IMS Electric Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
International Maintenance Services Company Limited
Số VILAS:
1372
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm điện IMS |
Laboratory: | IMS Electric Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Dịch vụ Bảo trì Quốc tế |
Organization: | International Maintenance Services Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Bửu Toàn | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Phạm Văn Thao | |
|
Dương Thành Long |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến áp lực đến 110 kV Power transformers to110 kV | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều (x) Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 µΩ/ (1 µΩ ~ 100 kΩ) 0,01/(0 ~ 15) A DC | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây (x) Measurement of voltage ratio and check vector group | 0,01/ (0,8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) V AC | ||
|
Cáp lực điện áp 1kV (Um = 1,2kV) và 3kV (Um = 3,6kV) Cables for rated voltage of 1kV (Um = 1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV) | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1: 2009) |
|
Cáp lực điện áp từ 3kV đến 30kV Cables for rated voltage of 3kV to 30kV | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250V, 500V,1000V, 2500V,5000) V DC | TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) |
6. | Thử nghiệm điện áp chịu đựng một chiều và xoay chiều (x) Withstand test by DC voltage and AC voltage | 0,1 kV/ (3 ~ 70) kV DC 01 kV/ (3 ~ 50) kV AC 10 µA/ (1 ~ 25) mA DC 10 µA/ (1 ~ 40) mA AC | TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) | |
7. | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low - voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1TΩ) (250, 500, 1000, 2500,5000) V DC | TCVN 6592-1: 2009 (IEC 60947-1: 2007) TCVN 6592-2: 2009 (IEC 60947-2: 2009) |
8. | Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính (x) Main contact resistance measurement | 0,1 µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9 mΩ) 1 A /(100, 200) A | ||
9. | Thử nghiệm dòng điện cắt tức thời, cắt có thời gian (x) Instantaneous trip test and inverse time overcurrent trip test | 0,1 A/ (0 ~ 4999,9) A (0 ~ 99999) s | ||
10. | Thử nghiệm điện áp chịu dựng xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1 kV/ (3 ~ 50) kV AC 10 µA/ (1 ~ 40) mA AC |
Ngày hiệu lực:
28/05/2024
Địa điểm công nhận:
Số 22 đường số 3, khu phố 7, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số thứ tự tổ chức:
1372