Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Lộc Trời Group Joint Stock Company - Châu Thành Pesticide Factory Branch
Số VILAS: 
1002
Tỉnh/Thành phố: 
An Giang
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3,00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời - Chi nhánh Nhà máy Thuốc BVTV Châu Thành Organization: Lộc Trời Group Joint Stock Company - Châu Thành Pesticide Factory Branch Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Thị Minh Lý Laboratory manager: Nguyen Thi Minh Ly Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Minh Lý Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Lê Thu Hải Số hiệu/ Code: VILAS 1002 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 23 Hà Hoàng Hổ, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam 23 Ha Hoang Ho Street, Long Xuyen City, An Giang Province, Vietnam Địa điểm/Location: Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam 103 Highway 91, An Chau Town, Chau Thanh District, An Giang Province Điện thoại/ Tel: 0296 3836 460 Fax: E-mail: phongthunghiem2016@gmail.com Website: http://www.loctroi.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide and pesticide material Xác định hàm lượng hoạt chất Bensulfuron methyl Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Bensulfuron methyl content HPLC method 0,48 % PTN.PPT.06 (2019) (Ref: TCVN 10981:2016) 2. Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC Determination of Bronopol content HPLC method 0,14 % TCCS 445:2016/BVTV 3. Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp sắc ký khí (GC) Determination of Butachlor content GC method 0,96 % TCVN 11735:2016 4. Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC Determination of Cyhalofop butyl content GC method 0,34 % TC 01/CL:2004 5. Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp HPLC Determination of Cyhalofop butyl content HPLC method 0,03 % PTN.PPT.09 (2018) (Ref: TC 04/CL:2007) 6. Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC Determination of Cymoxanil content HPLC method 0,07 % TCVN 11732:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide and pesticide material Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC Determination of Cypermethrin content GC method 0,32 % TCVN 8143:2009 8. Xác định hàm lượng hoạt chất Dicamba Phương pháp HPLC Determination of Dicamba content HPLC method 0,27 % TCCS 308:2015/BVTV 9. Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC Determination of Difenoconazole content GC method 0,97 % PTN.PPT.20 (2022) 10. Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp GC Determination of Dimethomorph content GC method 1,65 % PTN.PPT.07 (2019) (Ref: TC 09/CL:2004) 11. Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran Phương pháp HPLC Determination of Dinotefuran content HPLC method 0,07 % TC 12/CL:2006 12. Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC Determination of Emamectin benzoate content HPLC method 0,35 % TCCS 66:2013/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide and pesticide material Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC Determination of Fenclorim content Gas chromatography method 0,75 % PTN.PPT.02 (2019) (Ref: TCVN 11735:2016) 14. Xác định hàm lượng hoạt chất Fenobucarb (BPMC) Phương pháp GC Determination of Fenobucarb (BPMC) content Gas chromatography method 0,67 % TCVN 8983:2011 15. Xác định hàm lượng hoạt chất Flutriafol Phương pháp GC Determination of Flutriafol content Gas chromatography method 0,37 % TCCS 446:2016/BVTV 16. Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC Determination of Glufosinate amonium content HPLC method 0,31 % TCCS 203:2014/BVTV 17. Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp GC Determination of Hexaconazole content Gas chromatography method 0,17 % PTN.PPT.04 (2019) (Ref: TCVN 8381:2010 và/and TCVN 6900-2:2001) 18. Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC Determination of Hexaconazole content HPLC method 0,04 % TCVN 8381:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide and pesticide material Xác định hàm lượng hoạt chất Indoxacarb - S Phương pháp HPLC Determination of Indoxacarb - S content HPLC method 0,02 % TC 03/CL:2005 20. Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC Determination of Isoprothiolane content GC method 0,66 % TCVN 8749:2014 21. Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde Phương pháp GC Determination of Metaldehyde content GC method 0,18 % PTN.PPT.01 (2019) (Ref: TC 09/CL:2004) 22. Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Phương pháp HPLC Determination of Niclosamide content HPLC method 1,17 % PTN.PPT.16 (2020) 23. Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp HPLC Determination of Penoxsulam content HPLC method 0,004 % TC 04/CL:2007 24. Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC Determination of Permethrin content GC method 1,66 % TCCS 31:2011/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide and pesticide material Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC Determination of Propiconazole content GC method 0,98 % PTN.PPT.20 (2022) 26. Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos Phương pháp GC Determination of Quinalphos content GC method 1,70 % TC 01/CL:2003 27. Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp HPLC Determination of Quinclorac content HPLC method 0,11 % TCVN 10981:2016 28. Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp HPLC Determination of Spinetoram content HPLC method 0,41 % TCCS 362:2015/BVTV 29. Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfoxaflor Phương pháp HPLC Determination of Sulfoxaflor content HPLC method 0,42 % TCCS 364:2015/BVTV 30. Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraconazole Phương pháp GC Determination of Tetraconazole content GC method 0,11 % TC 06/CL:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide and pesticide material Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin A Phương pháp HPLC Determination of Validamycin A content HPLC method 1,68 % TCCS 217:2014/BVTV 32. Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC Determination of Azoxystrobin content GC method 0,39 % TCVN 10986:2016 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - TCCS…/BVTV; TC…/CL: Phương pháp do Cục BVTV ban hành/ Plant Protection Department developed method - PTN.PPT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
13/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1002
© 2016 by BoA. All right reserved