High – Tech Analytical Center

Đơn vị chủ quản: 
Hoan Vu Scientific and Technologies Company Limited
Số VILAS: 
357
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 243.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 05 tháng 05 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích Công Nghệ cao Laboratory: High – Tech Analytical Centre Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ Organization: Hoan Vu Scientific Technologies Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Kiều Hạnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Bùi Xuân Hoàng Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Nguyễn Thị Kiều Hạnh 3. Trịnh Thị Minh Nguyệt 4. Trần Thái Vũ 5. Trần Minh Thứ Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests 6. Nguyễn Thị Xuân Mai 7. Nguyễn Văn My Số hiệu/ Code: VILAS 357 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/11/2024 Địa chỉ/ Address: 169B, Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 169B Thich Quang Duc, Ward 04, Phu Nhuan Districts, Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 59 – 65, Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh 59 – 65 To Hieu, Hiep Tan Ward, Tan Phu Districts, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 3964 1905 Fax: E-mail: qaqc.hoanvulab@gmail.com Website: hoanvulab.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sữa Milk Xác định dư lượng kháng sinh họ Aminoglycoside (Dihydrostreptomycin, Streptomycin, Spectinomycin, Gentamycin, Neomycin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aminoglycosides group (Dihydrostreptomycin, Streptomycin, Spectinomycin, Gentamycin, Neomycin) residues LC/MS/MS method Dihydrostreptomycin, Streptomycin, Spectinomycin, Gentamycin: 150 µg/L (sữa lỏng/liquid milk) 300 µg/kg (sữa bột/milk powder) Neomycin: 300 µg/L (sữa lỏng/liquid milk) 600 µg/kg (sữa bột/milk powder) HD.TN.371: 2022 (J. Food Hygiene & Safety Vol.29, No.2,pp.123~130 (2014)) 2. Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist (Salbutamol, Clenbuterol, và Ractopamine) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta - Agonist group (Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamine) residues LC/MS/MS method 0,04 µg/L (sữa lỏng/liquid milk) 0.08 µg/kg (sữa bột/milk powder) mỗi chất/ each compound HD.TN.372:2022 (Ref. TCVN 11294:2016) 3. Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC/MS/MS Determination of Dexamethasone residues LC/MS/MS method 0.2 µg/L (sữa lỏng/liquid milk) 0.4 µg/kg (sữa bột/milk powder) HD.TN.373:2022 4. Sữa và sản phẩm sữa Milk and dairy products Xác định dư lượng Patulin Phương pháp UPLC – PDA Determination of Patulin residues UPLC – PDA method 10 µg/kg HD.TN.375:2022 (Ref.AOAC Official Method 2000.02) 5. Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục 1) Phương pháp LC/MS/MS & GC-MS/MS Determination of pesticides residues (Appendix 1) LC/MS/MS & GC/MS/MS method Phụ lục 1/ Appendix 1 HD.TN.376:2022 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Sữa và sản phẩm sữa Milk and dairy products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Dithiocarbamate (tính theo CS2) Phương pháp GC/MS Determination of Dithiocarbamate residues (as CS2) GC/MS method 30 µg/kg (tính theo CS2) HD.TN.377:2022 (Ref. J. Agric. Food Chem.2001,49,215 2-2158 7. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC/MS/MS – sử dụng cột ái lực miễn dịch Determination of Deoxynivalenol residues LC/MS/MS - Immunoaffinity column cleanup method 100 µg/kg HD.TN.338:2022 (Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397:765-776) 8. Xác định dư lượng Fumonisine (B1; B2) Phương pháp LC/MS/MS - sử dụng cột ái lực miễn dịch Determination of Fumonisine (B1; B2) residues LC – MS/MS - Immunoaffinity column cleanup method 50 µg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.340:2022 (Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397:765-776) 9. Xác định dư lượng Zearalenone Phương pháp LC/MS/MS - sử dụng cột ái lực miễn dịch Determination of Zearalenone residues LC/MS/MS - Immunoaffinity column cleanup method 15 µg/kg HD.TN.339:2022 (Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397:765-776) 10. Xác định dư lượng Lincomycin và Tylosin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Lincomycin and Tylosin residues LC/MS/MS method 30 µg/kg Mỗi chất HD.TN.374:2022 (Ref. BS.EN.15662:201 8) Ghi chú/note: ISO: International Organization for Standardization HD.TN.: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7 Phụ lục 1/ Appendix 1 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation µg/kg (µg/L) 1. Diphenylamin GC-MS/MS 0.3 2. Chlordane-cis GC-MS/MS 2 3. Chlordane-trans GC-MS/MS 2 4. Heptachlor GC-MS/MS 6 5. 2,4'-DDD GC-MS/MS 10 6. 2,4'-DDE GC-MS/MS 10 7. 2,4'-DDT GC-MS/MS 10 8. 4,4'-DDD GC-MS/MS 10 9. 4,4'-DDE GC-MS/MS 10 10. 4,4'-DDT GC-MS/MS 10 11. alpha-HCH GC-MS/MS 10 12. beta-HCH GC-MS/MS 10 13. Chlorpropham GC-MS/MS 10 14. Chlorpyrifos GC-MS/MS 10 15. Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS 10 16. Cyfluthrin GC-MS/MS 10 17. delta-HCH GC-MS/MS 10 18. Diazinon GC-MS/MS 10 19. Dichlobenil GC-MS/MS 10 20. Dichlorvos GC-MS/MS 10 21. Dicofol GC-MS/MS 10 22. Dimethipin GC-MS/MS 10 23. Disulfoton GC-MS/MS 10 24. Etofenprox GC-MS/MS 10 25. Fenitrothion GC-MS/MS 10 26. Fenpropathrin GC-MS/MS 10 27. Fipronil GC-MS/MS 10 28. Fludioxonil GC-MS/MS 10 29. Lindan (gamma-HCH) GC-MS/MS 10 30. Phorate GC-MS/MS 10 31. Pirimiphos-Methyl GC-MS/MS 10 32. Profenofos GC-MS/MS 10 33. Terbufos GC-MS/MS 10 34. Bifenthrin GC-MS/MS 30 35. Chlorothalonil GC-MS/MS 30 36. Cypermethrin GC-MS/MS 30 37. Deltamethrin GC-MS/MS 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation µg/kg (µg/L) 38. Esfenvalerate GC-MS/MS 30 39. Fenvalerate GC-MS/MS 30 40. lambda-Cyhalothrin GC-MS/MS 30 41. Permethrin GC-MS/MS 30 42. Propargite GC-MS/MS 30 43. Vinclozolin GC-MS/MS 30 44. Emamectin benzoate LC-MS/MS 1 45. Methidathion LC-MS/MS 1 46. Spinosad LC-MS/MS 1 47. Abamectin LC-MS/MS 3 48. Difenoconazol LC-MS/MS 3 49. Fenamiphos LC-MS/MS 3 50. Fenpyroximate LC-MS/MS 3 51. Prothioconazole LC-MS/MS 3 52. Spirodiclofen LC-MS/MS 3 53. Spirotetramat LC-MS/MS 3 54. Trinexapac- Ethyl LC-MS/MS 3 55. 2.4-D LC-MS/MS 10 56. Acephate LC-MS/MS 10 57. Acetamiprid LC-MS/MS 10 58. Aldicarb LC-MS/MS 10 59. Aminopyralid LC-MS/MS 10 60. Amitraz LC-MS/MS 10 61. Azoxystrobin LC-MS/MS 10 62. Bifenazate LC-MS/MS 10 63. Buprofezin LC-MS/MS 10 64. Clothianidin LC-MS/MS 10 65. Cycloxidim LC-MS/MS 10 66. Cyflumetofen LC-MS/MS 10 67. Cyproconazole LC-MS/MS 10 68. Cyromazine LC-MS/MS 10 69. Diflubenzuron LC-MS/MS 10 70. Dimethenamide - P LC-MS/MS 10 71. Dimethomorph LC-MS/MS 10 72. Ethoprophos LC-MS/MS 10 73. Etoxazole LC-MS/MS 10 74. Fenamidone LC-MS/MS 10 75. Fenhexamid LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation µg/kg (µg/L) 76. Fenpropimorph LC-MS/MS 10 77. Flufenoxuron LC-MS/MS 10 78. Fluopicolide LC-MS/MS 10 79. Fluxapyroxad LC-MS/MS 10 80. Imazamox LC-MS/MS 10 81. Imazapyr LC-MS/MS 10 82. Imidacloprid LC-MS/MS 10 83. Isopyrazam LC-MS/MS 10 84. Isoxaflutole LC-MS/MS 10 85. Ivermectin LC-MS/MS 10 86. Kresoxim methyl LC-MS/MS 10 87. Mesotrione LC-MS/MS 10 88. Metaflumizone LC-MS/MS 10 89. Methamidophos LC-MS/MS 10 90. Methomyl LC-MS/MS 10 91. Methoxyfenozide LC-MS/MS 10 92. Metrafenone LC-MS/MS 10 93. Myclobutanil LC-MS/MS 10 94. Oxamyl LC-MS/MS 10 95. Oxydemeton-Methyl LC-MS/MS 10 96. Penconazol LC-MS/MS 10 97. Phosmet LC-MS/MS 10 98. Pirimicarb LC-MS/MS 10 99. Propamocarb LC-MS/MS 10 100. Propiconazole LC-MS/MS 10 101. Pyrimethanil LC-MS/MS 10 102. Quinoxyfen LC-MS/MS 10 103. Saflufenacil LC-MS/MS 10 104. Sedaxane LC-MS/MS 10 105. Spinetoram LC-MS/MS 10 106. Tebuconazole LC-MS/MS 10 107. Terbufenozide LC-MS/MS 10 108. Triadimefon LC-MS/MS 10 109. Triadimenol LC-MS/MS 10 110. Trifloxystrobin LC-MS/MS 10 111. Triflumizole LC-MS/MS 10 112. Triforine LC-MS/MS 10 113. Benzovindiflupyr LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation µg/kg (µg/L) 114. Doramectin LC-MS/MS 10 115. 4-chloro-o-tolyloxyacetic acid (MCPA) LC-MS/MS 30 116. Albendazole LC-MS/MS 30 117. Bitertanol LC-MS/MS 30 118. Boscalid LC-MS/MS 30 119. Carbaryl LC-MS/MS 30 120. Carbendazim LC-MS/MS 30 121. Carbofuran LC-MS/MS 30 122. Chlofentezin LC-MS/MS 30 123. Chlomequat LC-MS/MS 30 124. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 30 125. Clethodim LC-MS/MS 30 126. Dicamba LC-MS/MS 30 127. Dimethoate LC-MS/MS 30 128. Dinotefuran LC-MS/MS 30 129. Fenbuconazole LC-MS/MS 30 130. Flubendiamide LC-MS/MS 30 131. Fluopyram LC-MS/MS 30 132. Flusilazole LC-MS/MS 30 133. Flutolanil LC-MS/MS 30 134. Haloxyfop (free acid) LC-MS/MS 30 135. Hexythiazox LC-MS/MS 30 136. Imazapic LC-MS/MS 30 137. Indoxacarb LC-MS/MS 30 138. Methoprene LC-MS/MS 30 139. Penthiopyrad LC-MS/MS 30 140. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 30 141. Prochloraz LC-MS/MS 30 142. Pyraclostrobin LC-MS/MS 30 143. Sulfoxaflor LC-MS/MS 30 144. Thiabendazole LC-MS/MS 30 145. Thiacloprid LC-MS/MS 30 146. Thiamethoxame LC-MS/MS 30 147. Trichlorfon (Dipterex) LC-MS/MS 30 148. Cetiofur LC-MS/MS 30 149. Fenbendazol LC-MS/MS 30 150. Fenbuconazol LC-MS/MS 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 745 .2021/ QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 12 năm 2021 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/58 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm phân tích công nghệ cao Laboratory: High – Tech Analytical Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ Organization: Hoan Vu Scientific and Technologies Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Kiều Hạnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Bui Henry Hoang Xuan Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Nguyễn Thị Kiều Hạnh 3. Trịnh Thị Minh Nguyệt 4. Nguyễn Thị Lệ Huyền Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests 5. Trần Minh Thứ Các phép thử Hoá được công nhận Accredited Chemical tests 6. Nguyễn Thị Xuân Mai 7. Nguyễn Văn My Số hiệu/ Code: VILAS 357 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 08/11/2024 Địa chỉ/ Address: 169B Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 169B Thich Quang Duc Street, Ward 04, Phu Nhuan Districts, Ho Chi Minh City Đia điểm/ Location: 59 – 65 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh 59 – 65 To Hieu street, Hiep Tan Ward, Tan Phu Districts, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3964 1905/ 3961 3696 Fax: (+84) 293 222 8789 E-mail: qaqc.hoanvulab@gmail.com Website: hoanvulab.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/58 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Mật ong Honey Xác định dư lượngCarbendazim Phương pháp LC – MS/MS Determination of Carbendazim residues LC – MS/MS method 1 μg/kg HD.TN.051:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 2 Xác định dư lượng Streptomycin Phương pháp LC – MS/MS Determination of Streptomycin residues LC – MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.097:2021 (Ref. Analytica Acta 672 (2010) 103-106) 3 Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP – MS Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content ICP – MS method 0,02 mg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.225:2017 (Ref. Talanta 65 (2005) 92-97 SMEWW 3125, 2017) 4 Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC – MS/MS Determination of chloramphenicol residues LC – MS/MS method 0,1 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN. 017:2021 (Ref: ACTA Chromatographia No. 17, 2006) 5 Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline, Methacycline, Minocycline, Demeclocycline) Phương pháp LC – MS/MS Determination of tetracyclines group residues LC – MS/MS method 2 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.054:2021 (Ref. Journal of Chromato graphia A, 928(2001) 177-186) 6 Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC – MS/MS Determination of Glyphosate residues LC – MS/MS method 10 μg/kg QuPPe- PO-Method version 12 (22.07.2021) 7 Xác định dư lượng chất chuyển hóa nhóm nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD và SEM) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD and SEM) residues LC – MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,25 μg/kg SEM, AHD: 0,5 μg/kg HD.TN.333:2021 (Ref. FDA April 1, 2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8 Mật ong Honey Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Nalidixic acid, Difloxacin, Sarafloxacin, Marbofloxacin, total (Ofloxacin & Levofloxacin), Lomefloxacin, Sparfloxacin, Oxolinic acid, Flumequine, Pipemidic acid, Fleroxacin, Pefloxacin, Enoxacin, Danofloxacin, Orbifloxacin, Gatifloxacin, Pazufloxacin, Moxifloxacin và Nadifloxacin, Cinoxacin) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Flouroquinolones group residues LC – MS/MS method 2 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.055: 2021 (Ref. BS EN 15662 (2018)) 9 Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Sulfacetamide, Sulfamoxol, Sulfisoxazole, Sulfamethizole, Sulfabenzamide, Sulfisomidine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfameter, Sulfachloropyridazine, Sulfaclozine, Sulfaquinoxaline, Sulfadoxine, Sulfadimethoxine, Sulfaphenazole, Sulfamerazin, Sulfamethiazol, Sulfadiazine, Sulfapyridine, Sulfamethoxazole, Sulfamonomethoxin, Sulfamethazine) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Sulfonamides group residues LC – MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.218:2021 (Ref. BS EN 15662: 2018) 10 Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Amitraz, Coumaphos, Tau-fluvalinate Kỹ thuật phân tích LC – MS/MS Determination of Amitraz, Coumaphos, Tau-fluvalinate residues LC – MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.334:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 11 Xác định dư lượng Metronidazole Phương pháp LC – MS/MS Determination of Metronidazole residues LC – MS/MS method 0,5 μg/kg HD.TN.335:2021 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12 Mật ong Honey Xác định dư lượng Lincomycin Phương pháp LC – MS/MS Determination of Lincomycin residues LC – MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.342:2021 (Ref. BS EN 15662: 2018) 13 Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC – MS/MS Determination of Trimethoprim residues LC – MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.341:2021 (Ref. BS EN 15662: 2018) 14 Xác định hàm lượng HMF Phương pháp HPLC – PDA Determination of HMF HPLC – PDA method 15 mg/kg HD.TN.056: 2018 (Ref. Journal of Chromatography A, 917 (2001) 95 – 103) 15 Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp Khúc xạ kế Determination of moisture content Refractometer method 12 ~ 30 % HD.TN.239: 2018 (ref. Atago PAL-22S (No. 4422)) 16 Xác định hàm lượng đường C4 Phương pháp EA-IRMS Determination of C4 sugar content EA-IRMS method 7 % AOAC 998.12 17 Xác định hàm lượng đường C3 (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides) Phương pháp LC – EA/IRMS Determination of C3 sugar (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides) content LC – EA/IRMS method Oligosaccharides: < 0.7 % | Δδ13C(fru-glu) | < 1 ‰ HD.TN.232: 2018 (Ref. Apidologie (2008) INRA/DIB-AGIB/EDP Scienecs, 2008) 18 Định tính đường lạ Maltodextrin Oligosaccharide (DP 12-19) Phương pháp LC – HRMS Qualitation of sugar maker Maltodextrin Oligosaccharide (DP 12-19) LC – HRMS method 0,2 % HD.TN.351: 2021 19 Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Photometer method (1 ~ 149) mm Pfund HD.TN.307: 2018 (Honey Color Portable Photometer) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20 Mật ong Honey Xác định hàm lượng đường saccharose Kỹ thuật phân tích GC – MS Determination of saccharose content GC – MS method 0,5 % HD.TN.325:2019 (J.Food Chem,120(2010) 637-642) 21 Xác định hoạt lực Diastase Phương pháp so màu Determination of Diastase activity Colormetric method 1,5 ND TCVN 5268: 2008 22 Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water insoluble solid content Gravimetric method 0,05 % TCVN 5264: 1990 23 Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid value Titration method 4 mili đương lượng/kg (4 mL NaOH 1N/kg) HD.TN.317: 2019 24 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafoods, product of seafoods, meats and product of meats Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Flofenicol, Thiamphenicol Phương pháp LC – MS/MS Determination of Chloramphenicol, Flofenicol, Thiamphenicol residues LC – MS/MS mẹthod Chloramphenicol: 0,12 μg/kg Flofenicol, Thiamphenicol: 1 μg/kg HD.TN.001: 2021 (Ref: ACTA Chromato graphia No. 17, 2006) 25 Xác định dư lượng các chất chuyển hóa thuộc nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC – MS/MS Determination of nitrofurans metabolites residues LC – MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,25 μg/kg AHD, SEM: 0,5 μg/kg HD.TN.003: 2021 (Ref: FDA April 1, 2004) 26 Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones residues (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Nalidixic acid, Danofloxacin, Sarafloxacin, Gatifloxacin, Flumequin) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Flouroquinolones group residues LC – MS/MS method 3,0 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.010: 2021 (Ref: BS EN 15662: 2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafoods, product of seafoods, meats and product of meats Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp chuẩn độ Determination of NH3 content Titration method 3 mg/100g HD.TN.238: 2018 (Ref: TCVN 3706: 1990) 28 Thủy sản, sản phẩm thủy sản Seafoods, product of seafoods Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, leucomalachite green residues LC-MS/MS method 0,15 μg/kg HD.TN.004: 2021 (Ref: BS EN 15662: 2018) 29 Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Histamine content LC – MS/MS method 10 mg/kg HD.TN.313: 2019 30 Tôm, Cá Shrimp, Fish Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC – MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC – MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.053: 2021 (Ref. AOAC 2007.01) 31 Thủy sản Seafoods Xác định dư lượng Trifluraline Phương pháp GC – MS Determination of Trifluraline pesticide residue GC – MS method 3 μg/kg AOAC 2007.01 32 Xác định hàm lượng Citric acid Phương pháp IC – CD Determination of Citric acid content IC – CD method 30 mg/kg HD.TN.048: 2018 (Ref. J.Pharm, Biomed, Anal 36(2004), 517-524 (IC-CD)) 33 Nước mắm, Cá Fish sauce, Fish Xác định hàm lượng Ure Phương pháp LC – MS/MS Determination of Ure content LC – MS/MS method 100 mg/kg HD.TN. 024: 2021 (Ref. AOAC 967.07) 34 Thịt meat Xác định hàm lượng Acepromazine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Acepromazine content LC – MS/MS method 2,0 μg/kg HD.TN.255: 2021 (Ref. BS.EN 15662: 2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35 Thịt và sản phẩm thịt Meats and product of meats Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colormetric method 5 mg/kg TCVN 7992: 2009 36 Định lượng dư lượng hócmon tăng trưởng beta-Agonist (Salbutamol, clenbuterol và Ractopamine) Phương pháp LC – MS/MS Determination of beta-Agonist residues (Salbutamol, clenbuterol and Ractopamine) LC – MS/MS method 0,2 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.025: 2021 (Ref: CLG – AGON 1.10) 37 Trứng, thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản Egg, meat, meat products, seafood and seafood products Định tính Hydrosulfua Qualitative for hydrogen sulfide 50 mg/kg HD.TN.290:2020 38 Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản Meat, meat products, seafood and seafood products Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of total phosphor content Colormetric method 0,06 % P AOAC 995.11 39 Xác định hàm lượng Pyrophosphate và triphosphate Phương pháp IC – CD Determination of Pyrophosphate and triphosphate content IC – CD method 150 mg/kg Tính theo P2O5 HD.TN.312: 2019 40 Thịt gia súc, gia cầm Cattle meats and poultry meats Định lượng đa dư lượng Thuốc thú y (phụ lục 5) Phương pháp LC – MS/MS & GC/MS Quantitation of mutiresidues Veterinary drug (Appendix 5) LC – MS/MS & GC – MS Method 10 μg/kg HD.TN.360:2021 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41 Thủy hải sản khô Dried seafood Xác định hàm lượng Trichlorfon trong thủy hải sản khô Phương pháp LC – MS/MS Determination of Trichlorfon content LC – MS/MS method 10 μg/kg AOAC 2007.01 42 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng NaCl (quy từ hàm lượng clorua) Phương pháp chuẩn độ Morh Determination of NaCl content (calculated from Cloride) Morh titration method 0,1 % HD.TN.039: 2018 43 Xác định hàm lượng cholesterol Phương pháp LC – MS/MS Determination of Cholesterol content LC – MS/MS method 45 mg/kg HD.TN.305: 2018 (Ref: J.Agric. Food Chem. 2006, 54, 4107-4113) 44 Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Doxycycline, Chlotetracycline, Oxytetracycline) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Tetracyclines group residues LC – MS/MS method 30 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.094: 2021 (Ref: Journal of Chromato graphy A, 928 (2001) 177-186) 45 Xác định dư lượng kháng sinh penicillin G (Benzylpenicillin) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Penicillin G (Benzylpenicillin) residues LC – MS/MS method 10 (μg/kg, L) HD.TN.320:2021 (Ref. Journal of Chromato graphy A, 928 (2001) 177-186) 46 Xác định dư lượng kháng sinh Amoxicilline, Ampicillin, Spiramycin Phương pháp LC – MS/MS Determination of Amoxicillin, Ampicillin, Spiramycin residues LC – MS/MS method 10 (μg/kg, L) mỗi chất/ each compound HD.TN.321:2021 (Ref. TCVN 12284: 2018) 47 Xác định hàm lượng chất tạo ngọt tổng hợp Acesulfame K, Aspartame, Saccharine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Acesulfame K, Aspartame, Saccharine content LC – MS/MS method 10 (mg/kg, L) mỗi chất/ each compound HD.TN.322:2021 (Ref. TCVN 8471: 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Sulfadimidine, Sulfathiazole, Sulfadiazine, Sulfapyridine, Sulfamethoxazole, Sulfamerazin, sulfamonomethoxine, Sulfamethazine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Sulfadimidine, Sulfathiazole, Sulfadiazine, Sulfapyridine, Sulfamethoxazole, Sulfamerazin, Sulfamethazine, sulfamonomethoxine, LC – MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.218: 2021 (Ref: BS EN 15662: 2018) 49 Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp LC – MS/MS Determination of Cyclamate content LC – MS/MS method 10 mg/kg HD.TN.139: 2021 (Ref: TCVN 8472: 2010) 50 Xác định hàm lượng Borate qui từ Bo Phương pháp ICP – MS Determination of Borate content as Bo ICP – MS method 150 mg/kg Na2B4O7 HD.TN.224:2017 51 Xác định Natri borate và Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of Natri borate and boric acid Quantitative and semiquantitation method 200 mg/kg Tính theo H3BO3 AOAC 970.33 52 Xác định pH Determination of pH 2 ~ 13 HD.TN.299:2019 53 Xác định hàm lượng Rhodamine B Phương pháp LC – MS/MS Determination of Rhodamine B content LC – MS/MS method 50 μg/kg HD.TN.026:2021 54 Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp so màu (UV – Vis) Determination of TiO2 Colormetric (UV – Vis) method 60 mg/kg HD.TN.306:2019 (Ref. AOAC 973.36) 55 Xác định hàm lượng Cr, Ni, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al Phương pháp ICP – MS Determination of metals Cr, Ni, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al ICP – MS method Cr, Mn: 0,3 mg/kg Ca, K: 60 mg/kg Mg, Na: 30 mg/kg Zn, Cu, Al, Fe: 1,5 mg/kg HD.TN.226: 2017 (Ref. AOAC 999.11 AOAC 993.14) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC – MS/MS Determination of Ochratoxin A LC – MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.075: 2021 (Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776) 57 Xác định hàm lượng protein Phương pháp kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method 0,15 % HD.TN.038: 2017 (Ref. AOAC 928.08) 58 Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.047: 2017 59 Xác định hàm lượng béo Phương pháp trọng lượng Determination of total fat content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.023: 2017 (Ref. AOAC 996.06) 60 Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination of total ash Gravimetric method 0,15 % HD.TN.037: 2017 61 Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of acid insoluble ash content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.037: 2017 62 Xác định hàm lượng Xơ dinh dưỡng (total dietary fiber) Phương pháp trọng lượng-thủy giải bằng enzym Determination of total dietary fiber content Enzymatic- Gravimetric Method 0,3 % HD.TN.042: 2018 (Ref. AOAC 991.43) 63 Định lượng hàm lượng sulfit Phương pháp chuẩn độ Determination of sulfite content Titration method 30 mg/kg AOAC 990.28 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Formaldehyde (CH2O) Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde (CH2O) content Colormetric method 1,5 mg/kg HD.TN.161: 2018 (Ref. AOAC 931.08 & 964.21) 65 Xác định độ brix (hay hàm lượng chất khô hòa tan) Phương pháp khúc xạ kế Determination of brix (or soluble solids content) Refractometric method (0,2 ~ 90) % TCVN 4414:1987 66 Xác định hàm lượng Phthalates Bis(2-methoxylethyl) phthalate (DMEP), Diisobutyl phthalate (DIBP), Butyl benzyl phthalate (BBP), di-n-butyl phthalate (DNBP), di(n-octyl) phthalate (DNOP), Di(2-ethylexyl) phthalate (DEHP) Phương pháp GC – MS Determination of Phthalates GC – MS method DEHP: 1 mg/kg Chất khác/ Other: 3 mg/kg HD.TN.133: 2017 (Ref: AOAC 2007.01) 67 Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ) Phương pháp GC – MS Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ) content GC – MS method Dầu ăn/cooking oil: 18 mg/kg Các nền khác/other matrix: 10 mg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.134: 2017 (Ref: AOAC 2007.01) 68 Xác định hàm lượng Transfat Phương pháp GC – MS Determination of Transfat content GC – MS method Dầu ăn: 0.09% Các nền còn lại/ other matrix: 0.03% HD.TN.135: 2021 (Ref: AOAC 996.06) 69 Xác định phẩm màu (Ponceau 4R, Sunset YellowFCF, Tartrazine, Amaranth) Phương pháp HPLC – PDA Determination of dyes (Ponceau 4R, Sunset YellowFCF, Tartrazine, Amaranth) content HPLC – PDA method 30 mg/kg (mỗi chất/ each compound) HD.TN.164: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Vitamin A (Retynol) Phương pháp HPLC – PDA Determination of Vitamine A (Retynol) content HPLC – PDA method 150 μg/kg 600 IU/kg HD.TN.100: 2018 (Ref: AOAC 992.06 & AOAC 2001.13) 71 Xác định hàm lượng Natribenzoate và Kalisorbate Phương pháp HPLC – PDA Determination of Natribenzoate, Kalisorbate content HPLC – PDA method Natri benzoate: 30 mg/kg Kali sorbate: 15 mg/kg HD.TN.068: 2018 72 Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar, reducing suger Titration method 1 % HD.TN.061: 2018 (Ref: EC 152 – 2009 TCVN 4594 : 1988) 73 Xác định hàm lượng Asen vô cơ Phương pháp ICP – MS Determination of inorganic arsenic content ICP – MS method 0,3 mg/kg HD.TN.303: 2019 74 Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, Agricultural, Agricultural products Xác định hàm lượng: As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP – MS Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content ICP – MS method Thực phẩm/food: 0,15 mg/kg Nông sản, sản phầm nông sản/ Agricultural, Agricultural products: 0,15 mg/kg HD.TN.062: 2019 (Ref. AOAC 2015.01 SMEWW 3125: 2017) 75 Tinh bột và sản phẩm tinh bột Starch, Starch products Xác định hàm lượng Glucid Phương pháp chuẩn độ Determination of Glucid Titration method 1 % HD.TN.061: 2018 (Ref: EC 152 : 2009 TCVN 4594 : 1988) 76 Thực phẩm có xử lý nhiệt Heat-treated foods Xác định chỉ số peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0,03 meq/kg (15mL Na2S2O3 0,002N/kg) HD.TN.330:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 77 Café, Mì, Snack Coffee, noodle, snack Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC – MS/MS Determination of Acrylamide content LC – MS/MS method 100 μg/kg HD.TN.256: 2019 78 Trứng egg Xác định hàm lượng Sudan I, II, III và IV Phương pháp LC – MS/MS Determination of Sudan I, II, III and IV content LC – MS/MS method 2 μg/kg (mỗi chất/ each compound) HD.TN.254:2021 79 Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương, bột canh Sauce from soy – bean, Soup powder Xác định hàm lượng 3-MCPD Phương pháp GC – MS Determination of 3-MCPD content GC – MS method Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương, Sauce from soy – bean, 10 μg/kg Bột canh/ Soup powder: 60 μg/Kg HD.TN.002: 2021 (Ref. AOAC 2000.01 J Agric Food Chem. 2017, 65(4): 981–985) 80 Sản phẩm thủy sản Seafoods product Xác định Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amino acid content Titration method 0,9 gN/L TCVN 3708:1990 81 Nước mắm, Nước tương Fish source, Soy sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng – Protein Phương pháp kjeldahl Determination of total Nitrogen – Protein content Kjeldahl method 0,6 gN/L TCVN 3705: 1990 82 Xác định hàm lượng Axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 1 g CH3COOH/L TCVN 3702:2009 TCVN 1764: 2008 83 Nước mắm Fish source Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammonia content Titration method 0,6 gN/L TCVN 3706: 1990 84 Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp ICP – MS Determination of Tin content ICP – MS method 0,6 mg/kg HD.TN.220:2017 (Ref: AOAC 986.15 SMEWW 3125: 2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 85 Nông sản Agricultural Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục - 1.1) Phương pháp LC – MS/MS & GC – MS Determination of pesticides residues (Appendix 1.1) LC – MS/MS & GC – MS method Nền gạo/rice: 10 μg/kg Các nền còn lại/ other matrix: 150 μg/kg HD.TN.336:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 86 Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC – MS/MS Determination of Glyphosate residues LC – MS/MS method 30 μg/kg QuPPe-PO-Method version 12 (22.07.2021) 87 Rau, củ, quả Vegetables and fruits Xác định dư lượng Dithiocarbamate Phương pháp GC – MS Determination of Dithiocarbamate residues GC – MS method 30 μg/ Kg HD.TN.162:2021 88 Xác định đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục 1.3) Phương pháp LC – MS/MS & GC – MS Determination of multiresidure Pesticides (Appendix 1.3) LC – MS/MS & GC – MS method 0,03 mg/kg (mỗi chất/ each compound) AOAC 2007.01 89 Tiêu pepper Xác định đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục – 1.2) Phương pháp LC – MS/MS & GC – MS Determination of multiresidure pesticides (Appendix -1.2) LC – MS/MS & GC – MS method 0,15 mg/kg (mỗi chất/ each compound) HD.TN.082: 2021 (Ref. AOAC 2007.01 Biomed. Chromatogr. 2016 Oct,30 (10): 1686-95) 90 Trà Tea Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tanin Titration method 1,5 g/100g HD.TN.069: 2018 (Ref: Journal of the University of chemical technology and Metallurgy, 44, 4, 2009, 413 – 415) 91 Rau, quả Vegetables and fruits Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp IC – CD Determination of Nitrate content IC – CD method 25 mg/Kg BS.EN.12014-2: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 92 Trà, Cà phê, nước giải khát Tea, Coffee, soft drink Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC – PDA Determination of Cafeine content HPLC – PDA method Nước giải khát/soft drink: 10 mg/kg Trà, cà phê/tea, coffee: 150 mg/kg HD.TN.057: 2018 (Ref: Agric Food Chem, 45 (1997) 3973 – 3975) 93 Ngũ cốc, thực phẩm Grains, foods Định lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Aflatoxin content ( B1, B2, G1, G2) LC – MS/MS method 0,5 μg/kg HD.TN 007: 2021 (Ref . AOAC 2005.08) 94 Chè/trà và các sản phẩm của chè/trà Tea, tea products Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu Determination of total Polyphenol content Colormetric – Folin ciocalteu Chè/tea: 0,3 % Sản phẩm từ chè/tea product: 0.05% HD.TN.300:2020 (Ref. TCVN 9745-1 : 2013) 95 Măng, cải chua và thịt Bamboo shoot, sour cabbage and meats Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp LC – MS/MS Determination of Auramine O content LC – MS/MS method 25 μg/kg HD.TN.127: 2017 (Ref: BS EN 15662: 2018) 96 Sữa bột, sữa lỏng Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1 Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC – MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content Immunoaffinity column & LC – MS/MS method Sữa bột/ milk powder 0,015 μg/kg Sữa lỏng/ milk liquid 0,01 μg/L HD.TN 311:2021 (Ref. AOAC 2000.08) 97 Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd, As, Hg, Cu, Zn, Se, Fe, Mn, Ca, Mg, K, Na Phương pháp ICP – MS Determination of Pb, Cd, As, Hg, Cu, Zn, Se, Fe, Mn, Ca, Mg, K, Na content ICP – MS method Pb: 0,06 mg/kg Cd, As, Se: 0,15mg/kg Hg: 0,03 mg/kg Cu, Mn: 1,5 mg/kg Zn: 1,5 mg/kg Fe: 3 mg/kg Ca, K, Mg, Na: 75 mg/kg HD.TN.130: 2017 (Ref: AOAC 986.15 SMEWW 3125, 2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 98 Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Iod tổng Phương pháp ICP – MS Determination of Iod total content ICP – MS method 0,6 mg/kg HD.TN.223: 2017 (Ref. AOAC 2012. 15 SMEWW 3125: 2017) 99 Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Melamine content LC – MS/MS method 100 μg/kg HD.TN.005: 2021 (Ref: CLG – MEL 1.01) 100 Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1 Phương pháp LC – MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content LC – MS/MS method 0,5 μg/kg HD.TN.217: 2021 (Ref: Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765 – 776) 101 Xác định hàm lượng protein Phương pháp kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method 0,15 % TCVN 8099-4:2018 102 Xác định hàm lượng protein thô Phương pháp kjeldahl Determination of crude protein content Kjeldahl method 0,15 % TCVN 8099-1:2015 103 Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of total fat content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.248: 2017 (Ref. TCVN 7084: 2010) 104 Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination of total ash Gravimetric method 0,15 % HD.TN.037: 2017 105 Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of acid insoluble ashcontent Gravimetric method 0,15 % HD.TN.037: 2017 106 Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Cyfluthrin, DDT, Aldrin, Dieldrin, Endosulfan I(alpha), Endosulfan II(beta), Endosulfan sulfat) Phương pháp GC – MS Determination of Pesticide residues GC – MS method 6 (μg/kg, L) (mỗi chất/ each compound) HD.TN.323:2021 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 107 Thực phẩm bổ sung Supplement foods Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As và Hg Phương pháp ICP – MS Determination of Pb, Cd, As & Hg content ICP – MS method 0,15 mg/kg (mỗi chất/ each compound) HD.TN.352: 2021 (Ref: AOAC 2015.01 SMEWW 3125: 2017) 108 Nước giải khát Soft drink Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP – MS Determination of As, Cd, Pb, Hg content ICP – MS method 0,15 mg/kg (mỗi chất/ each compound) HD.TN. 250: 2017 109 Đồ uống có cồn alcoholic beverages Xác định hàm lượng Methanol, Este (tính theo Ethyl acetate), rươu bậc cao, Furfural Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of methanol, ester (as Ethyl acetate) alcohols – Higher content and Furfural Headspace - GC/MS method Methanol: 30 mg/L 1–Propanol: 1 mg/L 1–Butanol: 1 mg/L Ethyl acetate: 1 mg/L Isobutanol: 1 mg/L Isoamyl alcol: 1 mg/L Furfural: 1 mg/L HD.TN. 132: 2021 110 Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of Ethanol content Headspace GC/MS method 60 mg/L HD.TN. 152: 2021 (Ref. AOAC 984.14) 111 Dầu động thực vật Animal and vegetable oils Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titration method 0,6 meqO2/kg AOAC 965.33 112 Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of Saponification value Titration method 24 mgKOH/g AOCS Cd3-25 113 Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số acid và độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titration method Trị số acid : 0,06 mgKOH/g Độ acid: 0,033% (tính theo acid oleic) TCVN 6127:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 114 Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Phương pháp dùng chất chiết diethyl ether Determination of unsaponifiable matter content Method using diethyl ether extraction 0,6 % TCVN 6123:2007 115 Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content 0,03 % TCVN 6125:2010 116 Xác định chỉ số iod Phương pháp chuẩn độ với thuốc thử Wijs Iodine values Titration method with Wijs solution 0,3 gI2/100 g AOAC 993.20 117 Dầu mỡ động thực vật, phụ gia thực phẩm Animal and vegetable fats and oils, food additive Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive index 1,3330 ~ 1,5318 TCVN 2640:2007 118 Phụ gia thực phẩm Foods additives Xác định hao hụt khối lượng khi sấy Phương pháp khối lượng Determination of loss on drying Gravimetic method 0,15 % TCVN 8900 - 2: 2012 119 Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total Ash content Gravimetric method 0,15 % TCVN 8900 - 2: 2012 120 Xác định chất không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water – insoluble matter content Gravimetric method 0,15 % TCVN 8900 - 2: 2012 121 Xác định hàm lượng tro sulfat Phương pháp khối lượng Determination of Sulfated ash content Gravimetric method 0,15 % TCVN 8900-2:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 122 Phụ gia thực phẩm Foods additives Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP – MS Determination of heavy metal Pb, As, Cd and Hg content ICP – MS method As, Pb, Cd: 0,3 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg HD.TN.138: 2017 123 Muối và sản phẩm từ muối Salt, Salt products Xác định hàm lượng Iod Phương pháp chuẩn độ Determination of Iod Titration method 3 mg/kg HD.TN.293: 2018 (Ref. TCVN 6341:1998) 124 Muối ăn Salt Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl Titration method 90 ~ 102% TCVN 3973: 1984 125 Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate(SO42-) content Gravimetric method 0,15 % TCVN 3973: 1984 126 Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magie (Mg) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Ca, Mg content EDTA titration method 0.006% HD.TN.103: 2017 (Ref. TCVN 3973 :1984) 127 Xác định hàm lượng Cu, Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP – MS Determination of Cu, Pb, Cd, As, Hg content ICP – MS method Cu, Pb: 1,5 mg/kg Cd, As: 0,6 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg HD.TN.104: 2017 128 Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,1 % TCVN 10243:2013 129 Xác định hàm lượng chất không tan Phương pháp trọng lượng Determination of matter insoluble content Gravimetric method 0,1 % TCVN 10240:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 130 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa PE và PP) synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì và Cadimi. Phương pháp thử với vật liệu Kỹ thuật phân tích ICP – MS Determination of Lead and Cadmium content Test of material – ICP/MS 0,6 μg/g mỗi chất/ each compound QCVN 12-1:2011-BYT 131 Định tính Kim loại nặng Qualitative of Heavy Metal content 1 μg/mL QCVN 12-1:2011-BYT 132 Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metallic container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì, Cadimi, Arsen thôi nhiễm trong Nước, Citric acid 0,5 %, Acetic acid 4 % Phương pháp ICP - MS Determination of Lead, Cadmium, Arsenic content (leaching solution: Water, Citric Acid 0,5 %, Acetic aicd 4 %) ICP – MS method 0,03 μg/mL mỗi chất/ each compound QCVN 12-3:2011-BYT 133 Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber container and packaging in direct contact with foods Định tính Kim loại nặng Qualitative of Heavy Metal content 1 μg/mL QCVN 12-2:2011-BYT 134 Xác định hàm lượng Chì và Cadimi. Thử vật liệu Phương pháp ICP – MS Determination of Lead and Cadmium content Test of material – ICP/MS 0,6 μg/g mỗi chất/ each compound QCVN 12-2:2011-BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 135 Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng gốm sứ, thủy tinh và tráng men lòng sâu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ceramic, porcelain, hygiene glass and enameled implements container in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì và Cadimi. Phương pháp thử thôi nhiễm – ICP/MS Determination of Lead and Cadmium content Leaching - ICP/MS method 0,03 μg/mL (mỗi chất/ each compound) QCVN 12-4:2011-BYT 136 Bao bì nhựa polystyrene tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polystyrene resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene content Headspace – GC/MS method Styrene: 0,1 mg/g Toluene: 0,1 mg/g Ethyl benzene: 0,1 mg/g n-Propyl benzen: 0,1 mg/g HD.TN.362: 2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) 137 Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinyl chloride (PVC) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polyvinyl chloride resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Vinyl Chloride content Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of Vinyl Chloride headspace – GC/MS 0,1 μg/g HD.TN.364: 2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 138 Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinylidene chloride tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polyvinyl chloride resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Vinylidene chloride Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of Vinylidene chloride content Headspace – GC/MS method 1 μg/g HD.TN.365: 2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) 139 Bao bì kim loại phủ nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Epichlorohydrin thử thôi nhiễm (Pentan, 250C, 2 giờ) Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of Epichlorohydrin (leaching solution: Pentane, 250C, 2 hour) content Headspace - GC/MS method 0,2 μg/ml HD.TN.156: 2021 (Ref. QCVN 12-3:2001/BYT EPA 8260C, 2006) 140 Xác định hàm lượng Vinyl chloride thôi nhiễm ( ethanol 20%, nhiệt đô không quá 50C, 24 giờ) Phương pháp Headspace – GC/MS Determination of Vinyl chloride (leaching solution: Ethanol 20%, temp below 50C, 24 hour) content Headspace - GC/MS method 0,03 μg/ml HD.TN.363: 2021 (Ref. QCVN 12-3:2001/BYT EPA 8260C, 2006) 141 Bao bì nhựa, cao su và kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implement, metalic, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng phenol (thử thôi nhiễm) Phương pháp GC – MS Determination of Phenol content (leaching solution: water) GC – MS method 0,6 μg/mL HD.TN.235: 2021 (Ref. QCVN 12-1, 2011/BYT QCVN 12-2, 2011/BYT QCVN 12-3, 2011/BYT EPA- 8270D, 2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 142 Bao bì nhựa Polycarbonat Tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polycarbonat resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng bis-phenol A, phenol thôi nhiễm (heptan, 250C, 1 giờ; Ethanol 20%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 950C, 30 phút; Nước 600C, 30 phút và nước 950C, 30 phút) Phương pháp GC – MS Determination of bis-Phenol A content (leaching solution heptan, 250C, 1 hour; Ethanol 20%, 600C, 30 minute; axit acetic 4%, 600C, 30 minute; axit acetic 4%, 950C, 30 minute; water 600C, 30 minute and water 950C, 30 minute) GC – MS method 0,6 μg/ml HD.TN. 234: 2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT EPA Method 8270D, 2014) 143 Xác định hàm lượng Bisphenol A, phenol Phương pháp GC/MS Determination of Bisphenol A, phenol content GC – MS method 5 mg/kg HD.TN.366: 2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT EPA Method 8270D, 2014) 144 Bao bì nhựa nilon tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Nilon resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Caprolactam (thôi nhiễm Ethanol 20%, 600C, 30 phút) Phương pháp GC – MS Determination of Caprolactam content (leadching Ethanol 20%, 600C, 30 minute) GC – MS method 3 μg/mL HD.TN.350: 2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) 145 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng KMnO4 Determination of KMnO4 content 1,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 146 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, cao su, kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implement, rubber, metalic container and packaging in direct contact with foods Định tính Formaldehyde thôi nhiễm trong nước Qualitative of Formaldehyde decontaminated in water 0,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT (nhựa/plastic) QCVN 12-2:2011/BYT (cao su/rubber) QCVN 12-3:2011/BYT (kim loại/metal) 147 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa PE và PP) Synthetic resin, implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4% và Heptan) Phương pháp khối lượng Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4% and Heptan) Gravity method 30 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 148 Bao bì, dụng cụ bằng cao su hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ruber implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4%) Phương pháp khối lượng Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4%) Gravity method 30 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT 149 Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước đóng chai Domestic water, mineral water, bolter water Xác định hàm lượng Brome, Bromate Phương pháp IC – ICP/MS Determination of Brome, Bromate content IC – ICP/MS method 6 μg/L HD.TN.304: 2019 (Ref. EPA 321.8: 1997) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 150 Nước sạch, nước thải, Domestic water, waste water Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (NO2-) Colometric method 20 μg/L HD.TN. 059: 2018 (Ref. SMEWW 4500.NO2. E : 2017) 151 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải sau xử lý Domestic water, bottled water, waste water after treated Xác định hàm lượng Anion vô cơ (F-, Cl-, NO3-, SO42-) Phương pháp IC – CD Determination of inorganic anions content (F-, Cl-, NO3-, SO42-) IC – CD method F-: 1 mg/L Cl-, NO3, SO42-: 2 mg/L HD.TN. 045:2021 (Ref. SMEWW 4110C:2017) 152 Nước mặt, nước sạch Surface water, Domestic water Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp trắc quang Determination of Cr6+ content Colormetric method 0,15 mg/L HD.TN. 144: 2017 (Ref. SMEWW 3500 – Cr.B, 2017) 153 Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Silic Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Silic Colormetric (UV-Vis) method 1,2 mg/L SMEWW 4500-Si: 2017 154 Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA Titration method 12 mg/LCaCO3 TCVN 6224:1996 SMEWW 2340C: 2017 155 Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp so màu (UV-Vis) Determination of anionic surfactants Colormetric (UV – Vis) method 0,06 mg/L SMEWW 5540C: 2017 156 Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, ground water, waste water Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp so màu (UV-Vis) Determination of Iron (Fe) content Colormetric (UV – Vis) method 0,15 mg/L SMEWW 3500- Fe.B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 157 Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng kim loại (As, Pb, Cd, Hg, Sb, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Zn, Cr, Mo, Mn, Na, Bo, Fe, Cu) Phương pháp ICP – MS Determination of metals (As, Pb, Cd, Hg, Sb, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Zn, Cr, Mo, Mn, Na, Bo, Fe, Cu) content ICP – MS method Nước mặt, nước ngầm, nước sạch/sulface water, ground water, Domestic water As, Pb, Cd, Sb: 0,003 mg/L; Hg: 0,0006 mg/L; Ba, Ag, Co, Ni, Zn, Cr, Mo, Mn: 0,03 mg/L; Se: 0,015 mg/L; Na, Bo: 0,3 mg/L; Fe, Cu: 0,15 mg/L Nước thải/ wastewater: Hg: 0,003 mg/L; As, Pb, Cd, Sb: 0,03 mg/L; Ba,Ni,Cr,Mo,Mn,Cu:0.15 mg/L; Zn:0.3 mg/L; Bo,Fe: 0.6 mg/L HD.TN.019: 2017 (Ref.SMEWW 3125: 2017) 158 Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 5 mgO2/l SMEWW 5220B, 2017 159 Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 40mgO2/L SMEWW 5220C, 2017 160 Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Phương pháp chuẩn độ Determination of dissolved oxygen (DO) Titration method 3,6 mg/L SMEWW 4500- O.C, 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 161 Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of the Bio-chemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 3 mgO2/L SMEWW 5210B, 2017 162 Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định độ đục Phương pháp trắc quang Measurement of tubidity Nephelometric method 1,0 NTU SMEWW 2130B, 2017 163 Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color colormetric method 0,6 CU SMEWW 2120C, 2017 164 Xác định Chlorine tự do và Chlorine tổng Phương pháp so màu Determination Chlorine free and chlorine total Colormetric method 0,15 mg/L SMEWW 4500- Cl.G, 2017 165 Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (phụ lục 1.4) Phương pháp LC – MS/MS & GC/MS Determination of multiresidure pesticides (Appendix -1.4) LC – MS/MS & GC/MS method Nước sạch/domestic water;: 0,1 μg/L (mỗi chất/each compound) Nước thải/waste water: 4 μg/L (mỗi chất/each compound) HD.TN.012: 2021 (Ref. EPA 8270D:1998 AOAC 990.06) 166 Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol (phụ lục 3.1) Phương pháp GC/MS. Determination of Phenol and Phenolate (appendix 3.1) GC/MS method Nước sạch/ domestic water: 1 μg/L Nước thải/ wastewater : 3 μg/L mỗi chất/each compound HD.TN.143: 2021 (Ref. EPA 8270D:1998 EPA 8041A:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 167 Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng-vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hỗn hợp Kim Devarda Determination of total Nitrogen – catalytic digestion after reduction with devarda’s alloy 2 mg/L TCVN 6638:2000 168 Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of Phospho (total) in water Colometric method 0,05 mg/L SMEWW 4500.P.E, 2017 169 Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (phụ lục 4.1) Kỹ thuật phân tích GC/MS. Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs) (appendix 4.1) GC/MS method 1 μg/L mỗi chất/each compound HD.TN.141: 2021 (Ref. EPA 8082A, 2007 EPA 3510C, 1996 EPA 8275A, 1996) 170 Nước ngầm, nước sạch, nước thải Driking water, domestic water, Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng ammonium Phương pháp so màu Determination of Ammonium (NH4+) Colometric method 0,04 mg/L tính theo N 0.05mg/L tính theo NH4+ SMEWW 4500- NH3.F, 2017 171 Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, ground water, Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Hydrosulfua Phương pháp trắc quang Determination of hydrogen sulfide (H2S) Colormetric method Nước mặt, nước ngầm, nước sạch/Surface water, ground water, domestic water: 0,05 mg/L. Nước thải/ Wastewater: 0,15 mg/L SMEWW 4500- S.D&I, 2017 172 Xác định hàm lượng tổng rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 20 mg/L SMEWW 2540D, 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 173 Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, ground water, Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide Colormetric method Nước ngầm, nước mặt/ Surface water, ground water: 0,01 mg/L Nước thải: 0,05 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,03 mg/L SMEWW 4500- CN.C.E, 2017 174 Xác định pH determination of pH 2 ~ 12 SMEWW 4500- H.B, 2017 175 Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan Phương pháp đo độ dẫn Measurement of Total dissolved solids (TDS) Conductivity meter method 3 mg/L HD.TN.146: 2017 176 Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan Phương pháp trọng lượng Determination of Total dissolved solids (TDS) Gravimetric method 76 mg/L SMEWW 2540C: 2017 177 Xác định hàm lượng phosphate Phương pháp so màu UV-VIS Determination of phosphate content Colormetric method (UV – Vis) 0,03 mg/L (tính theo P) SMEWW 4500-P.E, 2017 178 Nước sạch Domestic water Xác định chỉ số Permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate value Titration method 1,5 mg/L TCVN 6186:1996 179 Nước khoáng Mineral water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method. 24,4 mgHCO3/L 0,4 mmol/L TCVN 6636-1: 2000 180 Nước thải, nước biển wastewater, sea water Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Oil and Grease Gravimetric method 3 mg/L HD.TN. 142: 2021 (Ref. EPA 1664B, 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 181 Nước ngầm, nước sạch Ground water, Domestic water Xác định hàm lượng Volatile organic compounds (VOCs) (phụ lục 2.1) Phương pháp headspace – GC/MS Determination of Volatile organic compounds (VOCs) (Appendix 2.1) Headspace – GC/MS method 1,2-Dibromo-3-chloropropane và Hexachlorobutadiene 0,6 μg/L Các chất còn lại (other compound) 2 μg/L (mỗi chất/each compound) HD.TN.211: 2021 (Ref. EPA 8260C:2006 & EPA 5021A, 2014) 182 Thức ăn chăn nuôi thủy sản Aquaculture feed Xác định dư lượng Trifluraline Phương pháp GC – MS Determination of Trifluraline residue GC – MS method 10 μg/kg HD.TN.041: 2021 (Ref: AOAC 2007.01) 183 Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp LC – MS/MS Determination of Auramine O content LC – MS/MS method 50 μg/kg HD.TN.127: 2017 (Ref. BS EN 15662: 2018) 184 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Cysteamine content LC – MS/MS method 3 mg/kg HD.TN.331:2021 185 Xác định hàm lượng Dicyandiamide và Ammelide Phương pháp LC – MS/MS Determination of Dicyandiamide and Ammelide content LC – MS/MS method 5 mg/kg (mỗi chất/each compound) HD.TN.216: 2021 (Ref: TCVN 9048: 2012) 186 Xác định hàm lượng Cyanuric acid Phương pháp LC – MS/MS Determination of Cyanuric acid content LC – MS/MS method 40 mg/kg HD.TN.215: 2021 (Ref. TCVN 9048: 2012) 187 Xác định hàm lượng Ure Phương pháp LC – MS/MS Determination of ure content LC – MS/MS method 100 mg/kg HD.TN. 031: 2021 (Ref. AOAC 967.07) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 188 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Ethoxyquine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Ethoxyquine content LC – MS/MS method 200 μg/kg HD.TN.029:2021 (Ref. AOAC 996.13) 189 Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC – MS/MS Determination of Melamine content LC – MS/MS method 0,5 mg/kg HD.TN.20:2021 (Ref. TCVN 9048 : 2012) 190 Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Thiamphenicol và Flofenicol Phương pháp LC – MS/MS Determination of Chloramphenicol, Thiamphenicol and Flofenicol residues LC – MS/MS method Chloramphenicol: 1,0 μg/kg Flofenicol: 3 μg/kg Thiamphenicol: 6 μg/kg HD.TN.095: 2021 (Ref: ACTA Chromato graphia No. 17, 2006) 191 Xác định dư lượng kháng sinh Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin Phương pháp LC – MS/MS Determination of Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin residues LC – MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.092: 2021 (Ref: BS EN 15662: 2018) 192 Xác định dư lượng Malachite Green và Leucomalachite Green Phương pháp LC – MS/MS Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green residues LC – MS/MS method 1 μg/kg mỗi chất/each compound HD.TN.093: 2021 (Ref: BS EN 15662: 2018) 193 Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC – MS/MS Determination of Ochratoxin A LC – MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.075: 2021 (Ref: Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776) 194 Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC – MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) LC – MS/MS method B1, B2, G1: 1 μg/kg G2: 3 μg/kg HD.TN 007: 2021 (Ref. AOAC 2005.08) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 195 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng kim loại nặng Chì (Pb), Cadinium (Cd), Arsen (As) và thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP – MS Determination of heavy metals Pb, Cd, As, Hg content ICP – MS method Pb: 0,6 mg/kg As: 0,6 mg/kg Cd: 0,6 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg HD.TN.089: 2017 (Ref. AOAC 986.15) 196 Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp ICP – MS Determination of Se content ICP – MS method 1,5 mg/kg HD.TN.270: 2017 (Ref. AOAC 986.15) 197 Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Canxi content Titration method. 0,3% HD.TN.079: 2017 (Ref. AOAC 999.11) 198 Xác định hàm lượng Fe, Zn, Cu, Mn Phương pháp ICP – MS Determination of Fe, Zn , Cu, Mn ICP – MS method Zn: 1 mg/kg Cu: 1 mg/kg Mn: 1 mg/kg Fe: 6 mg/kg HD.TN.181: 2017 (Ref. AOAC 968.08) 199 Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of Protein content Kjeldahl method 0,3 % TCVN 4328:2007 200 Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Determination of digestible protein content - AOAC 971.09 201 Xác định hàm lượng béo Phương pháp trọng lượng Determination of total fat content Gravimetric method 0,15 % TCVN 4331:2001 202 Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric Method 0,15 % AOAC 930.15 203 Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp trắc quang Determination of Phospho total content Colormetric Method 0,006 %P TCVN 1525:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 204 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination total Ash content Gravimetic Method 0,15 % TCVN 4327:2007 205 Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination Ash insolution HCl content Gravimetic Method 0,16 % ISO 5985:2002 206 Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric Method 1 % TCVN 4329:2007 207 Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC – PDA Determination of Lysine HPLC – PDA method 0,1 % HD.TN.083: 2017 (Ref. AOAC 999.12 AOAC 994.12) 208 Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Mohr Determination Sodium Chloride (NaCl) Mohr titration Method. 0,15 % TCVN 4806-1:2018 209 Thức ăn chăn nuôi, Nước tiểu Animal feeding stuffs, Urine Xác định dư lượng beta-Agonist (Salbutamol, clenbuterol và Ractopamine) Phương pháp LC – MS/MS Determination of beta-Agonist residue LC – MS/MS method 1 μg/kg mỗi chất/each compound HD.TN.025: 2021 (Ref: CLG – AGON 1.10) 210 Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC – MS/MS Determination of nitrofurans metabolites residues LC – MS/MS method AOZ; AMOZ: 0,3 μg/kg AHD; SEM: 1 μg/kg HD.TN.003: 2021 (Ref: FDA April 1, 2004) 211 Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP/MS Determination of Pb, As, Cd, Hg content ICP – MS method As: 0,6 mg/kg Cd: 0,6 mg/kg Pb: 0,6 mg/kg Hg: 0,3 mg/kg HD.TN.180: 2017 (Ref: ACM THA 05 SMEWW 3125, 2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 212 Xà phòng, sữa rửa mặt, kem dưỡng Soap, face wash, cream Xác định hàm lượng Phthalates Bis(2-methoxylethyl) phthalate (DMEP), Diisobutyl phthalate (DIBP), Butyl benzyl phthalate (BBP), di-n-butyl phthalate (DNBP), di(n-octyl) phthalate (DNOP), Di(2-ethylexyl) phthalate (DEHP Phương pháp GC/MS Determination of Phthalates content GC/MS method 7,5 mg/kg HD.TN.118: 2021 (Ref. AOAC 2007.01) 213 Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng kim loại (Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K) Kỹ thuật phân tích ICP – MS Determination of metal Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K content ICP – MS B, Mo, Zn, Mn, Cu: 15 mg/kg K, Ca, Mg: 300 mg/kg HD.TN.063: 2021 214 Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp ICP – MS Determination of Potassium available content ICP – MS method 0,06 % HD.TN.065:2017 215 Xác định hàm lượng kim loại Co, Cr, Ni và Fe Phương pháp ICP – MS Determination of Co, Cr, Ni and Fe content ICP – MS method Co, Cr, Ni: 3 mg/kg Fe: 15 mg/kg HD.TN.173: 2021 216 Xác định hàm lượng kim loại nặng Chì (Pb), Cadinium (Cd), Arsene (As), Thủy Ngân (Hg) Phương pháp ICP/MS Determination of Lead (Pb), Arsene (As), Cadinium (Cd) and Mercury (Hg) content ICP/MS method As: 1,5 mg/kg Pb: 1,5 mg/kg Cd: 1,5 mg/kg Hg: 1,5 mg/kg HD.TN.174: 2021 217 Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 218 Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,15 % TCVN 9297:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 219 Phân bón fertilizers Xác định hàm lượng N tổng số Phương pháp kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method 0,05 % N TCVN 5815:2018 220 Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp so màu Determination of available phosphorus content Colometric method 0,003 % P2O5 TCVN 8559:2010 221 Xác định hàm lượng sulfua Phương pháp khối lượng Determination of sulfua content Gravimetric method 0,15 % TCVN 9296:2012 222 Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số tính theo carbon hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determinaton of total organic carbon content Titration method 0,6 % TCVN 9294:2012 223 Xác định hàm lượng acid humic và fulvic tính theo carbon hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of humic and fulvic acid content Titration method 0,6 % TCVN 8561:2010 224 Xác định hàm lượng Gibberellic acid (GA3) Phương pháp HPLC – PDA Determination of Gibberellic acid (GA3) content HPLC – PDA method 25 mg/kg HD.TN.076: 2018 (Ref: AOAC 2007.01) 225 Xác định hàm lượng α – Naphtralenacetic acid (α – NAA) Phương pháp HPLC – PDA Determination of α – Naphtralenacetic acid (α – NAA) content HPLC – PDA method 10 mg/kg HD.TN.077: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 226 Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng B hòa tan trong nước và axit Phương pháp so màu Determination of acid – soluble boron, water – soluble boron content Colormetric method 750 mg/kg HD.TN.253: 2017 227 Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp so màu Determination of Biuret content Colormetric method 0.5% TCVN 2620: 2014 228 Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp UV - Vis Determination of Phospho total content UV – Vis method 0,003 g/100g TCVN 8563: 2010 229 Dầu biến thế Oil transformer Xác định hàm lượng PCBs ( Phụ lục 4.2) Phương pháp GC – MS Determination of PCBs content GC – MS ( Appendix -4.2) 0,1 mg/Kg (mỗi chất/each compound) 5 mg/Kg (Tổng/Total) HD.TN.052: 2021 (Ref. EPA Victoria method number 6013,2003) 230 Đất, Bùn thải Soil and sludge Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (Phụ lục 4.3) Kỹ thuật phân tích GC/MS. Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs)( Appendix 4.3) content GC/MS method 5 μg/kg HD.TN.155: 2021 (Ref. EPA 8082A,2007 EPA 3550C, 2007) 231 Bùn thải sludge Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng ngâm chiết Phương pháp khối lượng Determination of Oil and Grease content Gravimetric method 40 mg/L HD.TN.154: 2021 (Ref. EPA 1311 EPA 1664B: 2010 EPA 9071B, 1998) 232 Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi trong phần ngâm chiết (VOCs) (Phụ lục 2.2) Phương pháp headspace - GC/MS. Determination of volatile organic compounds (VOCs)(Appendix 2.2) content Headspace - GC/MS method 0,5 mg/L (mỗi chất/each compound) HD.TN.242: 2021 (Ref. EPA 1311, 1992 EPA 8260C, 2006 EPA 5021A, 2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 233 Bùn thải Sludge Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol ngâm chiết (Phụ lục 3.2) Phương pháp GC/MS. Determination of Phenol and Phenolate content (Appendix – 3.2) GC/MS method 1,0 mg/L (mỗi chất/each compound) HD.TN.249: 2021 (Ref. EPA 1311: 1992 EPA 8041A: 2007) 234 Đất, bùn, cặn lắng Soil, sludges, sediment Xác định kim loại Pb, Cd, As, Hg, Cu và Zn Phương pháp phá mẫu ướt – ICP/ MS Determination of heavy metal Pb, Cd, As, Cu and Zn content Acid digestion – ICP/MS method Pb: 3 mg/kg Cd: 1 mg/kg As: 1 mg/kg Cu: 6 mg/kg Zn: 6 mg/kg Hg: 1 mg/kg HD.TN.046: 2017 (Ref: EPA 3050B, 1996 SMEWW 3125, 2017) 235 Chất thải rắn Solid wastes Xác định hàm lượng kim loại As, Pb, Cd, Hg, Tl, Sb, Be, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Va, Zn, Cr, Mo Phương pháp ngâm chiết, ICP/MS Determination of metals As, Pb, Cd, Hg, Tl, Sb, Be, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Va, Zn, Cr and Mo content Leaching procedue method, ICP/MS As, Pb, Cd, Hg, Sb, Hg, Be: 0,03 mg/L Tl, Ba, Ag, Co, Ni, Se: 0,15 mg/L V, Zn, Cr, Mo: 0,3 mg/L HD.TN.131: 2017 (Ref: EPA 1311.B, 1992 SMEWW 3125, 2017) 236 Xác định hàm lượng kim loại: Al, As, Sb, Ba, Be, Cd, Ag, Cr, Co, Cu, Mo, Pb, Mn, Ni, Tl, Se, V, Zn Phương pháp ICP/MS Determination of metals Al, As, Sb, Ba, Be, Cd, Ag, Cr, Co, Cu, Mo, Pb, Mn, Ni, Tl, Se, V, Zn content ICP – MS method Al, Cr, Cu, Mo, Mn, Se: 6 mg/kg As, Sb, Ba, Be, Cd, Ag, Co, Pb, Ni, Tl, V, Zn: 3 mg/kg HD.TN.228: 2017 (Ref. AOAC 990.08 AOAC 993.14) 237 Đất Soil Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất (Phụ lục 1.5) Phương pháp LC – MS/MS và GC – MS Determination of pesticides (Appendix 1.5) content LC – MS/MS and GC – MS method 0,01 mg/kg (mỗi chất/each compound) HD.TN.236: 2021 (Ref. EPA 8270D,1998 EPA 8081B.2007 EPA 536,2007) 238 Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,011 % TCVN 6498:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 239 Đất Soil Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Phương pháp Kjeldahl Determination of Bio – available Nitrogen Kjeldahl method 1,1mg/100g TCVN 5255:2009 240 Xác định Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of total Phospho Colormetric method 0,009 %P TCVN 8940:2011 241 Xác định Phospho dễ tiêu Phương pháp so màu Determination of Bio – available Phospho Colormetric method 0,35 mgP2O5/100g TCVN 5256:2009 242 Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979:2007 243 Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbon content Titration method 1 % TCVN 8941:2011 Chú thích/ Note: HD.TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/58 Phụ lục 1/ Appendix 1 Hóa chất bảo vệ thực vật/ Pesticides 1.1. Hóa chất bảo vệ thực vật trong nông sản/ Pesticides in Agricultural TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 01 Acrinathrin GC/MS 68 Acephate LC – MS/MS 02 Alachlor GC/MS 69 Acetamiprid LC – MS/MS 03 Aldrin GC/MS 70 Aldicarb LC – MS/MS 04 alpha-HCH GC/MS 71 Aldicarb sulfone LC – MS/MS 05 beta-HCH GC/MS 72 Aldicarb Sulfoxide LC – MS/MS 06 Bifenthrine GC/MS 73 Azinphos-methyl LC – MS/MS 07 Bromopropylate GC/MS 74 Azoxystrobin LC – MS/MS 08 Buprofezin GC/MS 75 Benalaxyl LC – MS/MS 09 Chlordane-cis GC/MS 76 Boscalid LC – MS/MS 10 Chlordane-trans GC/MS 77 Carbaryl LC – MS/MS 11 Chlordecone (Kepone) GC/MS 78 Carbendazim LC – MS/MS 12 Chlorfenapyr GC/MS 79 Carbofuran LC – MS/MS 13 Chlorobenzilate GC/MS 80 Carbofuran-3-hydroxy LC – MS/MS 14 Chlorpyrifos GC/MS 81 Chlorantraniliprole LC – MS/MS 15 Chlorpyrifos-methyl GC/MS 82 Clothianidin LC – MS/MS 16 Chlorthal-dimethyl (DCPA) GC/MS 83 Cyprodinil LC – MS/MS 17 Cyflumetofen GC/MS 84 Demeton (O-S) LC – MS/MS 18 Cyfluthrine GC/MS 85 Difenoconazole LC – MS/MS 19 Cyhalothrin-lambda GC/MS 86 Dinotefuran LC – MS/MS 20 Cypermethrine GC/MS 87 Etoxazole LC – MS/MS 21 Delta-HCH GC/MS 88 Fenbuconazole LC – MS/MS 22 Deltamethrine GC/MS 89 Fenhexamid LC – MS/MS 23 Diazinon GC/MS 90 Fenobucarb LC – MS/MS 24 Dieldrin GC/MS 91 Flubendiamide LC – MS/MS 25 Disulfoton GC/MS 92 Flusilazole LC – MS/MS 26 Endosulfan I GC/MS 93 Hexaconazole LC – MS/MS 27 Endosulfan II GC/MS 94 Hexythiazox LC – MS/MS 28 Endosulfan sulfate GC/MS 95 Imidacloprid LC – MS/MS 29 Endrin GC/MS 96 Isoprocarb LC – MS/MS 30 Endrin ketone GC/MS 97 Isoprothiolane LC – MS/MS 31 Esfenvalerate GC/MS 98 Malathion LC – MS/MS 32 Ethion GC/MS 99 Mesotrione LC – MS/MS 33 Ethoprophos GC/MS 100 Methidathion LC – MS/MS 34 Etofenprox GC/MS 101 Methiocarb LC – MS/MS 35 Fenchlorphos(Ronnel) GC/MS 102 Methomyl LC – MS/MS 36 Fenitrothion GC/MS 103 Oxamyl LC – MS/MS 37 Fenpropathrin GC/MS 104 Paclobutrazol LC – MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/58 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 38 Fenthion GC/MS 105 Phosphamidon LC – MS/MS 39 Fenvalerate GC/MS 106 Pirimicarb LC – MS/MS 40 Fipronil GC/MS 107 Propiconazole LC – MS/MS 41 Flucythrinate-1 GC/MS 108 Propoxur LC – MS/MS 42 Flucythrinate-2 GC/MS 109 Spinetoram LC – MS/MS 43 Flutriafol GC/MS 110 SpinosadD LC – MS/MS 44 Gamma-HCH GC/MS 111 Tebuconazole LC – MS/MS 45 Heptachlor GC/MS 112 Tebufenozide LC – MS/MS 46 Hexachlorobenzene GC/MS 113 Thiabendazole LC – MS/MS 47 Iprodione GC/MS 114 Thiacloprid LC – MS/MS 48 Isofenphos-methyl GC/MS 115 Thiamethoxame LC – MS/MS 49 Methoxychlor GC/MS 116 Thiodicarb LC – MS/MS 50 Metolachlor GC/MS 117 Tolfenpyrad LC – MS/MS 51 Mirex GC/MS 118 Triadimenol LC – MS/MS 52 Molinate GC/MS 119 Triazophos LC – MS/MS 53 o,p'-DDD GC/MS 120 Trifloxystrobin LC – MS/MS 54 o,p'-DDE GC/MS 121 Mevinphos LC – MS/MS 55 o,p'-DDT GC/MS 122 Metalaxyl LC – MS/MS 56 p,p´-DDT GC/MS 123 Methamidophos LC – MS/MS 57 p,p'-DDD GC/MS 124 Resmethrine GC/MS 58 p,p'-DDE GC/MS 125 Sulprofos GC/MS 59 Parathion GC/MS 126 Tau-Fluvalinate GC/MS 60 Parathion-methyl GC/MS 127 Terbuphos GC/MS 61 Pentachloroanisole GC/MS 128 Trichloronat GC/MS 62 Pentachoronitrobenzen (Quitozene) GC/MS 129 Trifluralin GC/MS 63 Permethrin GC/MS 130 Vinclozolin GC/MS 64 Phenothrin GC/MS 131 Profenofos GC/MS 65 Phorate GC/MS 132 Prothiophos GC/MS 66 Pirimiphos-ethyl GC/MS 133 Pyrazophos GC/MS 67 Pirimiphos-methyl GC/MS 134 Pyrethrine GC/MS 1.2. Hóa chất bảo vệ thực vật trong tiêu/ Pesticides in pepper TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 1 6-Bap LC/MS/MS 76 Spinosad LC/MS/MS 2 Acephate LC/MS/MS 77 Tebuconazole LC/MS/MS 3 Acetamiprid LC/MS/MS 78 Tebufenozide LC/MS/MS 4 Alachlor LC/MS/MS 79 Terbutryn LC/MS/MS 5 Aldicarb LC/MS/MS 80 Thiabendazole LC/MS/MS 6 Aldicarb sulfone LC/MS/MS 81 Thiacloprid LC/MS/MS 7 Aldicarb sulfoxide LC/MS/MS 82 Thiamethoxam LC/MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/58 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 8 Atrazine LC/MS/MS 83 Thiodicarb LC/MS/MS 9 Azinphos-methyl LC/MS/MS 84 Tolfenpyrad LC/MS/MS 10 Azoxystrobin LC/MS/MS 85 Triadimenol LC/MS/MS 11 Benalaxyl LC/MS/MS 86 Triazophos LC/MS/MS 12 Bendiocarb LC/MS/MS 87 Tricyclazole LC/MS/MS 13 Boscalid LC/MS/MS 88 Trifloxystrobin LC/MS/MS 14 Cadusafos LC/MS/MS 89 Aceochlor GC-MS 15 Carbaryl LC/MS/MS 90 Aldrin GC-MS 16 Carbendazim LC/MS/MS 91 Bifenthrine GC-MS 17 Carbofuran LC/MS/MS 92 Bromopropylate GC-MS 18 Carbofuran-3OH LC/MS/MS 93 Buprofezin GC-MS 19 Chlorantraniprole LC/MS/MS 94 Chlordane-cis GC-MS 20 Clothianidin LC/MS/MS 95 Chlordane-trans GC-MS 21 Cyflumetofen LC/MS/MS 96 Chlorfenvinfos 1 GC-MS 22 Cyprodinil LC/MS/MS 97 Chlorobenzilate GC-MS 23 Cyromazine LC/MS/MS 98 Chlorpyrifos GC-MS 24 Demeton LC/MS/MS 99 Chlorpyrifos-methyl GC-MS 25 Difenoconazole LC/MS/MS 100 Chlorthal-dimethyl (DCPA) GC-MS 26 Dimethenamid-P LC/MS/MS 101 DDD, o,p' GC-MS 27 Dimethoate LC/MS/MS 102 DDD, p,p' GC-MS 28 Dimethomorph LC/MS/MS 103 DDE, o,p' GC-MS 29 Diniconazole LC/MS/MS 104 DDE, p,p' GC-MS 30 Dinotefuran LC/MS/MS 105 DDT, o,p' GC-MS 31 Ehoprofos LC/MS/MS 106 Diazinon GC-MS 32 Ethiofencarb LC/MS/MS 107 Dichlorvos GC-MS 33 Etoxazole LC/MS/MS 108 Dicofol GC-MS 34 Fenamifos LC/MS/MS 109 Dieldrin GC-MS 35 Fenbuconazole LC/MS/MS 110 Disulfoton GC-MS 36 Fenhexamid LC/MS/MS 111 Endosulfan I GC-MS 37 Fenobucarb LC/MS/MS 112 Endosulfan II GC-MS 38 Flubendazole LC/MS/MS 113 Endrin GC-MS 39 Flubendiamid LC/MS/MS 114 Endrin ketone GC-MS 40 Flusilazole LC/MS/MS 115 Ethion GC-MS 41 Flutriafol LC/MS/MS 116 Fenchlorphos(Ronnel) GC-MS 42 Hexaconazole LC/MS/MS 117 Fenitrothion GC-MS 43 Hexathiazox LC/MS/MS 118 Fenpropathrin GC-MS 44 Imazalil LC/MS/MS 119 Fenthion GC-MS 45 Imidacloprid LC/MS/MS 120 Fipronil GC-MS 46 Iprovalicarb LC/MS/MS 121 HCH, alpha GC-MS 47 Isoprocarb LC/MS/MS 122 HCH, beta GC-MS 48 Isoprothiolane LC/MS/MS 123 Heptachlor GC-MS 49 Malathion LC/MS/MS 124 Heptachlor epoxide GC-MS 50 Mesotrione LC/MS/MS 125 Hexachlorobenzene GC-MS 51 Metalaxyl LC/MS/MS 126 Iprodione GC-MS 52 Methamidophos LC/MS/MS 127 Isofenphos-methyl GC-MS 53 Methidathion LC/MS/MS 128 Methacrifos GC-MS 54 Methiocarb LC/MS/MS 129 Methoxychlor GC-MS 55 Methomyl LC/MS/MS 130 Metolachlor GC-MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/58 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 56 Methoxyfenozide LC/MS/MS 131 Mirex GC-MS 57 Mevinphos LC/MS/MS 132 Parathion-ethyl GC-MS 58 Molinate LC/MS/MS 133 Parathion-methyl GC-MS 59 Myclobutanil LC/MS/MS 134 Pentachloroanisole GC-MS 60 Oxamyl LC/MS/MS 135 Pentachoronitrobenzen (Quitozene) GC-MS 61 Paclobutazole LC/MS/MS 136 Permethrin GC-MS 62 Penconazole LC/MS/MS 137 Phenothrin GC-MS 63 Phenthoate LC/MS/MS 138 Phorate GC-MS 64 Phosmet LC/MS/MS 139 Pirimiphos-ethyl GC-MS 65 Phosphamidon LC/MS/MS 140 Pirimiphos-methyl GC-MS 66 Piperonyl butoxide LC/MS/MS 141 Profenofos GC-MS 67 Pirimicarb LC/MS/MS 142 Propetamphos GC-MS 68 Prometryn LC/MS/MS 143 Prothiofos GC-MS 69 Propamocarb LC/MS/MS 144 Sulprofos GC-MS 70 Propetamphos LC/MS/MS 145 Terbuphos GC-MS 71 Propiconazole LC/MS/MS 146 Tetrachlorvinphos GC-MS 72 Propoxur LC/MS/MS 147 Thiometon GC-MS 73 Pyrazophos LC/MS/MS 148 Trichloronat GC-MS 74 Quinalphos LC/MS/MS 149 Trifluralin GC-MS 75 Spinetoram LC/MS/MS 150 Vinclozolin GC-MS 1.3. Hóa chất bảo vệ thực vật trong rau củ quả/ Pesticides in Vegetables, fruits TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 1 Abamectin LC/MS/MS 102 Propiconazole LC/MS/MS 2 Acephat LC/MS/MS 103 Propoxur LC/MS/MS 3 Acetamiprid LC/MS/MS 104 Pyraclostrobin LC/MS/MS 4 Alachlor LC/MS/MS 105 Pyrimethanil LC/MS/MS 5 Aldicarb sulfone LC/MS/MS 106 Quinafos LC/MS/MS 6 Ametoctradin LC/MS/MS 107 Sedaxane(+) LC/MS/MS 7 Ametryn LC/MS/MS 108 Spinosad LC/MS/MS 8 Amitraz LC/MS/MS 109 Spirotetramate LC/MS/MS 9 Atrazine LC/MS/MS 110 Tebuconazole LC/MS/MS 10 Azinphos-methyl LC/MS/MS 111 Tebufenozide LC/MS/MS 11 Azoxystrobin LC/MS/MS 112 Tetrachlorvinphos LC/MS/MS 12 BAP LC/MS/MS 113 Thiabendazole LC/MS/MS 13 Benalaxyl LC/MS/MS 114 Thiacloprid LC/MS/MS 14 Bendiocarb LC/MS/MS 115 Thiamethoxam LC/MS/MS 15 Benthiocarb LC/MS/MS 116 Thiodicarb LC/MS/MS 16 Bitertanol LC/MS/MS 117 Triadimefon LC/MS/MS 17 Boscalid LC/MS/MS 118 Triadimenol LC/MS/MS 18 Bromuconazol LC/MS/MS 119 Triazophos LC/MS/MS 19 Cadusafos LC/MS/MS 120 Triclorfon LC/MS/MS 20 Carbaryl LC/MS/MS 121 Tricyclazole LC/MS/MS 21 Carbendazim LC/MS/MS 122 Trifloxystrobin LC/MS/MS 22 Carbofuran LC/MS/MS 123 Triticonazole LC/MS/MS 23 Carbofuran-3OH LC/MS/MS 124 Vamidothion LC/MS/MS 24 Chlorantraniliprole LC/MS/MS 125 2,4'-DDD GC/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/58 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 25 Chlorfenvinphos LC/MS/MS 126 2,4'-DDE GC/MS 26 Chlormequat LC/MS/MS 127 2,4'-DDT GC/MS 27 Clothianidin LC/MS/MS 128 4,4´-DDE GC/MS 28 Cyantraniliprole LC/MS/MS 129 4,4´-DDT GC/MS 29 Cyflumetofen LC/MS/MS 130 4,4'-DDD GC/MS 30 Cyproconazole LC/MS/MS 131 Aldrin GC/MS 31 Cyprodinil LC/MS/MS 132 Alpha-HCH GC/MS 32 Cypromazine LC/MS/MS 133 Beta-HCH GC/MS 33 DemetonO-S LC/MS/MS 134 Bifenthrine GC/MS 34 Difenoconazol LC/MS/MS 135 Bromopropylate GC/MS 35 Dimethenamid-P LC/MS/MS 136 Buprofezin GC/MS 36 Dimethoat LC/MS/MS 137 Chlordane-cis GC/MS 37 Dimethomorph LC/MS/MS 138 Chlordane-trans GC/MS 38 Diniconazole LC/MS/MS 139 Chlordecone(Kepone) GC/MS 39 Dinotefuran LC/MS/MS 140 Chlorobenzilate GC/MS 40 Diphenylamine LC/MS/MS 141 Chlorpyrifos GC/MS 41 Emamectin benzoat LC/MS/MS 142 Chlorpyrifos-methyl GC/MS 42 Epoxiconazole LC/MS/MS 143 Chlorthal-dimethyl GC/MS 43 Ethiofencarb LC/MS/MS 144 Cyfluthrine GC/MS 44 Ethoprofos LC/MS/MS 145 Cypermethrine GC/MS 45 Etrimfos LC/MS/MS 146 Delta-HCH GC/MS 46 Fenamidone LC/MS/MS 147 Deltamethrine GC/MS 47 Fenamifos LC/MS/MS 148 Diazinon GC/MS 48 Fenbuconazole LC/MS/MS 149 Dichlofluanid GC/MS 49 Fenhexamid LC/MS/MS 150 Dichlorvos GC/MS 50 Fenobucarb LC/MS/MS 151 Dicofol GC/MS 51 Fenpropimorph LC/MS/MS 152 Dieldrin GC/MS 52 Flubendazole LC/MS/MS 153 Disulfoton GC/MS 53 Flubendiamid LC/MS/MS 154 Endosulfan I GC/MS 54 Fluopicolide LC/MS/MS 155 Endosulfan II GC/MS 55 Fluopyram LC/MS/MS 156 Endosulfan sulfate GC/MS 56 Flusilazole LC/MS/MS 157 Endrin GC/MS 57 Flutolanil LC/MS/MS 158 Endrinketone GC/MS 58 Flutriafol LC/MS/MS 159 Esfenvalerate GC/MS 59 Fluxapyroxad LC/MS/MS 160 Ethion GC/MS 60 Folpet LC/MS/MS 161 Etofenprox GC/MS 61 Hexaconazole LC/MS/MS 162 Fenarimol GC/MS 62 Imazalil LC/MS/MS 163 Fenchlorphos(Ronnel) GC/MS 63 Imidacloprid LC/MS/MS 164 Fenitrothion GC/MS 64 Indoxacarb LC/MS/MS 165 Fenpropathrin GC/MS 65 Iprovalicarb LC/MS/MS 166 Fenthion GC/MS 66 Isofenphos LC/MS/MS 167 Fenvalerate GC/MS 67 Isofenphos-oxon LC/MS/MS 168 Fipronil GC/MS 68 Isoprocarb LC/MS/MS 169 Flucythrinate-1 GC/MS 69 Isoprothiolan LC/MS/MS 170 Flucythrinate-2 GC/MS 70 Isoproturon LC/MS/MS 171 Gamma-HCH(Lindane) GC/MS 71 Isopyrazam LC/MS/MS 172 Heptachlor GC/MS 72 Malathion LC/MS/MS 173 Heptachlorepoxide GC/MS 73 Mandipropamid LC/MS/MS 174 Hexachlorobenzene GC/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/58 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 74 Mecarbam LC/MS/MS 175 Iprodione GC/MS 75 Metaflumizone LC/MS/MS 176 Isofenphos-methyl GC/MS 76 Metalaxyl LC/MS/MS 177 Lamda-Cyhalothrin GC/MS 77 Methamidophos LC/MS/MS 178 Methacrifos GC/MS 78 Methidathion LC/MS/MS 179 Methoxychlor GC/MS 79 Methiocarb LC/MS/MS 180 Mirex GC/MS 80 Methomyl LC/MS/MS 181 Parathion-ethyl GC/MS 81 Methoxyfenozide LC/MS/MS 182 Parathion-methyl GC/MS 82 Metrafenone LC/MS/MS 183 Pentachloroanisole GC/MS 83 Mevinphos LC/MS/MS 184 Pentachloronitrobenzen GC/MS 84 Molinate LC/MS/MS 185 Permethrin GC/MS 85 Monocrotophos LC/MS/MS 186 Phenothrin GC/MS 86 Omethoate LC/MS/MS 187 Phorate GC/MS 87 Oxamyl LC/MS/MS 188 Pirimifos-methyl GC/MS 88 Oxydemeton-methyl LC/MS/MS 189 Pirimiphos-ethyl GC/MS 89 Paclobutrazol LC/MS/MS 190 Profenofos GC/MS 90 Penconazol LC/MS/MS 191 Propetamphos GC/MS 91 Penthiopyrad(+) LC/MS/MS 192 Prothiophos GC/MS 92 Phenthoate LC/MS/MS 193 Pyrazophos GC/MS 93 Phosalone LC/MS/MS 194 Pyriproxyfen GC/MS 94 Phosmet LC/MS/MS 195 Sulprofos GC/MS 95 Phosphamidon LC/MS/MS 196 Tau-Fluvalinate GC/MS 96 Phoxim LC/MS/MS 197 Terbuphos GC/MS 97 Piperonyl butoxide LC/MS/MS 198 Thiometon GC/MS 98 Pirimicarb LC/MS/MS 199 Tralomethrin GC/MS 99 Prochloraz LC/MS/MS 200 Trichloronat GC/MS 100 Propamocarb LC/MS/MS 201 Trifluralin GC/MS 101 Propazine LC/MS/MS 202 Vinclozolin GC/MS 1.4. Hóa chất bảo vệ thực vật trong nền mẫu nước/ Pesticides in water a. Nước thải/ wastewater: TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 1 Altrazine LC-MS/MS 32 Endosulfan sulfate GC-MS 2 Demeton LC-MS/MS 33 Endrin GC-MS 3 Dicrotophos LC-MS/MS 34 Endrin ketone GC-MS 4 Dimethoate LC-MS/MS 35 Ethion GC-MS 5 Malathion LC-MS/MS 36 Fenchlorphos GC-MS 6 Mevinphos LC-MS/MS 37 Fenthion GC-MS 7 Monocrotophos LC-MS/MS 38 HCH, alpha- GC-MS 8 Phosmet LC-MS/MS 39 HCH, beta- GC-MS 9 Phosphamidon LC-MS/MS 40 HCH, delta- GC-MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/58 TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 10 Simazine LC-MS/MS 41 HCH, gamma- GC-MS 11 Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 42 Heptachlor GC-MS 12 Trichlorfon LC-MS/MS 43 Heptachlor epoxide GC-MS 13 Aldrin GC-MS 44 Hexachlorobenzen GC-MS 14 Chlordan-cis GC-MS 45 Isofenphos-methyl GC-MS 15 Chlordan-trans GC-MS 46 Methoxychlor GC-MS 16 Chlorobenzilate GC-MS 47 Mirex GC-MS 17 Chlorpyrifos GC-MS 48 Parathion-ethyl GC-MS 18 Chlorpyrifos-methyl GC-MS 49 Parathion-methyl GC-MS 19 Coumaphos GC-MS 50 Pentachloroanisole GC-MS 20 DDD, o,p'- GC-MS 51 Pentachloronitrobenzen GC-MS 21 DDD, p,p'- GC-MS 52 Permethrin GC-MS 22 DDE, o,p'- GC-MS 53 Phorate GC-MS 23 DDE, p,p'- GC-MS 54 Pirimiphos-ethyl GC-MS 24 DDT, o,p'- GC-MS 55 Pirimiphos-methyl GC-MS 25 DDT, p,p'- GC-MS 56 Profenofos GC-MS 26 Diazinon GC-MS 57 Propentamphos GC-MS 27 Dichlorvos GC-MS 58 Sulprofos GC-MS 28 Dieldrin GC-MS 59 Terbufos GC-MS 29 Disulfoton GC-MS 60 Thiometon GC-MS 30 Endosulfan I GC-MS 61 Trichlornat GC-MS 31 Endosulfan II GC-MS b. Nước sạch, nước uống đóng chai/Domestic water, bottled drinking water TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 1 2,4 – D LC-MS/MS 21 Aldrin GC-MS 2 2,4 – DB LC-MS/MS 22 Chlordane-cis GC-MS 3 Alachlor LC-MS/MS 23 Chlordane-trans GC-MS 4 Aldicarb LC-MS/MS 24 Chlorpyrifos GC-MS 5 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 25 DDD, o,p'- GC-MS 6 Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 26 DDD, p,p'- GC-MS 7 Atrazine LC-MS/MS 27 DDE, o,p'- GC-MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/58 TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/No Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 8 Altrazine - 2OH LC-MS/MS 28 DDE, p,p'- GC-MS 9 Carbofuran LC-MS/MS 29 DDT, o,p'- GC-MS 10 Chlorotoluron LC-MS/MS 30 DDT, p,p'- GC-MS 11 Cyanazine LC-MS/MS 31 HCH, alpha- GC-MS 12 Dichloprop LC-MS/MS 32 HCH, beta- GC-MS 13 Fenoprop LC-MS/MS 33 HCH, delta- GC-MS 14 Hydroxyatrazine LC-MS/MS 34 HCH, gamma- (lindane) GC-MS 15 Isoproturon LC-MS/MS 35 Heptachlor GC-MS 16 MCPA LC-MS/MS 36 Heptachlor epoxide GC-MS 17 Mecoprop (MCPP) LC-MS/MS 37 Methoxychlor GC-MS 18 Pendimetalin LC-MS/MS 38 Molinate GC-MS 19 Propanil LC-MS/MS 39 Permethrin GC-MS 20 Simazine LC-MS/MS 40 Trifuralin GC-MS 1.5. Hóa chất bảo vệ thực vật trong đất/ Pesticides in soil TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 01 2,4-D LC-MS/MS 21 DDE-o',p' GC/MS 02 MPCA LC-MS/MS 22 DDT-o',p' GC/MS 03 Altrazine LC-MS/MS 23 DDD-p',p' GC/MS 04 Benthioacrb LC-MS/MS 24 DDE-p',p' GC/MS 05 Dimethoate LC-MS/MS 25 DDT-p',p' GC/MS 06 Fenobucarb LC-MS/MS 26 Aldrin GC/MS 07 Fenoxaprop-ethyl LC-MS/MS 27 Alpha-HCH GC/MS 08 Isoprothiolane LC-MS/MS 28 Beta-HCH GC/MS 09 Methamidophos LC-MS/MS 29 Chlordane-cis GC/MS 10 Alachlor LC-MS/MS 30 Chlordane-trans GC/MS 11 Monoprotophos LC-MS/MS 31 Delta-HCH GC/MS 12 Phosphamidone LC-MS/MS 32 Dieldrin GC/MS 13 Simazine LC-MS/MS 33 Endosulfan I GC/MS 14 Trichlorfon LC-MS/MS 34 Endosulfan II GC/MS 15 Cypermethrin GC/MS 35 Endosulfan sulfate GC/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/58 TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 16 Esfenvalerate GC/MS 36 Endrin GC/MS 17 Fenvalerate GC/MS 37 Gamma-HCH (Lindane) GC/MS 18 Diazinon GC/MS 38 Heptachlor GC/MS 19 Parathion Ethyl GC/MS 39 Heptachlor epoxide GC/MS 20 DDD-o',p' GC/MS 40 Hexachlorobenzene GC/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/58 Phụ lục 2/ Appendix 2: Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi/ Volatile organic compounds 2.1. Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước/ Volatile organic compounds (VOCs) in water TT/No Tên chất/ Name of compound TT/No Tên chất/ Name of compound 1 Dichloromethane 15 Trans-1,3-Dichloropropene 2 Trans-1,2-Dichloroethene 16 Chlorodibromomethane 3 Cis-1,2-Dichloroethene 17 Monochlorobenzene 4 Chloroform 18 Ethylbenzene 5 Carbon Tetrachloride 19 Xylene, m,p- 6 1,1,1-Trichloroethane 20 Xylene, o- 7 Benzene 21 Styrene 8 1,2-Dichloroethane 22 Bromoform 9 Trichloroethene 23 1,4-Dichlorobenzene 10 1,2-Dichloropropane 24 1,2-Dichlorobenzene 11 Bromodichloromethane 25 1,2-Dibromo-3-chloropropane (DBCP) 12 Toluene 26 Hexachlorobutadiene 13 Tetrachloroethene 27 1,2,4-Trichlorobenzene 14 Cis-1,3-Dichloropropene 28 1,2,3-Trichlorobenzene 2.2. Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong dịch ngâm chiết bùn thải/ Volatile organic compounds (VOCs) in leaching of Sludge STT Tên chất/ Name of compound STT Tên chất/ Name of compound 1 Trans-1,2-Dichloroethene 14 Chlorodibromomethane 2 Cis-1,2-Dichloroethene 15 Monochlorobenzene 3 Chloroform 16 Ethylbenzene 4 Carbon Tetrachloride 17 Xylene, m,p- 5 Benzene 18 Xylene, o- 6 1,2-Dichloroethane 19 Styrene 7 Trichloroethene 20 Bromoform 8 1,2-Dichloropropane 21 1,4-Dichlorobenzene 9 Bromodichloromethane 22 1,2-Dichlorobenzene 10 Toluene 23 1,2-Dibromo-3-chloropropane (DBCP) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/58 STT Tên chất/ Name of compound STT Tên chất/ Name of compound 11 Cis-1,3-Dichloropropene 24 Hexachlorobutadiene 12 Trans-1,3-Dichloropropene 25 1,2,4-Trichlorobenzene 13 Tetrachloroethene 26 1,2,3-Trichlorobenzene DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/58 Phụ lục 3/Appendix 3: Hợp chất Phenol và dẫn xuất Phenol/ Phenol and phenolate 3.1. Phenol và dẫn xuất phenol trong nước/ Phenol and phenolate in water TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 01 Phenol GC/MS 08 2,4,5-Trichloro Phenol GC/MS 02 2-Methyl Phenol GC/MS 09 2,4,6-Trichloro Phenol GC/MS 03 3-Methyl Phenol GC/MS 10 2,3,4,5-Tetrachloro Phenol GC/MS 04 4-Methyl Phenol GC/MS 11 2,3,4,6-Tetrachloro Phenol GC/MS 05 2-Chloro Phenol GC/MS 12 2-Nitro Phenol GC/MS 06 2,4-Dichloro Phenol GC/MS 13 2,4-Dimethyl Phenol GC/MS 07 2,6-Dichloro Phenol GC/MS 14 Pentachloro Phenol GC/MS 3.2. Hợp chất phenol và dẫn xuất Phenol ngâm chiết trong bùn thải/ Phenol and Phenolate in leaching of sludge. TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 01 Phenol GC/MS 08 2,4,5-Trichloro Phenol GC/MS 02 2-Methyl Phenol GC/MS 09 2,4,6-Trichloro Phenol GC/MS 03 3-Methyl Phenol GC/MS 10 2,3,4,5-Tetrachloro Phenol GC/MS 04 4-Methyl Phenol GC/MS 11 2,3,4,6-Tetrachloro Phenol GC/MS 05 2-Chloro Phenol GC/MS 12 2-Nitro Phenol GC/MS 06 2,4-Dichloro Phenol GC/MS 13 2,4-Dimethyl Phenol GC/MS 07 2,6-Dichloro Phenol GC/MS 14 Pentachloro Phenol GC/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/58 Phụ lục 4/ Appendix 4: Hợp chất PCBs/ Polychlorinated biphenyl 4.1. Hợp chất PCBs trong nước thải/ Polychlorinated biphenyl in waste water STT Kỹ hiệu/ID Tên chất/ Name of compound 1 PCB - 8 2,4'-Dichlorobiphenyl 2 PCB - 18 2,2',5-Trichlorobiphenyl 3 PCB - 28 2,4,4'-Trichlorobiphenyl 4 PCB - 31 2,4',5-Trichlorobiphenyl 5 PCB - 44 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl 6 PCB - 52 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl 7 PCB - 70 2,3',4',5-Tetrachlorobiphenyl 8 PCB - 101 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl 9 PCB - 105 2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl 10 PCB - 118 2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl 11 PCB - 138 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl 12 PCB - 151 2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl 13 PCB - 153 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl 14 PCB - 180 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl 15 PCB - 194 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl 16 PCB - 195 2,2',3,3',4,4',5,6-Octachlorobiphenyl 4.2. Hợp chất PCBs trong dầu biến thế/ Polychlorinated biphenyl in Oil transformer TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 1 2,4,4-trichlorobiphenyl GC/MS 2 2,2,5,5-tetrachlorobiphenyl GC/MS 3 2,2,4,5,5-pentachlorobiphenyl GC/MS 4 2,2,3,5,5,6-hexachlorobiphenyl GC/MS 5 2,2,4,4,5,5-hexachlorobiphenyl GC/MS 6 2,2,3,4,4,5,5-heptachlorobiphenyl GC/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/58 4.3. Hợp chất PCBs trong đất, bùn và chất thải rắn/ Polychlorinated biphenyl in soil, sludge and solid dust. STT Kỹ hiệu/ID Tên chất/ Name of compound 1 PCB - 8 2,4'-Dichlorobiphenyl 2 PCB - 18 2,2',5-Trichlorobiphenyl 3 PCB - 28* 2,4,4'-Trichlorobiphenyl 4 PCB - 31 2,4',5-Trichlorobiphenyl 5 PCB - 44 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl 6 PCB - 52 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl 7 PCB - 70 2,3',4',5-Tetrachlorobiphenyl 8 PCB - 101 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl 9 PCB - 105 2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl 10 PCB - 118 2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl 11 PCB - 138 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl 12 PCB - 151 2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl 13 PCB - 153 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl 14 PCB - 180 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl 15 PCB - 194 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl 16 PCB - 195 2,2',3,3',4,4',5,6-Octachlorobiphenyl DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/58 Phụ lục 5/ Appendix 5: Danh sách thuôc thú y trong thịt/List Veterinary drug in meat TT/N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique TT/ N0 Tên chất/ Name of compound Kỹ thuật/ Technique 1 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 41 Tebuconazole LC-MS/MS 2 Carbofuran LC-MS/MS 42 Thiabendazole LC-MS/MS 3 Methomyl LC-MS/MS 43 Thiacloprid LC-MS/MS 4 Oxamyl LC-MS/MS 44 Thiamethoxam LC-MS/MS 5 Pirimicarb LC-MS/MS 45 Triadimefon LC-MS/MS 6 Ethoprophos LC-MS/MS 46 Trifloxystrobin LC-MS/MS 7 Fenamiphos LC-MS/MS 47 4,4´-DDT GC-MS 8 Phosmet LC-MS/MS 48 Aldrin GC-MS 9 Trichlorfon LC-MS/MS 49 Bifenthrine GC-MS 10 Acetamiprid LC-MS/MS 50 Buprofezin GC-MS 11 Ametoctradin LC-MS/MS 51 Chlordane-cis GC-MS 12 Azoxystrobin LC-MS/MS 52 Chlordane-trans GC-MS 13 Boscalid LC-MS/MS 53 Chlorpyrifos GC-MS 14 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 54 Chlorpyrifos-methyl GC-MS 15 Clothianidin LC-MS/MS 55 Cyfluthrine GC-MS 16 Cyproconazole LC-MS/MS 56 Cypermethrine GC-MS 17 Difenoconazole LC-MS/MS 57 Deltamethrin GC-MS 18 Dimethenamid-P LC-MS/MS 58 Diazinon GC-MS 19 Dimethomorph LC-MS/MS 59 Dichlorvos GC-MS 20 Dinotefuran LC-MS/MS 60 Dieldrin GC-MS 21 Fenamidone LC-MS/MS 61 Disulfoton GC-MS 22 Fenbuconazole LC-MS/MS 62 EndosulfanI GC-MS 23 Flubendazole LC-MS/MS 63 EndosulfanII GC-MS 24 Flusilazole LC-MS/MS 64 Endosulfansulfate GC-MS 25 Flutolanil LC-MS/MS 65 Endrin GC-MS 26 Fluxapyroxad LC-MS/MS 66 Esfenvalerate GC-MS 27 Imazapic LC-MS/MS 67 Etofenprox GC-MS 28 Imidacloprid LC-MS/MS 68 Fenarimol GC-MS 29 Isopyrazam LC-MS/MS 69 Fenpropathrin GC-MS 30 Isoxaflutole LC-MS/MS 70 Fenvalerate GC-MS 31 Methoxyfenozide LC-MS/MS 71 Fipronil GC-MS 32 Metrafenone LC-MS/MS 72 Gamma-HCH(Lindane) GC-MS 33 Penconazole LC-MS/MS 73 Heptachlor GC-MS 34 Piperonyl butoxide LC-MS/MS 74 Cyhalothrin-lambda GC-MS 35 Prochloraz LC-MS/MS 75 Permethrin GC-MS 36 Propiconazole LC-MS/MS 76 Phorate GC-MS 37 Pyraclostrobin LC-MS/MS 77 Pirimiphos-methyl GC-MS 38 Pyrimethanil LC-MS/MS 78 Profenofos GC-MS 39 Saflufenacil LC-MS/MS 79 Terbuphos GC-MS 40 Sedaxane LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/58 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Thực phẩm Foods Định lượng Bacillus cereus giả định trên dĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 2 Định lượng nấm men và nấm mốc –Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds in food with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1 : 2008) 3 Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds in food with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2 : 2008) 4 Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony Colonies count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832 : 2007) 5 Định lượng Escherichia coli dương tính beta –glucuronidaza Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 6 Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase trên đĩa thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase – positive staphylococci by Technique using Baird – Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999, Adm 1:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7 Thực phẩm Foods Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganism colony count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 8 Phát hiện Salmonella spp. trên đĩa thạch Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ detection /25g, mL TCVN 10780–1: 2017 (ISO 6579-1:2017) 9 Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991 : 2005 (ISO 7937:2004) 10 Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 10 CFU/g 01 CFU/mL AOAC 975.55 11 Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g, mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 12 Định lượng Escherichia giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g, mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 13 Định tính Listeria monocytogens và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Phát hiện/ detection /25g, mL ISO 11290-1:2017 14 Định lượng vi khuẩn khử sulphit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15 Thực phẩm, sữa và sản phẩm của sữa Foods, milk and milk products Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Enumeration of Listeria spp monocytogenes 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 11290-2:2017 (E) 16 Sữa và các sản phẩm của sữa, trứng Milk and milk products, egg Sữa và sản phẩm của sữa, trứng Định lượng Enterobactericeae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) 17 Thực phẩm, đồ uống Foods, Beverages Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa 01 CFU/mL 10 CFU/g HD.VS.034.2021 (Ref. 3347/QĐ -BYT ngày 31/7/2001) 18 Định lượng Streptococcus faecalis Enumeration of Streptococcus faecalis 01 CFU/mL 10 CFU/g HD.VS.035.2021 (Ref. 3351 /QĐ -BYT ngày 31/7/2001) 19 Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Ðịnh luợng Coliform tổng Enumeration of total Coliforms 1.8 MPN/ 100mL SMEWW 9221B: 2017 20 Ðịnh luợng Coliforms phân Enumeration of fecal Coliforms 1.8 MPN/ 100mL SMEWW 9221E: 2017 21 Ðịnh luợng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 1.8 MPN/ 100mL SMEWW 9221F: 2017 26 Nuớc sạch Domestic water Ðịnh luợng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 1 CFU/100mL SMEWW 9213B: 2017 22 Nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên Định lượng Coliforms, Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Method by membrane filtration 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL ISO 9308-1:2014Adm.1/2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23 Bottled water, ice, mineral water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa – Method by membrane filtration 01 CFU/250mL 01 CFU/100mL 01 CFU/250g TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 24 Định lượng Enterococci – Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci - Membrane filtration method 01 CFU/250mL 01 CFU/100mL 01 CFU/250g TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 25 Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration 1 CFU/50mL ISO 6461-2:1986 27 Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluding Sampling) Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method 1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) 28 Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Phát hiện/mẫu Detection/ sample ISO 11290-1:2017 29 Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/mẫu Detection/ sample TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 30 Định lượng Bacillus cereus giả định trên dĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 31 Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 1 CFU/mL TCVN 4991 : 2005 (ISO 7937:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/58 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32 biến thực phẩm) (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluding Sampling) Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 33 Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta – glucuronidaza Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 34 Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 1 CFU/mL HD.VS.020.2021 (Ref.AOAC 975.55) 35 Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 36 Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 1 CFU/mL HD.VS.016.2021 (Ref.TCVN 8275-2: 2010 ( ISO 21527-2 : 2008)) 37 Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản feedstuff Định luợng Escherichia coli dương tính beta- glucuronidaza Enumeration of ß – glucuronidase – positive Escherichia coli Colony count technique at 440C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 38 Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ detection /25g, mL TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) Chú thích/ Note: HD.VS…Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
08/11/2021
Địa điểm công nhận: 
59 – 65 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
357
© 2016 by BoA. All right reserved