Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration

Đơn vị chủ quản: 
Quang Binh’s center for disease control
Số VILAS: 
685
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Bình
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình
Organization: Quang Binh’s center for disease control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:   Đỗ Quốc Tiệp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đỗ Quốc Tiệp Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Ngọc Ánh
  1.  
Nguyễn Anh Đông
  1.  
Nguyễn Văn Ngọc
  1.  
Dương Viết Quảng
  1.  
Nguyễn Thị Như Lý
Số hiệu/ Code:  VILAS 685       Hiệu lực công nhận/ period of validation: 19/12/2025
Địa chỉ / Address: 164 Bà Triệu, phường Đồng Phú, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Địa điểm / Location: 164 Bà Triệu, phường Đồng Phú, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Điện thoại/ Tel: 02323. 822554  Fax:
E-mail: khoacls.cdcqb@gmail.com                Website: cdcquang.gov.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới lòng đất Domestic water, bottled drinking water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 SMEWW 4500-H+-B:2017
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index  KMnO4 titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng SO42-  Determination of SO42- content 1,7 mg/L SMEWW 4500-SO42- E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng PO43- Determination of PO43- content 0,04 mg/ L SMEWW 4500-P-D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Ca and Mg content. EDTA titrimetric method 5 mg/ L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng NO2- Phương pháp so màu Determination of NO2- content Colorimetric method 0,02 mg/ L SMEWW 4500-NO2-:2017
  1.  
Xác định hàm lượng NO3- Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of NO3- content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sunfosalixilic 0,1 mg/ L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity (1 ~ 800) NTU QT.MT.03.19/HL (2021)
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới lòng đất Domestic water, bottled drinking water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp so màu. Determination of total Fe content Colorimetric method 0.03 mg/ L SMEWW 3500-Fe-B:2017
  1.  
Kẹo Candy Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method   TCVN 4070:2009
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp I Determination of moisture I method   TCVN 4069:2009
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method   TCVN 4072:2009
  1.  
Bia Beer Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid Titrimetric method   TCVN 5564:2009
  1.  
Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of CO2 content Titrimetric method   TCVN 5563:2009
  1.  
Nước mắm, nước chấm Fish sauce, dipping sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,1 g/L TCVN 3705:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Amoniăc Determination of Ammonia nitrogen content 0,4 g/L TCVN 3706:1990
Ghi chú/Note: QT.MT.03.19/HL: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước ngầm, nước sạch, nước mặt, nước uống đóng chai, nước đá Ground water, domestic water, bottled water, surface water, ice water Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100mL 01 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Nước uống đóng chai, nước đá Bottled water, ice water Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 01 CFU/100mL 01 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá Domestic water, bottled water, ice water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 01 CFU/100mL 01 CFU/250mL TCVN 8881:2011
  1.  
Chả cá, thịt kho, bia chai, nước ngọt có ga, kẹo Fish ball, braised meat, bottled beer, carbonated soft drinks, candy Định lượng Coliform Enumeration of Coliform 0 MPN/g (mL) TCVN 4882:2007
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định Enumeration of presumptive Escherichia coli 0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 1 CFU/100mL SMEWW 9213-B:2017
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
19/12/2025
Địa điểm công nhận: 
164 Bà Triệu, phường Đồng Phú, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Số thứ tự tổ chức: 
685
© 2016 by BoA. All right reserved