KCS Section - Sai Gon Ha Noi Beer Joint Stock Company 

Đơn vị chủ quản: 
Sai Gon Ha Noi Beer Joint Stock Company
Số VILAS: 
1110
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
 Tên phòng thí nghiệm:  Phòng KCS - Công ty Cổ phần bia Sài Gòn Hà Nội
Laboratory:  KCS Section - Sai Gon Ha Noi Beer Joint Stock Company 
Cơ quan chủ quản:              Công ty Cổ phần bia Sài Gòn Hà Nội
Organization: Sai Gon Ha Noi Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Kim Hạnh
Laboratory manager:   Nguyễn Thị Kim Hạnh
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thị Kim Hạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests   
 
  1.  
Lê Tiến Dũng  
 
  1.  
Lê Thị Huế  
Số hiệu/ Code:  VILAS 1110  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : 07/06/2024                  
Địa chỉ/ Address: A2-CN8 Cụm Công nghiệp Từ Liêm, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội  
Địa điểm/Location: A2-CN8 Cụm Công nghiệp Từ Liêm, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội     
Điện thoại/ Tel:         +84 24 37653338        Fax:   :       +84 24 37653336  
E-mail:                       info@sabecohanoi.vnn.vn                        Website: www.sabecohanoi.com.vn  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                       Chemical            
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước nấu bia, nước sạch Brewing water, domestic water  Xác định pH.  Determination of pH value. 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008)
  1.  
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit.  Phương pháp chuẩn độ HCl Determination of total and composite alkalinity.  HCl titrimetric method. 50 mg/L CaCO3 (0,5 mmol/L CaCO3) TCVN 6636-1 : 2000 (ISO 9963-1 : 1994)
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua  Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO). Determination of chloride content  Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method). 5 mg/L TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297 : 1989)
  1.  
Xác định tổng canxi và magiê   Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method. 5 mg/L TCVN 6224 : 1996 (ISO 6059 :1984 (E)
  1.  
Bia lon,                   bia chai Canned beer,    bottled beer Xác định chỉ số I-ốt.  Phương pháp quang phổ. Determination of Iodine value. Spectrophotometric method 0.01 MEBAK 2.3, 2013
  1.  
Xác định độ đắng. Phương pháp quang phổ. Determination of Bitterness. Spectrophotometric method 1,25 ÷ 55 BU Analytica - EBC Method 9.8; 2004
  1.  
Xác định độ cồn.  Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại. Determination of Alcohol Near infrared spectroscopy method Đến/to:                 20 % (v/v) Analytica - EBC Method 9.2.6; 2008
  1.  
Xác định độ hòa tan nguyên thủy.  Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại.  Determination of Original extract  Near infrared spectroscopy method Đến/to:                25 ­0Plato Mebak 2.9.3, 2.9.6.3:2013
  1.  
Bia lon,                   bia chai Canned beer,    bottled beer Xác định độ hòa tan biểu kiến.  Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại.  Determination of Apparent Extract (EBC) Near infrared spectroscopy method Đến/to:             25 0Plato Mebak 2.9.3, 2.9.6.3:2013
  1.  
Xác định độ chua.   Phương pháp chuẩn độ NaOH  Determination of Acidity (Total of beer) NaOH titrimetric method. Đến/to:                 3 mL NaOH 0,1N/10 mL bia/beer AOAC 950.07
  1.  
Xác định hàm lượng carbon dioxide.  Phương pháp đo áp. Determination of Carbon Dioxide content Pressure method (1.25 ~ 7.0)  g/L TCVN 5563: 2009
  1.  
Xác định diacetyl và các chất dixeton khác.  Phương pháp quang phổ tử ngoại Determination of diacetyl and other diketones. Spectrophotometric method Đến/to:                  3 mg/L Analytica- EBC Method 9.24.1;2000
  1.  
Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T. Determination of Foam Stability using the NIBEM- T Meter. (5 ~ 500) s Analytica - EBC EBC 9.42; 2004
  1.  
Xác định độ màu.  Phương pháp quang phổ Determination of Color Spectrophotometric method Đến/to:                15 EBC Analytica- EBC Method 9.6;2000
  1.  
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 Analytica- EBC Method 9.35; 2004
Chú thích/Note:
  • AOAC: Hiệp hội các tổ chức phân tích hóa học/ Association of Official Analytical Chemists
  • Analytica - EBC: Analytica - European Brewery Convention
  • MEBAK: Mittelerropäische Brautechnische Analysenkommision.
  • ISO: International Organization for Standardization
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
  • Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT).
Lĩnh vực thử nghiệm:             Sinh Field of testing:                       Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước nấu bia, nước sạch, nước pha bia Brewing water, domestic water  brewed water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc. Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration method 1 CFU/                    100 mL TCVN 6187-1:2019                  (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Bia lon,                   bia chai Canned beer,    bottled beer Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC.   Enumeration of microorganism  Colony count technique at 30oC  1 CFU/ mL TCVN 4884-1: 2015 (ISO 4833-1: 2013)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc.  Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95.  Enumeration of yeast and moulds.  Colony count technique in products with water activity greater than 0.95. 1 CFU/ mL TCVN 8275-1 : 2010 (ISO 21527-1 : 2008)
Chú thích/Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
  • Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT).
 
Ngày hiệu lực: 
07/06/2024
Địa điểm công nhận: 
A2-CN8 Cụm Công nghiệp Từ Liêm, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1110
© 2016 by BoA. All right reserved