Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company

Đơn vị chủ quản: 
Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company
Số VILAS: 
1190
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ngãi
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
 
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Thử nghiệm – Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Testing Division – Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thép Hoà Phát Dung Quất
Organization: Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager Nguyễn Viết Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1. Mai Văn Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  2. Hồ Đức Thọ
  3. Nguyễn Quang Tùng
  4. Ngô Quang Hồng
  5. Nguyễn Viết Tuấn
  6. Dương Triều Danh Phép thử số 2~6 của lĩnh vực cơ; Phép thử 36, 37 của lĩnh vực Hoá)/ Accredited tests for steel (Test No. 2 ~ 6 in Mechanical field, Test No. 36, 37 in Chemcial field)
  7. Lê Văn Hưng
  8. Đào Thái Châu Phép thử số 1 của lĩnh vực cơ; Phép thử 1~35 của lĩnh vực Hoá)/ Accredited tests for steel (Test No. 1 in Mechanical field, Test No. 1~35 in Chemcial field)
  9. Lê Xuân Thế
  10. Đinh Thị Hồng Nhị
         
 
Số hiệu/ Code: VILAS 1190  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/01/2025
Địa chỉ/ Address: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Địa điểm/Location: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 02553609951 Fax: 02553620968
Website: www.hoaphat.com.vn  
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Xỉ (xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95, xỉ S75) Slag (Granulated blast furnace slag, Ground granulated blast furnace,slag, S95 slag, S75 slag) Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of activity index - EN 196-1: 2016 TCVN 4315: 2007
  1.  
Thép làm cốt bê tông, thép thanh vằn, thép tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete, Steel rebar, Wire rod Thử kéo Tensile testing 2000 kN max TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1: 2013 JIS Z 2241:2011 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019
  1.  
Thử uốn Bend testing D41 max TCVN 7937-1: 2013 JIS Z 2248:2014 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019
  1.  
Thép tấm Steel strips and sheets Thử kéo Tensile testing 2000 kN max TCVN 197-1:2014 JIS Z 2241:2020 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019 GB/T 228.1-2010
  1.  
Thử uốn Bend testing Chiều dầy tấm/ thickness: 26 mm max TCVN 7937-1: 2013 JIS Z 2248:2014 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019 GB/T 232-2010
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic materials Thử độ cứng Rockwell (HRA, HRB, HRC) Rockwell hardness test (HRA, HRB, HRC) HRA: 20 ~ 88 HRB: 20 ~ 100 HRC: 20 ~70 ASTM A 370-20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Quặng sắt Iron ores Xác định hàm lượng nguyên tố Fe, Si, Al, Ca, Mg, Mn, P, Zn, Pb, Ti, K Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of Fe, Si, Al, Ca, Mg, Mn, P, Zn, Pb, Ti, K content X-ray fluorescence spectrometry method Fe: (38 ~ 72) % Si: (0.2 ~ 6.5) % Al: (0.1 ~ 3.5) % Ca: (0.032 ~ 12.7) % Mg: (0.2 ~ 2.0) % Mn: (0.149 ~ 0.82) % P: (0.006 ~ 0.6) % Zn: (0.018~0.166) % Pb: (0.018 ~ 0.32) % Ti: (0.027 ~ 4.7) % K: (0.008 ~ 0.48)% ISO 9516-1: 2003 TCVN 9817-1: 2013
  1.  
Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method S: (0.009 ~ 0.25) % ISO 4689-3: 2017 TCVN 4654-3: 2009
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method - ISO 3087: 2020
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method Đến/to 90mm ISO 4701: 2019
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method (1~10) % ISO 11536: 2015
  1.  
Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 content X-ray fluorescence spectrometry method CaO: (36 ~ 56) % MgO: (0.12 ~ 14) % SiO2: (0.094 ~ 20) % P2O5: (0.015 ~ 2) % Fe2O3: (0.09 ~ 2) % Al2O3: (0.1 ~ 5) % ISO 12677: 2011
  1.  
Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method S: (0.013 ~ 3) % ASTM C25-19
  1.  
Do-lo-mit Dolomite Xác định hàm lượng CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 content X-ray fluorescence spectrometry method CaO: (28 ~ 36) % MgO: (14 ~ 21.5) % SiO2: (0.094 ~ 20) % P2O5: (0.015 ~ 2) % Fe2O3: (0.09 ~ 2) % Al2O3: (0.1 ~ 5) % ISO 12677: 2011
  1.  
Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method S: (0.020 ~ 3) % ASTM C25-19
  1.  
Quaczit Quartzit Xác định hàm lượng SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO content X-ray fluorescence spectrometry method SiO2: (93 ~ 100) % Al2O3: (0.1 ~ 2) % Fe2O3: (0.09 ~ 2) % CaO:  (0.1 ~ 3) % ISO 12677: 2011
  1.  
Đá vôi, Do-lo-mit, quaczit, Ferro Lime stone, Dolomite, Quartzit, Ferro Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method - ISO 787-2: 2021
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method Đến/to 120 mm ISO 2591-1: 1988 TCVN 4828-1: 2009
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method - ASTM C25-19
  1.  
Bentonit Bentonite Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method - IS 6186: 1986
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp nhiễu xạ laser Determination of Particle Size Laser Diffraction method (0.1µm ~100µm) ISO 13320:2020
  1.  
Xỉ (xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95, xỉ S75) Slag (Granulated blast furnace slag, Ground granulated blast furnace,slag, S95 slag, S75 slag) Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method - EN 15167-1: 2006 TCVN 8265: 2009
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method Đến/to 90 mm ISO 2591-1:1988 TCVN 4828-1: 2009
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt xỉ lò cao nghiền mịn Phương pháp nhiễu xạ laser Determination of Particle Size Laser Diffraction method (0.1µm ~100µm) ISO 13320: 2020
  1.  
Xỉ (xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95, xỉ S75) Slag (Granulated blast furnace slag, Ground granulated blast furnace,slag, S95 slag, S75 slag) Xác định độ lưu động Phương pháp bàn dằn Determination of consistence of fresh mortar Flow table method - TCVN 11586:2016 &TCVN 3121-3: 2003
  1.  
Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Blaine method - TCVN 11586:2016 &TCVN 4030: 2003
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method - EN 196-2: 2013 TCVN 8265:2009
  1.  
Xỉ luyện thép Steel slag Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Weight method - EN 15167-1: 2006 TCVN 8265: 2009
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method Đến/to 90mm BS EN 933-1: 2012
  1.  
Xác định khối lượng thể tích xốp Phương pháp khối lượng Determination of bulk density Weight  method - TCVN 7572-6: 2006
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method - ASTM C25-19
  1.  
Ferro Ferro Xác định hàm lượng nguyên tố Si, Mn, Fe, P, Ca, Al Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of Si, Mn, Fe, P, Ca, Al content X-ray fluorescence spectrometry method Si: (1 ~ 78) % Mn: (0.15 ~ 67) % Fe: (6 ~ 24) % P: (0.02 ~ 0.15) % Ca: (0.1 ~ 31) % Al: (0.1 ~ 9) % ISO 16169: 2018 ISO 12677: 2011
  1.  
Xác định hàm lượng C, S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of C, S content Combustion - infrared method C: (0.50 ~ 2.5) % S: (0.010 ~ 0.05) % ISO 9686: 2017
  1.  
Nhiên liệu (Than, Than cốc) Fuels (Coal, Coke) Xác định hàm lượng độ tro Phương pháp khối lượng Determination of ash Weight method - ISO 1171: 2010 TCVN 173: 2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Phương pháp khối lượng Determination of volatile Weight method - ISO 562: 2010 TCVN 174: 2011
  1.  
Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method S: (0.024 ~ 1) % ISO 19579: 2006 TCVN 8622: 2010
  1.  
Xác định giá trị nhiệt trị Phương pháp bom nhiệt Determination of calorific value Bomb calorimetric method - ISO 1928: 2020
  1.  
Than Coal Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng – B2 Determination of moisture content Weight method – B2 - ISO 589: 2008 TCVN 172: 2019
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method Đến/to 90 mm ISO 1953: 2015 TCVN 251: 2018
  1.  
Than cốc Coke Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method - ISO 579: 2013
  1.  
Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method Đến/to 90mm ISO 728: 2021
  1.  
Thép Cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy Steel Xác định hàm lượng C, Si, Mn, S, P, Cu, Ni, Cr, Mo, V, Ti, Al, B Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of C, Si, Mn, S, P, Cu, Ni, Cr, Mo, V, Ti, Al, B  content Analysis by spark atomic emission spectrometry method C: (0.02 ~ 1.10) % Si: (0.02 ~ 1.54) % Mn: (0.03 ~ 2.0) % S: (0.001 ~ 0.055) % P: (0.006 ~ 0.085) % Cu: (0.006 ~ 0.5) % Ni: (0.006 ~ 5.0) % Cr: (0.007 ~ 8.14) % Mo:(0.007 ~ 1.3) % V: (0.003 ~ 0.3) % Ti: (0.001 ~ 0.2) % Al:(0.006 ~ 0.093) % B: (0.0004-0.007) % ASTM E415-21 TCVN 8998: 2018
  1.  
Thép Cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy Steel Xác định hàm lượng O, N Phương pháp đốt Determination of , N  content Combustion method O: (0.001~0.005)% N: (0.001 ~ 0.20) % ASTM E1019-18
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese standard
  • ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
  • ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standarlization
 
Ngày hiệu lực: 
14/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức: 
1190
© 2016 by BoA. All right reserved