Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Cadovimex II Seafood Import-Export and Processing Joint Stock Company
Số VILAS: 
1201
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Tháp
Lĩnh vực: 
Biological
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm nghiệm
  Laboratory: Laboratory
  Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex II
  Organization: Cadovimex II Seafood Import-Export and Processing Joint Stock Company
  Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
  Field of testing: Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Thị Hồng Vân Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Bùi Thị Hồng Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Ngô Thụy Thùy Tâm  
           
Số hiệu/ Code:          VILAS 1201 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/02/2025 Địa chỉ/ Address:      Lô III-8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông,                                   thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam                                   Slot III-8, Area C, Sa Dec Industrial Zone, Tan Khanh Dong commune,                                   Sa Dec city, Dong Thap province, Vietnam Đia điểm/ Location: Lô III-8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông,                                   thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam                                   Slot III-8, Area C, Sa Dec Industrial Zone, Tan Khanh Dong commune,                                   Sa Dec city, Dong Thap province, Vietnam Điện thoại/ Tel:         (+84) 277 376 2172                                      Fax:        (+84) 277 376 3354 E-mail:                      kiemnghiem@cadovimex2.com.vn            Website: www.cadovimex2.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Fish   Định lượng tổng số vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of total aerobic microorganisms. Colony-count technique 10 CFU/g ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
  1.  
Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliform. Colony-count technique 10 CFU/g ISO 4832:2006
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique 10 CFU/g ISO 16649-2:2001
  1.  
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD: 1,7 CFU/25g ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
  1.  
Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD: 0,8 CFU/25g ISO 11290-1:2017
Ghi chú/ Note: ISO: International Organization for Standardization  
Ngày hiệu lực: 
21/02/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô III-8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức: 
1201
© 2016 by BoA. All right reserved