IMS Electric Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
International Maintenance Services Company Limited
Số VILAS: 
1372
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện IMS
Laboratory: IMS Electric Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH Dịch vụ Bảo trì Quốc tế
Organization: International Maintenance Services Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý / Laboratory manager:  Nguyễn Bửu Toàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Bửu Toàn Các phép thử được công nhận/  All accredited tests 
  1.  
Phạm Văn Thao
  1.  
Dương Thành Long
Số hiệu/ Code:  VILAS 1372 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/05/2024 Địa chỉ/ Address:  14/28 Nguyễn Văn Lượng, phường 6, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm /Location:  Số 22 đường số 3, khu phố 7, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM Điện thoại/ Tel:  028 3726 1046                                                                    Fax: 028 3726 1047                E-mail:  ims.toan@gmail.com                                                                       Web: ims-vn.com Lĩnh vực thử nghiệm:                             Điện - Điện tử Field of testing:                                                                                       Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp lực đến 110 kV Power transformers  to110 kV  Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
  1.  
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1 µΩ/  (1 µΩ ~ 100 kΩ) 0,01/(0 ~ 15) A DC TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây (x) Measurement of voltage ratio and check vector group 0,01/ (0,8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) V AC
  1.  
Cáp lực điện áp  1kV (Um = 1,2kV) và 3kV (Um = 3,6kV) Cables for rated voltage of 1kV (Um = 1,2kV) and 3kV (Um=3,6kV) Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance 10 kΩ/  (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1: 2009)
  1.  
Cáp lực điện áp từ 3kV đến 30kV Cables for rated voltage of 3kV to 30kV Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance 10 kΩ/  (100 kΩ ~ 1 TΩ)  (250V, 500V,1000V, 2500V,5000) V DC TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
6. Thử nghiệm điện áp chịu đựng một chiều và xoay chiều (x)  Withstand test by DC voltage and AC voltage  0,1 kV/  (3 ~ 70) kV DC 01 kV/  (3 ~ 50) kV AC 10 µA/  (1 ~ 25) mA DC 10 µA/  (1 ~ 40) mA AC TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
7. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low - voltage  switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance 10 kΩ/  (100 kΩ ~ 1TΩ) (250, 500, 1000, 2500,5000) V DC TCVN 6592-1: 2009 (IEC 60947-1: 2007) TCVN 6592-2: 2009 (IEC 60947-2: 2009)
8. Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính (x) Main contact resistance measurement 0,1 µΩ/  (0,1µΩ ~ 999,9 mΩ) 1 A /(100, 200) A
9. Thử nghiệm dòng điện cắt tức thời, cắt có thời gian (x) Instantaneous trip test and inverse time overcurrent trip test 0,1 A/  (0 ~ 4999,9) A (0 ~ 99999) s
10. Thử nghiệm điện áp chịu dựng xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1 kV/  (3 ~ 50) kV AC 10 µA/  (1 ~ 40) mA AC
Ghi chú/ Notes:   (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site tests IEC - International Electrotechnical Commission  
Ngày hiệu lực: 
28/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 22 đường số 3, khu phố 7, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số thứ tự tổ chức: 
1372
© 2016 by BoA. All right reserved