
  1.  
Bánh đậu xanh Green bean cake canned foods Định lượng nấm men và nấm mốc  Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95  Enumeration of yeast and mould -Colony count technique  Part 2: Colony count technique in  products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-1:2008)
 
Ngày hiệu lực: 
30/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
1070
© 2016 by BoA. All right reserved