International Measurement Joint Stock Company

Đơn vị chủ quản: 
International Measurement Joint Stock Company
Số VILAS: 
1505
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế
Laboratory: International Measurement Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế
Organization: International Measurement Joint Stock Company
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn  
Field: Measurement - Calibration  
       
Người phụ trách/ Representative:  Dương Tâm An Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Dương Tâm An Các phép hiu chun được công nhn All accredited calibrations
  1.  
Trần Bá Minh
Số hiệu/ Code:    VILAS 1505                                                                                    Hiệu lực công nhận/ Period of validation:    26/07/2026                        Địa chỉ/ Address: Số 12 ngách 68/20, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội      No. 12, alley 68/20, Phu Dien street, Phu Dien ward, Bac Tu Liem district, Hanoi Địa điểm/Location: 12BT4 khu đô thị RESCO, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội          12BT4 RESCO urban area, Co Nhue 2 ward, Bac Tu Liem district, Hanoi
Điện thoại/ Tel:         0246 276 88 99 Fax:      
E-mail: contact@doluongquocte.com Website: doluongquocte.com
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Điện (x) Field of calibration:                  Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình         hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Dụng cụ đo vạn năng hiện số (DMM) Digital Multimeter Điện áp một chiều/ DC Voltage INTER.CP.01 (2023)  
Đến/ To 329,9 999 mV 0,002 %
330 mV ~ 3,299 999 V 0,001 %
(3,3 ~ 32,99 999) V 0,001 %
(33 ~ 329,9 999) V 0,001 %
(330 ~  1 020) V 0,001 %
Dòng điện một chiều/ DC Current  
Đến/ To 329,9 999 µA 0,006 %
330 µA ~ 3,299999 mA 0,004 %
3,3 mA ~ 1,09999 A 0,004 %
(1,1 ~ 2,99 999) A 0,012 %
(3,3 ~ 20,5) A 0,015 %
Điện trở /Resistance  
Đến/ To 10,9 999 Ω 0,003 %
(11 ~ 109,9 999) Ω 0,002 %
110 Ω ~ 32,99 999 kΩ 0,001 %
33 kΩ ~ 1,099 999 MΩ 0,006 %
(1,1 ~ 32,99 999) MΩ 0,015 %
(33 ~ 1 100) MΩ 0,020 %
Điện áp xoay chiều/AC Voltage  
(1,0 ~ 3 299,99) mV 10 Hz ~ 10 kHz 0,05 %
(10 ~ 100) kHz 0,15 %
(100 ~ 500) kHz 0,30 %
(3,3 ~ 32,9 999) V 10 Hz ~ 10 kHz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,15 %
(20 ~ 100) kHz 0,30 %
(33 ~ 329,999) V 45 Hz ~ 1 kHz 0,05 %
(1 ~ 10) kHz 0,15 %
(10 ~ 100) kHz 0,30 %
(330 ~ 1 020) V 45 Hz ~ 1 kHz 0,05 %
(1 ~ 5) kHz 0,15 %
(5 ~ 10) kHz 0,30 %
1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số (DMM) Digital Multimeter Dòng điện xoay chiều/ AC current INTER.CP.01 (2023)  
29 μA ~ 329,99 mA 10 Hz ~ 1 kHz 0,08 %
(1 ~ 10) kHz 0,25 %
(10 ~ 30) kHz 0,75 %
(0,33 ~ 2,99 999) A 10 Hz ~ 1 kHz 0,08 %
(1 ~ 5) kHz 1,00 %
(5 ~ 10) kHz 2,00 %
(3  ~ 20,5) A (45 ~ 100) Hz 0,25 %
100 Hz ~ 1 kHz 0,15 %
(1 ~ 5) kHz 0,85 %
Điện dung/ Capacitance  
220,0 pF ~ 3,2 999 nF 0,50 %
3,3 nF ~ 10,9 999 μF 0,25 %
11 μF ~ 10.9999 mF 0,45 %
(11 ~ 110) mF 0,75 %
Tần số/ Frequency  
0,1 Hz ~ 30 MHz 26 x 10-7  Hz/Hz
  1.  
Thiết bị đo góc pha, công suất, năng lượng Phase meter, power and energy analyzer Điện áp/ Voltage Tần số/ Frequency Đến/ To 1 000 V (45 ~ 65) Hz INTER.CP.02 (2023) 0,02 %
Dòng điện/Current Đến/ To 6 000 A 0,02 %
Góc pha/ Phase Đến/ To 360 o 0,08 %
Hệ số công suất/ Power factor (- 1 ~ 1) 0,09%
Sóng hài/Harmonic Bậc/ Order: Độ lớn/ Amplitude: Góc pha/ Phase: THD: TID: 1st ~ 63rd Đến/ To 100 % (- 180 ~ 180) o Đến/ To 100 % Đến/ To 15% 0,53 %
  1.  
Ampe kìm Clamp Meter Điện áp/ Voltage Đến/ To 1 000 V INTER.CP.03 (2023) 0,01 %
Dòng điện/Current (0,001 ~ 12 000) A 0,03 %
Điện trở/Resistance Đến/ To 1 GΩ 0,01 %
  1.  
Nguồn dòng điện, điện áp, công suất AC/DC Power supply Điện áp một chiều/ DC Voltage: Đến/ To 1 000 V INTER.CP.05 (2023) 0,01 %
Dòng điện một chiều/ DC current: Đến/ To 10 A (10 ~ 1 000) A 0,02 % 0,10 %
Điện áp xoay chiều/ AC voltage: Đến/ To 1 000 V 0,02 %
Dòng điện xoay chiều/ AC current Đến/ To 10 A 10 A ~ 12 kA 0,07 % 0,06 %
Tần số/ Frequency: DC ~ 2 MHz 58 x 10-7  Hz/Hz
Điện trở/ Resistance: Đến/ To 1 GΩ 0,05 %
Điện dung/Capacitance:1 pF~100 mF 0,11 %
Góc pha/ Phase Angle: Đến/ To 360 ° 0,05 %
  1.  
Dụng cụ đo vạn năng chỉ thị kim Analog Multimeters Điện áp/Voltage: Đến/ To 1 000 VDC/AC INTER.CP.13 (2019) 0,05 %
Dòng điện/Current: Đến/ To 100 ADC 0,05 %
Dòng điện/Current: Đến/ To 120 AAC 0,05 %
Điện trở/Resistance: Đến/ To 1 GΩ 0,05 %
Góc pha/Phase: - 180° ~ 180° 0,05 %
Công suất tác dụng/ Power Active: Đến/ To 72 000 W 0,05 %
Công suất phản kháng/ Power Reactive: Đến/ To 72 000 Var 0,05 %
  1.  
Thiết bị đo và thử nghiệm cao áp High voltage measuring and testing equipment Điện áp một chiều/ DC voltage: Đến/ To 200 kV INTER.CP.14 (2023) 0,51 %
Điện áp xoay chiều/ AC vo ltage: Đến/ To 360 kV Tần số/ Frequency: DC ~ 400 Hz 0,12 %
Dòng điện một chiều/ DC Current: Đến/ To 10 A 0,04 %
Dòng điện xoay chiều/ AC Current: Đến/ To 10 A 0,02 %
Thời gian/Time: (0,01 ~ 3 600) s 0,012 s/s
Điện trở cách điện/ Resistance: Đến/ To 100 GΩ 0,14 %
  1.  
Thiết bị thử điện áp đánh thủng dầu cách điện Insulating oil dielectric breakdown testing Điện áp thử/ Voltage test: Đến/ To 100 kVAC INTER.CP.16 (2019) 0,43 %
  1.  
Thiết bị thử nghiệm xung và tương thích điện từ trường Voltage impulse and EMI, EMC test system Điện áp/Voltage: Đến/ To ± 40 kV INTER.CP.17 (2023) 0,55 %
Dạng xung/ Wave type: 5/ 50 ns 0,16 %
Dạng xung/ Wave type: 1,2/50 µs 0,15 %
Tần số/Frequency: 50 Hz ~ 1 MHz 0,01 %
  1.  
Thiết bị đo, kiểm tra phóng điện cục bộ; Bộ hiệu chuẩn phóng điện cục bộ Partial discharge measuring systems; Calibration Cell Điện tích phóng điện/ Partial discharge: Đến/ To 1 000 pC/ 60dB INTER.CP.24 (2023) 2,56 %
  1.  
Thiết bị đo tổn hao điện môi Capacitance and tan delta tester Điện dung/Capacitance: 1 pF ~ 1 µF INTER.CP.26 (2019) 0,15 %
Tan delta: Đến/ To10,0 DF 0,30 %
Điện áp/ Voltage: Đến/ To 12 kV 0,12 %
  1.  
Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA/FRA) Sweep frequency response analyzers Điện áp/Voltage Đến/To 200 Vp-p Tần số/ Frequency 0,01 Hz ~ 1 MHz INTER.CP.28 (2023) 0,012 Hz/Hz
1 MHz ~ 30 MHz 58x10-7 Hz/Hz
Biên độ/ Amptitue: Đến/ To 200 dB 0,25 %
  1.  
Thiết bị chụp sóng máy cắt Circuit breaker analyzer/ tester Dòng điện kiểm tra/ Current test: Đến/ To 100 mA INTER.CP.29 (2019) 0,07 %
Điện áp kiểm tra/ Voltage test: Đến/ To 40 V 0,02 %
Thời gian kiểm tra/ Time test: (10 ~ 1 000) ms (1 ~ 10) s 0,09 ms 1,00 ms
  1.  
Thiết bị đo tỷ số biến, phân tích đặc tính    từ hóa Turn ratio meters, magnetic curve analyzer Tỷ số/ Ratio: 10-7 ~ 100 000 INTER.CP30 (2019) 0,01 %
  1.  
Biến áp đo lường Voltage Transformers Điện áp sơ cấp/ Primary voltage: (0,38 ~ 38,5) kV Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (100/3 ~ 120) V INTER.CP.32 (2019) 0,03 %;  0,8’
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage: (38,5 ~ ) kV Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (100/3 ~ 120) V 0,03 %;  0,8’
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage: ( ~ ) kV Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (100/3 ~ 120) V 0,03 %;  0,8’
  1.  
Thiết bị đo, thử nghiệm dòng điện lớn Measuring and supplying large current equiments Dòng điện một chiều ( kiểu trực tiếp)/ DC current ( direct type): Đến/ To 1 000 A INTER.CP.33 (2019) 0,06 %
Dòng điện một chiều ( kiểu kìm hoặc kiểu probe)/ DC current ( clamp or probe type): Đến/ To 5 000 A 0,15 %
Dòng điện xoay chiều (kiểu trực tiếp)/ AC current (direct): Đến/ To 12 000 A 0,10 %
Dòng điện xoay chiều ( kiểu kìm hoặc kiểu probe)/AC current ( clamp or probe type): Đến/ To 36 000 A 0,25 %
               
         
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình         hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Biến dòng đo lường Current Transformers Dòng điện sơ cấp/Primary current: (1 ~ 100) A Dòng điện thứ cấp/ Secondary: (1 ~ 5) A INTER.CP.37 (2019) 0,01 %; 0,8’
Dòng điện sơ cấp/Primary current: (100 ~ 1 000) A Dòng điện thứ cấp/ Secondary: (1 ~ 5) A 0,01 %; 0,8’
Dòng điện sơ cấp/Primary current: (1 000 ~ 10 000) A Dòng điện thứ cấp/ Secondary: (1 ~ 5) A 0,01 %; 0,8’
  1.  
Cầu so biến áp biến dòng đo lường Instrument Transformer Test set Dòng điện/Current: Đến/ To 10 A INTER.CP.38 (2019) 0,07 %
Điện áp/Voltage: Đến/ To 220 V 0,07 %
Sai số Tỷ số/ Ratio Error: (0,001 ~ 19,99) % Sai số góc/ Phase Error: (0,01 ~ 900) min 0,04 %
  1.  
Hộp phụ tải biến áp, biến dòng Instrument transformer burden Tải áp/ Voltage burden - Dung lượng/ Burden:(1,25 ~ 500) V.A - Hệ số công suất/Power factor: 0,8 ~ 1,0 INTER.CP.39 (2019) 0,01 % 0,06 %
Tải dòng/ Current burden - Dung lượng/Burden: (0,625 ~ 60) V.A - Hệ số công suất/Power factor: 0,8 ~1,0 0,01 % 0,06 %
  1.  
Thiết bị đo điện trở cách điện Insulation resistance tester  Điện trở/ Resistance: Đến/ To 1 GΩ INTER.CP.40 (2019) 0,10 %
(1 ~ 100) GΩ 0,14 %
100 GΩ ~1 TΩ 0,50 %
  1.  
Thiết bị đo điện trở tiếp đất Earth resistance tester Điện trở/ Resistance:  Đến/ To 105 Ω INTER.CP.41 (2019) 0,03 %
    
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình         hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Ôm mét Ohmmeters Điện trở/ Resistance: 1µΩ ~ 1 mΩ INTER.CP.42 (2023) 0,13 %
1 mΩ ~ 10 Ω 0,07 %
10 Ω ~ 100 kΩ 0,07 %
100 kΩ ~ 1 MΩ 0,07 %
  1.  
Thiết bị đo LCR LCR meters Điện trở/ Resistance: Đến/ To 100 kΩ INTER.CP.44 (2023) 0,02 %
Điện dung/ Capacitance: 1 pF ~ 1 μF 0,05 %
  1.  
Phân áp điện cảm Inductive voltage divider Điện áp/ Voltage: Đến/ To  600 V INTER.CP.45 (2019) 0,0 001 %
Tỉ lệ/ Ratio: 10-7 ~ 1,111 111
Lĩnh vực hiệu chuẩn:               Thời gian – Tần số (x) Field of calibration:                              Time – Frequency
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Đồng hồ bấm giây, thiết bị đo   thời gian thử nghiệm Stopwatch Thời gian/ Time: Đến/ To 105 s INTER.CP.48 (2023) 25 ms
Chú thích/ Note: - INTER.CP.xx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods; - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.  
Ngày hiệu lực: 
14/08/2026
Địa điểm công nhận: 
12BT4 khu đô thị RESCO, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1505
© 2016 by BoA. All right reserved