Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company

Đơn vị chủ quản: 
Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company
Số VILAS: 
1382
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải dương
Laboratory:  Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải dương
Organization: Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Phan Thị Uyên
Laboratory manager:    
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phan Thị Uyên Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Nguyễn Bá Vương
3. Nguyễn Thị Loan
 
Số hiệu/ Code:            VILAS 1382
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/09/2024             
Địa chỉ/ Address: Số 13 Phạm Sư Mệnh, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Địa điểm/Location: 13 Phạm Sư Mệnh, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Điện thoại/ Tel:         0220.3838298 Fax:      0220.3838298
E-mail:                  phantichcongnghecao@gmail.com       Website: 
Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                      Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water   Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định tổng chất rắn hoà tan  Phương pháp đo nhanh Determination of  Total Dissolved Solids  Quick measurement method. 1 mg/L   CL.HD.PP.04: 2021
  1.  
Xác định màu sắc Phương pháp đo quang  Determination of Color Spectrophotometric method 10 TCU  (mg Pt-Co/L) SMEWW 2120C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng crom (VI) Phương pháp đo phổ  Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method 0,007 mg/L SMEWW 3500Cr-B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng clorua hòa tan (Cl-) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved chloride (Cl-) content Liquid chromatography method of ions 0,9 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng florua hòa tan (F-) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved fluoride (F-) content Liquid chromatography method of ions 0,1 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat hòa tan (NO3--N) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved nitrate (NO3--N)content Liquid chromatography method of ions 1,0 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Xác định nitrit hòa tan  (NO2--N) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved nitrite (NO2--N)content Liquid chromatography method of ions 0,035 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng sunfat hòa tan  (SO42-)  Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved sulfate (SO42-)content Liquid chromatography method of ions 1,0 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP/MS Determination of Arsenic (As) content ICP/MS method 0,005 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp ICP/MS Determination of Antimon (Sb) content ICP/MS method 0,005 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp ICP/MS Determination of Selenium (Se) content ICP/MS method 0,005 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP/MS Determination of Copper (Cu) content ICP/MS method 0,00 5mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp ICP/MS Determination of Manganese (Mn) content ICP/MS method 0,005 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP/MS Determination of Nickel (Ni) content ICP/MS method 0,005 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định  hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp ICP/MS Determination of Barium (Ba) content ICP/MS method 0,010 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định  hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP/MS Determination of Cadmium (Cd) content ICP/MS method 0,002 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định  hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ICP/MS Determination of Zinc (Zn) content ICP/MS method 0,01 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định  hàm lượng Molybdenum (Mo) Phương pháp ICP/MS Determination of Molybdenum (Mo) content ICP/MS method 0,05 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định  hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP/MS Determination of Chromium (Cr) content ICP/MS method 0,05 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định  hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP/MS Determination of Lead (Pb) content ICP/MS method 0,01 mg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định  hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP/MS Determination of  Mercury (Hg) content  ICP/MS method 0,5 µg/L EPA 200.8:1994
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium (NH4+-N) content Manual spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6179-1 : 1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clo tự do và tổng Clo  Phương pháp đo màu sử dụng N,N-Dietyl-1,4-Phenylendiami Determination of free chlorine and total chlorinecontent  Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,15 mg/L TCVN 6225-2:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenanthroline 0,1 mg/L TCVN 6177 : 1996
  1.  
Xác định chỉ số pecmanganat.  Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index. Titrimetric method 1,5 mg O2/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 10 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định chất rắn lơ lửng Determination of Suspended solids 15 mg/L SMEWW 2540D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen contentCatalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 4 mg/L   TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng tổng phốt pho Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus content Colorimetric method 0,2 mg/L SMEWW 4500P-B,E: 2017
Chú thích/Note: - EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/US Environmental Protection Agency SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater CL.HD.PP.04: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method Lĩnh vực thử nghiệm:                       Sinh Field of testing:                                  Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Phát hiện và định lượng Coliforms  Phương pháp màng lọc  Detection and enumeration of Coliforms  Membrane filtration method 1 CFU/ /100 mL,  250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
2. Phát hiện và định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc.  Detection and enumeration of Escherichia coli. Membrane filtration method 1 CFU/ /100 mL,  250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
 
Ngày hiệu lực: 
28/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 13 Phạm Sư Mệnh, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1382
© 2016 by BoA. All right reserved