JQA Calibration Viet Nam laboratory

Đơn vị chủ quản: 
JQA Calibration Vietnam Co., LTD
Số VILAS: 
340
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số:  1393/QĐ-VPCNCL ngày   11  tháng 07 năm  2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Tên phòng thí nghiệm:               Phòng hiệu chuẩn JQA Việt Nam Laboratory:                               JQA Calibration Viet Nam laboratory Cơ quan chủ quản:                     Công ty TNHH Hiệu chuẩn JQA Việt Nam Organization:                            JQA Calibration Vietnam Co., LTD Lĩnh vực thử nghiệm:                Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing:                         Measurement – Calibration
    Người quản lý/ Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: Mr. Naoto Nakamaru    
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Naoto Nakamaru Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations
2. Hà Văn Bình Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations
3. Đàm Thuận Hải Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 340 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/06/2024 Địa chỉ/ Address: Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội, Việt Nam Level 3, N01T1 office building, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam Địa điểm/Location: Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội, Việt Nam Level 3, N01T1 office bulding, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84-24-3224 2525                              Fax: E-mail: ha-van-binh@jqavietnam.com                       Website: www.jqavietnam.com     Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/  
  Đồng hồ đo vạn năng hiện        
  số đến 5 1/2 digits (x)  
  Digital Multimeter 5 ½  
  digit (x)  
    (0 ~ 329,999 9) mV   0,002 %  
  Điện áp một chiều (0,33 ~ 3,3) V   0,001 %  
(3,3 ~ 33) V 0,001 %  
  DC Voltage    
(33 ~ 330) V 0,001 %  
    (330 ~ 1 000) V   0,001 %  
    (0 ~ 330) µA   0,012 %  
  Dòng điện một chiều (0,33 ~ 33) mA   0,012 %  
(33 ~ 329,999) mA 0,012 %  
  DC Current    
(0,33 ~ 2,999) A 0,015 %  
1.   (3 ~ 20,5) A   0,015%  
  (0 ~ 3,299) k□ 0,004 %  
  Điện trở Resistance JQACV-SOP-E-01 (Rev.B) (Ref. ĐLVN 73:2001)  
3,3 k□ ~ 109,99 M□ 0,006 %  
(110 ~ 1 100) M□ 0,020 %  
  Điện áp xoay chiều (0 ~ 329,999 9) mV   0,005 %  
  Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 (0,33 ~ 3,3) V   0,006 %  
  Hz ~ 1 kHz    
(3,3 ~ 33) V 0,006 %  
  AC Voltage    
(33 ~ 330) V 0,006 %  
  Frequency: 45 Hz/ 50 Hz/    
(330 ~ 1 000) V 0,006 %  
  60 Hz ~ 1 kHz    
  Dòng điện xoay chiều (0 ~ 330) µA   0,033 %  
(0,33 ~ 33) mA 0,033 %  
  Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60    
(33 ~ 329,999) mA 0,033 %  
  Hz ~ 1 kHz    
  AC Current Frequency: 45 (0,33 ~ 2,999) A   0,028 %  
  Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz    
(3 ~ 20,5) A 0,041 %  
   
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
2. Nguồn phát đa năng (x) Multifunction Source (x)      
Điện áp một chiều DC Voltage (0 ~ 99,999) mV JQACV-SOP-E-02 (Rev.B) 0,02 %
(0,1 ~ 1) V 0,01 %
(1 ~ 10) V 0,01 %
(10 ~ 99,999) V 0,01 %
(100 ~ 1 000) V 0,02 %
Dòng điện một chiều DC Current (0 ~ 100) µA 0,02 %
(0,1 ~ 1) mA 0,02 %
(1 ~ 99,999) mA 0,02 %
(0,1 ~ 0,999) A 0,11 %
(1 ~ 3) A 0,28 %
Điện trở Resistance (Fixed Points) 0 Ω ~ 99,999 MΩ 0,06 %
100 M Ω ~ 1 G Ω 0,09 %
Điện áp xoay chiều Tần số f: 45 Hz/50 Hz/60 Hz ~ 1 kHz AC Voltage Frequency: 45 Hz/50 Hz/60 Hz ~ 1 kHz (0 ~ 99,999) mV 0,11 %
(0,1 ~ 1) V 0,25 %
(1 ~ 10) V 0,25 %
(10 ~ 99,999) V 0,25 %
(100 ~ 750) V 0,60 %
Dòng điện xoay chiều Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz AC Current Frequency : 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz (0 ~ 99,999) µA 0,15 %
(0,1 ~ 1) mA 0,12 %
(1 ~ 10) mA 0,12 %
(10 ~ 99,999) mA 0,12 %
(0,1 ~ 3) A 0,60 %
3. Dụng cụ đo điện dung hiện số Capacitance Meters (0 ~ 0,999) µF JQACV -SOP-E-03 (Rev.B) 0,06 %
1 µF ~ 10,999 9 mF 0,50 %
   
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
4. Thiết bị đo điện áp cao (x) Measuring High Voltage Equipment (x)      
Điện áp cao xoay chiều Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz Hight AC Voltage Frequency: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz (0 ~ 5,0) kV JQACV-SOP-E-04 (Rev.B) 1,50 %
Điện áp cao một chiều Hight DC Voltage (0 ~ 5,0) kV 0,60 %
  Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1. Đồng hồ so (x) Dial Indicator (x) (0 ~ 50) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm JQACV-SOP-L-06 (Rev.B) (Ref. ĐLVN 75: 2001) (6 + 8·L) µm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,002 mm (2 + 8·L) µm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm (1 + 8·L) µm; [L]:m
2. Thước vặn panme (x) Micrometer (x) (0 ~ 250) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm JQACV-SOP-L-04 (Rev.B) (Ref. ĐLVN 104: 2001 (6 + 8·L) µm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,002 mm (2 + 8·L) µm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm (1 + 8·L) µm; [L]:m
3. Thước cặp (x) Caliper (x) (0 ~ 600) mm JQACV-SOP-L-03 (Rev.B) (ĐLVN 119: 2001) (6 + 8·L) µm; [L]:m
4. Máy phóng hình đo lường (x) Profile projector (x) (0 ~ 300) mm JQACV-SOP-L-15 (Rev.B) (ĐLVN 147: 2001) (1+5·L) µm; [L]: m
   
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
5. Kính hiển vi đo lường (x) Measuring microscope (x) (0 ~ 300) mm JQACV-SOP-L-16 (Rev.B) (1+5·L) µm; [L]: m
6. Đồng hồ rà (x) Dial test indicator (x) (0 ~ 2) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm JQACV-SOP-L-07 (Rev.B) (6 + 8·L) µm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,002 mm (3 + 8·L) µm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm (1 + 8·L) µm; [L]:m
7. Thước đo cao (x) Height Gauge (x) (0 ~ 600) mm JQACV-SOP-L-05 (Rev.B) (6 + 8·L) µm; [L]:m
8. Kính hiển vi đo tự động (x) Measuring microscope (x) (0 ~ 300) mm JQACV-SOP-L-19 (Rev.B (0,75+1,5·L) µm [L]: m
9. Dưỡng góc (x) Squareness (x) Đến/To: 360 ° JQACV-SOP-L-08 (Rev.B) (5,2+5·L) µm [L]:m
10. Thước vạch (x) Steel ruler (x) (0 ~ 150) mm JQACV-SOP-L-09 (Rev.B) (10,1+5·L) µm [L]:m
11. Dưỡng cung (x) Radius gauges (x) (0 ~ 150) mm JQACV-SOP-L-12 (Rev.B) (6,1+5·L) µm [L]:ms
12. Căn lá, thiết bị đo chiều dày (x) Thickness leaf, Thickness gauge (x) (0 ~ 25) mm JQACV-SOP-L-13 (Rev.B) (5,1+6·L) µm [L]: m
   
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
13. Đũa đo, Trục chuẩn (x) Pin gauge (x) (0 ~ 25) mm JQACV-SOP-L-14 (Rev.B) (1,3+6·L) µm [L]: m
  Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1. Tuốc nơ vít mô men lực (x) Torque Screw Drive (x) (2 ~ 600) cN·m JQACV-SOP-F-03 (Rev.B) 3 %
2. Cờ lê mô men lực (x) Torque Wrench (x) (2 ~ 200) N·m JQACV-SOP-F-03 (Rev.B) 5 %
3. Đồng hồ đo lực (x) Force Gauges (x) (5 ~ 200) N JQACV-SOP-F-02 (Rev.B) 0,2 %
  Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Temperature Indicator (x) (-200 ~ 0) °C ĐLVN 160:2005 0,40 °C
(0 ~ 800) °C 0,60 °C
(800 ~ 2000) °C 1,00 °C
2. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital Thermometer (x) (-40 ~ 140) °C JQACV-SOP-T-02 (Rev. B) 0,50 °C
(140 ~ 650) °C 0,77 °C
3. Buồng nhiệt (x) Temperature Chamber (x) (-40 ~ 150) °C JQACV-SOP-T-01 (Rev. B) 1,00 °C
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico-Chemical  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1. Nhiệt ẩm kế (x) Thermo-hygrometer (x) (-40 ~ 150) °C JQACV-SOP-T&RH-01 (Rev. B) 0,80 °C
(20 ~ 98) %RH 2,5 %RH
2. Buồng ẩm (x) Humidity Chamber (x) (10 ~ 95) %RH JQACV-SOP-RH-02 (Rev. B) 3 %RH
  Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1. Cân không tự động (x) Non-automatic weighing instruments (x) Đến/ To: 10 g JQACV-SOP-M-01 (Rev.B) 0,17 mg
(10 ~ 100) g 0,5 mg
(100 ~ 200) g 0,6 mg
(200 ~ 500) g 1,1 mg
(500 ~ 1 000) g 1,8 mg
(1 ~ 10) kg 0,4 g
(10 ~ 20) kg 1,0 g
(20 ~ 50) kg 1,4 g
2. Quả cân cấp chính xác F2 (x) Weight Class F2 (x) 1 g JQACV-SOP-M-02 (Rev.B) 0,10 mg
2 g 0,13 mg
5 g 0,17 mg
10 g 0,20 mg
20 g 0,26 mg
50 g 0,33 mg
100 g 0,53 mg
200 g 1,0 mg
500 g 2,6 mg
1 kg 5,3 mg
2 kg 10 mg
5 kg 26 mg
10kg 53 mg
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
3. Quả cân cấp chính xác M1 (x) Weighting Class M1 (x) 1 g JQACV-SOP-M-02 (Rev.B) 0,33 mg
2 g 0,40 mg
5 g 0,53 mg
10 g 0,66 mg
20 g 0,83 mg
50 g 1,0 mg
100 g 1,6 mg
200 g 3,3 mg
500 g 8,3 mg
1 kg 16 mg
2 kg 33 mg
5 kg 83 mg
10 kg 160 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure  
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1. Áp kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure Meter (x) (-1 ~ 0) bar JQACV-SOP-P-01 (Rev.B) 0,31 %
(0 ~ 7) bar 0,015 %
(7 ~ 70) bar 0,015 %
(70 ~ 400) bar 0,19 %
Chú thích/ Note: 1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
  • JQACVSOP: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboraorydeveloped procedures.
  • (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường / Mark (x) for calibration perform outside laboratory
 
Ngày hiệu lực: 
22/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
340
© 2016 by BoA. All right reserved