Hai Phong Technology Center for Standard, Measurement and Quality

Đơn vị chủ quản: 
Branch for Standardization Metrology and quality of Hai Phong city
Số VILAS: 
111
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Measurement - Calibration
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm/ Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng              
Laboratory: Hai Phong Technology Center for Standard, Measurement and Quality
Cơ quan chủ quản/  Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng
Organization: Branch for Standardization Metrology and quality of Hai Phong city
Lĩnh vực/ Đo lường – Hiệu chuẩn
Field: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:  Nguyễn Thành Liêm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thành Liêm Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations  
 
  1.  
Lê Huy Hoàng  
 
  1.  
Đào Cao Bằng  
 
  1.  
Đồng Đức Thắng  
 
  1.  
Nguyễn Ngọc Dũng  
 
  1.  
Nguyễn Sơn Hà  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 111
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:     22/ 02/ 2025        
Địa chỉ/ Address:                            Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.                             No. 240 Văn Cao road, Dang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city
Địa điểm/Location:                           Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.                             No. 240 Văn Cao road, Dang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel.:  0225.3553999      Fax: 0225.3553999
E-mail: haiphong.smq@gmail.com Website: www.smqhaiphong.com.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Khối lượng      Field of calibration:      Mass     
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Cân không tự động (x) Cấp 1 Non-automatic weighing instruments Class I Đến/to 200 g HP.QT-01:2021 0,52 mg
  (200 ~ 500) g 0,93 mg
  (500 ~ 1000) g 1,8 mg
  1.  
Cân không tự động (x) Cấp 2 Non-automatic weighing instruments Class II Đến/to 500 g HP.QT-01:2021 82 mg
  (500 ~ 1000) g 83 mg
  (1  ~ 10) kg 160 mg
  (10 ~ 20) kg 280 mg
  (20 ~ 40) kg 520 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Lực Field of calibration:      Force
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)
  1.  
Máy thử độ bền kéo, nén (x) Compress, tensile testing machine Đến/to 50 kN ĐLVN 109 : 2002 2,0 %
  1.  
Máy thử độ bền nén (x) Compress testing machine Đến/to 3000 kN ĐLVN 109 : 2002 2,0 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Độ dài Field of calibration:      Length  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Thước cặp Vernier calliper Đến/to 200 mm HP.QT-07 : 2021 10 μm
2  Thước vặn đo ngoài Micrometer calliper Đến/to 200 mm HP.QT-08 : 2021 1,0 μm
Ghi chú/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam / Vietnam technical measurement documentation - HP.QT: Quy trình hiệu chuẩn PTN xây dựng / Laboratory developed calibration proceduce. - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On - site calibration. -  (1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Tên phòng thí nghiệm/ Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng
Laboratory: Hai Phong Technology Center for Standard, Measurement and Quanlity
Cơ quan chủ quản/  Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng
Organization: Branch for Standardization Metrology and quality of Haiphong City
Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa, Sinh, Cơ
Field of testing: Chemical, Biological, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Liêm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Nguyễn Thành Liêm Các phép thử được công nhận Accredited tests
 
  1.  
Lê Huy Hoàng
 
  1.  
Đặng Ngọc Tôn Quyên
 
  1.  
Đào Thị Lộc Vân Các phép thử sinh được công nhận Accredited Biological tests
 
  1.  
Đoàn Hằng Giang
 
  1.  
Phạm Văn Thuấn Các phép thử hóa được công nhận Accredited Chemical tests
 
  1.  
Ngô Thị Thu Trang
 
  1.  
Đào Thị Cẩm Phương
 
  1.  
Trần Xuân Tư Các phép thử cơ được công nhận Accredited Mechanical tests
 
  1.  
Nguyễn Danh Bình
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 111
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  22/ 02/ 2025
Địa chỉ/ Address: Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng No. 240 Van Cao Street, Đang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city      
Địa điểm/Location: Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, Hải Phòng No. 240 Van Cao Street, Đang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel:  0225.3553999      Fax:  0225.3553999
E-mail: haiphong.smq@gmail.com Website: www.smqhaiphong.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological        
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc Bakery, confectionary and cereal products Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
  1.  
Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive E. coli. Most probable number technique 0 MPN/g TCVN 6846-2007 (ISO 7521:2005)
  1.  
Nước mắm Fish sauce Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microoganisms. Colony count technique at 30oC 01 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng E. coli dương tính β-Glucucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-Clo-3 indolyl β-D- glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 01 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms. Colony –count technique 01 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
  1.  
Thủy sản và các sản phẩm thủy sản Aquatic and aquatic products Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms. Colony count technique 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
  1.  
Thủy sản và các sản phẩm thủy sản Aquatic and aquatic products Định lượng E. coli dương tính β-Glucucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-Clo-3 indolyl β-D- glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled water, domestic water Xác định hàm lượng Asen (As). Phương pháp ICP-OES Determination of Arsenic (As) content. ICP-OES method 0,01 mg/L TCVN 6665:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb) content. ICP-OES method 0,01 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt (Fe). Phương pháp ICP-OES Determination of Iron (Fe) content. ICP-OES method 0,01 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni). Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel (Ni) content ICP-OES method 0,01 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn). Phương pháp ICP-OES Determination of Manganese (Mn) content. ICP-OES method 0,01 mg/L
  1.  
Thủy sản Aquatic products Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô. Determination of  total nitrogen and protein contents - TCVN 3705:1990
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng protein thô. Determination of crude protein content - TCVN 8134:2009
  1.  
Bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc Bakery, confectionary and cereal products Xác định hàm lượng protein thô. Determination of crude protein content - TCVN 8125:2015
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô. Determination of  total nitrogen and protein content -   TCVN 4328-1:2007
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Determination of total nitrogen content - TCVN 8557:2010
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu. Determination of available phosphorus content 1,0 % TCVN 8559:2010
 Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu. Determination of available potassium content 0,6 % TCVN 8560:2018
  1.  
Thép cacbon, Thép hợp kim thấp Cacbon  steel Low-Alloy steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Chemical composition Atomic Emission Spectrometric Analysis Method Xem Phụ lục 1 See Appendix 1 TCVN 8998:2018 ASTM E415-21  
  1.  
Thép hợp kim không rỉ Austenitic stainlees steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Chemical composition Atomic Emission Spectrometric Analysis Method Xem Phụ lục 1 See Appendix 1 ASTM E1086-14
  1.  
Đồng và đồng hợp kim Copper and Alloy Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Chemical composition. Atomic Emission Spectrometric Analysis Method Xem Phụ lục 1 See Appendix 1 BS EN 15079:2015
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo (Giới hạn bền, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối, độ thắt tương đối) Tensile testing (tensile strength, yield strength, percentage elongation, percentage reduction area) Đến/to: 1000 kN TCVN 197-1: 2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z 2241:2020
  1.  
Thử uốn Bend test Đến/to: 1800 TCVN 198 : 2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2018
  1.  
Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test Đến / to: 700 HB TCVN 256-1:2006
  1.  
Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test (20 ~ 70) HRC TCVN 257-1:2007 
  1.  
Thử va đập (-20˚C đến nhiệt độ phòng) Impact test (-20˚C to temperature room) Đến / to: 300 J TCVN 312-1:2007 JIS Z 2242:2018 ASTM E23-18
  1.  
Thép làm cốt bê tông, thép cốt bê tông phủ epoxy, Thép cốt bê tông dự ứng lực Steel for the reintorcement and prestressing of concrete, Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete, Steel for the prestressing of concrete Thử kéo (Giới hạn bền, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối, độ thắt tương đối) Tensile testing (tensile strength, yield strength, percentage elongation, percentage reduction area) Đến/ to: 1000 kN TCVN 7937:2013 (ISO 15630:2010) TCVN 197-1: 2014 (ISO 6892-1:2016)
  1.  
Thử uốn Bend testing Đến/ to: 1800 TCVN 7937:2013 (ISO 15630:2010) TCVN 198 : 2008 (ISO 7438:2005)
  1.  
Cao su Rubber Thử kéo (độ bền kéo, độ dãn dài khi đứt) Tensile testing (tensile strength, elongation at break) Đến / to: 500 kN TCVN 4509:2020
  1.  
Cao su Rubber Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore A) Determination of indentation hardness Durometer method (Shore A hardness) Đến / to: 100 Shore A TCVN 1595-1:2013
  1.  
Thử già hoá tăng tốc. Phương pháp A Accelerated aging test A Method Đến/ to: 3000C TCVN 2229:2013
  1.  
Chất dẻo Plastics   Thử kéo (độ bền kéo, độ dãn dài khi đứt) Tensile testing (tensile strength, elongation at break) Đến / to: 500 kN TCVN 4501-1:2014 (ISO 527-1:2012)
  1.  
Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore A) Determination of indentation hardness Durometer method (Shore A hardness) Đến / to: 100 ShoreA TCVN 4502:2008 (ISO 868:2003)
PHỤ LỤC 1/APPENDIX 1
TT Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vị đo Limit of quantitation (if any) range of measurrment
  Thép cacbon, Thép hợp kim thấp Cacbon steel Low-Alloy steel Thép hợp kim không rỉ Austenitic stainlees steel Đồng và đồng hợp kim Copper and Alloys
1 Al: (0,00150 ~ 2) % Al: (0,00150 ~ 2) % Si: (0,0006 ~ 6,1) %
2 C: (0,003 ~ 4,5) % C: (0,003 ~ 4,5) % Mn: (0,0002 ~ 6) %
3 Co: (0,0005 ~ 5) % Co: (0,0005 ~ 5) % P: (0,0005 ~ 1) %
4 Cr: (0,001 ~ 35) % Cr: (0,001 ~ 35) % Pb: (0,001 ~ 19) %
5 Fe: max 100 % Fe: max 100 % Ni: (0,0005 ~ 34) %
6 Mg: (0,002 ~ 0,4) % Mg: (0,002 ~ 0,4) % Zn: (0,0015 ~ 45) %
7 Mn: (0,02 ~ 25) % Mn: (0,02 ~ 25) % Sn: (0,0005 ~ 14,8) %
8 Mo: (0,0006 ~ 10) % Mo: (0,0006 ~ 10) % Fe: (0,0002 ~ 6,1) %
9 Nb: (0,002 ~ 3) % Nb: (0,002 ~ 3) % Al: (0,0005 ~ 11,2) %
10 Ni: (0,002 ~ 10) % Ni: (0,002 ~ 10) % Mg: (0,0002 ~ 2,4) %
11 P: (0,001 ~ 1,5) % P: (0,001 ~ 1,5) % -
12 Pb: (0,0015 ~ 0,5) % Pb: (0,0015 ~ 0,5) % -
13 S: (0,0006 ~ 0,4) % S: (0,0006 ~ 0,4) % -
14 Si: (0,0015 ~ 8) % Si: (0,0015 ~ 8) % -
15 Ti: (0,0003 ~ 2) % Ti: (0,0003 ~ 2) % -
16 V: (0,0005 ~ 10) % V: (0,0005 ~ 10) % -
17 W: (0,003 ~ 25) % W: (0,003 ~ 25) % -
18 Zn: (0,002 ~ 0,5) % Zn: (0,002 ~ 0,5) % -
Chú thích/ Note: - ISO: The International Organization for Standardization - BS EN: British adoption of EN standards - ASTM: the American Society for Testing and Materials - JIS Z: Japanese Industrial Standards for Miscellaneous  
Ngày hiệu lực: 
22/02/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
111
© 2016 by BoA. All right reserved