Hoa Binh Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Đơn vị chủ quản:
Hoa Binh Department of Health
Số VILAS:
783
Tỉnh/Thành phố:
Hòa Bình
Lĩnh vực:
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Hòa Bình |
Laboratory: | Hoa Binh Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Hòa Bình |
Organization: | Hoa Binh Department of Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa |
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Thu Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Nguyễn Thị Thu Hương | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Trần Thị Minh Nghĩa | |
|
Bùi Công Định |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thuốc Medicines | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) | Dược điển Việt Nam Dược điển các nước Tiêu chuẩn cơ sởdo Bộ y tế cấp sốđăng ký VietnamesePharmacopoeia ForeignPharmacopoeias In- HouseSpecificationsappoved by MOH | |
2. | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | |||
3. | Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume | |||
4. | Xác định độ rã Determination of Disintegration test | |||
5. | Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution test | |||
6. | Xác định chỉ số pH Determination of pH Value | |||
7. | Xác định độ trong của dung dịch Determination of clarity of solution | |||
8. | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distilling | |||
9. | Xác định tỷ trọng Determination of relative Density | |||
10. | Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of Uniformity of contet | |||
11. | Thử định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao(HPLC), sắc ký lớp mỏng (TLC), phương pháp vi học, soi bột dược liệu. Identification: Chemical reaction, UV-VIS, HPLC, TLC, Microscopic for Herbal Medicines | |||
12. | Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp chuẩn độ, UV-Vis, HPLC Test for assay: Volumetric titration, UV-Vis, HPLC methods | |||
13. | Dược liệu Herbal | Xác định hàm lượng chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted in herbal materials | Dược điển Việt Nam Dược điển các nước Tiêu chuẩn cơ sởdo Bộ y tế cấp sốđăng ký VietnamesePharmacopoeia ForeignPharmacopoeias In- HouseSpecificationsapproved by MOH | |
14. | Xác định tro:
|
|||
15. | Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of Foreign matter in herbal medicines | |||
16. | Định tính các hoạt chất chính
|
|||
17. | Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp chuẩn độ, UV-Vis, HPLC Test for assay: Volumetric titration, UV-Vis, HPLC methods | |||
18. | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distilling |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | KNHB/PP.72.02 | |
2. | Xác định chỉ số pH Determination of pH value | (2~12) | KNHB/PP.72.04 | |
3. | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distilling | KNHB/PP.72.05 | ||
4. | Xác định tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid. Determination of Ash: total Ash, acid insoluble Ash | KNHB/PP.72.06 | ||
5. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Liquid Health Supplements | Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume | KNHB/PP.72.03 | |
6. | Xác định tỷ trọng Determination of weight per milliliter | (0,1~3) | KNHB/PP.72.07 | |
7. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid Health Supplements | Xác định độ rã Determination of Disintegration test | (1~120) phút/ min | KNHB/PP.72.08 |
Ngày hiệu lực:
10/11/2023
Địa điểm công nhận:
Số 04, tổ 10, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức:
783