Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
NETECH Technology Techniques Company Limited
Số VILAS: 
1386
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm
Laboratory:  Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ NETECH
Organization: NETECH Technology Techniques Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Lê Văn Thế
Laboratory manager:   Le Van The
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Lê Văn Thế Các phép thử được công nhận/  Accredited tests
  1.  
Nguyễn Văn Đồng
Số hiệu/ Code:                                    VILAS 1386
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    20/09/2024
Địa chỉ/ Address: Số 141, tổ 67, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội                             No.141, Civil group 67,  Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City Địa điểm/ Location: Tòa nhà CT2, The Pride, Khu đô thị mới An Hưng, phường La Khê,                                   quận Hà Đông, Hà Nội                                   CT2 The Place, The Pride, An Hung urban area, La Khe Ward,                                    Ha Dong District, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 0986.630.444  & 0927.815.888    Fax:
E-mail: anhthe63@gmail.com Website: netech.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing:                 Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy điện quay  Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ  ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60034-1:2017
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội  Measurement of windings DC resistance at cool state 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) IEC 60034-1:2017
  1.  
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC  Insulation test by DC voltage 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60034-1:2017 IEC 60060-1:2010
4. Máy biến áp lực  Power transformers Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60076-1:2011
5. Đo tỉ số biến áp  Measurements of voltage ratio 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) IEC 60076-1:2011
6. Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội  Measurement of windings DC resistance at cool state 0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) 0,1 °C/ (10 °C ~ 50 °C) IEC 60076-1:2011
7. Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp  Insulation test by power-frequency voltage 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60076-3:2013 IEC 60060-1:2010
8. Máy biến  điện áp Voltage transformer Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 61869-1:2007
9. Đo điện trở một chiều các cuộn dây  Measurement of windings DC resistance  0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011
10. Máy biến  điện áp Voltage transformer Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp  Insulation test by power-frequency voltage 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010
11. 9. Kiểm tra độ chính xác  (đo tỷ số biến) Test for accuracy (Measurement of voltage ratio) 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1A) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011
12. Máy biến dòng điện Currenttransformers Đo điện trở cách điện DC  Measurement of d.c insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
13. Đo điện trở một chiều các cuộn dây thứ cấp  Measurement of windings resistance 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
14. Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp  Insulation test by power-frequency voltage 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010
15. Kiểm tra độ chính xác (đo tỷ số biến) Test for accuracy (Measurement of current  ratio) 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
16. Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit-breakers Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2012
17. Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp  Insulation test by power-frequency voltage 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013:2015 IEC 62271-100:2012 IEC 60060-1:2010
18. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt  Contacts resistance tests (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013:2015 IEC 62271-100:2012
19. Cáp lực Power cable Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014
20. Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC  Insulation test by DC voltage 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 IEC 60060-1:2010
21. Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60099-4:2014
22. Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp   Insulation test by power-frequency voltage 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60099-4:2014
23. Hệ thống  tiếp địa (x) Earthing system Đo điện trở tiếp địa  Measurement of earthing system 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 0,1 Ω/ (2 ~ 20) kΩ  IEEE std 81-2012
24. Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018
25. Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp  Insulation test by power-frequency voltage 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010
26. Đo điện trở tiếp xúc   Measurement of contacts resistance  (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018
27. Rơ le quá/ kém dòng điện Over/ under current relay Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
28. Rơ le quá/ kém dòng điện Over/ under current relay Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic current 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x (0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) IEC 60255-151:2009
29. Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-151:2009
30. Rơ le quá/ kém điện áp Over/ under voltage relay Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
31. Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính  Determination of steady state errors related to the characteristic voltage 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) IEC 60255-127:2010
32. Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động  Determination of steady state errors related to the start and operate time 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-127:2010
33. Rơ le so lệch Differential relay Đo điện trở cách điện DC  Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
34. Xác định sai số liên quan đến đặc tính tác động  Determination of error related to operating characteristics 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) IEC 60255-13:1980
35. Xác định sai số liên quan đến thời gian tác động Determination of error related to operating time 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-13:1980
36. Rơ le  khoảng cách Distance relay Đo điện trở cách điện DC Insulation DC resistance tests 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
37. Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản ở trạng thái xác lập  Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) IEC 60255-121:2014
38. Xác định độ chính xác liên quan đến thời gian trễ cài đặt  Determination of accuracy related to time delay setting 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-121:2014
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted  on – site./.
 
Ngày hiệu lực: 
20/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô 75, ngõ 146 phố Trung Kính, P Yên Hòa, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1386
© 2016 by BoA. All right reserved