Insee Vietnam Laboratories

Đơn vị chủ quản: 
Siam City Cement (VietNam) Ltd
Số VILAS: 
100
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Kiên Giang
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm INSEE Việt Nam Laboratory: Insee Vietnam Laboratories Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) Organization: Siam City Cement (VietNam) Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thường Phương Thịnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Đôn Tín Tất cả các phép thử nghiệm được công nhận/ All accredited tests 2. Thái Văn Thủy Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Cát Lái/ Accredited tests of INSEE Cat Lai laboratory 3. Nguyễn Trung Hiếu Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Hòn Chông/ Accredited tests of INSEE Hon Chong laboratory 4. Tân Vĩ Nghiệp Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Thị Vải/ Accredited tests of INSEE Thi Vai laboratory 5. Trần Doãn Đạt Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Hiệp Phước/ Accredited tests of INSEE Hiep Phuoc laboratory 6. Lê Thường Phương Thịnh Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Ứng dụng/ Accredited tests of INSEE Ung dung laboratory DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/9 Số hiệu/ Code: VILAS 100 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /01 /2024 đến ngày /01/2027 Địa chỉ/Address: 11 Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh 11 Doan Van Bo street, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 1 Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái Km 9, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh INSEE Cat Lai Laboratory Km9, Nguyen Thi Dinh Street, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 2 Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang INSEE Hon Chong Laboratory Binh An Ward, Kien Luong District, Kien Giang Province Địa điểm/Location: 3 Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải KCN Phú Mỹ 1, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu INSEE Thi Vai Laboratory Phu My 1 industrial zone, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province Địa điểm/Location: 4 Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước Khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh INSEE Hiep Phuoc Laboratory Hiep Phuoc Industrial Park, Nha Be District, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 5 Phòng thí nghiệm INSEE Ứng dụng Km 9, đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh INSEE Ung dung Laboratory Km9, Nguyen Thi Dinh Street, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 38 976 001 Fax: 028 38 976 011 E-mail: thinh.le@siamcitycement.com Website: www.siamcitycement.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/9 Địa điểm/Location: 1 Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái Km 9, đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh INSEE Cat Lai Laboratory Km9, Nguyen Thi Dinh Street, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Xi măng Cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (25 ~ 36) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) 2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 350) min 3. Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le - Chaterlier Determination of soundness Le - Chaterlier method (0 ~ 3) % 4. Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,02 ~ 10) % TCVN 13605: 2023 5. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (2 800 ~ 5000) cm2/g TCVN 13605:2023 ASTM C204-23 6. Xác định cường độ Determination of strength (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) 7. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,5 ~ 18) % TCVN 141: 2023 8. Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content Al2O3 (3,5 ~ 12) % Fe2O3 (1 ~ 5,3) % MgO (1,2 ~ 8) % SO3 (1,5 ~ 4) % MNF-LAB-ITM-01: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Xi măng Cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (22 ~ 32) % ASTM C187-23 10. Xác định thời gian ninh kết Determination of setting time (45 ~ 450) min ASTM C191-21 11. Xác định độ giãn nở Autoclave Determination of Autoclave expansion (0,004 ~ 0,4) % ASTM C151-18 TCVN 8877 : 2011 12. Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength (10 ~ 70) MPa ASTM C109/109M-21 13. Xác định nhiệt thủy hoá Determination of heat of hydration (0 ~ 250) cal/g ASTM C1702-23 14. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution (0,004 ~ 0,4) % ASTM C1012-18b TCVN 7713: 2007 15. Xác định độ nở thanh vữa trong nước Determination of expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water (0,004 ~ 0,4) % ASTM C1038-19 16. Xi măng poóc lăng bền sunfat Sulfate resistant blended portland cements Xác định độ nở sunfat tiềm tàng Determination of potential expansion of mortar exposed to a sulfate solution (0,004 ~ 0,4) % TCVN 6068: 2020 17. Bột khoáng Mineral filler Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy Determination of plastic limit and liquid limit (0 ~ 4) % TCVN 4197: 2012 18. Xác định thành phần hạt qua sàng 0,6 mm; 0,15 mm; 0,075 mm Determination of fineness by sieve 0,6 mm; 0,15 mm; 0,075 mm (0 ~ 100) % TCVN 12884-2 : 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/9 Địa điểm/Location: 2 Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang INSEE Hon Chong Laboratory Binh An Ward, Kien Luong District, Kien Giang Province Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xi măng Cement Xác định lượng nước tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (25 ~ 38) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 420) phút/min 3. Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le - Chaterlier Determination of soundness Le - Chaterlier method (0 ~ 5) % 4. Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,0 ~ 10) % TCVN 13605: 2023 5. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (2800 ~ 6000) cm2/g TCVN 13605:2023 ASTM C204-23 6. Xác định cường độ Determination of strength (10 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) 7. Xi măng, clanhke Cement, clinker Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,5 ~ 18) % TCVN 141:2023 8. Xác định hàm lượng oxit Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3, CaO Determintion of oxides Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3, CaO content Al2O3:(3,5 ~ 12)% Fe2O3: (1,4 ~ 5,3) % MgO: (1,2 ~ 8) % SO3: (0,1 ~ 4) % CaO: (48 ~ 67) % MNF-LAB-ITM-01: 2023 9. Clanhke Clinker Xác định hàm lượng oxit K2O, SiO2, Na2O, CaOf Determintion of oxides K2O, SiO2, Na2O, CaOf, content SiO2: (16 ~ 28) % K2O: (0,4 ~ 1) % Na2O: (0,05 ~ 0,8) % CaOf: (0,6 ~ 10) % MNF-LAB-ITM-01: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/9 Địa điểm/Location: 3 Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải KCN Phú Mỹ 1, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu INSEE Thi Vai Laboratory Phu My 1 industrial zone, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xi măng Cement Xác định lượng nước tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (25 ~ 32) % TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 300) min 3. Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le - Chaterlier Determination of Soundness Le - Chaterlier method (0 ~ 5) % 4. Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,1 ~ 10) % TCVN 13605: 2023 5. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (2800 ~ 6000) cm2/g TCVN 13605: 2023 ASTM C204-23 6. Xác định cường độ Determination of strength (10 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) 7. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,5 ~ 18) % TCVN 141:2023 8. Xi măng, clanhke Cement, clinker Xác định hàm lượng CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of Oxide CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 X-ray fluorescence spectrometry (XRF) method Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,4 ~ 5,3) % MgO: (1,4 ~ 8) % SO3: (0,1 ~ 4) % CaO: (48 ~ 67) % MNF-LAB-ITM-01:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/9 Địa điểm/Location: 4 Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước Khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh INSEE Hiep Phuoc Laboratory Hiep Phuoc Industrial Park, Nha Be District, Ho Chi Minh City Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of water for normal consistency (25 ~ 32) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) 2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 300) min 3. Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le - Chaterlier Determination of soundness Le - Chaterlier method (0 ~ 5) % 4. Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Retained on sieve 0,045 mm (0,1 ~ 10) % TCVN 13605:2023 5. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Method of air permeability (2800 ~ 6000) cm2/g TCVN 13605:2023 ASTM C204-23 6. Xác định cường độ Determination of strength (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) 7. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,5 ~ 18) % TCVN 141:2023 8. Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3, CaO. Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3, CaO content. X-ray fluorescence spectrometry (XRF) method Al2O3 (3,5 ~ 12) % Fe2O3 (1,4 ~ 5,3) % MgO (1,4 ~ 8) % SO3 (0,1 ~ 4) % CaO (48 ~ 67) % MNF-LAB-ITM-01:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/9 Địa điểm/Location: 5 Phòng thí nghiệm INSEE Ứng dụng Km 9, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh INSEE Ung dung Laboratory Km9, Nguyen Thi Dinh Street, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cốt liệu Aggregate Xác định thành phần hạt của cốt liệu thô và cốt liệu mịn Determination of the grading coarse aggregate and fine aggregate (0 ~ 100) % ASTM C136/C136M-19 EN 933-1:2012 2. Xác định tỷ khối xốp và độ hút nước của cốt liệu lớn Determination of bulk specific gravity and water absorption of coarse aggregate (2,4 ~ 2,8) g/cm3 (0,2 ~ 1,5) % ASTM C127-15 3. Xác định tỷ khối xốp và độ hút nước của cốt liệu nhỏ Determination of bulk specific gravity and water absorption of fine aggregate (1,8 ~ 2,8) g/cm3 (0,2 ~ 1,5) % ASTM C128-22 4. Xác định thể tích xốp Determination of bulk density (1300 ~ 1700) kg/m3 ASTM C29/C29M-17a 5. Bê tông và hỗn hợp bê tông Concrete and freshly mixed concrete Xác định độ bền nén và độ bền uốn Determination of compressive and flexural strength Uốn/ Flexural ĐếnTo: 200) kN Nén/ Compressive (100 ~ 3000) kN ASTM C39/C39M-21 TCVN 3118: 2022 TCVN 3119:2022 6. Xác định độ sụt Determination of slump (20 ~ 230) mm ASTM C143/C143M-20 TCVN 3106: 2022 7. Xác định độ tách nước Determination of bleeding Đến/To: 10 % ASTM C232/C232M-21 8. Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density (2300 ~ 2500) kg/m3 ASTM C138/C138M-17a 9. Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content Đến/To: 6 % ASTM C231/C231M-22 TCVN 3111:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 100 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (250 ~ 1200) min ASTM C403/C403M-23 11. Vữa Mortar So sánh tính công tác của bê tông sử dụng hỗn hợp vữa Comparing performance of concrete-making materials using mortar mixtures Độ sụt/Slump: (50~125) mm & Thời gian lưu /retention at: 120 phút/min Khoảng trương nở/Spread: (110 ~ 350) mm ASTM C1810/C1810M-22 12. Đánh giá quá trình hydrat hóa sớm bằng phương pháp đo nhiệt Evaluating early hydration using thermal measurements (250 ~ 1200) min ASTM C1753/C1753M-21a Ghi chú/Notes: - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials - EN: Tiêu chuẩn châu Âu / European Standards - MNF-LAB-ITM: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method - Phòng thí nghiệm INSEE Ứng dụng: các phép thử số 7, 10, 11, 12 thực hiện tại điều kiện môi trường PTN (27±2) oC/ INSEE Ung dung Laboratory: tests No. 7, 10, 11, 12 apply on Lab’s environmental conditions (27±2) oC
Ngày hiệu lực: 
05/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Địa điểm 1: Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái
Km 9, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Địa điểm/Location 2: Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Địa điểm/Location 3: Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải
KCN Phú Mỹ 1, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Địa điểm/Location 4: Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước
Khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

Địa điểm/Location 5: Phòng thí nghiệm INSEE Ứng dụng
Km 9, đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
100
© 2016 by BoA. All right reserved